1. Theo phân tích phổ biến, tác động chính của việc ô nhiễm môi trường nước biển đến nguồn lợi thủy sản là gì?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học của các loài thủy sản.
B. Cải thiện chất lượng thịt của các loài cá.
C. Gây chết hàng loạt, giảm khả năng sinh sản và làm biến đổi tập tính của thủy sản.
D. Kích thích sự phát triển mạnh mẽ của các loài thủy sản có giá trị.
2. Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra hệ lụy gì?
A. Nâng cao sức khỏe và sức đề kháng của thủy sản.
B. Gia tăng nguy cơ kháng kháng sinh ở vi sinh vật và ảnh hưởng sức khỏe con người.
C. Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi.
D. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
3. Theo phân tích phổ biến, tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn lợi thủy sản là gì?
A. Làm tăng nhiệt độ và độ pH của nước biển, có lợi cho mọi loài thủy sản.
B. Thay đổi nhiệt độ, mực nước biển và các yếu tố hóa học, ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng, sinh sản và phân bố của thủy sản.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài thủy sản ngoại lai.
D. Giảm lượng mưa, dẫn đến nguồn nước ngọt dồi dào cho thủy sản nước ngọt.
4. Tại sao việc bảo tồn các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng?
A. Để giảm số lượng các loài trong hệ sinh thái.
B. Để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài thủy sản.
D. Để chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao.
5. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản ven biển?
A. Rừng ngập mặn chỉ có tác dụng chắn sóng.
B. Rừng ngập mặn là nơi sinh sản, trú ngụ và kiếm ăn của nhiều loài thủy sản.
C. Rừng ngập mặn làm tăng nhiệt độ nước biển.
D. Rừng ngập mặn cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển.
6. Hoạt động nào sau đây gây tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học thủy vực?
A. Xây dựng các rạn san hô nhân tạo.
B. Khai thác cát trái phép dưới lòng sông, hồ.
C. Trồng cây chắn sóng ven biển.
D. Phát triển mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững.
7. Hoạt động nào sau đây là điển hình cho việc khai thác nguồn lợi thủy sản thiếu bền vững?
A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp với quy định.
B. Áp dụng các biện pháp tạm ngừng đánh bắt theo mùa vụ.
C. Sử dụng các loại thuốc nổ hoặc xung điện để đánh bắt cá.
D. Thả cá con trở lại môi trường tự nhiên.
8. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về nuôi trồng thủy sản bền vững?
A. Sử dụng hóa chất độc hại để diệt tạp, diệt khuẩn.
B. Nuôi thâm canh mật độ cao mà không kiểm soát chất lượng nước.
C. Kết hợp nuôi thủy sản với trồng cây thủy sinh hoặc sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý môi trường.
D. Xả nước thải ao nuôi trực tiếp ra sông, hồ.
9. Việc bảo vệ môi trường nước ngọt có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản nước ngọt vì:
A. Nước ngọt chỉ cần thiết cho sinh hoạt của con người.
B. Nước ngọt là môi trường sống, sinh sản và phát triển thiết yếu của các loài thủy sản nước ngọt.
C. Ô nhiễm nước ngọt không ảnh hưởng đến thủy sản.
D. Các loài thủy sản nước ngọt có thể sống được trong mọi điều kiện nước.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường nước?
A. Hạn chế sử dụng túi ni lông khó phân hủy.
B. Thu gom và xử lý chất thải rắn đúng cách.
C. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường nước.
11. Hậu quả của việc sử dụng lưới có mắt quá nhỏ trong đánh bắt thủy sản là gì?
A. Chỉ bắt được các loài thủy sản có kích thước lớn.
B. Bắt được nhiều loại thủy sản có giá trị kinh tế cao.
C. Bắt cả cá trưởng thành và cá non, gây ảnh hưởng đến khả năng tái tạo nguồn lợi.
D. Giảm thiểu lượng hải sản đánh bắt được.
12. Hậu quả của việc phá rừng đầu nguồn hoặc rừng ven sông đối với nguồn lợi thủy sản là:
A. Làm tăng lượng phù sa và chất dinh dưỡng trong nước, có lợi cho thủy sản.
B. Gây xói mòn đất, tăng lượng bùn cát chảy xuống sông hồ, làm đục nước và ảnh hưởng đến môi trường sống của thủy sản.
C. Tạo ra môi trường sống tốt hơn cho các loài thủy sản.
D. Cải thiện chất lượng nước do ít bóng cây che phủ.
13. Theo phân tích phổ biến, việc sử dụng chất cản quang (như thuốc nhuộm) trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của tảo.
