1. Khi tìm hiểu về sự sống trong bài 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc điểm chung của mọi sinh vật?
A. Khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.
B. Khả năng di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách độc lập.
C. Khả năng trao đổi chất với môi trường xung quanh.
D. Khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường.
2. Trong bối cảnh Tự nhiên và công nghệ, công nghệ đóng vai trò gì đối với các hoạt động của con người liên quan đến tự nhiên?
A. Chỉ là công cụ để khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không có ảnh hưởng gì khác.
B. Là phương tiện giúp con người hiểu, khai thác, bảo vệ và cải tạo tự nhiên.
C. Là thứ hoàn toàn tách biệt với tự nhiên, không liên quan đến các hoạt động của con người.
D. Chỉ dùng để mô phỏng lại các hiện tượng tự nhiên mà không tác động đến chúng.
3. Bài 1 giới thiệu về sự tiến hóa. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa theo quan điểm khoa học phổ biến?
A. Sự ngẫu nhiên tuyệt đối trong mọi biến đổi.
B. Áp lực chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị có lợi.
C. Sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình sinh sản.
D. Các yếu tố ma thuật hoặc siêu nhiên không thể giải thích.
4. Khi nghiên cứu về thời tiết và khí hậu, yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thời tiết?
A. Nhiệt độ trung bình hàng năm của một vùng.
B. Lượng mưa trung bình trong 30 năm.
C. Tình trạng nắng, mưa, gió, nhiệt độ tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.
D. Xu hướng tăng mực nước biển trong thế kỷ qua.
5. Trong bối cảnh Tự nhiên và công nghệ, công nghệ nào sau đây giúp chúng ta nghiên cứu và khám phá các hành tinh xa xôi?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ viễn thông.
C. Công nghệ vũ trụ (kính thiên văn, tàu vũ trụ).
D. Công nghệ năng lượng tái tạo.
6. Trong bài 1 Tự nhiên và công nghệ, khái niệm hệ sinh thái được giới thiệu là một mạng lưới phức tạp của các yếu tố nào tương tác với nhau?
A. Các yếu tố vô sinh như đất, nước, không khí và các yếu tố hữu sinh như sinh vật.
B. Chỉ các yếu tố sinh học như cây cối và động vật trong một khu vực.
C. Các yếu tố địa lý như núi, sông, hồ và các công trình nhân tạo.
D. Các hiện tượng thời tiết như mưa, nắng, gió và các mùa trong năm.
7. Khi nói về công nghệ thông tin, vai trò của nó trong việc xử lý thông tin là gì?
A. Chỉ lưu trữ thông tin mà không thể xử lý hay phân tích.
B. Giúp thu thập, lưu trữ, xử lý, phân tích và truyền tải thông tin một cách hiệu quả.
C. Chỉ có thể xử lý thông tin dạng văn bản, không xử lý được hình ảnh hay âm thanh.
D. Làm cho thông tin trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
8. Bài 1 giới thiệu về sự đa dạng của thế giới tự nhiên. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng đó?
A. Sự tồn tại của các loại đá quý có giá trị cao.
B. Sự khác biệt về hình dạng, kích thước, màu sắc và tập tính của các loài sinh vật.
C. Sự đa dạng của các mùa trong năm và chu kỳ ngày đêm.
D. Sự phong phú của các loại khoáng sản dưới lòng đất.
9. Bài 1 có thể đề cập đến công nghệ vật liệu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại vật liệu nhân tạo?
A. Thép.
B. Nhựa.
C. Đá granit tự nhiên.
D. Bê tông.
10. Bài 1 có thể đề cập đến vai trò của nước trong tự nhiên. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò quan trọng của nước đối với sự sống?
A. Là dung môi hòa tan nhiều chất cần thiết cho cơ thể.
B. Tham gia vào các phản ứng hóa học trong tế bào.
C. Giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể và môi trường.
D. Là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình quang hợp.
11. Bài 1 đề cập đến công nghệ truyền thông. Mục đích chính của công nghệ này là gì?
A. Chỉ để giải trí cá nhân, không có ý nghĩa xã hội.
B. Để truyền tải thông tin, kiến thức và ý tưởng giữa con người.
C. Chỉ để phục vụ các hoạt động quân sự và quốc phòng.
D. Để tạo ra các sản phẩm vật chất thay thế cho tự nhiên.
12. Trong bối cảnh Tự nhiên và công nghệ, công nghệ nào giúp con người tạo ra năng lượng từ sức gió?
A. Công nghệ nhiệt điện.
B. Công nghệ thủy điện.
C. Công nghệ năng lượng gió (cối xay gió, tua bin gió).
D. Công nghệ hạt nhân.
13. Bài 1 giới thiệu về sự tuần hoàn của vật chất trong tự nhiên. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự tuần hoàn này?
A. Việc con người khai thác dầu mỏ để sử dụng.
B. Chu trình nước, nơi nước bốc hơi, ngưng tụ thành mây và rơi xuống đất.
C. Sự hình thành các dãy núi do hoạt động kiến tạo.
D. Việc xây dựng các con đập thủy điện trên sông.
14. Trong bài học về Tự nhiên và công nghệ, khi nói về công nghệ, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của nó?
