1. Biện pháp nào sau đây hiệu quả trong việc phòng trừ sâu bệnh hại phổ biến trên cây cải xanh như sâu tơ, sâu xanh?
A. Tăng cường tưới nước.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học nồng độ cao.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác tổng hợp, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
D. Nhổ bỏ toàn bộ cây bị bệnh.
2. Việc tỉa dặm cây cải xanh sau khi gieo hạt nhằm mục đích gì?
A. Tăng mật độ cây trên luống.
B. Loại bỏ những cây yếu, sâu bệnh và tạo khoảng cách hợp lý cho cây sinh trưởng.
C. Giảm lượng nước tưới.
D. Tạo điều kiện cho cỏ dại phát triển.
3. Khi cây cải xanh đạt đến kích thước nhất định, việc tỉa lá già, lá vàng ở gốc có tác dụng gì?
A. Kích thích cây ra hoa sớm.
B. Giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng, hạn chế bệnh tật và giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi lá non.
C. Làm cho cây bị còi cọc.
D. Cần giữ lại tất cả các lá.
4. Khoảng cách trồng cây cải xanh trên luống có ảnh hưởng gì đến sự sinh trưởng và năng suất của cây?
A. Khoảng cách quá gần làm cây cạnh tranh dinh dưỡng, ánh sáng.
B. Khoảng cách quá xa làm lãng phí diện tích đất.
C. Khoảng cách trồng không ảnh hưởng đến sự sinh trưởng.
D. Chỉ khoảng cách quá gần mới ảnh hưởng.
5. Trong kỹ thuật trồng cải xanh, việc vun gốc cho cây được thực hiện khi nào và có tác dụng gì?
A. Khi cây còn nhỏ, để cây dễ bị đổ.
B. Khi cây đã lớn, để cố định bộ rễ, hạn chế ngập úng và cung cấp thêm đất dinh dưỡng.
C. Chỉ thực hiện một lần duy nhất.
D. Không cần thiết phải vun gốc cho cải xanh.
6. Thời gian thu hoạch cải xanh thường diễn ra sau bao lâu kể từ ngày gieo trồng, tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc?
A. Khoảng 10-15 ngày.
B. Khoảng 20-25 ngày.
C. Khoảng 30-45 ngày.
D. Khoảng 60-70 ngày.
7. Khi phát hiện cây cải xanh bị nhiễm bệnh phấn trắng, biện pháp xử lý ban đầu nào được khuyến khích áp dụng?
A. Tưới nước thật nhiều để rửa trôi bệnh.
B. Ngắt bỏ ngay những lá bị bệnh và tiêu hủy.
C. Bón thêm nhiều phân đạm.
D. Chỉ đợi bệnh tự khỏi.
8. Việc làm cỏ định kỳ cho ruộng cải xanh có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường độ ẩm cho đất.
B. Giảm cạnh tranh dinh dưỡng, ánh sáng và không gian sống của cây cải.
C. Kích thích sự phát triển của sâu bệnh.
D. Làm đẹp cảnh quan ruộng vườn.
9. Để cải thiện độ tơi xốp của đất trồng cải xanh, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nén chặt đất để giữ ẩm.
B. Thường xuyên xới đất và bón phân hữu cơ.
C. Chỉ tưới nước mà không cần xới đất.
D. Trồng cây dày đặc để giữ đất.
10. Loại phân bón nào sau đây thường được sử dụng để bón thúc cho cây cải xanh trong giai đoạn sinh trưởng?
A. Phân bón lá chứa vi lượng.
B. Phân đạm, phân kali.
C. Phân lân super.
D. Phân hữu cơ ủ chưa hoai mục.
11. Trong quá trình làm đất để trồng cải xanh, việc bón lót phân chuồng hoai mục đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với cây trồng?
A. Tăng cường độ ẩm cho đất, gây úng.
B. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu, cải tạo cấu trúc đất.
C. Kích thích sự phát triển của cỏ dại.
D. Làm đất bị chua thêm.
12. Khi gieo hạt cải xanh, độ sâu của hạt xuống đất cần đạt mức nào để đảm bảo tỷ lệ nảy mầm cao nhất?
A. Chỉ cần rắc trên mặt đất.
B. Sâu khoảng 5-7 cm.
C. Sâu khoảng 1-2 cm.
D. Sâu hơn 10 cm.
13. Độ pH của đất thích hợp cho cây cải xanh phát triển tốt nhất nằm trong khoảng nào?
