1. Khi một đứa trẻ đột nhiên trở nên thu mình, ít nói, tránh giao tiếp với mọi người, đó có thể là biểu hiện của:
A. Trẻ đang rất vui vẻ.
B. Trẻ đang có vấn đề về sức khỏe.
C. Trẻ có thể đang bị tổn thương tâm lý hoặc bị xâm hại.
D. Trẻ đang học cách tự lập.
2. Việc ép buộc trẻ thực hiện những hành vi trái với ý muốn, gây tổn thương tâm lý hoặc danh dự có thể được phân loại là:
A. Kỷ luật nghiêm khắc.
B. Xâm hại tinh thần.
C. Giáo dục kỹ năng mềm.
D. Khuyến khích sự sáng tạo.
3. Theo các chuyên gia tâm lý, khi trẻ bị xâm hại, trẻ thường có xu hướng:
A. Nói ra sự thật ngay lập tức với người mình tin tưởng.
B. Tự tin hơn và chia sẻ mọi chuyện với mọi người.
C. Thu mình lại, im lặng, sợ hãi hoặc có những hành vi bất thường.
D. Tìm cách trả thù kẻ đã xâm hại mình.
4. Nếu một người lớn yêu cầu trẻ chia sẻ bí mật về các bộ phận riêng tư trên cơ thể mình, đó là dấu hiệu rõ ràng của:
A. Sự quan tâm thông thường.
B. Xâm hại tình dục.
C. Dạy trẻ về giới tính.
D. Kiểm tra sức khỏe.
5. Khi một người lớn cố gắng cô lập trẻ khỏi gia đình và bạn bè, điều đó có thể là dấu hiệu của:
A. Muốn trẻ tập trung vào học tập.
B. Muốn trẻ hoàn toàn phụ thuộc vào người đó.
C. Muốn trẻ có nhiều mối quan hệ xã hội.
D. Khuyến khích trẻ tự lập.
6. Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức bóc lột, xâm hại. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bóc lột?
A. Cho phép trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa.
B. Ép trẻ làm việc nhà quá sức và không được nghỉ ngơi.
C. Khuyến khích trẻ học hỏi điều mới.
D. Dạy trẻ cách chia sẻ.
7. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự bỏ bê, sao nhãng đối với trẻ em?
A. Cha mẹ dành thời gian đọc sách cho con nghe.
B. Cha mẹ mua đồ chơi mới cho con.
C. Cha mẹ không quan tâm đến nhu cầu cơ bản của trẻ (ăn uống, sức khỏe, giáo dục, an toàn).
D. Cha mẹ cùng con đi dạo công viên.
8. Theo các tổ chức bảo vệ trẻ em, việc sử dụng đòn roi với trẻ em có thể được coi là một hình thức của:
A. Kỷ luật tích cực.
B. Xâm hại thân thể.
C. Khuyến khích trẻ tự giác.
D. Dạy trẻ kỹ năng sống.
9. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc người lớn ép buộc trẻ tham gia vào các hoạt động không phù hợp với lứa tuổi và có thể gây nguy hiểm?
A. Khuyến khích trẻ thử sức với những điều mới.
B. Dạy trẻ cách sử dụng các công cụ an toàn.
C. Ép trẻ tham gia vào các hoạt động có nguy cơ gây hại về thể chất hoặc tinh thần.
D. Cho phép trẻ khám phá thế giới xung quanh.
10. Hành vi nào sau đây bị coi là xâm hại lời nói (ngôn ngữ) đối với trẻ em?
A. Khen ngợi thành tích của trẻ.
B. Sử dụng lời lẽ thô tục, miệt thị, đe dọa hoặc làm nhục trẻ.
C. Khuyến khích trẻ bày tỏ ý kiến.
D. Giải thích cho trẻ hiểu về các quy tắc.
11. Theo các nguồn tin giáo dục về quyền trẻ em, việc lan truyền thông tin sai lệch, tin đồn ác ý về một bạn học có thể được xem là hành vi:
A. Gây ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ bạn bè.
B. Xâm hại danh dự và uy tín của người khác.
C. Thể hiện sự quan tâm đến bạn bè.
D. Giúp bạn bè nhận ra lỗi lầm.
12. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của xâm hại tình dục đối với trẻ em?
A. Người lớn có những hành động đụng chạm vào bộ phận nhạy cảm của trẻ.
B. Người lớn cho trẻ xem phim ảnh có nội dung không phù hợp.
C. Người lớn yêu cầu trẻ chia sẻ những bí mật về cơ thể.
D. Trẻ tự giác kể lại những câu chuyện về học tập và bạn bè.
13. Theo các khuyến cáo về an toàn trực tuyến, việc chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu, địa chỉ nhà trên mạng xã hội có thể dẫn đến nguy cơ gì?
