1. Việc so sánh giá cả giữa các cửa hàng hoặc các nền tảng bán hàng khác nhau trước khi mua hàng thể hiện nguyên tắc tiêu dùng nào?
A. Tiêu dùng theo cảm hứng.
B. Tiêu dùng lãng phí.
C. Tiêu dùng tiết kiệm và thông minh.
D. Tiêu dùng chỉ vì sở thích.
2. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về quyền lợi của người tiêu dùng khi mua hàng trực tuyến?
A. Chấp nhận mọi điều khoản và điều kiện mà không đọc.
B. Yêu cầu hóa đơn điện tử hoặc biên nhận rõ ràng sau khi thanh toán.
C. Chỉ tin tưởng vào hình ảnh sản phẩm.
D. Không lưu lại bằng chứng giao dịch.
3. Người tiêu dùng thông minh sẽ phản ứng như thế nào khi nhận được sản phẩm không đúng như mô tả trên bao bì hoặc website?
A. Chấp nhận sản phẩm và không phản hồi.
B. Chia sẻ trải nghiệm tiêu cực trên mạng xã hội mà không liên hệ với người bán.
C. Liên hệ ngay với người bán hoặc nhà cung cấp để yêu cầu đổi trả, hoàn tiền hoặc bồi thường theo chính sách.
D. Vứt bỏ sản phẩm và coi đó là bài học kinh nghiệm.
4. Hành vi nào thể hiện sự tiêu dùng có trách nhiệm với sức khỏe bản thân và cộng đồng?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh tùy tiện khi cảm thấy không khỏe.
B. Lựa chọn thực phẩm sạch, có nguồn gốc rõ ràng và sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
C. Chỉ mua các sản phẩm có bao bì đẹp mắt.
D. Ăn uống không điều độ, phụ thuộc vào các loại thực phẩm chế biến sẵn.
5. Khi mua sắm quần áo, người tiêu dùng thông minh nên ưu tiên yếu tố nào để vừa đảm bảo nhu cầu cá nhân, vừa có trách nhiệm với xã hội?
A. Chỉ mua quần áo của các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu.
B. Ưu tiên quần áo có chất liệu bền, kiểu dáng phù hợp với nhiều dịp và có nguồn gốc sản xuất minh bạch, đạo đức.
C. Mua sắm theo xu hướng thời trang thay đổi nhanh chóng mỗi mùa.
D. Chỉ quan tâm đến giá cả và mẫu mã bắt mắt nhất.
6. Việc sử dụng các thiết bị điện tử tiết kiệm năng lượng (ví dụ: bóng đèn LED, thiết bị có nhãn năng lượng hiệu quả) thể hiện khía cạnh nào của tiêu dùng thông minh?
A. Chỉ quan tâm đến giá mua ban đầu của sản phẩm.
B. Tiết kiệm chi phí sinh hoạt và góp phần bảo vệ môi trường.
C. Sử dụng theo sở thích cá nhân.
D. Chỉ mua các sản phẩm có mẫu mã mới nhất.
7. Khi mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng trước các rủi ro về lừa đảo hoặc sản phẩm kém chất lượng?
A. Chỉ mua hàng từ các trang web có giao diện bắt mắt và nhiều chương trình khuyến mãi.
B. Xem xét kỹ thông tin về người bán (uy tín, đánh giá), chính sách đổi trả, bảo hành và phương thức thanh toán an toàn.
C. Tin tưởng vào các phản hồi tích cực được đăng tải một cách tràn lan trên mạng xã hội.
D. Trao đổi trực tiếp thông tin cá nhân nhạy cảm như số tài khoản ngân hàng qua tin nhắn riêng với người bán.
8. Người tiêu dùng thông minh sẽ tiếp cận với thông tin về sản phẩm như thế nào để đảm bảo tính khách quan?
A. Chỉ dựa vào các bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm website chính thức, diễn đàn người dùng, bài đánh giá độc lập và so sánh sản phẩm.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào lời giới thiệu của người bán hàng.
