Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 12 bài 2: Năng lượng hạt nhân
Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 12 bài 2: Năng lượng hạt nhân
1. Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, hệ thức liên hệ giữa năng lượng toàn phần $E$, động năng $W_d$ và khối lượng nghỉ $m_0$ của một hạt là:
A. $E = m_0 c^2$
B. $E = W_d - m_0 c^2$
C. $E = W_d + m_0 c^2$
D. $E = W_d$
2. Trong phản ứng hạt nhân, đại lượng nào sau đây không được bảo toàn?
A. Khối lượng nghỉ.
B. Động lượng.
C. Số nuclon.
D. Năng lượng toàn phần.
3. Đâu không phải là ứng dụng của năng lượng hạt nhân?
A. Sản xuất điện.
B. Chẩn đoán và điều trị bệnh.
C. Tạo ra nhiên liệu cho tên lửa đẩy.
D. Nghiên cứu khoa học.
4. Nếu một phản ứng hạt nhân tỏa năng lượng thì:
A. Tổng khối lượng nghỉ của các hạt trước phản ứng lớn hơn tổng khối lượng nghỉ của các hạt sau phản ứng.
B. Tổng khối lượng nghỉ của các hạt trước phản ứng nhỏ hơn tổng khối lượng nghỉ của các hạt sau phản ứng.
C. Tổng động năng của các hạt trước phản ứng lớn hơn tổng động năng của các hạt sau phản ứng.
D. Tổng động năng của các hạt trước phản ứng nhỏ hơn tổng động năng của các hạt sau phản ứng.
5. Năng lượng liên kết riêng của một hạt nhân được định nghĩa là:
A. Tổng năng lượng liên kết của hạt nhân chia cho tổng số nuclon.
B. Tổng năng lượng liên kết của hạt nhân chia cho số proton.
C. Tổng năng lượng liên kết của hạt nhân chia cho số neutron.
D. Tổng năng lượng liên kết của hạt nhân.
6. Nguyên nhân chính gây ra sự tỏa năng lượng trong cả phản ứng phân hạch và phản ứng nhiệt hạch là:
A. Sự chuyển hóa một phần khối lượng nghỉ thành năng lượng.
B. Sự tăng lên của động năng của các hạt.
C. Sự giải phóng các neutron.
D. Sự thay đổi điện tích hạt nhân.
7. Phản ứng phân hạch là phản ứng:
A. Tách một hạt nhân nặng thành hai hạt nhân nhẹ hơn.
B. Kết hợp hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn.
C. Bắn phá một hạt nhân bằng hạt alpha để tạo ra hạt nhân mới.
D. Phát ra tia gamma từ một hạt nhân không bền.
8. Hệ số nhân neutron $k$ là tỷ số giữa:
A. Số neutron thế hệ sau chia cho số neutron thế hệ trước trong phản ứng dây chuyền.
B. Số neutron thế hệ trước chia cho số neutron thế hệ sau trong phản ứng dây chuyền.
C. Tổng năng lượng tỏa ra chia cho số neutron.
D. Số hạt nhân phân hạch chia cho tổng khối lượng.
9. Hạt nhân nào sau đây có năng lượng liên kết riêng lớn nhất?
A. $^1_1H$
B. $^4_2He$
C. $^{56}_{26}Fe$
D. $^{238}_{92}U$
10. Phát biểu nào sau đây về phản ứng hạt nhân là sai?
A. Năng lượng toàn phần của hệ được bảo toàn.
B. Động lượng toàn phần của hệ không đổi.
C. Số nuclon không đổi.
D. Số proton thay đổi tùy ý.
11. Phản ứng nhiệt hạch là phản ứng:
A. Tách một hạt nhân nặng thành hai hạt nhân nhẹ hơn.
B. Kết hợp hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn.
C. Phóng xạ beta trừ của một hạt nhân.
D. Hấp thụ photon để chuyển thành hạt nhân khác.
12. Nếu một phản ứng hạt nhân thu năng lượng thì:
A. Tổng khối lượng nghỉ của các hạt trước phản ứng lớn hơn tổng khối lượng nghỉ của các hạt sau phản ứng.
B. Tổng khối lượng nghỉ của các hạt trước phản ứng nhỏ hơn tổng khối lượng nghỉ của các hạt sau phản ứng.
C. Tổng động năng của các hạt trước phản ứng lớn hơn tổng động năng của các hạt sau phản ứng.
D. Tổng động năng của các hạt trước phản ứng nhỏ hơn tổng động năng của các hạt sau phản ứng.
13. Để phản ứng dây chuyền trong lò phản ứng hạt nhân diễn ra một cách có kiểm soát (duy trì ổn định), hệ số nhân neutron $k$ phải có giá trị:
A. $k < 1$
B. $k = 1$
C. $k > 1$
D. $k = 0$
14. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất làm chậm trong các lò phản ứng hạt nhân để tăng hiệu quả của phản ứng phân hạch bằng neutron chậm?
A. Plutonium ($Pu$).
B. Uranium ($U$).
C. Nước nặng ($D_2O$) hoặc Graphite.
D. Natri ($Na$).
15. Đơn vị đo năng lượng trong phản ứng hạt nhân thường được sử dụng là:
A. Jun (J).
B. Electron volt (eV) hoặc Mega electron volt (MeV).
C. Calo (cal).
D. Watt (W).