A. Được nhiều người biết đến hơn.
B. Bị kẻ xấu lợi dụng, theo dõi hoặc xâm hại.
C. Dễ dàng kết bạn mới.
D. Nhận được nhiều quà tặng.
14. Biểu hiện nào sau đây cho thấy trẻ có thể đang bị xâm hại về tinh thần?
A. Trẻ hay làm sai và bị bạn bè trêu chọc.
B. Trẻ trở nên sợ hãi, lo lắng, hay khóc hoặc có những thay đổi đột ngột về hành vi, cảm xúc.
C. Trẻ không muốn chia sẻ đồ chơi với bạn bè.
D. Trẻ thích chơi một mình hơn là chơi với nhóm.
15. Theo các chuyên gia về tâm lý trẻ em, một trong những biểu hiện của xâm hại tình dục là trẻ đột nhiên:
A. Thích chia sẻ đồ chơi hơn.
B. Trở nên rất hoạt bát và nói nhiều.
C. Có những hành vi tình dục không phù hợp lứa tuổi hoặc có kiến thức về tình dục vượt quá lứa tuổi.
D. Học thuộc bài nhanh hơn.
16. Việc người lớn thường xuyên so sánh con mình với người khác một cách tiêu cực có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Trẻ trở nên tự tin và cố gắng hơn.
B. Trẻ cảm thấy tự ti, mặc cảm, ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách.
C. Trẻ học được cách chấp nhận sự khác biệt.
D. Trẻ có động lực để thay đổi bản thân.
17. Hành vi nào sau đây là ví dụ về xâm hại tình dục gián tiếp qua mạng internet?
A. Nhận được tin nhắn, hình ảnh khiêu dâm không mong muốn.
B. Trò chuyện với bạn bè về bài tập về nhà.
C. Chơi game trực tuyến cùng nhiều người.
D. Xem video giáo dục trên mạng.
18. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư của trẻ?
A. Mở cửa phòng của trẻ khi chưa được phép.
B. Khuyến khích trẻ tự sắp xếp đồ dùng cá nhân.
C. Tôn trọng không gian riêng của trẻ.
D. Cho trẻ tự do lựa chọn trang phục.
19. Khi phát hiện một người bạn có dấu hiệu bị xâm hại, hành động nào là quan trọng nhất để giúp đỡ?
A. Lờ đi vì sợ liên lụy.
B. Thử tự mình điều tra sự việc.
C. Lắng nghe, động viên và báo cho người lớn có trách nhiệm (giáo viên, phụ huynh).
D. Lan truyền thông tin cho bạn bè khác để cùng bàn tán.
20. Khi trẻ bị xâm hại, việc giữ im lặng có thể:
A. Giúp trẻ tự giải quyết vấn đề.
B. Che giấu tội ác của kẻ xâm hại.
C. Khiến kẻ xâm hại tiếp tục hành vi và có thể làm tổn thương trẻ nhiều hơn.
D. Giúp trẻ quên đi sự việc.
21. Hành vi nào sau đây có thể được coi là xâm hại về mặt tài chính đối với trẻ em?
A. Cho trẻ một khoản tiền tiêu vặt hợp lý.
B. Ép trẻ lao động để kiếm tiền cho người lớn.
C. Dạy trẻ cách tiết kiệm tiền.
D. Tặng quà cho trẻ vào dịp đặc biệt.
22. Theo nguyên tắc cơ bản về bảo vệ trẻ em, ai là người có trách nhiệm đầu tiên trong việc đảm bảo an toàn và phòng chống xâm hại cho trẻ?
A. Công an.
B. Giáo viên.
C. Cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.
D. Cộng đồng.
23. Theo phân tích phổ biến, hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của xâm hại thân thể đối với trẻ em?
A. Thường xuyên la mắng, chỉ trích nặng nề.
B. Ép buộc trẻ làm việc nhà quá sức.
C. Đánh đập, gây thương tích hoặc làm trẻ đau đớn về thể xác.
D. Không cho trẻ tham gia các hoạt động vui chơi.
24. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là xâm hại về mặt lời nói đối với trẻ em?
A. Liên tục mắng mỏ, chỉ trích con.
B. Đe dọa sẽ bỏ rơi trẻ.
C. Nói chuyện nhẹ nhàng, động viên trẻ.
D. Sử dụng lời lẽ xúc phạm, miệt thị.
25. Khi trẻ có những biểu hiện lạ như sợ hãi khi gặp một người quen hoặc né tránh một địa điểm quen thuộc, điều đó có thể là dấu hiệu của:
A. Trẻ đang bị ốm.
B. Trẻ đang chơi trò trốn tìm.
C. Trẻ có thể đã trải qua một sự kiện tiêu cực hoặc bị xâm hại liên quan đến người/địa điểm đó.
D. Trẻ đang muốn thu hút sự chú ý.