Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

1. Trong văn bản, từ tượng thanh là gì?

A. Từ mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng.
B. Từ mô phỏng hình dáng, dáng vẻ của sự vật.
C. Từ chỉ cảm xúc, trạng thái tinh thần.
D. Từ chỉ hành động, hoạt động.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản khoa học?

A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, ít biểu cảm.
B. Có cấu trúc logic, mạch lạc, thường có đề mục, chương, mục.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cá nhân, chủ quan.
D. Thường trình bày kết quả nghiên cứu, lý thuyết, phương pháp.

3. Trong tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu nào sau đây có tác dụng ngăn cách các thành phần biệt lập hoặc các ý khác nhau trong câu?

A. Dấu chấm lửng (...)
B. Dấu chấm phẩy (;)
C. Dấu gạch ngang (-)
D. Dấu hai chấm (:)

4. Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định ý chính của mỗi đoạn giúp người đọc thực hiện hành động nào?

A. Nhận diện lỗi chính tả.
B. Hiểu được cấu trúc tổng thể và thông điệp cốt lõi của văn bản.
C. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản.
D. Tìm hiểu về tác giả.

5. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các câu chủ đề (câu mang ý chính của đoạn) giúp ta điều gì?

A. Nắm bắt nhanh chóng ý nghĩa bao quát của từng đoạn và toàn bộ văn bản.
B. Đánh giá mức độ khó dễ của văn bản.
C. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Hiểu sâu về tiểu sử tác giả.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ pháp của tiếng Việt?

A. Trật tự từ trong câu.
B. Cách dùng các dấu câu.
C. Biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ...).
D. Cách kết hợp các từ thành cụm từ, câu.

7. Trong văn bản hành chính, ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Sự thân mật, gần gũi.
B. Sự trang trọng, chính xác, rõ ràng và tuân thủ các quy định.
C. Sự giàu hình ảnh, biểu cảm.
D. Sự hài hước, dí dỏm.

8. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào được đề cao để tạo sự gần gũi, thân mật giữa người nói và người nghe?

A. Sự trang trọng, lịch sự trong cách dùng từ.
B. Sự chính xác về thuật ngữ khoa học.
C. Sự biểu cảm, thân mật, có thể sử dụng từ ngữ xưng hô, ngữ điệu riêng.
D. Tính khách quan, không thiên vị.

9. Khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp ta hiểu điều gì?

A. Ý nghĩa của các từ ngữ trong câu.
B. Ai hoặc cái gì là đối tượng được nói đến (chủ ngữ) và hành động, trạng thái, đặc điểm của đối tượng đó là gì (vị ngữ).
C. Ngữ cảnh của câu.
D. Tác giả của câu.

10. Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học có tác dụng gì?

A. Tạo ra sự lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh ý.
B. So sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng mà không cần dùng từ so sánh trực tiếp.
C. Cung cấp thông tin, số liệu chính xác.
D. Diễn đạt ý kiến cá nhân một cách thẳng thắn.

11. Khi phân tích một câu chuyện, việc xác định ngôi kể có vai trò gì?

A. Quyết định độ dài của câu chuyện.
B. Ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận và cảm nhận câu chuyện, tạo nên giọng điệu và góc nhìn.
C. Kiểm tra lỗi ngữ pháp.
D. Tìm kiếm các từ khóa.

12. Trong các biện pháp tu từ, hoán dụ khác với ẩn dụ ở điểm nào?

A. Hoán dụ dựa trên nét tương đồng, ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi.
B. Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa...), ẩn dụ dựa trên nét tương đồng.
C. Hoán dụ dùng từ so sánh, ẩn dụ không dùng.
D. Cả hai đều không có sự khác biệt.

13. Khi viết một bài văn nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng các luận điểm rõ ràng, chặt chẽ là gì?

A. Làm cho bài văn thêm dài và phức tạp.
B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
C. Cung cấp bằng chứng thuyết phục để bảo vệ cho ý kiến, quan điểm của mình.
D. Tạo ra nhiều hình ảnh sinh động.

14. Yếu tố nào sau đây giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ trong một câu, tránh gây hiểu lầm?

A. Chỉ sử dụng các từ ngữ quen thuộc.
B. Ngữ cảnh của từ ngữ đó trong câu và trong toàn bộ văn bản.
C. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
D. Phát âm thật chuẩn.

15. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ và truyền tải cảm xúc?

A. Sự chính xác, khách quan của thông tin.
B. Sự giàu hình ảnh, nhạc điệu, cảm xúc và việc sử dụng các biện pháp tu từ.
C. Tính logic, mạch lạc, có hệ thống.
D. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.

