1. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phishing là hành vi gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Lừa đảo người dùng để lấy cắp thông tin nhạy cảm (như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng).
C. Mã hóa dữ liệu của người dùng.
D. Cài đặt phần mềm độc hại từ xa.
2. Đâu là công nghệ cốt lõi cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu không dây?
A. Cáp Ethernet
B. Bluetooth
C. Cổng USB
D. Ổ cứng SSD
3. Mục đích chính của việc sử dụng API (Application Programming Interface) là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.
D. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
4. Trong lập trình, syntax error (lỗi cú pháp) là gì?
A. Lỗi logic làm cho chương trình chạy sai.
B. Lỗi do không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
C. Lỗi do thiếu tài nguyên hệ thống.
D. Lỗi do truy cập trái phép.
5. Đâu là một ứng dụng phổ biến của Virtual Reality (VR - Thực tế ảo)?
A. Soạn thảo văn bản.
B. Chơi game và mô phỏng.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích tài chính.
6. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), Machine Learning (Học máy) là gì?
A. Việc lập trình máy tính để thực hiện các tác vụ cụ thể theo chỉ dẫn.
B. Khả năng máy tính học hỏi và đưa ra dự đoán hoặc quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
C. Sử dụng robot để thay thế con người trong công việc.
D. Tạo ra các chương trình máy tính có cảm xúc giống con người.
7. Trong an ninh mạng, malware là thuật ngữ chung chỉ loại nào?
A. Phần mềm diệt virus hiệu quả.
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin.
C. Phần mềm mã nguồn mở.
D. Phần mềm quản lý mạng.
8. Trong lĩnh vực phần mềm, GUI (Graphical User Interface) là gì?
A. Giao diện dòng lệnh.
B. Giao diện cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua các yếu tố đồ họa như biểu tượng, cửa sổ và nút bấm.
C. Giao diện lập trình ứng dụng.
D. Giao diện mạng.
9. Đâu là vai trò của CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web?
A. Xác định cấu trúc nội dung của trang web.
B. Xử lý các tương tác người dùng và logic phía máy khách.
C. Quy định cách trình bày, định dạng và giao diện của các phần tử HTML trên trang web.
D. Quản lý việc gửi và nhận dữ liệu giữa máy khách và máy chủ.
10. Trong phát triển web, HTML (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?
A. Tạo kiểu dáng và giao diện cho trang web.
B. Tạo cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Xử lý logic và tương tác trên trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
11. Khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) thường đề cập đến tập hợp dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?
A. Dữ liệu nhỏ, dễ quản lý.
B. Dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng cao, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu chỉ chứa văn bản.
D. Dữ liệu được thu thập từ một nguồn duy nhất.
12. Khái niệm Cloud Computing (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?
A. Sử dụng máy tính có kết nối internet mạnh.
B. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa, truy cập qua mạng internet.
C. Cài đặt phần mềm trực tiếp lên ổ cứng cá nhân.
D. Sử dụng các thiết bị di động để làm việc.
13. Khái niệm Blockchain (Chuỗi khối) thường được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào?
A. Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi.
B. Tiền mã hóa (Cryptocurrency) như Bitcoin.
C. Ứng dụng chỉnh sửa ảnh.
D. Trình duyệt web.
14. IPv4 và IPv6 là hai phiên bản của giao thức nào?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
15. Khái niệm DevOps (Development and Operations) tập trung vào việc gì?
A. Phát triển phần mềm và quản lý tài chính.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình giữa phát triển phần mềm và vận hành IT.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Phân tích dữ liệu lớn.
16. Trong mạng xã hội và truyền thông kỹ thuật số, algorithm (thuật toán) thường được sử dụng để làm gì?
A. Ngăn chặn tin nhắn rác.
B. Tự động dịch ngôn ngữ.
C. Sắp xếp và hiển thị nội dung (bài viết, quảng cáo) cho người dùng dựa trên sở thích và hành vi.
D. Kiểm tra lỗi chính tả.
17. Trong lập trình, function (hàm) là gì?
A. Một biến lưu trữ dữ liệu.
B. Một đoạn mã có thể tái sử dụng, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể nhận đầu vào và trả về đầu ra.
C. Một lỗi cú pháp trong mã nguồn.
D. Một tập hợp các lệnh điều kiện.
18. Trong lập trình, bug có nghĩa là gì?
A. Một đoạn mã được viết sẵn để tái sử dụng.
B. Một lỗi hoặc sự cố trong chương trình máy tính gây ra kết quả không mong muốn.
C. Một chức năng mới được thêm vào phần mềm.
D. Một thuật toán để tối ưu hóa hiệu suất.
19. Khái niệm AI Ethics (Đạo đức Trí tuệ Nhân tạo) tập trung vào những vấn đề gì?
A. Tốc độ xử lý của AI.
B. Các vấn đề về công bằng, minh bạch, trách nhiệm và tác động xã hội của AI.
C. Khả năng học hỏi của máy móc.
D. Hiệu quả sử dụng năng lượng của AI.
20. Trong mạng máy tính, router có chức năng chính là gì?
A. Phát sóng tín hiệu Wi-Fi.
B. Kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa chúng.
C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu.
D. Chặn các truy cập độc hại.
21. Khái niệm Open Source (Mã nguồn mở) đề cập đến điều gì trong lĩnh vực công nghệ?
A. Phần mềm chỉ có thể truy cập bởi một nhóm người được cấp phép.
B. Phần mềm có mã nguồn công khai, có thể xem, sửa đổi và phân phối tự do.
C. Phần mềm được phát triển hoàn toàn bởi một công ty duy nhất.
D. Phần mềm yêu cầu trả phí bản quyền sử dụng định kỳ.
22. Đâu là chức năng chính của firewall trong một hệ thống mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Tạo điểm truy cập Wi-Fi.
C. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
23. Khái niệm IoT (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?
A. Chỉ máy tính và máy chủ.
B. Các thiết bị vật lý có khả năng kết nối internet và trao đổi dữ liệu.
C. Chỉ điện thoại thông minh và máy tính bảng.
D. Các ứng dụng phần mềm trên điện toán đám mây.
24. Đâu là mục đích chính của Data Backup (Sao lưu dữ liệu)?
A. Tăng dung lượng lưu trữ.
B. Giúp khôi phục dữ liệu trong trường hợp mất mát, hư hỏng hoặc tấn công mạng.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian.
25. Trong lập trình, variable (biến số) là gì?
A. Một câu lệnh để kết thúc chương trình.
B. Một tên đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Một khối mã thực hiện một chức năng cụ thể.
D. Một loại lỗi trong mã nguồn.