1. Theo các chuyên gia về quản lý thời gian, việc lập kế hoạch trước cho ngày hôm sau vào cuối ngày hôm nay có lợi ích gì?
A. Tăng thời gian suy nghĩ về những việc chưa hoàn thành.
B. Giúp bắt đầu ngày mới một cách có định hướng, giảm thời gian lãng phí ban đầu để xác định công việc.
C. Gây áp lực và căng thẳng trước khi bắt đầu ngày mới.
D. Chỉ tập trung vào các nhiệm vụ nhỏ.
2. Việc xác định thời điểm vàng (peak performance time) trong ngày của bản thân có vai trò gì trong quản lý thời gian?
A. Đảm bảo làm việc liên tục 24/7.
B. Giúp sắp xếp những nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung và năng lượng cao nhất vào thời điểm đó.
C. Tăng cường sự mệt mỏi và giảm hiệu suất.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu nghỉ ngơi.
3. Đâu là biểu hiện của việc quản lý thời gian không hiệu quả?
A. Thường xuyên hoàn thành công việc đúng hoặc trước hạn.
B. Cảm thấy căng thẳng vì luôn chạy đua với thời gian.
C. Dành thời gian cho các hoạt động thư giãn và tái tạo năng lượng.
D. Có kế hoạch rõ ràng cho từng ngày và tuần.
4. Trong bối cảnh học tập, việc lập danh sách các việc cần làm (to-do list) là một công cụ hữu ích. Để danh sách này thực sự hiệu quả, bạn nên:
A. Liệt kê tất cả mọi việc có thể nghĩ ra mà không cần sắp xếp.
B. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ, cụ thể và có thể thực hiện được.
C. Chỉ ghi những việc có thời hạn chót ngay trong ngày.
D. Ưu tiên những việc dễ dàng và nhanh chóng hoàn thành trước.
5. Nếu bạn cảm thấy quá tải với khối lượng công việc, biện pháp ban đầu nào là hợp lý nhất để lấy lại quyền kiểm soát?
A. Làm việc nhanh hơn và cố gắng hoàn thành tất cả.
B. Tạm dừng, đánh giá lại các nhiệm vụ, xác định ưu tiên và loại bỏ những việc không cần thiết.
C. Chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất và bỏ qua những việc khác.
D. Yêu cầu nghỉ ngơi ngay lập tức mà không có kế hoạch.
6. Khi lập kế hoạch cho một ngày, việc xác định việc quan trọng nhất cần hoàn thành (Most Important Task - MIT) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý thời gian?
A. Đảm bảo rằng mọi công việc đều được ưu tiên ngang nhau.
B. Giúp tập trung năng lượng và thời gian vào những nhiệm vụ có tác động lớn nhất.
C. Loại bỏ hoàn toàn các nhiệm vụ không quan trọng.
D. Tăng cường sự lãng phí thời gian vào những việc ít giá trị.
7. Theo quan niệm phổ biến về quản lý thời gian, yếu tố nào sau đây là nền tảng để xây dựng kế hoạch làm việc hiệu quả?
A. Xác định rõ mục tiêu và ưu tiên công việc.
B. Hoàn thành tất cả các nhiệm vụ càng nhanh càng tốt.
C. Tránh xa các công việc gây xao nhãng.
D. Luôn sẵn sàng nhận thêm nhiệm vụ mới.
8. Việc từ chối một cách khéo léo những yêu cầu không phù hợp hoặc làm gián đoạn kế hoạch cá nhân là một kỹ năng quan trọng trong quản lý thời gian. Tại sao?
A. Để thể hiện sự mạnh mẽ và không hợp tác.
B. Giúp bảo vệ thời gian của bản thân, tập trung vào các ưu tiên đã đề ra.
C. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu để làm hài lòng người khác.
D. Tăng thêm khối lượng công việc không cần thiết.
9. Việc đánh giá và xem xét lại kế hoạch quản lý thời gian định kỳ (ví dụ: cuối tuần) có lợi ích gì?
A. Để tìm ra những lỗi sai và điều chỉnh cho phù hợp với thực tế.
B. Để xác nhận rằng mọi thứ diễn ra đúng như kế hoạch ban đầu.
C. Tăng thêm thời gian làm việc không hiệu quả.
D. Giảm động lực làm việc.
10. Khi đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp và tốn thời gian, kỹ thuật nào sau đây giúp bạn tiếp cận nó một cách hiệu quả hơn?
A. Cố gắng hoàn thành nó trong một lần duy nhất.
B. Chia nhỏ thành các bước nhỏ, dễ quản lý hơn và giải quyết từng bước một.
C. Trì hoãn cho đến khi có đủ thời gian rảnh.
D. Nhờ người khác làm thay hoàn toàn.
11. Việc tái cấu trúc thói quen xấu liên quan đến thời gian là một phần của quản lý thời gian hiệu quả. Thói quen nào sau đây cần được tái cấu trúc nhất?
A. Kiểm tra email định kỳ.
B. Dành thời gian cho gia đình.
C. Lướt mạng xã hội liên tục mà không có mục đích cụ thể.
D. Lên kế hoạch cho ngày hôm sau trước khi đi ngủ.
12. Theo nguyên tắc Pareto hay quy tắc 80/20, trong quản lý thời gian, điều này gợi ý rằng:
A. 80% nỗ lực sẽ mang lại 80% kết quả.
B. 20% nguyên nhân (hoặc nỗ lực) thường dẫn đến 80% kết quả.
C. Cần dành 80% thời gian cho 20% công việc.
D. 80% thời gian nên dành cho 80% công việc.
13. Việc thiết lập thời gian biểu cho các hoạt động cá nhân (ví dụ: tập thể dục, đọc sách) có vai trò gì trong quản lý thời gian?
