1. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ nóng hay lạnh của một vật?
A. Nhiệt lượng
B. Nhiệt độ
C. Độ tăng nhiệt độ
D. Độ tăng thể tích
2. Nhiệt dung riêng của nước là khoảng $4200 \text{ J/kg.K}$. Nếu đun nóng 2 kg nước thêm $10 \text{ }\textsuperscript{o}C$, nhiệt lượng cần cung cấp là bao nhiêu?
A. $8400 \text{ J}$
B. $42000 \text{ J}$
C. $84000 \text{ J}$
D. $4200 \text{ J}$
3. Khi hai vật có nhiệt độ khác nhau tiếp xúc với nhau, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Vật lạnh hơn truyền nhiệt cho vật nóng hơn
B. Không có sự trao đổi nhiệt
C. Nhiệt lượng truyền từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn
D. Cả hai vật đều nóng lên
4. Nếu bỏ qua sự mất nhiệt ra môi trường, khi một vật nóng tỏa nhiệt và một vật lạnh thu nhiệt, thì:
A. Tổng nhiệt lượng tỏa ra lớn hơn tổng nhiệt lượng thu vào
B. Tổng nhiệt lượng tỏa ra nhỏ hơn tổng nhiệt lượng thu vào
C. Tổng nhiệt lượng tỏa ra bằng tổng nhiệt lượng thu vào
D. Không có sự trao đổi nhiệt
5. Nhiệt lượng tỏa ra của vật nóng được tính bằng công thức nào, với $m_1, c_1, T_1$ là khối lượng, nhiệt dung riêng, nhiệt độ ban đầu của vật nóng và $T_{cb}$ là nhiệt độ cân bằng?
A. $Q_{tỏa} = m_1 \cdot c_1 \cdot (T_1 - T_{cb})$
B. $Q_{tỏa} = m_1 \cdot c_1 \cdot (T_{cb} - T_1)$
C. $Q_{tỏa} = m_1 \cdot (T_1 - T_{cb})$
D. $Q_{tỏa} = c_1 \cdot (T_1 - T_{cb})$
6. Khi một vật nóng lên, điều gì xảy ra với các phân tử cấu tạo nên vật đó?
A. Các phân tử chuyển động chậm lại
B. Các phân tử dao động mạnh hơn
C. Các phân tử đứng yên
D. Các phân tử tách rời nhau hoàn toàn
7. Trong các hình thức truyền nhiệt, hình thức nào không cần môi trường vật chất để truyền nhiệt?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu
C. Bức xạ nhiệt
D. Cả dẫn nhiệt và đối lưu
8. Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến trong hệ SI là gì?
A. Độ Celsius ($\textsuperscript{o}C$)
B. Độ Fahrenheit ($\textsuperscript{o}F$)
C. Kelvin (K)
D. Joule (J)
9. Dẫn nhiệt là sự truyền nhiệt do:
A. Sự chuyển động của các dòng chất khí hoặc chất lỏng
B. Sự dao động của các nguyên tử, phân tử và sự chuyển động của các electron tự do
C. Các sóng điện từ
D. Sự chuyển động của các hạt mang điện
10. Nhiệt lượng thu vào của vật lạnh được tính bằng công thức nào, với $m_2, c_2, T_2$ là khối lượng, nhiệt dung riêng, nhiệt độ ban đầu của vật lạnh và $T_{cb}$ là nhiệt độ cân bằng?
A. $Q_{thu} = m_2 \cdot c_2 \cdot (T_2 - T_{cb})$
B. $Q_{thu} = m_2 \cdot c_2 \cdot (T_{cb} - T_2)$
C. $Q_{thu} = m_2 \cdot (T_{cb} - T_2)$
D. $Q_{thu} = c_2 \cdot (T_{cb} - T_2)$
11. Một ấm nhôm có khối lượng $0.5 \text{ kg}$ được đun nóng thêm $50 \text{ }\textsuperscript{o}C$. Biết nhiệt dung riêng của nhôm là $900 \text{ J/kg.K}$. Nhiệt lượng mà ấm nhôm thu vào là bao nhiêu?
A. $22500 \text{ J}$
B. $45000 \text{ J}$
C. $2250 \text{ J}$
D. $4500 \text{ J}$
12. Đối lưu là sự truyền nhiệt bằng cách:
A. Sự truyền nhiệt qua các phân tử dao động
B. Sự truyền nhiệt bằng các dòng chuyển động của chất lỏng hoặc chất khí
C. Sự truyền nhiệt dưới dạng sóng điện từ
D. Sự truyền nhiệt qua các electron tự do
13. Tại sao khi đun nước, đáy ấm nóng lên trước rồi nhiệt mới truyền lên trên?
A. Do dẫn nhiệt từ đáy ấm
B. Do đối lưu của nước
C. Do bức xạ nhiệt từ bếp
D. Do cả dẫn nhiệt và đối lưu
14. Khi pha một cốc nước nóng với một lượng nước lạnh, nếu bỏ qua nhiệt lượng mất mát ra môi trường, ta có phương trình cân bằng nhiệt là:
A. $m_1 c_1 \Delta T_1 = m_2 c_2 \Delta T_2$
B. $m_1 c_1 (T_1 - T_{cb}) = m_2 c_2 (T_{cb} - T_2)$
C. $m_1 c_1 (T_{cb} - T_1) = m_2 c_2 (T_2 - T_{cb})$
D. $m_1 c_1 (T_1 - T_2) = m_2 c_2 (T_2 - T_1)$
15. Quá trình cân bằng nhiệt là quá trình:
A. Khi một vật nóng lên
B. Khi một vật nguội đi
C. Khi hai vật trao đổi nhiệt cho đến khi có cùng nhiệt độ
D. Khi nhiệt lượng không trao đổi giữa các vật