Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 10 bài Chuyển động tròn
Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 10 bài Chuyển động tròn
1. Khi một vật chuyển động tròn không đều, đại lượng nào sau đây thay đổi?
A. Chỉ có gia tốc hướng tâm
B. Chỉ có gia tốc tiếp tuyến
C. Cả gia tốc hướng tâm và gia tốc tiếp tuyến
D. Không có đại lượng nào thay đổi
2. Đổi 60 vòng/phút sang đơn vị rad/s.
A. $\pi$ rad/s
B. $2\pi$ rad/s
C. $60\pi$ rad/s
D. $120\pi$ rad/s
3. Khi chuyển động trên một đường tròn có bán kính $R$, nếu tốc độ góc tăng gấp đôi, thì gia tốc hướng tâm sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Không thay đổi
4. Một vật chuyển động tròn trên một đường tròn có bán kính $R$. Nếu vật thực hiện được $n$ vòng quay trong thời gian $\Delta t$, tốc độ góc của vật là:
A. $\omega = \frac{2\pi n}{\Delta t}$
B. $\omega = \frac{\pi n}{2\Delta t}$
C. $\omega = \frac{n \Delta t}{2\pi}$
D. $\omega = \frac{2\pi \Delta t}{n}$
5. Một điểm trên vành bánh xe bán kính $R$ quay với tốc độ góc $\omega$. Tốc độ dài của điểm đó là:
A. $v = \omega R$
B. $v = \frac{\omega}{R}$
C. $v = \frac{R}{\omega}$
D. $v = \omega + R$
6. Trong chuyển động tròn đều, vectơ gia tốc hướng tâm có đặc điểm nào?
A. Luôn hướng theo phương tiếp tuyến với quỹ đạo và cùng chiều chuyển động.
B. Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
C. Luôn hướng ra xa tâm của quỹ đạo tròn.
D. Có phương thay đổi tùy thuộc vào vị trí của vật.
7. Chu kỳ của một chuyển động tròn là $T = 0.5$ s. Tần số của chuyển động là bao nhiêu?
A. $0.5$ Hz
B. $1$ Hz
C. $2$ Hz
D. $0.25$ Hz
8. Vật nào sau đây khi chuyển động trên Trái Đất chịu tác dụng chính của lực hướng tâm là lực hấp dẫn?
A. Xe chạy trên đường phẳng
B. Tàu vũ trụ bay quanh Trái Đất
C. Máy bay bay vòng
D. Người trượt patin trên sàn băng
9. Một vật khối lượng $m$ chuyển động tròn đều với tốc độ $v$ trên quỹ đạo bán kính $r$. Độ lớn lực hướng tâm tác dụng lên vật là:
A. $F_{ht} = m \cdot a_{ht}$
B. $F_{ht} = \frac{m}{v^2 / r}$
C. $F_{ht} = \frac{v^2}{m \cdot r}$
D. $F_{ht} = m \cdot v \cdot r$
10. Một chiếc xe đạp chuyển động tròn với bán kính bánh xe là $r = 0.3$ m. Nếu bánh xe quay 10 vòng trong 5 giây, tốc độ dài của xe là bao nhiêu?
A. $1.2 \pi$ m/s
B. $6 \pi$ m/s
C. $0.6 \pi$ m/s
D. $3 \pi$ m/s
11. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính $r = 2$ m và vận tốc dài $v = 4$ m/s. Tốc độ góc của vật là bao nhiêu?
A. $2$ rad/s
B. $4$ rad/s
C. $0.5$ rad/s
D. $8$ rad/s
12. Gia tốc hướng tâm trong chuyển động tròn đều được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $a_{ht} = \frac{v^2}{r}$
B. $a_{ht} = v \cdot r$
C. $a_{ht} = \frac{r}{v^2}$
D. $a_{ht} = v^2 \cdot r$
13. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào KHÔNG phải là vectơ?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Tốc độ góc
D. Gia tốc hướng tâm
14. Một chiếc xe máy đi qua một đoạn đường cong có bán kính $50$ m với tốc độ $10$ m/s. Khối lượng của xe là $200$ kg. Lực hướng tâm tối thiểu cần thiết để xe không bị trượt là bao nhiêu?
A. $400$ N
B. $2000$ N
C. $4000$ N
D. $10000$ N
15. Một vệ tinh quay quanh Trái Đất theo một quỹ đạo tròn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đổi khi vệ tinh chuyển động tròn đều?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Độ lớn vận tốc
D. Hướng của vận tốc