1. Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến di sản văn hóa?
A. Tổ chức các hoạt động quảng bá, giới thiệu di sản văn hóa đến công chúng.
B. Nghiên cứu, sưu tầm, phục chế các di vật, cổ vật có giá trị lịch sử.
C. Chiếm đoạt, làm hư hỏng hoặc gây nguy hại cho di sản văn hóa.
D. Tham gia các lớp học về văn hóa, lịch sử dân tộc.
2. Hành vi nào sau đây có thể gây nguy hại đến sự toàn vẹn của di sản văn hóa vật thể?
A. Tham gia đoàn tham quan có hướng dẫn viên chuyên nghiệp.
B. Sử dụng điện thoại để chụp ảnh di tích.
C. Tự ý chạm vào, leo trèo lên các hiện vật hoặc cấu trúc của di tích.
D. Tìm hiểu thông tin về di tích từ sách báo.
3. Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa lại cần sự chung tay của cả cộng đồng?
A. Vì di sản văn hóa chỉ thuộc về một nhóm người nhất định.
B. Để các cơ quan nhà nước có thể tự quyết định mọi việc.
C. Vì di sản văn hóa là tài sản chung của quốc gia, cần sự tham gia của mọi người để bảo vệ và phát huy.
D. Chỉ những người có chuyên môn mới có quyền tham gia bảo tồn.
4. Di sản văn hóa phi vật thể có thể bị mai một hoặc biến mất nếu không được bảo tồn vì lý do gì?
A. Do sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Do người thực hành không còn truyền dạy cho thế hệ sau và cộng đồng không còn quan tâm.
C. Do di sản đó quá cổ xưa.
D. Do người dân quá bận rộn với công việc.
5. Việc bảo tồn di sản văn hóa vật thể có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thế hệ trẻ?
A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về quá khứ, cội nguồn và bản sắc dân tộc.
B. Chỉ là những công trình cũ kỹ, không còn giá trị sử dụng.
C. Làm tăng chi phí cho việc xây dựng và phát triển đất nước.
D. Là gánh nặng về mặt tài chính cho nhà nước.
6. Hành vi nào sau đây không phù hợp khi tham quan một di tích lịch sử văn hóa?
A. Lắng nghe thuyết minh của hướng dẫn viên.
B. Giữ im lặng và tôn trọng không gian linh thiêng.
C. Ăn uống, làm ồn ào trong khu vực di tích.
D. Tìm hiểu về ý nghĩa lịch sử của di tích.
7. Đâu là ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam?
A. Thành nhà Hồ
B. Nhã nhạc cung đình Huế
C. Chùa Một Cột
D. Vịnh Hạ Long
8. Di sản văn hóa có vai trò gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ về lòng yêu nước và tự hào dân tộc?
A. Làm giảm đi sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
B. Giúp thế hệ trẻ nhận thức sâu sắc về lịch sử hào hùng, những giá trị văn hóa độc đáo của dân tộc.
C. Chỉ là những câu chuyện cổ, không còn phù hợp với thời đại.
D. Thúc đẩy sự sao chép văn hóa nước ngoài.
9. Hành động nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng di sản văn hóa?
A. Tìm hiểu về lịch sử của một ngôi đình cổ.
B. Chụp ảnh lưu niệm tại một di tích lịch sử.
C. Vứt rác bừa bãi trong khuôn viên một di tích văn hóa.
D. Tham gia một buổi trình diễn ca trù.
10. Việc UNESCO công nhận một di sản văn hóa là Di sản Thế giới mang lại lợi ích gì cho quốc gia sở hữu di sản đó?
A. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.
B. Tăng cường quảng bá, thu hút du lịch và nhận được sự hỗ trợ quốc tế trong việc bảo tồn.
C. Yêu cầu quốc gia phải từ bỏ quyền sở hữu đối với di sản đó.
D. Làm tăng gánh nặng về quân sự.
11. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào không góp phần bảo tồn di sản văn hóa?
A. Tham gia các ngày hội văn hóa truyền thống.
B. Tìm hiểu và sử dụng các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống.
C. Phát tán thông tin sai lệch hoặc xuyên tạc về giá trị của di sản.
D. Đóng góp ý kiến xây dựng cho các chương trình bảo tồn di sản.
12. Trách nhiệm của mỗi công dân đối với di sản văn hóa quốc gia là gì?
A. Chỉ cần biết về sự tồn tại của di sản.
B. Tìm hiểu, tôn trọng, bảo vệ và phát huy giá trị của di sản.
C. Chỉ quan tâm đến các di sản được công nhận quốc tế.
D. Để các thế hệ sau tự giải quyết.
13. Theo phân tích phổ biến, sự phát triển của du lịch văn hóa có tác động hai mặt đến di sản văn hóa. Mặt tích cực là gì?
A. Gây ô nhiễm môi trường và làm xáo trộn đời sống người dân địa phương.
B. Tạo nguồn thu để tái đầu tư cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
C. Làm thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa.
D. Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng của di sản.