16. Thế nào là ngữ cảnh trong giao tiếp ngôn ngữ?

A. Chỉ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.
B. Tổng thể các yếu tố xung quanh, bao gồm hoàn cảnh giao tiếp, người tham gia, chủ đề, mục đích, văn bản đi kèm...
C. Ý nghĩa riêng của một từ đơn lẻ.
D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

17. Việc đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì?

A. Chỉ tập trung vào các chi tiết miêu tả, biểu cảm.
B. Phân tích các luận điểm, luận cứ, từ đó đánh giá tính thuyết phục của vấn đề được trình bày.
C. Ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản một cách máy móc.
D. Tìm kiếm các từ ngữ khó, tra từ điển.

18. Trong một đoạn văn bản tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để liên kết các câu, làm cho mạch văn trở nên mạch lạc và logic hơn?

A. Các từ ngữ biểu cảm, cảm xúc cá nhân.
B. Các từ ngữ chỉ địa điểm, thời gian cụ thể.
C. Các từ ngữ chỉ hoạt động, động từ.
D. Các từ ngữ nối (liên từ, phó từ, đại từ quan hệ).

19. Mục đích chính của việc sử dụng dẫn chứng trong văn bản nghị luận là gì?

A. Làm cho bài văn thêm sinh động, hấp dẫn.
B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để chứng minh cho luận điểm.
C. Tạo ra sự đa dạng về cách diễn đạt.
D. Giúp người đọc ghi nhớ ý chính dễ dàng hơn.

20. Khi viết một đoạn văn theo phong cách ngôn ngữ khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ trừu tượng có ý nghĩa gì?

A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
B. Biểu đạt các khái niệm, quy luật chung, không phụ thuộc vào trường hợp cụ thể.
C. Tăng tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
D. Thể hiện quan điểm cá nhân.

21. Việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong văn chương có tác dụng gì?

A. Biến sự vật, hiện tượng thành người để dễ dàng miêu tả và thể hiện cảm xúc.
B. Tạo ra sự lặp lại từ ngữ.
C. Cung cấp thông tin khách quan.
D. Diễn đạt ý kiến cá nhân.

22. Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhạc điệu của bài thơ có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn thuần là vần điệu, không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn về tâm trạng, cảm xúc của tác giả và tạo ra hiệu quả thẩm mỹ.
C. Xác định thể loại thơ.
D. Tìm hiểu về nguồn gốc văn học.

23. Trong một bài văn, việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
B. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi âm thanh.
C. Chỉ dùng để nối các câu với nhau.
D. Giúp phân biệt các loại từ.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của ngôn ngữ?

A. Giao tiếp, trao đổi thông tin.
B. Biểu đạt tư duy, tình cảm, cảm xúc.
C. Tạo ra các quy luật vật lý mới.
D. Lưu giữ và truyền bá văn hóa, tri thức.

25. Khi đọc một văn bản miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

A. Các câu hỏi tu từ.
B. Các chi tiết cụ thể, sinh động về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị,...
C. Các từ nối.
D. Các câu khẳng định.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

1. Trong văn bản, từ tượng thanh là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản khoa học?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

3. Trong tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu nào sau đây có tác dụng ngăn cách các thành phần biệt lập hoặc các ý khác nhau trong câu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

4. Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định ý chính của mỗi đoạn giúp người đọc thực hiện hành động nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các câu chủ đề (câu mang ý chính của đoạn) giúp ta điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ pháp của tiếng Việt?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

7. Trong văn bản hành chính, ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào được đề cao để tạo sự gần gũi, thân mật giữa người nói và người nghe?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp ta hiểu điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học có tác dụng gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một câu chuyện, việc xác định ngôi kể có vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các biện pháp tu từ, hoán dụ khác với ẩn dụ ở điểm nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

13. Khi viết một bài văn nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng các luận điểm rõ ràng, chặt chẽ là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ trong một câu, tránh gây hiểu lầm?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ và truyền tải cảm xúc?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

16. Thế nào là ngữ cảnh trong giao tiếp ngôn ngữ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

17. Việc đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một đoạn văn bản tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để liên kết các câu, làm cho mạch văn trở nên mạch lạc và logic hơn?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

19. Mục đích chính của việc sử dụng dẫn chứng trong văn bản nghị luận là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

20. Khi viết một đoạn văn theo phong cách ngôn ngữ khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ trừu tượng có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong văn chương có tác dụng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhạc điệu của bài thơ có ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

23. Trong một bài văn, việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của ngôn ngữ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài Ôn tập chương 2

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đọc một văn bản miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?