B. Cải thiện màu sắc tự nhiên của cá.
C. Gây độc cho thủy sản và làm ô nhiễm môi trường nước.
D. Giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn có hại.
14. Theo phân tích phổ biến, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn ô nhiễm nhựa trong đại dương, bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
A. Tăng cường các chiến dịch làm sạch rác thải nhựa trên biển.
B. Giảm thiểu việc sử dụng và sản xuất nhựa, tái chế và tái sử dụng hiệu quả.
C. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải nhựa lớn.
D. Đổ rác thải nhựa xuống các rãnh sâu dưới đáy biển.
15. Theo phân tích phổ biến, hành vi nào sau đây được coi là khai thác thủy sản có trách nhiệm?
A. Sử dụng các thiết bị đánh bắt có khả năng săn lùng mọi loại sinh vật biển.
B. Tuân thủ các quy định về mùa vụ, kích thước mắt lưới và sản lượng khai thác.
C. Đánh bắt cá con để làm thức ăn cho các loài nuôi khác.
D. Thả toàn bộ các loài thủy sản không có giá trị kinh tế.
16. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của tảo độc trong ao nuôi thủy sản?
A. Tăng cường sục khí và quạt nước để tạo oxy.
B. Bón thêm phân hóa học để kích thích sự phát triển của thực vật thủy sinh.
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào và sử dụng chế phẩm sinh học xử lý nước.
D. Thả mật độ cá nuôi quá cao.
17. Việc thả cá giống có kích thước quá nhỏ xuống ao nuôi có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng nhanh tốc độ sinh trưởng của cá.
B. Giảm tỷ lệ sống sót và chậm lớn do cá non yếu.
C. Cá lớn nhanh và đạt trọng lượng thương phẩm sớm.
D. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật của cá.
18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của hoạt động du lịch đến môi trường thủy sản?
A. Khuyến khích khách du lịch vứt rác bừa bãi tại các bãi biển.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sát bờ biển mà không quan tâm đến hệ sinh thái.
C. Tuyên truyền, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây hại.
D. Cho phép khai thác thủy sản tùy tiện tại các khu du lịch biển.
19. Tại sao việc kiểm soát khai thác thủy sản là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi?
A. Để khuyến khích các tàu cá đánh bắt với công suất lớn hơn.
B. Để đảm bảo nguồn lợi có thể tái tạo và duy trì cho các thế hệ tương lai.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các ngư dân.
D. Để giảm thiểu số lượng các loài thủy sản.
20. Biện pháp nào sau đây giúp phục hồi và bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiệu quả nhất?
A. Tăng cường hoạt động đánh bắt để thu lợi nhuận cao.
B. Phát triển các khu bảo tồn biển và quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác.
C. Cho phép sử dụng các phương tiện đánh bắt có tính hủy diệt cao.
D. Xả thải công nghiệp trực tiếp ra biển để tiết kiệm chi phí xử lý.
21. Theo nguyên tắc bảo vệ môi trường nước, việc xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường là:
A. Không cần thiết nếu lượng nước thải nhỏ.
B. Bắt buộc để loại bỏ các chất ô nhiễm có hại.
C. Chỉ cần thiết đối với nước thải công nghiệp.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.
22. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản ở nhiều vùng biển là:
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật biển có lợi.
B. Việc áp dụng các phương pháp đánh bắt thân thiện với môi trường.
C. Hoạt động đánh bắt quá mức cho phép và sử dụng ngư cụ hủy diệt.
D. Sự phát triển của du lịch biển không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
23. Việc quản lý nguồn nước thải từ các khu chăn nuôi gia súc gần nguồn nước ngọt là rất quan trọng vì:
A. Nước thải chăn nuôi không gây ô nhiễm môi trường nước.
B. Nước thải chăn nuôi chứa nhiều chất hữu cơ và vi sinh vật gây ô nhiễm, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản nước ngọt.
C. Nước thải chăn nuôi giúp tăng cường dinh dưỡng cho thủy sản.
D. Chỉ cần xử lý nước thải công nghiệp.
24. Theo phân tích phổ biến, loại ô nhiễm nào sau đây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái nước ngọt, nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản?
A. Ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động giao thông thủy.
B. Ô nhiễm chất thải hữu cơ và hóa chất nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón).
C. Ô nhiễm ánh sáng từ các khu đô thị ven sông.
D. Ô nhiễm rác thải nhựa khó phân hủy.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản?
A. Vứt rác thải sinh hoạt xuống sông, hồ.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu gần khu vực nuôi trồng thủy sản.
C. Tham gia các chương trình làm sạch bờ biển và tuyên truyền về bảo vệ môi trường nước.
D. Đánh bắt cá con để làm thức ăn gia súc.