1. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)?
A. Máy kéo trong nông nghiệp.
B. Hệ thống mạng internet và các thiết bị kết nối.
C. Nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong.
D. Các phương pháp nuôi trồng thủy sản.
2. Phân biệt giữa khoa học và công nghệ theo quan điểm phổ biến nhất trong bài học, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?
A. Khoa học tạo ra sản phẩm, công nghệ tạo ra lý thuyết.
B. Khoa học khám phá và giải thích thế giới tự nhiên, công nghệ ứng dụng kiến thức khoa học để giải quyết vấn đề và tạo ra sản phẩm.
C. Khoa học chỉ nghiên cứu về vật chất, công nghệ nghiên cứu về tinh thần.
D. Công nghệ luôn đi trước khoa học một bước.
3. Trong bối cảnh công nghệ và đời sống, công nghệ sinh học có thể được ứng dụng như thế nào trong nông nghiệp?
A. Chỉ dùng để tạo ra các loại thuốc trừ sâu mới.
B. Tạo ra giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt, hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
C. Chỉ liên quan đến việc chế biến thực phẩm sau thu hoạch.
D. Duy trì các phương pháp canh tác truyền thống không thay đổi.
4. Trong bài học Công nghệ và đời sống, tại sao việc tìm hiểu về tác động của công nghệ lại quan trọng?
A. Để biết cách sử dụng các thiết bị mới nhất.
B. Để có cái nhìn toàn diện về lợi ích và hạn chế, từ đó đưa ra quyết định sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
C. Để tránh mua phải các sản phẩm công nghệ đắt tiền.
D. Để hiểu về lịch sử phát triển của các phát minh.
5. Trong bài học, tính tương thích của công nghệ đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng hoạt động độc lập mà không cần kết nối.
B. Khả năng phối hợp và hoạt động cùng với các công nghệ hoặc hệ thống khác.
C. Khả năng chống lại sự lỗi thời.
D. Khả năng phục vụ nhiều mục đích khác nhau.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của công nghệ trong việc bảo vệ môi trường?
A. Phát triển công nghệ xử lý chất thải hiệu quả.
B. Ứng dụng công nghệ quan trắc và giám sát ô nhiễm.
C. Tạo ra các sản phẩm gây ô nhiễm nặng nhưng có chi phí sản xuất thấp.
D. Phát triển năng lượng sạch và tái tạo.
7. Công nghệ nào đang có xu hướng thay đổi cách chúng ta làm việc từ xa?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), cùng với các nền tảng cộng tác trực tuyến.
C. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
D. Công nghệ luyện kim.
8. Trong bối cảnh của công nghệ và đời sống, tính bền vững của một công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hoạt động liên tục mà không cần bảo trì.
B. Khả năng phát triển và tồn tại lâu dài mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và xã hội.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng.
D. Chi phí sản xuất ban đầu thấp.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của công nghệ?
A. Kiến thức và kỹ năng.
B. Quy trình và phương pháp.
C. Các yếu tố tự nhiên chưa được con người khai thác hoặc cải tiến.
D. Công cụ và máy móc.
10. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về công nghệ vật liệu?
A. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Phát triển các loại hợp kim siêu nhẹ và bền bỉ cho ngành hàng không.
C. Thuật toán tìm kiếm trên Internet.
D. Ứng dụng mạng xã hội.
11. Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) là một ví dụ về ứng dụng của loại công nghệ nào?
A. Công nghệ thông tin.
B. Công nghệ năng lượng và công nghệ xanh.
C. Công nghệ sinh học.
D. Công nghệ nano.
12. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ trong đời sống là gì?
A. Tạo ra các thiết bị mới lạ và độc đáo.
B. Nâng cao chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề và tối ưu hóa các hoạt động của con người.
C. Giảm thiểu việc sử dụng sức lao động của con người.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của con người vào máy móc.
13. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăm sóc sức khỏe có thể mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Chỉ giúp cho việc ghi chép hồ sơ bệnh án trở nên đơn giản hơn.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn, cá nhân hóa phác đồ điều trị và phát triển thuốc mới.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ trong mọi tình huống.
