Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

1. Đất phù sa được hình thành chủ yếu do:

A. Phong hóa đá vôi.
B. Bồi tụ vật liệu do sông, suối vận chuyển và lắng đọng.
C. Hoạt động của sinh vật biển.
D. Tích tụ vật liệu do gió cuốn.

2. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để chống xói mòn đất trên đất dốc?

A. Canh tác theo đường đồng mức và trồng cây theo băng.
B. Phát quang rừng để lấy đất canh tác.
C. Tăng cường tưới tiêu.
D. Bón nhiều phân hóa học.

3. Việc sử dụng đất không hợp lý có thể dẫn đến những hậu quả nào?

A. Tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm xói mòn đất.
C. Thoái hóa đất, ô nhiễm môi trường và suy giảm năng suất nông nghiệp.
D. Cải thiện cấu trúc đất.

4. Thành phần vô sinh chủ yếu cấu tạo nên đất bao gồm những gì?

A. Khoáng vật, chất hữu cơ, nước, không khí và sinh vật.
B. Khoáng vật, chất hữu cơ, nước và không khí.
C. Chất hữu cơ, nước, không khí và sinh vật.
D. Khoáng vật, nước, không khí và sinh vật.

5. Độ chua (pH) của đất ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

A. Đất quá chua hoặc quá kiềm đều giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
B. Độ chua thích hợp giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tối ưu và ngăn chặn sự phát triển của một số vi sinh vật gây hại.
C. Độ chua của đất không ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây.
D. Chỉ đất chua mới tốt cho cây trồng.

6. Độ phì nhiêu của đất được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

A. Màu sắc của đất.
B. Khả năng cung cấp chất dinh dưỡng và nước cho cây trồng.
C. Độ dày của tầng đất.
D. Cấu trúc của đất.

7. Loại đất nào thường có màu đỏ hoặc nâu đỏ do sự tích tụ oxit sắt và nhôm?

A. Đất phù sa.
B. Đất mặn.
C. Đất feralit.
D. Đất than bùn.

8. Đất nông nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế vì:

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp nặng.
B. Là tư liệu sản xuất chính của ngành nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành khác.
C. Là nơi sinh sống của con người.
D. Tạo ra cảnh quan đẹp.

9. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phong hóa đá?

A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Loại đá gốc.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Hướng dốc của sườn đất.

10. Địa hình có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành đất?

A. Chỉ ảnh hưởng đến độ dày của tầng đất.
B. Tác động đến sự phân bố nhiệt độ và lượng mưa.
C. Ảnh hưởng đến sự hình thành các loại đất khác nhau thông qua độ dốc, hướng sườn và độ cao.
D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất.

11. Khí hậu ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

A. Áp suất khí quyển và gió.
B. Nhiệt độ, lượng mưa và chế độ nhiệt ẩm.
C. Độ ẩm không khí và mây che phủ.
D. Tốc độ gió và bão.

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đất mặn?

A. Hàm lượng muối hòa tan cao.
B. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng của hầu hết cây trồng.
C. Thường hình thành ở vùng ngập mặn hoặc khô hạn.
D. Có hàm lượng mùn cao và cấu trúc tơi xốp.

13. Việc làm rừng có tác động tích cực đến đất như thế nào?

A. Làm tăng tốc độ xói mòn.
B. Giúp giữ nước, chống xói mòn, tăng lượng mùn và cải thiện cấu trúc đất.
C. Làm đất bạc màu nhanh hơn.
D. Tăng nồng độ muối trong đất.

14. Vai trò chính của chất hữu cơ trong đất là gì?

A. Tăng độ chua của đất.
B. Cung cấp dinh dưỡng cho cây và cải thiện cấu trúc đất.
C. Làm đất cứng và khó thấm nước.
D. Giảm khả năng giữ nước của đất.

15. Đâu là yếu tố chính quyết định đến thành phần khoáng vật của đất?

A. Lượng mưa.
B. Loại đá mẹ.
C. Hoạt động của sinh vật.
D. Độ dốc địa hình.

16. Đặc điểm của đất xám bạc màu là gì?