A. pH 4.0 - 5.0
B. pH 5.5 - 6.5
C. pH 7.0 - 8.0
D. pH 8.5 - 9.5
14. Để đảm bảo cây cải xanh sinh trưởng tốt, loại đất nào sau đây được khuyến nghị sử dụng cho việc trồng trọt?
A. Đất thịt nặng, giữ nước kém.
B. Đất cát pha, thoát nước tốt và giàu dinh dưỡng.
C. Đất phèn chua, chua gắt.
D. Đất sét, bí chặt.
15. Thời vụ trồng cải xanh phổ biến nhất ở các vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam thường rơi vào khoảng thời gian nào trong năm để cây có điều kiện sinh trưởng thuận lợi nhất?
A. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Mùa khô, nhiệt độ cao.
C. Vụ Đông Xuân, thời tiết mát mẻ, khô ráo.
D. Mùa mưa kéo dài.
16. Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp (ví dụ: màng PE) trong trồng cải xanh mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng tốc độ phát triển của cỏ dại.
B. Giảm thoát hơi nước, hạn chế cỏ dại và giữ nhiệt độ đất ổn định.
C. Cản trở sự phát triển của rễ cây.
D. Làm cho đất bị khô cằn nhanh chóng.
17. Trong kỹ thuật gieo hạt cải xanh, việc làm luống cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Luống phải bằng phẳng tuyệt đối, không có độ dốc.
B. Luống phải cao, thoát nước tốt và có độ dốc nhẹ để tránh úng.
C. Luống quá thấp để giữ nước.
D. Luống phải rất rộng để trồng nhiều cây.
18. Tưới nước cho cây cải xanh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh gây hại cho cây?
A. Chỉ tưới khi lá cây héo rũ.
B. Tưới đẫm nước liên tục, không quan tâm thoát nước.
C. Tưới đủ ẩm, tránh ngập úng, tưới vào sáng sớm hoặc chiều mát.
D. Tưới nước nóng để diệt sâu bệnh.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phát triển hình thái lá của cây cải xanh (ví dụ: độ dày, màu sắc)?
A. Chỉ có loại giống cây.
B. Chỉ có chế độ tưới nước.
C. Sự kết hợp của giống, ánh sáng, dinh dưỡng và nhiệt độ.
D. Chỉ có tần suất làm cỏ.
20. Ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao lên cây cải xanh có thể dẫn đến hiện tượng gì?
A. Cây sinh trưởng mạnh mẽ, lá xanh mướt.
B. Cây ra hoa sớm, chất lượng lá giảm.
C. Cây phát triển chậm, không ra hoa.
D. Cây bị ngập úng.
21. Việc luân canh cây cải xanh với các loại cây trồng khác có ý nghĩa gì trong việc duy trì sức khỏe của đất và phòng trừ dịch bệnh?
A. Làm đất bạc màu nhanh hơn.
B. Tăng cường sự tích tụ của mầm bệnh và cỏ dại.
C. Giúp cân bằng dinh dưỡng trong đất, giảm thiểu rủi ro bùng phát dịch bệnh.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.
22. Khi cây cải xanh xuất hiện các triệu chứng vàng lá, sinh trưởng chậm, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là do thiếu loại dinh dưỡng nào?
A. Kali.
B. Phốt pho.
C. Đạm (Nitơ).
D. Canxi.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc bón phân cho cây cải xanh?
A. Giai đoạn sinh trưởng của cây.
B. Loại đất và độ phì nhiêu của đất.
C. Loại sâu bệnh đang hoành hành.
D. Nhu cầu dinh dưỡng của cây cải xanh.
24. Trong trường hợp thời tiết khô hạn kéo dài, biện pháp bổ sung nước nào là hiệu quả nhất cho ruộng cải xanh?
A. Tưới phun sương liên tục.
B. Tưới ngập luống.
C. Tưới thấm theo hàng hoặc tưới rãnh, giữ ẩm cho đất.
D. Chỉ tưới vào ban đêm.
25. Việc thu hoạch cải xanh đúng thời điểm có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm?
A. Lá cây sẽ dai hơn, khó ăn.
B. Lá cây giữ được độ tươi non, giòn ngọt và hàm lượng dinh dưỡng cao nhất.
C. Cây sẽ phát triển chậm lại.
D. Cần phải chờ cây già mới thu hoạch.