14. Tại sao việc bảo tồn các làng nghề truyền thống lại quan trọng đối với văn hóa Việt Nam?
A. Vì chúng chỉ còn là những nơi sản xuất hàng hóa.
B. Vì chúng lưu giữ những kỹ thuật thủ công tinh xảo, mang đậm bản sắc văn hóa và kinh nghiệm sản xuất của dân tộc.
C. Vì chúng cản trở sự phát triển của công nghiệp.
D. Vì chúng tiêu tốn nhiều tài nguyên thiên nhiên.
15. Di sản văn hóa đóng vai trò gì trong việc kết nối các thế hệ?
A. Tạo ra sự ngăn cách giữa quá khứ và hiện tại.
B. Là cầu nối giúp các thế hệ hiểu về lịch sử, truyền thống và kinh nghiệm của cha ông.
C. Chỉ là những câu chuyện đã lỗi thời.
D. Thúc đẩy sự khác biệt thế hệ.
16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ di sản văn hóa vật thể khỏi sự xuống cấp?
A. Chỉ xây dựng thêm các công trình mới hiện đại.
B. Thường xuyên kiểm tra, tu bổ, phục hồi và quản lý chặt chẽ các di tích.
C. Chuyển toàn bộ di sản vào các kho lưu trữ bí mật.
D. Cho phép khai thác du lịch tự do, không kiểm soát.
17. Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, việc khai thác giá trị kinh tế từ di sản văn hóa cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Ưu tiên lợi nhuận cao nhất bất chấp mọi ảnh hưởng.
B. Không làm ảnh hưởng tiêu cực đến việc bảo tồn và phát huy giá trị gốc của di sản.
C. Chỉ cho phép các doanh nghiệp nước ngoài khai thác.
D. Bán đấu giá các di vật quý hiếm ra nước ngoài.
18. Di sản văn hóa truyền thống có vai trò gì trong việc duy trì bản sắc văn hóa của một dân tộc?
A. Làm cho văn hóa dân tộc trở nên giống với văn hóa các dân tộc khác.
B. Là nền tảng để định hình và thể hiện những giá trị độc đáo, riêng biệt của dân tộc.
C. Chỉ là những thứ lỗi thời, không còn giá trị.
D. Thúc đẩy sự hòa tan văn hóa.
19. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với di sản văn hóa phi vật thể?
A. Học thuộc lòng một bài hát dân ca mà không hiểu ý nghĩa.
B. Tìm hiểu về nguồn gốc, ý nghĩa và cách thức thực hành của một loại hình nghệ thuật truyền thống.
C. Chỉ nghe nhạc bằng các thiết bị hiện đại mà không tìm hiểu về nghệ thuật trình diễn.
D. Sao chép các điệu múa truyền thống một cách tùy tiện, không đúng kỹ thuật.
20. Việc bảo tồn di sản văn hóa ẩm thực Việt Nam mang lại lợi ích gì?
A. Làm cho ẩm thực Việt Nam trở nên đơn điệu.
B. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam và thúc đẩy du lịch.
C. Chỉ phục vụ cho việc nghiên cứu của các nhà khoa học.
D. Làm tăng chi phí sinh hoạt của người dân.
21. Di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Chỉ tồn tại dưới dạng vật chất, có thể nhìn thấy và chạm vào.
B. Mang tính sáng tạo, thể hiện sự phát triển của con người qua các thế hệ và có khả năng truyền từ đời này sang đời khác.
C. Luôn được bảo tồn trong các bảo tàng, không được phép truyền bá ra cộng đồng.
D. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và di tích lịch sử.
22. Biện pháp nào sau đây hiệu quả trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể như các làn điệu dân ca?
A. Cấm tuyệt đối việc trình diễn công khai.
B. Khuyến khích việc đưa vào chương trình giáo dục, tổ chức biểu diễn và truyền dạy cho thế hệ trẻ.
C. Chỉ lưu giữ dưới dạng ghi âm, ghi hình.
D. Chỉ để các nghệ nhân cao tuổi thực hiện.
23. Theo quan điểm phổ biến, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của di sản văn hóa?
A. Sự đầu tư của nước ngoài.
B. Sự tham gia tích cực và ý thức trách nhiệm của cộng đồng.
C. Chỉ dựa vào các quy định pháp luật.
D. Tổ chức các lễ hội mang tính thương mại hóa.
24. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo tồn di sản văn hóa dân tộc của học sinh?
A. Tham gia các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống và tìm hiểu về ý nghĩa của chúng.
B. Sử dụng ngôn ngữ mạng, tiếng lóng trong giao tiếp hàng ngày.
C. Chỉ quan tâm đến các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
D. Phá hoại hoặc viết vẽ lên các di tích lịch sử.
25. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc truyền bá di sản văn hóa ra thế giới?
A. Sự đơn điệu của di sản.
B. Tính độc đáo, hấp dẫn và khả năng thích ứng của di sản với các bối cảnh văn hóa khác nhau.
C. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
D. Việc sao chép hoàn toàn các yếu tố văn hóa nước ngoài.