Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 10 bài Giới thiệu mục đích học tập môn vật lý
Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 10 bài Giới thiệu mục đích học tập môn vật lý
1. Khi gặp một bài toán Vật lý phức tạp, bước đầu tiên nên làm gì?
A. Đọc kỹ đề bài, xác định các đại lượng đã cho, đại lượng cần tìm và các điều kiện liên quan.
B. Ngay lập tức tìm công thức có liên quan và thay số.
C. Bỏ qua bài toán vì nó quá khó.
D. Hỏi bạn bè mà không tự suy nghĩ.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của định luật Vật lý?
A. Là quy luật mô tả mối quan hệ có tính phổ biến, được kiểm nghiệm qua thực nghiệm.
B. Là ý kiến cá nhân của một nhà khoa học.
C. Là một giả thuyết chưa từng được kiểm chứng.
D. Là những quy tắc do con người đặt ra và có thể thay đổi tùy ý.
3. Theo quan điểm của Vật lý, mô hình là gì?
A. Một sự đơn giản hóa có chủ đích của một hệ thống phức tạp để nghiên cứu các khía cạnh cụ thể.
B. Bản sao chính xác của một vật thể trong thế giới thực.
C. Một lý thuyết hoàn chỉnh và không thể thay đổi.
D. Chỉ là những hình vẽ minh họa không có ý nghĩa khoa học.
4. Thế nào là một đại lượng vật lý?
A. Là đại lượng có thể đo được bằng các dụng cụ đo và biểu diễn bằng một con số cùng đơn vị.
B. Là bất kỳ con số nào xuất hiện trong một bài toán.
C. Là các khái niệm trừu tượng không đo lường được.
D. Chỉ là những tên gọi cho các hiện tượng.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả vai trò của đơn vị đo trong Vật lý?
A. Là thước đo chuẩn để biểu diễn độ lớn của một đại lượng vật lý.
B. Chỉ là ký hiệu không có ý nghĩa.
C. Là tùy chọn, có thể bỏ qua khi làm bài.
D. Chỉ dùng để làm bài toán phức tạp hơn.
6. Nếu một định luật Vật lý có vẻ mâu thuẫn với một hiện tượng mới quan sát được, điều gì cần được xem xét lại?
A. Cả định luật và cách giải thích hiện tượng đều có thể cần được xem xét lại hoặc điều chỉnh.
B. Chắc chắn hiện tượng mới quan sát được là sai.
C. Định luật là tuyệt đối đúng và không bao giờ sai.
D. Chỉ cần chỉnh sửa cách đo đạc mà không cần quan tâm đến định luật.
7. Vật lý nghiên cứu những gì?
A. Vật chất, năng lượng, không gian và thời gian cùng các tương tác giữa chúng.
B. Chỉ các dạng năng lượng.
C. Chỉ cấu tạo của các nguyên tử.
D. Chỉ các định luật toán học.
8. Tại sao Vật lý lại cần đến đơn vị đo?
A. Để đảm bảo tính thống nhất, dễ dàng so sánh và trao đổi kết quả giữa các nhà khoa học trên toàn thế giới.
B. Để làm cho các phép tính trở nên khó khăn hơn.
C. Mỗi quốc gia có thể sử dụng đơn vị đo khác nhau mà không ảnh hưởng gì.
D. Chỉ là một quy ước không quan trọng.
9. Vật lý đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của khoa học và công nghệ?
A. Là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học khác và là động lực cho các tiến bộ công nghệ.
B. Chỉ liên quan đến các lý thuyết trừu tượng, không có ứng dụng thực tế.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học chuyên nghiệp.
D. Là một môn học phụ, ít ảnh hưởng đến các môn khác.
10. Tại sao phương pháp thực nghiệm lại quan trọng trong Vật lý?
A. Thực nghiệm giúp kiểm chứng các lý thuyết, định luật và phát hiện ra những hiện tượng mới.
B. Thực nghiệm chỉ dùng để minh họa cho các công thức đã có sẵn.
C. Thực nghiệm phức tạp và tốn kém nên không cần thiết.
D. Thực nghiệm chỉ áp dụng cho các môn khoa học thực nghiệm khác.
11. Mục đích chính của việc học tập môn Vật lý là gì?
A. Hiểu biết về thế giới tự nhiên và cách thức hoạt động của nó.
B. Để làm bài kiểm tra tốt và đạt điểm cao.
C. Học thuộc lòng tất cả các định luật và công thức.
D. Chỉ tập trung vào các ứng dụng công nghệ hiện đại.
12. Tại sao việc nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên lại quan trọng trong Vật lý?
A. Các hiện tượng tự nhiên là biểu hiện sinh động của các quy luật vật lý, giúp kiểm chứng và phát triển lý thuyết.
B. Chỉ để quan sát cho vui, không ảnh hưởng đến kiến thức.
C. Các hiện tượng tự nhiên thường phức tạp và không liên quan đến Vật lý.
D. Nghiên cứu hiện tượng tự nhiên chỉ tốn thời gian mà không mang lại lợi ích.
13. Kỹ năng nào là quan trọng nhất khi học Vật lý?
A. Khả năng tư duy logic, phân tích, tổng hợp và giải quyết vấn đề.
B. Khả năng ghi nhớ nhanh các công thức.
C. Khả năng vẽ hình đẹp và trình bày bài viết hoa mỹ.
D. Khả năng làm việc độc lập, không cần thảo luận.
14. Khi học một khái niệm Vật lý mới, điều gì giúp ích cho việc hiểu sâu sắc hơn?
A. Liên hệ khái niệm đó với các hiện tượng thực tế quen thuộc.
B. Học thuộc định nghĩa một cách máy móc.
C. Chỉ đọc sách giáo khoa mà không tìm hiểu thêm.
D. Tránh làm bài tập liên quan đến khái niệm đó.
15. Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng tinh thần học Vật lý?
A. Luôn tò mò, đặt câu hỏi và tìm cách giải thích các hiện tượng xung quanh.
B. Chỉ học khi có bài kiểm tra.
C. Nghi ngờ tất cả mọi thứ mà không tìm hiểu.
D. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần phân tích.