A. Đảm bảo các hoạt động cá nhân bị bỏ qua.
B. Giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đảm bảo các hoạt động quan trọng không bị lãng quên.
C. Tăng cường sự nhàm chán và đơn điệu.
D. Làm giảm hiệu suất làm việc.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự linh hoạt trong kế hoạch quản lý thời gian khi có những sự kiện bất ngờ xảy ra?
A. Không bao giờ thay đổi kế hoạch đã đề ra.
B. Luôn có một khoảng thời gian dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
C. Bỏ qua mọi sự kiện bất ngờ để giữ nguyên kế hoạch.
D. Chỉ làm những việc đã được lên lịch cố định.
15. Yếu tố nào sau đây là một kẻ cắp thời gian (time-waster) phổ biến trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng quản lý thời gian?
A. Sử dụng các ứng dụng quản lý công việc.
B. Dành thời gian cho các hoạt động thể chất.
C. Lướt mạng xã hội hoặc xem tin tức một cách không có mục đích.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho tuần làm việc.
16. Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý thời gian hiệu quả là Ủy quyền (Delegation). Điều này có nghĩa là gì?
A. Giao phó tất cả công việc cho người khác.
B. Giao phó những nhiệm vụ phù hợp cho người khác có khả năng thực hiện, để tập trung vào các công việc quan trọng hơn.
C. Chỉ làm những công việc mà mình thích.
D. Luôn tự mình làm mọi thứ để đảm bảo chất lượng.
17. Việc trì hoãn công việc (procrastination) là một rào cản lớn đối với quản lý thời gian hiệu quả. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp khắc phục tình trạng này?
A. Chia nhỏ nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ dễ thực hiện hơn.
B. Thiết lập thời hạn cụ thể và cam kết thực hiện.
C. Tạo môi trường làm việc không có yếu tố gây xao nhãng.
D. Chấp nhận và trì hoãn thêm một chút để có tâm lý thoải mái hơn.
18. Khi bạn nhận được nhiều yêu cầu công việc cùng lúc, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để quản lý thời gian hiệu quả?
A. Nhận hết tất cả và cố gắng hoàn thành.
B. Ưu tiên hóa dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.
C. Yêu cầu người khác làm thay.
D. Chỉ làm những việc mình thích.
19. Để nâng cao hiệu quả làm việc, việc tập trung sâu (deep work) là cần thiết. Điều này đòi hỏi bạn phải:
A. Làm nhiều việc cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Loại bỏ mọi yếu tố gây xao nhãng và tập trung cao độ vào một nhiệm vụ duy nhất.
C. Chỉ làm những việc có tính giải trí cao.
D. Chờ đợi cảm hứng đến rồi mới bắt đầu làm việc.
20. Để tránh sập bẫy của các công việc khẩn cấp nhưng không quan trọng, bạn nên áp dụng phương pháp nào?
A. Luôn ưu tiên làm các công việc khẩn cấp trước.
B. Phân biệt rõ ràng giữa khẩn cấp và quan trọng, ưu tiên những việc quan trọng.
C. Chỉ làm những việc đã được yêu cầu trực tiếp.
D. Tin tưởng vào khả năng tự xoay sở của người khác.
21. Một trong những mục tiêu của quản lý thời gian là tối ưu hóa việc sử dụng thời gian. Điều này có nghĩa là gì?
A. Làm việc nhiều nhất có thể, bất kể chất lượng.
B. Sử dụng thời gian một cách hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu mong muốn với ít lãng phí nhất.
C. Chỉ làm những việc dễ dàng để tiết kiệm thời gian.
D. Tăng cường sự căng thẳng và áp lực.
22. Theo các nguyên tắc quản lý thời gian, việc tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nhỏ có tác dụng gì?
A. Làm tăng sự phụ thuộc vào phần thưởng.
B. Giúp duy trì động lực và tạo cảm giác hoàn thành, khuyến khích tiếp tục nỗ lực.
C. Tăng thời gian làm việc không hiệu quả.
D. Giảm sự tập trung vào mục tiêu lớn.
23. Một nguyên tắc quan trọng để tránh bị quá tải công việc là sắp xếp trước khi làm. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn bắt đầu công việc ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
B. Dành thời gian lập kế hoạch, ưu tiên và phân bổ nguồn lực trước khi thực sự bắt tay vào làm.
C. Chỉ làm những gì đã được lên kế hoạch sẵn, không thay đổi.
D. Sắp xếp lại bàn làm việc sau khi hoàn thành công việc.
24. Một trong những kỹ thuật quản lý thời gian hiệu quả được nhiều chuyên gia khuyên dùng là kỹ thuật Pomodoro. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Làm việc liên tục trong khoảng thời gian dài để đạt hiệu suất cao nhất.
B. Chia nhỏ công việc thành các khoảng thời gian làm việc ngắn, tập trung xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn.
C. Chỉ tập trung vào những nhiệm vụ khẩn cấp, bỏ qua các nhiệm vụ quan trọng nhưng không khẩn cấp.
D. Luôn làm việc theo một lịch trình cố định, không có sự linh hoạt.
25. Khi đối mặt với nhiều nhiệm vụ có mức độ khẩn cấp và quan trọng khác nhau, việc sử dụng ma trận Eisenhower (hoặc ma trận ưu tiên) giúp phân loại công việc dựa trên hai yếu tố nào?
A. Độ khó và thời gian hoàn thành.
B. Sự yêu thích và tính sáng tạo.
C. Mức độ khẩn cấp và mức độ quan trọng.
D. Tính bắt buộc và tính tùy chọn.