Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 9 Cắt may Chân trời chủ đề 1: Lựa chọn trang phục
1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn trang phục hàng ngày, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự thoải mái và phù hợp với hoạt động?
A. Sự phù hợp với xu hướng thời trang mới nhất.
B. Chất liệu vải và kiểu dáng trang phục.
C. Thương hiệu nổi tiếng của sản phẩm.
D. Màu sắc trang phục hợp phong thủy.
2. Khi lựa chọn trang phục cho một buổi phỏng vấn xin việc, điều gì cần tránh nhất để tạo ấn tượng tốt?
A. Trang phục quá xuề xòa hoặc luộm thuộm.
B. Trang phục quá nhiều phụ kiện.
C. Trang phục hở hang hoặc quá bó sát.
D. Tất cả các phương án trên.
3. Khi lựa chọn trang phục cho một buổi tiệc trang trọng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để thể hiện sự tinh tế và phù hợp với tính chất sự kiện?
A. Khả năng chống nhăn của vải.
B. Sự thoải mái khi ngồi hoặc đứng lâu.
C. Kiểu dáng, chất liệu và màu sắc trang phục.
D. Khả năng dễ dàng giặt giũ sau khi sử dụng.
4. Khi lựa chọn trang phục cho môi trường công sở, yếu tố nào cần được ưu tiên để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với đồng nghiệp cũng như khách hàng?
A. Trang phục có màu sắc sặc sỡ, nổi bật.
B. Trang phục lịch sự, gọn gàng, phù hợp với quy định của công ty.
C. Trang phục có nhiều họa tiết bắt mắt.
D. Trang phục theo sở thích cá nhân, không cần quan tâm đến người khác.
5. Yếu tố nào trong việc lựa chọn trang phục có thể ảnh hưởng đến cảm giác về chiều cao và vóc dáng của người mặc?
A. Chất liệu vải.
B. Kiểu dáng và đường cắt của trang phục.
C. Thương hiệu của sản phẩm.
D. Màu sắc của phụ kiện.
6. Khi lựa chọn trang phục cho hoạt động thể thao, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất và sự thoải mái?
A. Màu sắc trang phục phải trùng với màu giày.
B. Trang phục có thương hiệu nổi tiếng.
C. Chất liệu vải thoáng khí, thấm hút mồ hôi tốt và co giãn.
D. Trang phục có nhiều chi tiết trang trí.
7. Khi lựa chọn trang phục cho các hoạt động ngoài trời vào mùa đông, yếu tố nào là quan trọng nhất để giữ ấm cơ thể?
A. Màu sắc trang phục tươi sáng.
B. Khả năng chống thấm nước và giữ nhiệt của lớp ngoài cùng.
C. Sự thoải mái của lớp trang phục bên trong.
D. Kiểu dáng thời trang và cá tính.
8. Yếu tố nào trong việc lựa chọn trang phục ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái và sức khỏe của làn da, đặc biệt đối với người có làn da nhạy cảm?
A. Thương hiệu của trang phục.
B. Chất liệu vải và thuốc nhuộm được sử dụng.
C. Màu sắc trang phục.
D. Kiểu dáng trang phục.
9. Khi lựa chọn trang phục cho một chuyến đi du lịch, yếu tố nào giúp tối ưu hóa không gian hành lý và sự tiện lợi?
A. Mang theo nhiều bộ trang phục chỉ mặc một lần.
B. Chọn trang phục có thể phối hợp với nhau (mix-and-match) và chất liệu ít nhăn.
C. Ưu tiên trang phục dày và cồng kềnh.
D. Chỉ mang theo trang phục có màu sắc giống nhau.
10. Khi lựa chọn trang phục cho một sự kiện yêu cầu trang phục smart casual, điều này có nghĩa là gì?
A. Trang phục rất trang trọng như vest và cà vạt.
B. Trang phục thoải mái như quần short và áo phông.
C. Sự kết hợp giữa trang phục lịch sự và trang phục thường ngày, vẫn giữ được nét chỉn chu nhưng không quá cứng nhắc.
D. Trang phục thể thao.
11. Yếu tố nào trong việc lựa chọn trang phục có thể làm cho người mặc trông lùn hơn hoặc thấp hơn chiều cao thực tế?
A. Trang phục có đường cắt dọc.
B. Trang phục có họa tiết kẻ sọc dọc.
C. Trang phục có đường cắt ngang rõ rệt hoặc chi tiết chia phần eo thấp.
D. Trang phục có màu sắc đơn sắc.
12. Trong điều kiện thời tiết nóng ẩm của mùa hè, chất liệu vải nào thường được ưu tiên lựa chọn cho trang phục để mang lại cảm giác mát mẻ và dễ chịu?
A. Vải polyester.
B. Vải nylon.
C. Vải cotton hoặc vải lanh (linen).
D. Vải acrylic.
13. Việc lựa chọn trang phục có thể phản ánh một phần tính cách và phong cách sống của người mặc. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?