D. Chỉ đọc những đánh giá có cánh và bỏ qua những đánh giá tiêu cực.
9. Một người tiêu dùng thông minh sẽ làm gì khi đối mặt với quảng cáo thổi phồng công dụng của một sản phẩm làm đẹp?
A. Tin ngay vào lời quảng cáo và mua sản phẩm để trải nghiệm.
B. Tìm kiếm thông tin phản hồi, đánh giá từ các chuyên gia hoặc người dùng thực tế trên các nguồn đáng tin cậy.
C. So sánh sản phẩm đó với các sản phẩm tương tự có giá cao hơn trên thị trường.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của bạn bè những người cũng tin vào quảng cáo đó.
10. Hành vi nào thể hiện sự tiêu dùng có ý thức về tác động của nó đến môi trường và xã hội trong dài hạn?
A. Mua sắm không giới hạn các sản phẩm tiêu dùng nhanh.
B. Ưu tiên các sản phẩm có thể tái chế, sử dụng lâu dài và có nguồn gốc sản xuất có trách nhiệm.
C. Chỉ quan tâm đến giá cả và sự tiện lợi ngay lập tức.
D. Bỏ qua các thông tin về đạo đức sản xuất và tác động môi trường.
11. Hành vi nào KHÔNG phù hợp với nguyên tắc tiêu dùng tiết kiệm?
A. Lập kế hoạch chi tiêu và mua sắm hợp lý.
B. Sử dụng các dịch vụ công cộng thay vì dịch vụ tư nhân khi có thể.
C. Mua sắm theo nhu cầu thực tế và tránh lãng phí.
D. Mua sắm không giới hạn các mặt hàng không thiết yếu chỉ vì có khuyến mãi.
12. Trong các hành vi sau, hành vi nào là KHÔNG thể hiện tư duy tiêu dùng bền vững?
A. Sử dụng lại các vật dụng có thể tái sử dụng.
B. Mua sắm các sản phẩm có tuổi thọ cao và dễ sửa chữa.
C. Ưu tiên các sản phẩm có bao bì thân thiện với môi trường.
D. Thay thế thiết bị điện tử ngay khi có mẫu mã mới ra mắt.
13. Hành vi nào thể hiện sự tiêu dùng có suy nghĩ và trách nhiệm đối với cộng đồng?
A. Chỉ mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng mà không quan tâm đến chính sách xã hội của họ.
B. Mua sắm các sản phẩm được sản xuất bởi các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh.
C. Ưu tiên mua hàng giảm giá, khuyến mãi bất kể nguồn gốc.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân khi mua sắm.
14. Việc tiêu dùng có trách nhiệm với môi trường thể hiện qua hành động nào sau đây?
A. Sử dụng túi nilon một lần khi đi chợ để tiện lợi hơn.
B. Vứt rác thải sinh hoạt bừa bãi sau khi sử dụng sản phẩm.
C. Ưu tiên các sản phẩm có bao bì tái chế, hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tiết kiệm năng lượng.
D. Mua sắm thật nhiều quần áo theo mùa để đáp ứng nhu cầu thời trang.
15. Khi mua hàng trả góp, người tiêu dùng thông minh cần lưu ý điều gì nhất để tránh gánh nặng tài chính không mong muốn?
A. Chỉ quan tâm đến số tiền trả trước và số tiền trả hàng tháng.
B. Hiểu rõ về lãi suất, phí phạt trả chậm, tổng số tiền phải trả sau khi hoàn tất hợp đồng và khả năng tài chính cá nhân.
C. Chấp nhận mọi điều khoản hợp đồng mà không đọc kỹ để nhận được sản phẩm sớm.
D. So sánh các khoản trả góp của nhiều cửa hàng khác nhau mà không xem xét lãi suất.
16. Việc đọc kỹ nhãn mác sản phẩm trước khi mua giúp người tiêu dùng nhận biết được thông tin gì?
A. Chỉ biết tên thương hiệu và hình ảnh sản phẩm.
B. Thành phần, hướng dẫn sử dụng, hạn sử dụng, nguồn gốc xuất xứ và cảnh báo an toàn.
C. Giá khuyến mãi và thông tin về người bán.
D. Chỉ biết sản phẩm đó có phù hợp với sở thích cá nhân hay không.
17. Hành động nào thể hiện sự hiểu biết về giá trị thực của sản phẩm thay vì chạy theo thương hiệu?
A. Luôn ưu tiên mua các sản phẩm có logo thương hiệu lớn.
B. So sánh chất lượng, tính năng và giá cả của các sản phẩm từ nhiều thương hiệu khác nhau, kể cả các thương hiệu ít tên tuổi hơn.
