1. Tại sao việc quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản lại quan trọng?
A. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
B. Giảm chi phí xử lý nước thải cho người nuôi.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá thành sản phẩm.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng thuốc thú y thủy sản.
2. Vai trò của khoa học công nghệ trong ngành thủy sản Việt Nam ngày nay là gì?
A. Nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh.
B. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu các loài thủy sản mới.
C. Giảm thiểu sự đầu tư vào các công nghệ hiện đại.
D. Chỉ áp dụng cho các mô hình nuôi trồng thủy sản nhỏ lẻ.
3. Việc chế biến thủy sản đông lạnh có ưu điểm gì so với chế biến tươi?
A. Kéo dài thời gian bảo quản, giữ được chất lượng và thuận tiện cho vận chuyển, chế biến sâu.
B. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm.
C. Tăng chi phí sản xuất và yêu cầu công nghệ phức tạp hơn.
D. Chỉ phù hợp với các loại thủy sản có giá trị thấp.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) ở Việt Nam là gì?
A. Thiếu kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, thiếu công cụ quản lý hiệu quả và ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao.
B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản giảm mạnh trên thị trường quốc tế.
C. Các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản quá lỏng lẻo.
D. Sự phát triển quá mạnh của công nghệ khai thác hiện đại.
5. Đâu là đặc điểm nổi bật của các mô hình nuôi trồng thủy sản thâm canh tại Việt Nam hiện nay?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến, mật độ nuôi cao và quản lý chặt chẽ.
B. Chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên và ít tác động đến môi trường.
C. Tập trung vào các loài thủy sản bản địa có khả năng chống chịu kém.
D. Quy mô nhỏ, phân tán và ít áp dụng khoa học kỹ thuật.
6. Thách thức về thị trường đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có ngành thủy sản phát triển.
B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới giảm mạnh.
C. Các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng ngày càng lỏng lẻo.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới.
7. Trong nuôi trồng thủy sản, khái niệm thủy sản bao gồm những loại sinh vật nào?
A. Các loài cá, tôm, cua, ghẹ, ngao, sò, mực, rong biển.
B. Chỉ bao gồm các loài cá nước ngọt.
C. Chỉ bao gồm các loài tôm, cua nước mặn.
D. Bao gồm tất cả các loài động vật trên cạn.
8. Trong hoạt động khai thác thủy sản, việc áp dụng các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản là cần thiết để:
A. Đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản trong dài hạn.
B. Tăng sản lượng khai thác trong ngắn hạn.
C. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền.
D. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến khai thác.
9. Hoạt động nào dưới đây không phải là một phần của chuỗi giá trị ngành thủy sản?
A. Chế biến và đóng gói sản phẩm.
B. Marketing và phân phối sản phẩm.
C. Sản xuất và kinh doanh ô tô.
D. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
10. Đâu là một trong những loài thủy sản nuôi trồng chủ lực của Việt Nam, có kim ngạch xuất khẩu cao?
A. Tôm (tôm sú, tôm thẻ chân trắng) và cá tra.
B. Cá rô phi và ba ba.
C. Cua đồng và ốc hương.
D. Rong biển và hàu.
11. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào thường có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao hơn nếu không được quản lý tốt?
A. Nuôi thâm canh với mật độ cao và sử dụng nhiều hóa chất, kháng sinh.
B. Nuôi quảng canh truyền thống với quy mô nhỏ.
C. Nuôi bán thâm canh với hệ thống tuần hoàn nước.
D. Nuôi cá lồng trên sông, hồ tự nhiên.
12. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới.
B. Giảm sản lượng nuôi trồng do ảnh hưởng của dịch bệnh.
C. Chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm thô, chưa qua chế biến.
D. Chưa có bước tiến đáng kể trong ứng dụng công nghệ cao.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về truy xuất nguồn gốc và kiểm soát dư lượng kháng sinh.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên thị trường quốc tế.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng để tăng sản lượng.
D. Giảm chi phí sản xuất để tăng sức cạnh tranh về giá.
14. Để nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, xây dựng thương hiệu và chuẩn hóa quy trình sản xuất.