A. Giá thành của bộ trang phục.
B. Sự vừa vặn của trang phục với cơ thể.
C. Xu hướng thời trang mà người mặc theo đuổi.
D. Cách phối hợp trang phục và phụ kiện đi kèm.
14. Khi lựa chọn trang phục cho một bữa tiệc ngoài trời vào buổi tối se lạnh, yếu tố nào cần được cân nhắc để đảm bảo sự ấm áp mà vẫn giữ được nét lịch sự?
A. Chỉ mặc một lớp trang phục mỏng.
B. Mang theo một chiếc áo khoác nhẹ, cardigan hoặc khăn choàng.
C. Chọn trang phục có chất liệu cotton mỏng.
D. Ưu tiên trang phục màu tối để hấp thụ nhiệt.
15. Yếu tố nào trong trang phục có thể giúp tạo cảm giác cân đối cho người có vóc dáng quả táo (phần thân trên đầy đặn, vai và hông có thể hẹp hơn)?
A. Áo peplum hoặc áo có chi tiết nhấn ở eo.
B. Trang phục ôm sát toàn thân.
C. Áo cổ chữ V sâu và quần ống loe.
D. Đầm suông rộng.
16. Khi lựa chọn trang phục cho một buổi tập yoga hoặc pilates, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thoải mái và không cản trở chuyển động?
A. Trang phục có nhiều chi tiết kim loại.
B. Trang phục quá chật hoặc quá rộng.
C. Chất liệu vải co giãn, mềm mại, thoáng khí và ôm vừa vặn cơ thể.
D. Trang phục có họa tiết lớn, nổi bật.
17. Yếu tố nào trong trang phục có thể giúp tạo điểm nhấn, thu hút ánh nhìn và thể hiện cá tính của người mặc?
A. Đường may đơn giản.
B. Màu sắc trung tính, nhã nhặn.
C. Họa tiết độc đáo hoặc chi tiết cắt cúp lạ mắt.
D. Kiểu dáng cơ bản, không có gì đặc biệt.
18. Trang phục làm từ chất liệu nào thường có độ bền cao, ít nhăn và dễ bảo quản, phù hợp cho những người bận rộn?
A. Vải lụa.
B. Vải cotton 100%.
C. Vải polyester hoặc các loại vải pha (blends) có hàm lượng polyester cao.
D. Vải linen.
19. Việc lựa chọn màu sắc trang phục không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể tác động đến tâm lý người mặc và người đối diện. Màu đỏ thường được liên tưởng đến điều gì?
A. Sự bình yên và tĩnh lặng.
B. Sự năng động, mạnh mẽ và thu hút.
C. Sự trí tuệ và chuyên nghiệp.
D. Sự giản dị và gần gũi.
20. Yếu tố nào trong trang phục có thể giúp tạo điểm nhấn cho gương mặt và làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt?
A. Kiểu dáng cổ áo.
B. Màu sắc của quần.
C. Họa tiết của túi xách.
D. Độ dài của tay áo.
21. Khi lựa chọn trang phục cho trẻ em, ngoài yếu tố thẩm mỹ, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự an toàn và phát triển của trẻ?
A. Trang phục có nhiều chi tiết trang trí lấp lánh.
B. Trang phục dễ dàng kéo khóa hoặc cài cúc.
C. Chất liệu vải mềm mại, thoáng khí, không chứa hóa chất độc hại và thiết kế không có các bộ phận nhỏ dễ rơi.
D. Trang phục theo đúng mốt thời trang của người lớn.
22. Việc lựa chọn trang phục phù hợp với vóc dáng có thể giúp tôn lên ưu điểm và che đi khuyết điểm. Người có vóc dáng quả lê (phần hông rộng hơn vai) thường được khuyên nên chọn kiểu trang phục nào để cân đối lại tỉ lệ cơ thể?
A. Áo có vai bồng hoặc chi tiết ở vai, kết hợp với chân váy chữ A hoặc quần ống rộng.
B. Áo ôm sát và chân váy bút chì.
C. Đầm suông rộng toàn thân.
D. Áo cổ thuyền và quần skinny.
23. Khi lựa chọn trang phục cho một buổi đi chơi cuối tuần, yếu tố nào giúp đảm bảo sự thoải mái và phù hợp với nhiều hoạt động khác nhau?
A. Trang phục có chất liệu cứng, ít co giãn.
B. Trang phục có quá nhiều chi tiết phức tạp.
C. Trang phục có chất liệu mềm mại, thoáng khí, kiểu dáng năng động và dễ phối hợp.
D. Trang phục chỉ phù hợp với một hoạt động duy nhất.
24. Yếu tố nào trong việc lựa chọn trang phục giúp tạo cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng và cao ráo hơn cho người mặc?
A. Trang phục có nhiều lớp, nhiều chi tiết rườm rà.
B. Trang phục có màu sắc tối và họa tiết lớn.
C. Trang phục có đường cắt dọc, màu sắc đơn sắc hoặc phối màu hài hòa, chất liệu rủ.
D. Trang phục có phom dáng rộng thùng thình.
25. Yếu tố nào trong trang phục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và các yếu tố môi trường khác?
A. Độ co giãn của vải.
B. Độ dày và khả năng che phủ của chất liệu vải.
C. Kiểu dáng trang phục ôm sát.
D. Màu sắc trang phục.