Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

1. Khi nói về hệ sinh thái khởi nghiệp (startup ecosystem), thuật ngữ này bao hàm những thành phần nào?

A. Chỉ các công ty khởi nghiệp.
B. Các công ty khởi nghiệp, nhà đầu tư, trường đại học, chính phủ, và các tổ chức hỗ trợ.
C. Chỉ các nhà đầu tư mạo hiểm.
D. Chỉ các nhà khoa học và kỹ sư.

2. Khi một startup công nghệ gặp thất bại (failure), bài học kinh nghiệm phổ biến nhất mà họ rút ra là gì?

A. Cần phải có nhiều vốn hơn nữa để thành công.
B. Sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường.
C. Cần phải có đội ngũ kỹ thuật giỏi hơn.
D. Thị trường công nghệ quá cạnh tranh.

3. Trong phát triển phần mềm, Agile là một phương pháp luận tập trung vào điều gì?

A. Hoàn thành dự án theo một kế hoạch cố định từ đầu đến cuối.
B. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi và làm việc theo nhóm.
C. Tối ưu hóa chi phí bằng cách giảm thiểu tính năng.
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi yêu cầu.

4. Thuật ngữ đổi mới sáng tạo (innovation) trong lĩnh vực công nghệ nhấn mạnh điều gì?

A. Việc sao chép các ý tưởng đã có.
B. Việc tạo ra và áp dụng những ý tưởng mới mang lại giá trị.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tập trung vào các quy trình cũ.

5. Thuật ngữ bước nhảy vọt (leapfrog) trong công nghệ thường ám chỉ điều gì?

A. Việc phát triển công nghệ theo từng bước nhỏ, tuần tự.
B. Khả năng bỏ qua các giai đoạn phát triển trung gian để đạt đến công nghệ tiên tiến.
C. Việc sao chép công nghệ của các quốc gia phát triển.
D. Giảm thiểu quy mô sản xuất công nghệ.

6. Thuật ngữ khả năng mở rộng (scalability) trong công nghệ đề cập đến khả năng nào của hệ thống?

A. Khả năng hoạt động với ít người dùng.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu tăng lên về khối lượng công việc hoặc người dùng.
C. Khả năng bảo trì dễ dàng.
D. Khả năng hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau.

7. Khi một startup công nghệ thực hiện chiến lược thâm nhập thị trường (market penetration), mục tiêu chính của họ là gì?

A. Mở rộng sang các thị trường quốc tế mới.
B. Giới thiệu các sản phẩm hoàn toàn mới.
C. Tăng thị phần trong thị trường hiện tại.
D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm.

8. Trong phân tích SWOT của một startup công nghệ, O (Opportunities) đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh của công ty.
B. Điểm yếu của công ty.
C. Cơ hội từ môi trường bên ngoài.
D. Mối đe dọa từ môi trường bên ngoài.

9. Thuật ngữ blockchain trong lĩnh vực công nghệ đề cập đến loại công nghệ nào?

A. Hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung.
B. Một sổ cái kỹ thuật số phân tán, bất biến, ghi lại các giao dịch.
C. Công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR).
D. Mạng lưới truyền thông không dây.

10. Khi một startup công nghệ sử dụng chiến lược tăng trưởng hữu cơ (organic growth), họ chủ yếu dựa vào đâu?

A. Mua lại các công ty khác.
B. Phát triển nội tại từ nguồn lực sẵn có và hoạt động kinh doanh cốt lõi.
C. Nhận tài trợ từ chính phủ.
D. Sử dụng các khoản vay ngân hàng lớn.

11. Trong mô hình kinh doanh freemium, khách hàng thường được cung cấp những gì?

A. Tất cả các tính năng cao cấp mà không mất phí.
B. Một phiên bản cơ bản miễn phí và tùy chọn nâng cấp trả phí.
C. Chỉ những tính năng ít quan trọng nhất mà không có quảng cáo.
D. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng ưu tiên và miễn phí.

12. Trong bối cảnh công nghệ, trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Việc lập trình máy tính thực hiện các phép tính phức tạp.
B. Khả năng của máy móc mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học hỏi và giải quyết vấn đề.
C. Hệ thống máy tính chỉ hoạt động dựa trên lệnh được lập trình sẵn.
D. Việc sử dụng robot trong sản xuất công nghiệp.

13. Trong lĩnh vực công nghệ, sự lặp lại (iteration) trong quá trình phát triển sản phẩm có ý nghĩa gì?

A. Việc hoàn thành sản phẩm chỉ trong một lần duy nhất.
B. Quá trình cải tiến và điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi và thử nghiệm.
C. Tái sử dụng hoàn toàn mã nguồn của các dự án cũ.
D. Bỏ qua hoàn toàn các giai đoạn thử nghiệm.

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình tầm nhìn (vision) của một startup công nghệ?

A. Số lượng nhân viên hiện tại của công ty.
B. Mục tiêu dài hạn và tác động mong muốn mà công ty muốn tạo ra.
C. Lợi nhuận thu được trong quý gần nhất.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

15. Đâu là một ví dụ về mô hình kinh doanh (business model) của một công ty công nghệ?

A. Tên của sản phẩm công nghệ.
B. Cách thức công ty tạo ra, cung cấp và thu về giá trị.
C. Địa điểm đặt trụ sở chính của công ty.
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.

16. Thuật ngữ tăng trưởng người dùng (user growth) trong lĩnh vực công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

A. Sự phát triển về chất lượng của người dùng.
B. Số lượng người dùng mới tham gia và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Mức độ hài lòng của người dùng hiện tại.
D. Thời gian trung bình người dùng sử dụng sản phẩm.