A. Việc chế tạo ra một chiếc điện thoại thông minh.
B. Việc phát triển các phương pháp canh tác nông nghiệp mới.
C. Việc khám phá ra một loài động vật mới trong rừng sâu.
D. Việc thiết kế một hệ thống lọc nước hiệu quả.
15. Bài 1 có thể đề cập đến sự thích nghi của sinh vật. Hành động nào sau đây của một loài thực vật là một ví dụ về sự thích nghi?
A. Cây mọc lên khỏi mặt đất.
B. Lá cây có lớp sáp dày để giảm mất nước ở môi trường khô hạn.
C. Cây ra hoa vào mùa xuân.
D. Hạt giống của cây rơi xuống đất.
16. Trong bài học, công nghệ chế tạo robot có thể được ứng dụng vào lĩnh vực nào của tự nhiên?
A. Nghiên cứu môi trường biển sâu hoặc các vùng nguy hiểm.
B. Trồng trọt và thu hoạch nông sản một cách thủ công.
C. Quan sát các loài chim di cư từ xa.
D. Tổ chức các lễ hội truyền thống.
17. Bài 1 đề cập đến tính quy luật của tự nhiên. Điều này có nghĩa là gì trong mối quan hệ với các hiện tượng tự nhiên?
A. Các hiện tượng tự nhiên diễn ra hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
B. Các hiện tượng tự nhiên thường lặp đi lặp lại hoặc tuân theo một trình tự nhất định.
C. Con người có thể hoàn toàn kiểm soát và thay đổi mọi quy luật tự nhiên.
D. Mọi quy luật tự nhiên đều giống nhau trên toàn bộ Trái Đất, không có sự khác biệt.
18. Khi nói về mối quan hệ giữa tự nhiên và con người, hành động nào sau đây của con người thể hiện sự tương tác tích cực và bền vững với tự nhiên?
A. Xây dựng nhà máy xả thải trực tiếp ra sông, hồ.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học với liều lượng lớn để tăng năng suất cây trồng.
C. Thực hiện các biện pháp trồng cây, bảo vệ rừng và tái chế rác thải.
D. Săn bắt bừa bãi các loài động vật hoang dã để lấy thịt và lông.
19. Khi phân biệt giữa tự nhiên và nhân tạo, yếu tố nào sau đây thuộc về tự nhiên?
A. Một chiếc ô tô đang chạy trên đường.
B. Một con chim đang hót trên cành cây.
C. Một tòa nhà cao tầng được xây dựng.
D. Một chiếc máy tính đang hoạt động.
20. Trong mối quan hệ ký sinh, một sinh vật được gọi là ký sinh khi nó:
A. Cung cấp lợi ích cho sinh vật chủ.
B. Sống nhờ trên cơ thể sinh vật chủ và gây hại cho sinh vật chủ.
C. Giúp sinh vật chủ kiếm thức ăn.
D. Sống độc lập hoàn toàn mà không tương tác với sinh vật khác.
21. Bài 1 nhấn mạnh tính hệ thống của tự nhiên. Điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi yếu tố trong tự nhiên tồn tại độc lập, không liên quan đến yếu tố khác.
B. Các yếu tố trong tự nhiên có mối liên hệ, phụ thuộc lẫn nhau và tạo thành một thể thống nhất.
C. Tự nhiên chỉ bao gồm các yếu tố vật chất, không có các yếu tố phi vật chất.
D. Con người là yếu tố duy nhất có ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tự nhiên.
22. Trong các yếu tố tạo nên sự sống, yếu tố nào là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?
A. Năng lượng từ lòng đất (địa nhiệt).
B. Năng lượng từ gió.
C. Năng lượng từ Mặt Trời.
D. Năng lượng từ các dòng hải lưu.
23. Bài 1 nhấn mạnh vai trò của quan sát trong việc tìm hiểu tự nhiên. Quan sát tốt giúp chúng ta điều gì?
A. Chỉ thu thập được những thông tin chung chung, không chi tiết.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, mối quan hệ và quy luật của các sự vật, hiện tượng tự nhiên.
C. Dự đoán chính xác mọi sự kiện tương lai mà không cần phân tích thêm.
D. Thay đổi hoàn toàn cách tự nhiên vận hành theo ý muốn.
24. Trong bài 1, khi nói về sự tương tác giữa các sinh vật, hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất mối quan hệ cạnh tranh?
A. Một con sư tử ăn thịt một con linh dương.
B. Hai cây cùng mọc gần nhau tranh giành ánh sáng và chất dinh dưỡng.
C. Một con chim làm tổ trên cây.
D. Một con giun đất sống trong đất, giúp đất tơi xốp.
25. Bài học giới thiệu về công nghệ sinh học. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng điển hình của công nghệ sinh học?
A. Sản xuất insulin từ vi khuẩn biến đổi gen.
B. Phát triển giống cây trồng kháng sâu bệnh.
C. Chế tạo động cơ đốt trong cho xe máy.
D. Sử dụng enzyme để làm sạch vết dầu loang trên biển.