D. Làm giảm tính tương tác giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
14. Việc phát triển nhà thông minh (smart home) dựa trên nền tảng của loại công nghệ nào?
A. Công nghệ nông nghiệp.
B. Công nghệ tự động hóa, Internet vạn vật (IoT) và công nghệ thông tin.
C. Công nghệ y tế.
D. Công nghệ vật liệu xây dựng.
15. Trong bài học Công nghệ và đời sống, khái niệm công nghệ được hiểu rộng nhất là gì?
A. Tập hợp các phát minh và sáng chế của loài người.
B. Toàn bộ các kiến thức, kỹ năng, phương pháp, công cụ, quy trình và tổ chức để con người tạo ra và sử dụng các sản phẩm phục vụ cuộc sống.
C. Chỉ các thiết bị điện tử và máy móc hiện đại.
D. Những đổi mới trong cách thức sản xuất hàng hóa.
16. Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ thông tin có thể hỗ trợ như thế nào?
A. Chỉ dùng để thay thế sách giáo khoa bằng các thiết bị điện tử.
B. Cung cấp tài nguyên học tập đa dạng, phương thức học tập trực tuyến và cá nhân hóa lộ trình học tập.
C. Làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Chỉ giúp quản lý điểm số và lịch học.
17. Việc áp dụng robot trong sản xuất công nghiệp hiện đại nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo ra các công việc mới cho con người.
B. Tăng năng suất, độ chính xác, giảm chi phí và cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân.
C. Thay thế hoàn toàn lực lượng lao động.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà máy.
18. Tác động của công nghệ đến xã hội có thể bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ làm thay đổi cách thức giao tiếp.
B. Thay đổi cách thức làm việc, giải trí, giao tiếp, học tập và cấu trúc xã hội.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế.
D. Không có tác động đến các giá trị văn hóa.
19. Thế nào là công nghệ xanh hay công nghệ sạch?
A. Công nghệ sử dụng màu xanh lá cây làm màu chủ đạo.
B. Công nghệ tạo ra ít hoặc không gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.
C. Công nghệ chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.
D. Công nghệ chỉ tập trung vào việc tái chế rác thải.
20. Trong gia đình, công nghệ có thể hỗ trợ các hoạt động nào?
A. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
B. Hỗ trợ nấu ăn, dọn dẹp, quản lý tài chính, liên lạc và chăm sóc sức khỏe.
C. Làm tăng khối lượng công việc nhà.
D. Hạn chế sự giao tiếp giữa các thành viên.
21. Khi nói về công nghệ nano, điều gì là đặc trưng nhất?
A. Ứng dụng trong các công trình xây dựng lớn.
B. Thao tác và kiểm soát vật chất ở quy mô nguyên tử và phân tử (khoảng 1 đến 100 nanomet).
C. Phát triển các hệ thống giao thông công cộng.
D. Tạo ra các loại thực phẩm chức năng.
22. Trong bài học, thuật ngữ sản phẩm công nghệ được hiểu là gì?
A. Chỉ các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính.
B. Kết quả của quá trình ứng dụng công nghệ để tạo ra vật thể, hệ thống hoặc dịch vụ hữu ích cho con người.
C. Những ý tưởng mới chưa được hiện thực hóa.
D. Các quy trình sản xuất tự động hoàn toàn.
23. Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và ứng dụng công nghệ mới là gì?
A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ năng chuyên môn và các vấn đề đạo đức, xã hội phát sinh.
C. Công nghệ cũ không còn được sử dụng.
D. Sự phản đối của người tiêu dùng.
24. Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ đã mang lại những thay đổi đáng kể nào?
A. Chỉ giúp sản xuất phim ảnh truyền thống.
B. Cho phép trải nghiệm giải trí tương tác cao, trực tuyến, đa nền tảng và cá nhân hóa.
C. Giữ nguyên các hình thức giải trí như trước đây.
D. Làm giảm sự phổ biến của các loại hình giải trí mới.
25. Đâu là một ví dụ về công nghệ tài chính (Fintech)?
A. Kỹ thuật chế tạo máy bay.
B. Ứng dụng thanh toán di động và các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending).
C. Phương pháp trồng trọt hữu cơ.
D. Thiết kế kiến trúc.