B. Giảm tiêu chuẩn chất lượng để hạ giá thành sản phẩm.
C. Tăng cường khai thác các loại thủy sản có giá trị thấp.
D. Hạn chế xuất khẩu và tập trung tiêu thụ nội địa.
15. Để phát triển ngành thủy sản bền vững, Việt Nam cần có chính sách gì?
A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới, bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản.
B. Hạn chế đầu tư vào các công nghệ tiên tiến để giảm chi phí.
C. Tập trung vào việc khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản hiện có.
D. Giảm bớt các quy định về an toàn thực phẩm để thuận lợi cho sản xuất.
16. Theo các chuyên gia, xu hướng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai sẽ tập trung vào lĩnh vực nào là chủ yếu?
A. Nuôi trồng và chế biến thủy sản theo hướng công nghệ cao, bền vững và có giá trị gia tăng.
B. Tăng cường khai thác thủy sản ở vùng biển xa bờ với công nghệ truyền thống.
C. Phát triển các mô hình nuôi thủy sản quảng canh truyền thống quy mô lớn.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
17. Trong chuỗi giá trị ngành thủy sản, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm trước khi đưa ra thị trường?
A. Chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm.
B. Khai thác thủy sản bằng các phương pháp thủ công.
C. Tập trung vào việc tăng sản lượng nuôi trồng mà không quan tâm đến đầu ra.
D. Sử dụng các loại thuốc thú y thủy sản không rõ nguồn gốc.
18. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng chống dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản?
A. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào và sử dụng giống thủy sản chất lượng cao.
B. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi phát hiện bệnh.
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh với liều lượng cao.
D. Nuôi với mật độ càng cao càng tốt để tận dụng diện tích.
19. Theo phân tích phổ biến về ngành thủy sản Việt Nam, đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản hiện nay?
A. Sự biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.
B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
C. Giá cả vật tư, thức ăn nuôi trồng thủy sản ổn định.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ nuôi trồng mới, hiện đại.
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả của tôm nuôi tại Việt Nam?
A. Nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất (thức ăn, giống, thuốc) và tình hình dịch bệnh.
B. Sự ổn định của thời tiết và khí hậu.
C. Chính sách khuyến khích xuất khẩu của chính phủ.
D. Số lượng tàu đánh bắt hải sản trên biển.
21. Việc áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tiên tiến giúp đạt được mục tiêu nào?
A. Tăng năng suất, giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm tác động môi trường.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến chất lượng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước tự nhiên.
D. Tăng cường sử dụng các loại kháng sinh thế hệ cũ.
22. Ngành thủy sản Việt Nam đóng góp như thế nào vào nền kinh tế quốc dân?
A. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn, giải quyết việc làm và góp phần xóa đói giảm nghèo.
B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp nguyên liệu cho thị trường nội địa.
C. Gây áp lực lên môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
D. Là ngành có đóng góp nhỏ và không đáng kể vào GDP.
23. Theo phân tích của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, đâu là một trong những định hướng phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030?
A. Phát triển thủy sản trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, có công nghệ hiện đại, hiệu quả, bền vững và có trách nhiệm.
B. Tập trung vào việc tăng cường khai thác thủy sản tự nhiên.
C. Giảm quy mô sản xuất để bảo vệ môi trường.
D. Ưu tiên phát triển thủy sản nội địa, hạn chế xuất khẩu.
24. Việc đa dạng hóa các loài thủy sản được nuôi trồng ở Việt Nam mang lại lợi ích gì cho ngành?
A. Giảm thiểu rủi ro do dịch bệnh và biến động thị trường.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào một vài loài có giá trị kinh tế cao.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và quản lý.
D. Giảm nhu cầu về vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
25. Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP hay ISO 22000 trong chế biến thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế.
B. Giảm thiểu quy trình kiểm soát chất lượng để tiết kiệm thời gian.
C. Tăng cường sử dụng các chất bảo quản hóa học.
D. Phân phối sản phẩm chủ yếu ở thị trường nội địa.