17. Khi một startup công nghệ áp dụng phương pháp Lean Startup, họ tập trung vào điều gì nhất?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh trước khi ra mắt.
B. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn ngay từ đầu.
C. Học hỏi và thích ứng nhanh chóng dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch kinh doanh ban đầu.

18. Khi nói về văn hóa khởi nghiệp (startup culture), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính?

A. Sự chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
B. Tốc độ phát triển nhanh và khả năng thích ứng cao.
C. Quy trình làm việc cứng nhắc và tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
D. Tinh thần đồng đội và sự hợp tác chặt chẽ.

19. Thuật ngữ vòng gọi vốn (funding round) trong lĩnh vực khởi nghiệp đề cập đến giai đoạn nào?

A. Giai đoạn công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Giai đoạn công ty tìm kiếm và nhận thêm nguồn vốn từ nhà đầu tư.
C. Giai đoạn công ty thực hiện các hoạt động tiếp thị và bán hàng.
D. Giai đoạn công ty nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

20. Thuật ngữ nhà đầu tư thiên thần (angel investor) chỉ ai?

A. Chuyên gia phân tích thị trường công nghệ.
B. Cá nhân giàu có đầu tư vào các startup ở giai đoạn đầu.
C. Doanh nhân thành đạt bán lại công ty của mình.
D. Giám đốc điều hành của một tập đoàn công nghệ lớn.

21. Thuật ngữ vòng hạt giống (seed round) trong đầu tư khởi nghiệp thường ám chỉ giai đoạn nào?

A. Giai đoạn công ty đã có lợi nhuận ổn định và niêm yết cổ phiếu.
B. Giai đoạn công ty đang trong giai đoạn phát triển sản phẩm ban đầu và tìm kiếm khách hàng đầu tiên.
C. Giai đoạn công ty đã có quy mô lớn và mở rộng ra thị trường quốc tế.
D. Giai đoạn công ty thực hiện tái cấu trúc hoặc sáp nhập.

22. Trong ngữ cảnh khởi nghiệp, định giá (valuation) của một công ty thường dựa trên yếu tố nào?

A. Tuổi của người sáng lập.
B. Tiềm năng tăng trưởng, doanh thu, lợi nhuận và tài sản.
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội của công ty.
D. Màu sắc logo của công ty.

23. Thuật ngữ chuỗi giá trị (value chain) trong kinh doanh công nghệ mô tả điều gì?

A. Tất cả các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Các hoạt động liên tiếp mà một công ty thực hiện để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Cấu trúc tổ chức của công ty.
D. Quá trình đổi mới công nghệ.

24. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, thuật ngữ nhà sáng lập thường dùng để chỉ ai?

A. Người có ý tưởng và khởi xướng một dự án công nghệ.
B. Người quản lý hoạt động hàng ngày của một công ty công nghệ.
C. Người đầu tư tài chính vào các công ty công nghệ.
D. Người phát triển sản phẩm công nghệ mới nhất.

25. Đâu là một ví dụ về sản phẩm khả dụng tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) trong phát triển công nghệ?

A. Một ứng dụng di động có đầy đủ mọi tính năng cao cấp nhất.
B. Một website đơn giản chỉ có chức năng đăng nhập và xem thông tin cơ bản.
C. Một phần mềm quản lý doanh nghiệp phức tạp với hàng trăm module.
D. Một thiết bị công nghệ với thiết kế hoàn mỹ và vật liệu cao cấp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói về hệ sinh thái khởi nghiệp (startup ecosystem), thuật ngữ này bao hàm những thành phần nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một startup công nghệ gặp thất bại (failure), bài học kinh nghiệm phổ biến nhất mà họ rút ra là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phát triển phần mềm, Agile là một phương pháp luận tập trung vào điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

4. Thuật ngữ đổi mới sáng tạo (innovation) trong lĩnh vực công nghệ nhấn mạnh điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

5. Thuật ngữ bước nhảy vọt (leapfrog) trong công nghệ thường ám chỉ điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

6. Thuật ngữ khả năng mở rộng (scalability) trong công nghệ đề cập đến khả năng nào của hệ thống?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một startup công nghệ thực hiện chiến lược thâm nhập thị trường (market penetration), mục tiêu chính của họ là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phân tích SWOT của một startup công nghệ, O (Opportunities) đại diện cho yếu tố nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

9. Thuật ngữ blockchain trong lĩnh vực công nghệ đề cập đến loại công nghệ nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một startup công nghệ sử dụng chiến lược tăng trưởng hữu cơ (organic growth), họ chủ yếu dựa vào đâu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong mô hình kinh doanh freemium, khách hàng thường được cung cấp những gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh công nghệ, trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực công nghệ, sự lặp lại (iteration) trong quá trình phát triển sản phẩm có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình tầm nhìn (vision) của một startup công nghệ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một ví dụ về mô hình kinh doanh (business model) của một công ty công nghệ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

16. Thuật ngữ tăng trưởng người dùng (user growth) trong lĩnh vực công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một startup công nghệ áp dụng phương pháp Lean Startup, họ tập trung vào điều gì nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nói về văn hóa khởi nghiệp (startup culture), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

19. Thuật ngữ vòng gọi vốn (funding round) trong lĩnh vực khởi nghiệp đề cập đến giai đoạn nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

20. Thuật ngữ nhà đầu tư thiên thần (angel investor) chỉ ai?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

21. Thuật ngữ vòng hạt giống (seed round) trong đầu tư khởi nghiệp thường ám chỉ giai đoạn nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong ngữ cảnh khởi nghiệp, định giá (valuation) của một công ty thường dựa trên yếu tố nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

23. Thuật ngữ chuỗi giá trị (value chain) trong kinh doanh công nghệ mô tả điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, thuật ngữ nhà sáng lập thường dùng để chỉ ai?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 1

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về sản phẩm khả dụng tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) trong phát triển công nghệ?