1. Trong mạch điều khiển, khi sử dụng biến trở (potentiometer), mục đích chính của nó là gì?
A. Dùng để chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
B. Dùng để điều chỉnh một giá trị điện áp hoặc dòng điện trong một phạm vi nhất định.
C. Dùng để tạo ra điện áp cố định cho mạch.
D. Dùng để bảo vệ mạch khỏi ngắn mạch.
2. Trong mạch điều khiển, nếu sử dụng hai công tắc hành trình để giới hạn hành trình của một cơ cấu, chúng thường được đấu nối như thế nào để đảm bảo an toàn?
A. Nối tiếp nhau.
B. Nối song song.
C. Nối tiếp nhau ở trạng thái thường đóng (NC) để ngắt mạch khi chạm tới giới hạn.
D. Nối song song ở trạng thái thường mở (NO) để kích hoạt hành động tiếp theo.
3. Trong mạch điều khiển, điều gì xảy ra nếu một dây dẫn bị đứt hoặc tiếp xúc kém?
A. Mạch điện sẽ hoạt động mạnh hơn.
B. Mạch điện có thể không hoạt động hoặc hoạt động không ổn định, tùy thuộc vào vị trí đứt.
C. Điện áp trong mạch sẽ tăng lên.
D. Tất cả các linh kiện sẽ tự động sửa lỗi.
4. Tại sao cần có các thiết bị bảo vệ như cầu chì (fuse) hoặc aptomat (circuit breaker) trong mạch điều khiển?
A. Để tăng hiệu suất hoạt động của mạch.
B. Để ngăn chặn hư hỏng thiết bị và nguy cơ cháy nổ do quá tải hoặc ngắn mạch.
C. Để làm cho mạch điện hoạt động ổn định hơn.
D. Để điều chỉnh tốc độ của động cơ.
5. Khi một công tắc tơ (contactor) được kích hoạt, nó thường dùng để điều khiển thiết bị nào có công suất lớn?
A. Đèn LED nhỏ.
B. Động cơ điện, hệ thống sưởi, hoặc các phụ tải công suất lớn khác.
C. Mạch vi xử lý.
D. Cảm biến nhiệt độ.
6. Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số (ADC) có vai trò gì trong mạch điều khiển hiện đại?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
B. Chuyển đổi tín hiệu liên tục (tương tự) từ cảm biến thành các giá trị rời rạc (số) để vi điều khiển xử lý.
C. Lưu trữ dữ liệu điều khiển.
D. Tạo ra tín hiệu xung nhịp cho hệ thống.
7. Trong mạch điều khiển có sử dụng rơ-le thời gian, chức năng của tiếp điểm chờ trong rơ-le thời gian là gì?
A. Luôn luôn đóng.
B. Luôn luôn mở.
C. Trạng thái của nó thay đổi sau một khoảng thời gian cài đặt.
D. Đóng ngay lập tức khi cấp điện cho cuộn dây.
8. Trong mạch điều khiển, việc sử dụng các dây dẫn có màu sắc khác nhau có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm cho mạch đẹp hơn.
B. Giúp phân biệt chức năng của các dây dẫn (ví dụ: dây pha, dây trung tính, dây nối đất) và dễ dàng hơn trong việc lắp đặt, bảo trì.
C. Quy định về công suất truyền tải.
D. Quy định về điện trở của dây dẫn.
9. Tại sao việc đấu nối dây điện trong mạch điều khiển cần phải chắc chắn và gọn gàng?
A. Để làm cho mạch trông đẹp mắt hơn.
B. Để đảm bảo kết nối điện tốt, tránh chập chờn, tăng độ tin cậy và an toàn cho hệ thống.
C. Để giảm chiều dài của dây dẫn.
D. Để tiết kiệm vật liệu.
10. Vì sao các tiếp điểm của rơ-le được thiết kế để có thể đóng/ngắt nhiều lần?
A. Để làm cho mạch điện hoạt động nhanh hơn.
B. Để tăng khả năng chịu tải của tiếp điểm.
C. Để đảm bảo độ bền và khả năng lặp lại của hành động điều khiển trong quá trình vận hành.
D. Để giảm tiêu thụ năng lượng của cuộn dây rơ-le.
11. Loại linh kiện nào trong mạch điện điều khiển thường được sử dụng để tạo ra sự trễ hoặc dao động?
A. Tụ điện và cuộn cảm.
B. Điện trở.
C. Diode.
D. Bóng bán dẫn (Transistor).
12. Loại công tắc nào thường được sử dụng để điều khiển hai trạng thái khác nhau của một thiết bị hoặc mạch, ví dụ như bật/tắt?
A. Công tắc đơn cực đơn giản (SPST).
B. Công tắc hai cực đơn giản (DPST).
C. Công tắc chuyển mạch (SPDT) hoặc công tắc hai cực hai chiều (DPDT).
D. Công tắc nhấn nhả.
13. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của mạch điện điều khiển trong đời sống hàng ngày?
