1. Trong cấu trúc cơ bản của máy thu hình, thứ tự xử lý tín hiệu từ khi nhận vào đến khi hiển thị là gì?
A. Thu tín hiệu -> Xử lý âm thanh -> Xử lý hình ảnh -> Loa -> Màn hình.
B. Thu tín hiệu -> Xử lý hình ảnh -> Xử lý âm thanh -> Màn hình -> Loa.
C. Thu tín hiệu -> Xử lý âm thanh -> Loa -> Xử lý hình ảnh -> Màn hình.
D. Thu tín hiệu -> Xử lý hình ảnh -> Xử lý âm thanh -> Loa -> Màn hình.
2. Khái niệm tỷ lệ khung hình (aspect ratio) của màn hình đề cập đến điều gì?
A. Độ sáng và độ tương phản của màn hình.
B. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của màn hình.
C. Số lượng pixel trên màn hình.
D. Tần số quét của màn hình.
3. Chức năng của bộ phận điều chỉnh âm lượng (volume control) là gì?
A. Thay đổi kênh truyền hình.
B. Điều chỉnh cường độ tín hiệu hình ảnh.
C. Điều chỉnh mức độ lớn nhỏ của âm thanh phát ra.
D. Bật/tắt máy thu hình.
4. Tại sao tín hiệu digital thường được ưa chuộng hơn trong truyền hình hiện đại?
A. Tín hiệu digital dễ bị nhiễu hơn.
B. Tín hiệu digital cho phép nén dữ liệu hiệu quả và ít bị suy hao khi truyền tải.
C. Tín hiệu digital yêu cầu băng thông rộng hơn.
D. Tín hiệu digital chỉ phù hợp với màn hình CRT.
5. Nếu máy thu hình chỉ phát ra âm thanh mà không có hình ảnh, bộ phận nào có khả năng bị lỗi cao nhất?
A. Bộ phận xử lý âm thanh.
B. Loa.
C. Bộ phận xử lý hình ảnh.
D. Bộ phận thu tín hiệu.
6. Khi xem nội dung video từ USB, bộ phận nào của máy thu hình chịu trách nhiệm đọc và giải mã dữ liệu?
A. Bộ phận thu tín hiệu.
B. Bộ phận xử lý âm thanh.
C. Bộ phận xử lý hình ảnh và bộ giải mã đa phương tiện (media decoder).
D. Loa.
7. Vai trò của ăng-ten trong hệ thống máy thu hình là gì?
A. Tăng cường âm thanh.
B. Chuyển đổi tín hiệu điện thành hình ảnh.
C. Tiếp nhận sóng vô tuyến mang tín hiệu hình ảnh và âm thanh.
D. Lọc nhiễu cho tín hiệu âm thanh.
8. Sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu hình ảnh analog và tín hiệu hình ảnh digital là gì?
A. Tín hiệu analog liên tục, tín hiệu digital rời rạc.
B. Tín hiệu analog có màu sắc, tín hiệu digital chỉ có đen trắng.
C. Tín hiệu analog có độ phân giải cao hơn, tín hiệu digital có độ phân giải thấp hơn.
D. Tín hiệu analog ít bị nhiễu hơn, tín hiệu digital dễ bị nhiễu hơn.
9. Chức năng chính của bộ phận thu tín hiệu trong máy thu hình là gì?
A. Tạo ra hình ảnh hiển thị trên màn hình.
B. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành tín hiệu điện.
C. Tiếp nhận và xử lý tín hiệu hình ảnh và âm thanh từ ăng-ten.
D. Phát ra sóng âm thanh để người nghe.
10. Trong các chuẩn truyền hình kỹ thuật số phổ biến hiện nay, chuẩn nào thường cho chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt nhất?
A. DVB-T.
B. ATSC.
C. ISDB-T.
D. DVB-T2 (hoặc các chuẩn HD/UHD kỹ thuật số tương đương).
11. Tại sao việc vệ sinh màn hình máy thu hình cần được thực hiện cẩn thận?
A. Để làm cho hình ảnh sáng hơn.
B. Để tránh làm hỏng lớp phủ chống lóa hoặc gây xước màn hình.
C. Để tăng cường tín hiệu âm thanh.
D. Để giảm tiêu thụ điện năng.
12. Trong máy thu hình, bộ phận nào chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành sóng âm thanh mà tai người có thể nghe được?
A. Bộ phận xử lý hình ảnh.
B. Bộ phận khuếch đại âm thanh.
C. Loa.
D. Bộ phận thu tín hiệu.
13. Độ phân giải của màn hình máy thu hình ảnh hưởng đến yếu tố nào của hình ảnh hiển thị?