A. Giàu mùn, có màu nâu đen.
B. Nghèo dinh dưỡng, tầng đất mặt mỏng, có tầng đất có các mầm mống glê (xám xịt).
C. Chứa nhiều muối hòa tan.
D. Có màu đỏ do tích tụ oxit sắt.

17. Tại sao việc tháo chua, rửa mặn lại quan trọng đối với đất phèn, đất mặn?

A. Để tăng hàm lượng muối trong đất.
B. Để loại bỏ hoặc giảm bớt lượng axit dư thừa hoặc muối hòa tan, tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng phát triển.
C. Để làm đất cứng hơn.
D. Để tăng tốc độ phong hóa đá.

18. Tầng đất mặt có đặc điểm nổi bật nào so với các tầng đất khác?

A. Chứa nhiều đá mẹ.
B. Ít chất hữu cơ và nghèo dinh dưỡng.
C. Giàu chất hữu cơ, mùn, sinh vật đất và có độ phì cao nhất.
D. Có màu sẫm hơn do tích tụ các oxit sắt.

19. Sự thay đổi của lớp phủ thực vật ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của đất?

A. Thành phần khoáng vật.
B. Hàm lượng mùn, độ ẩm và vi sinh vật đất.
C. Loại đá mẹ.
D. Độ sâu của tầng đất.

20. Tầng đất nào nằm ngay dưới tầng đất mặt?

A. Tầng tích tụ.
B. Tầng đá mẹ đã phong hóa.
C. Tầng hòa tan.
D. Tầng đá mẹ gốc.

21. Đâu là đặc điểm của đất than bùn?

A. Thường khô hạn và nghèo dinh dưỡng.
B. Hình thành trong điều kiện ngập nước, yếm khí, vật liệu hữu cơ phân hủy không hoàn toàn.
C. Có hàm lượng khoáng vật cao.
D. Thường có màu đỏ.

22. Sinh vật đóng góp vào quá trình hình thành đất bằng cách nào?

A. Chỉ làm phân hủy đá.
B. Tạo ra mùn, làm tơi xốp đất và tham gia vào chu trình dinh dưỡng.
C. Chỉ làm đất bị bạc màu.
D. Làm đất bị khô hạn.

23. Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc hình thành đất vì:

A. Đất hình thành nhanh chóng.
B. Các quá trình phong hóa và tích tụ vật chất cần thời gian dài để diễn ra và tạo nên các tầng đất đặc trưng.
C. Thời gian không ảnh hưởng đến chất lượng đất.
D. Đất chỉ hình thành khi có ánh sáng mặt trời.

24. Quá trình hình thành đất được gọi là gì?

A. Phong hóa.
B. Xói mòn.
C. Thoái hóa.
D. Nguồn gốc đất.

25. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm đất do hoạt động nông nghiệp?

A. Trồng cây che phủ.
B. Sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác theo đường đồng mức.
D. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

1. Đất phù sa được hình thành chủ yếu do:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để chống xói mòn đất trên đất dốc?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng đất không hợp lý có thể dẫn đến những hậu quả nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần vô sinh chủ yếu cấu tạo nên đất bao gồm những gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

5. Độ chua (pH) của đất ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

6. Độ phì nhiêu của đất được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

7. Loại đất nào thường có màu đỏ hoặc nâu đỏ do sự tích tụ oxit sắt và nhôm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

8. Đất nông nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế vì:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phong hóa đá?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

10. Địa hình có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành đất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

11. Khí hậu ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đất mặn?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

13. Việc làm rừng có tác động tích cực đến đất như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò chính của chất hữu cơ trong đất là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là yếu tố chính quyết định đến thành phần khoáng vật của đất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm của đất xám bạc màu là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc tháo chua, rửa mặn lại quan trọng đối với đất phèn, đất mặn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

18. Tầng đất mặt có đặc điểm nổi bật nào so với các tầng đất khác?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

19. Sự thay đổi của lớp phủ thực vật ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của đất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

20. Tầng đất nào nằm ngay dưới tầng đất mặt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là đặc điểm của đất than bùn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

22. Sinh vật đóng góp vào quá trình hình thành đất bằng cách nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

23. Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc hình thành đất vì:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

24. Quá trình hình thành đất được gọi là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 14 Đất

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm đất do hoạt động nông nghiệp?