A. Bóng đèn sợi đốt.
B. Máy sấy tóc tự ngắt khi quá nhiệt.
C. Dây điện thông thường.
D. Pin AA.
14. Đâu là đặc điểm chính phân biệt giữa rơ-le điện từ và rơ-le bán dẫn (solid-state relay)?
A. Rơ-le bán dẫn không cần điện áp điều khiển.
B. Rơ-le điện từ có tuổi thọ cao hơn.
C. Rơ-le bán dẫn không có bộ phận cơ khí chuyển động, cho phép đóng/ngắt nhanh hơn và độ bền cao hơn.
D. Rơ-le điện từ có khả năng chịu được điện áp cao hơn.
15. Khi thiết kế một mạch điều khiển tự động, việc lựa chọn loại nút nhấn (thường mở hay thường đóng) phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Màu sắc của nút nhấn.
B. Chức năng mong muốn của nút nhấn trong logic điều khiển.
C. Điện áp hoạt động của mạch.
D. Vật liệu chế tạo vỏ nút nhấn.
16. Trong mạch điện điều khiển, vai trò chính của nút nhấn thường dùng là gì?
A. Dùng để đóng hoặc ngắt mạch điện một cách tạm thời khi có tác động.
B. Dùng để thay đổi điện áp của toàn bộ mạch điện.
C. Dùng để đo cường độ dòng điện trong mạch.
D. Dùng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
17. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng các nút nhấn có đèn báo so với nút nhấn thông thường trong bảng điều khiển?
A. Giúp nút nhấn bền hơn.
B. Cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động của mạch hoặc thiết bị.
C. Làm cho bảng điều khiển trông hiện đại hơn.
D. Giảm điện năng tiêu thụ của toàn bộ hệ thống.
18. Khi so sánh công tắc tơ và rơ-le, điểm khác biệt cơ bản nhất về ứng dụng là gì?
A. Rơ-le dùng để điều khiển tải công suất nhỏ, công tắc tơ dùng cho tải công suất lớn.
B. Rơ-le chỉ dùng cho mạch điều khiển, công tắc tơ chỉ dùng cho mạch lực.
C. Rơ-le có nhiều tiếp điểm hơn công tắc tơ.
D. Công tắc tơ có thể hoạt động không cần điện.
19. Bộ định thời (timer) trong mạch điều khiển có chức năng cơ bản là gì?
A. Tạo ra tín hiệu âm thanh báo động.
B. Đo lường và hiển thị thời gian hoạt động của thiết bị.
C. Đóng hoặc ngắt một phần tử mạch sau một khoảng thời gian được cài đặt.
D. Ổn định điện áp cho toàn bộ hệ thống.
20. Trong mạch điều khiển, cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường dùng để phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý. Loại cảm biến này dựa trên nguyên lý nào?
A. Sự thay đổi điện dung hoặc từ trường khi có vật thể đến gần.
B. Sự thay đổi nhiệt độ của vật thể.
C. Sự phản xạ của sóng âm.
D. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
21. Trong hệ thống điều khiển, vai trò của bộ nguồn (power supply) là gì?
A. Chỉ dùng để cung cấp tín hiệu điều khiển.
B. Cung cấp năng lượng điện cần thiết cho hoạt động của các linh kiện trong mạch.
C. Dùng để đóng ngắt tải một cách tự động.
D. Dùng để phát hiện lỗi trong mạch.
22. Trong một mạch điều khiển đơn giản dùng rơ-le, khi cuộn dây rơ-le được cấp điện, hiện tượng gì xảy ra với các tiếp điểm của nó?
A. Tất cả các tiếp điểm đều bị hở ra.
B. Các tiếp điểm thường đóng (NC) sẽ mở ra và các tiếp điểm thường mở (NO) sẽ đóng lại.
C. Chỉ các tiếp điểm thường mở (NO) mới bị hở ra.
D. Chỉ các tiếp điểm thường đóng (NC) mới bị đóng lại.
23. Công tắc hành trình (limit switch) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để điều khiển mạch điện?
A. Thay đổi điện trở dựa trên vị trí vật lý.
B. Phát hiện sự thay đổi ánh sáng.
C. Tác động cơ học lên cần gạt hoặc con lăn để thay đổi trạng thái tiếp điểm.
D. Sử dụng từ trường để đóng/ngắt mạch.
24. Tại sao cần sử dụng các linh kiện trung gian như rơ-le trong mạch điều khiển thay vì nối trực tiếp công tắc với tải công suất lớn?
A. Để giảm điện áp cho tải.
B. Để cách ly mạch điều khiển điện áp thấp với mạch tải điện áp cao/công suất lớn, tránh hư hỏng và đảm bảo an toàn.
C. Để tăng cường độ dòng điện cho tải.
D. Để làm cho mạch điện hoạt động chậm lại.
25. Khi một mạch điều khiển sử dụng cảm biến quang điện (photocell), yếu tố nào thường được dùng để kích hoạt cảm biến?
A. Sự thay đổi về áp suất.
B. Sự hiện diện hoặc biến mất của vật thể cản hoặc phản xạ ánh sáng.
C. Sự thay đổi về nhiệt độ.
D. Sự rung động cơ học.