A. Chất lượng âm thanh.
B. Độ chi tiết và sắc nét của hình ảnh.
C. Khả năng thu sóng.
D. Khả năng xử lý tín hiệu.
14. Tại sao tín hiệu âm thanh trong máy thu hình cần được khuếch đại trước khi đưa ra loa?
A. Để làm cho hình ảnh rõ nét hơn.
B. Để tín hiệu âm thanh đủ mạnh để loa có thể phát ra âm thanh nghe được.
C. Để lọc bỏ nhiễu trong tín hiệu hình ảnh.
D. Để giảm dung lượng dữ liệu của tín hiệu âm thanh.
15. Nếu máy thu hình không bắt được tín hiệu từ ăng-ten, mà các máy thu hình khác trong cùng khu vực vẫn hoạt động bình thường, thì nguyên nhân có thể là do:
A. Nguồn điện bị hỏng.
B. Loa bị hỏng.
C. Bộ phận thu tín hiệu của máy bị lỗi hoặc ăng-ten/dây kết nối bị lỏng/hỏng.
D. Bộ phận xử lý hình ảnh bị lỗi.
16. Khi máy thu hình có hiện tượng hình ảnh bị nhiễu hoặc có các vệt sọc ngang, nguyên nhân có thể đến từ bộ phận nào?
A. Loa.
B. Bộ phận xử lý âm thanh.
C. Bộ phận thu tín hiệu hoặc ăng-ten.
D. Bộ phận cung cấp nguồn điện.
17. Khái niệm tần số quét của màn hình liên quan đến:
A. Độ phân giải của hình ảnh.
B. Số lần màn hình được vẽ lại hình ảnh trong một giây.
C. Khả năng xử lý tín hiệu âm thanh.
D. Độ sáng tối đa của màn hình.
18. Bộ phận nào trong máy thu hình có vai trò tạo ra các điểm ảnh (pixel) trên màn hình?
A. Bộ phận cung cấp nguồn điện.
B. Bộ phận xử lý âm thanh.
C. Bộ phận quét tia điện tử (hoặc điều khiển điểm ảnh cho màn hình phẳng).
D. Bộ phận thu sóng vô tuyến.
19. Loại màn hình nào sử dụng các bóng bán dẫn (transistor) để điều khiển màu sắc và độ sáng của từng điểm ảnh?
A. Màn hình CRT.
B. Màn hình Plasma.
C. Màn hình LCD/LED.
D. Màn hình VFD.
20. Chức năng của bộ phận điều khiển từ xa (remote control) đối với máy thu hình là gì?
A. Xử lý tín hiệu hình ảnh.
B. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh.
C. Gửi lệnh điều khiển các chức năng của máy thu hình từ xa.
D. Phát ra sóng vô tuyến.
21. Tại sao các máy thu hình hiện đại thường có nhiều cổng kết nối như HDMI, USB?
A. Để làm cho máy trông đẹp hơn.
B. Để tăng khả năng thu sóng vô tuyến.
C. Để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác, mở rộng khả năng giải trí và truy cập nội dung.
D. Để xử lý tín hiệu âm thanh hiệu quả hơn.
22. Nguyên lý hoạt động của màn hình CRT dựa trên cơ chế nào?
A. Phát xạ ánh sáng từ các pixel tự phát.
B. Sử dụng tia điện tử bắn vào lớp phốt-pho trên màn hình.
C. Điều khiển các tinh thể lỏng để chặn hoặc cho phép ánh sáng đi qua.
D. Kích thích các khí hiếm phát sáng.
23. Mục đích chính của bộ phận xử lý hình ảnh là gì?
A. Tăng cường chất lượng âm thanh.
B. Chuyển đổi tín hiệu hình ảnh thành tín hiệu điều khiển các điểm ảnh trên màn hình.
C. Tiếp nhận tín hiệu từ ăng-ten.
D. Phát ra tín hiệu âm thanh.
24. Chức năng của bộ phận cung cấp nguồn điện trong máy thu hình là gì?
A. Xử lý tín hiệu âm thanh.
B. Chuyển đổi tín hiệu hình ảnh thành tia điện tử.
C. Cung cấp năng lượng điện cần thiết cho hoạt động của tất cả các bộ phận.
D. Thu nhận sóng vô tuyến từ ăng-ten.
25. Trong các công nghệ màn hình hiện đại, công nghệ nào thường cho màu sắc rực rỡ và độ tương phản cao nhất?
A. Màn hình LCD sử dụng đèn nền CCFL.
B. Màn hình Plasma.
C. Màn hình LED (sử dụng đèn nền LED).
D. Màn hình OLED.