C. Chỉ mua sản phẩm từ các thương hiệu được quảng cáo rầm rộ.
D. Tin rằng sản phẩm đắt tiền luôn là sản phẩm tốt nhất.
18. Tại sao việc tìm hiểu về chính sách bảo hành và hậu mãi của sản phẩm lại quan trọng đối với người tiêu dùng thông minh?
A. Để biết sản phẩm được đóng gói như thế nào.
B. Để đảm bảo được hỗ trợ và khắc phục sự cố nếu sản phẩm gặp vấn đề trong quá trình sử dụng.
C. Để biết sản phẩm có màu sắc gì.
D. Để so sánh với các sản phẩm có giá cao hơn.
19. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc tiêu dùng quá mức, không bền vững?
A. Mua sắm đồ cũ đã qua sử dụng.
B. Thường xuyên mua sắm các mặt hàng thời trang theo mốt mới nhất, chỉ mặc một vài lần rồi bỏ.
C. Ưu tiên các sản phẩm có thể sửa chữa và tái sử dụng.
D. Sử dụng phương tiện công cộng thay vì phương tiện cá nhân khi có thể.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự tiêu dùng thông minh trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động về giá cả và chất lượng sản phẩm?
A. Mua sắm theo cảm xúc, chạy theo xu hướng đám đông mà không cân nhắc kỹ lưỡng.
B. Ưu tiên sản phẩm có giá rẻ nhất mà không quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ hay uy tín người bán.
C. So sánh giá cả, chất lượng, nguồn gốc, đánh giá từ người dùng và đọc kỹ nhãn mác trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
D. Chỉ tin tưởng vào quảng cáo và lời giới thiệu của người bán mà không tự tìm hiểu thêm thông tin.
21. Khi lựa chọn thực phẩm, người tiêu dùng thông minh ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo sức khỏe?
A. Màu sắc bắt mắt và mùi vị hấp dẫn.
B. Nguồn gốc rõ ràng, hạn sử dụng còn dài, thành phần an toàn và không chứa phụ gia độc hại.
C. Giá cả rẻ nhất trên thị trường.
D. Được quảng cáo là "hàng nhập khẩu" hoặc "hàng xách tay".
22. Khi mua sắm hàng hóa, người tiêu dùng thông minh nên làm gì để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng?
A. Mua hàng ở những nơi không có biển hiệu hoặc không rõ nguồn gốc.
B. Ưu tiên mua hàng tại các cửa hàng uy tín, có đăng ký kinh doanh và kiểm tra kỹ nhãn mác, bao bì sản phẩm.
C. Tin vào những lời quảng cáo "chất lượng vượt trội với giá rẻ bất ngờ".
D. Chỉ mua những sản phẩm được bày bán tràn lan trên vỉa hè.
23. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo người tiêu dùng cần thận trọng khi giao dịch trực tuyến?
A. Trang web có đầy đủ thông tin liên hệ và địa chỉ rõ ràng.
B. Yêu cầu thanh toán toàn bộ số tiền trước khi nhận hàng, đặc biệt là với các mặt hàng có giá trị lớn.
C. Có chính sách đổi trả hàng rõ ràng và minh bạch.
D. Nhận được email xác nhận đơn hàng ngay sau khi đặt mua.
24. Khi đối mặt với một sản phẩm có nhiều chức năng phức tạp, người tiêu dùng thông minh sẽ làm gì đầu tiên?
A. Bỏ qua hướng dẫn sử dụng và tự mày mò.
B. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và các tài liệu đi kèm để hiểu rõ cách vận hành và bảo quản.
C. Nhờ người khác sử dụng thử và hướng dẫn lại.
D. Chỉ sử dụng các chức năng cơ bản mà không tìm hiểu sâu.
25. Khi xem xét các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá, người tiêu dùng thông minh cần cảnh giác với yếu tố nào?
A. Giảm giá sâu đột ngột cho các mặt hàng thiết yếu.
B. Việc tăng giá trước khi giảm giá để tạo cảm giác hời.
C. Chương trình mua 1 tặng 1.
D. Giảm giá vào các dịp lễ lớn.