1. Xu hướng giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp và tăng tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp, dịch vụ ở nhiều nước đang phát triển phản ánh sự thay đổi nào?
A. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
B. Sự suy thoái của ngành dịch vụ.
C. Gia tăng dân số nông thôn.
D. Giảm sút về trình độ kỹ thuật.
2. Khi một quốc gia có tỷ lệ giới tính nam cao hơn nữ một cách đáng kể, điều này có thể gây ra những hệ lụy xã hội nào?
A. Tăng áp lực lên hệ thống y tế cho phụ nữ.
B. Giảm tỷ lệ sinh tự nhiên trong tương lai.
C. Tăng nhu cầu về lao động nữ.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
3. Sự gia tăng tỷ lệ dân số phụ thuộc (bao gồm cả trẻ em và người già) trong cơ cấu dân số sẽ gây áp lực lên yếu tố nào của quốc gia?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lao động.
C. Hệ thống phúc lợi xã hội và chi tiêu công.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
4. Cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn chủ yếu phản ánh yếu tố nào?
A. Mức độ phát triển y tế.
B. Trình độ giáo dục.
C. Mức độ đô thị hóa.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
5. Quốc gia nào sau đây trên thế giới có xu hướng cơ cấu dân số già hóa rõ rệt nhất?
A. Ấn Độ.
B. Việt Nam.
C. Nhật Bản.
D. Nigeria.
6. Yếu tố nào sau đây được coi là thước đo quan trọng nhất phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia?
A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
C. Tỷ lệ phụ thuộc (trẻ em và người già) trên tổng số dân.
D. Cơ cấu theo giới tính.
7. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử vong giảm dần nhưng vẫn còn cao, và tỷ lệ tăng dân số tự nhiên ở mức trung bình thường có xu hướng thuộc nhóm cơ cấu dân số nào?
A. Cơ cấu dân số trẻ.
B. Cơ cấu dân số già.
C. Cơ cấu dân số đang chuyển biến.
D. Cơ cấu dân số ổn định.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu dân số theo lao động?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử vong.
C. Trình độ học vấn và đào tạo nghề.
D. Tỷ lệ di cư quốc tế.
9. Quốc gia nào sau đây có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chiếm tỷ trọng lớn nhất, tạo ra cơ cấu dân số vàng?
A. Nhật Bản.
B. Đức.
C. Ấn Độ.
D. Hàn Quốc.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của cơ cấu dân số trẻ?
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ tử vong giảm.
C. Tuổi thọ trung bình thấp.
D. Tỷ lệ dân số phụ thuộc cao (chủ yếu là trẻ em).
11. Một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử vong thấp, tuổi thọ cao và tỷ lệ tăng dân số tự nhiên rất thấp hoặc âm được xem là có cơ cấu dân số:
A. Trẻ.
B. Già.
C. Đang phát triển.
D. Ổn định.
12. Quốc gia nào sau đây có xu hướng cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ sinh và tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao?
A. Đức.
B. Pháp.
C. Nigeria.
D. Canada.
13. Cơ cấu dân số theo giới tính có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách về:
A. Phát triển năng lượng tái tạo.
B. An ninh lương thực.
C. Kế hoạch hóa gia đình và lao động.
D. Bảo vệ đa dạng sinh học.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chung của các quốc gia đang phát triển trong cơ cấu dân số?
A. Tỷ lệ sinh còn cao.
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên còn cao.
C. Tỷ lệ dân số già hóa nhanh.
D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động lớn.
15. Biểu đồ dân số dạng cây thường thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ cấu dân số?
A. Sự phân bố dân số theo lãnh thổ.
B. Sự phân bố dân số theo trình độ học vấn.
C. Sự phân bố dân số theo giới tính và độ tuổi.
D. Sự phân bố dân số theo thành thị và nông thôn.
16. Khi phân tích cơ cấu dân số theo nhóm tuổi, nhóm nào được coi là dân số trong độ tuổi lao động phổ biến nhất?
A. 0-14 tuổi.
B. 15-64 tuổi.
C. 65 tuổi trở lên.
D. 18-59 tuổi.
17. Khi một quốc gia có tỷ lệ sinh giảm mạnh, tỷ lệ tử vong thấp và tuổi thọ trung bình tăng cao, cơ cấu dân số theo độ tuổi của quốc gia đó có xu hướng như thế nào?
A. Dân số trẻ chiếm ưu thế.
B. Dân số già hóa ngày càng rõ rệt.
C. Cơ cấu dân số ổn định, ít biến động.
D. Cơ cấu dân số theo giới tính mất cân bằng nghiêm trọng.
18. Cơ cấu dân số phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật phản ánh khía cạnh nào của nguồn nhân lực?
A. Sức khỏe của người lao động.
B. Năng lực cạnh tranh và kỹ năng làm việc.
C. Sự phân bố theo vùng miền.
D. Tỷ lệ tham gia thị trường lao động.
19. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn phản ánh điều gì về nguồn nhân lực của một quốc gia?
A. Mức độ phát triển công nghệ thông tin.
B. Chất lượng nguồn lao động và khả năng tiếp thu khoa học kỹ thuật.
C. Tỷ lệ dân số biết chữ.
D. Mức độ phân hóa giàu nghèo.
20. Sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo giới tính, ví dụ tỷ lệ nam cao hơn nữ, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vấn đề gì của xã hội?
A. Nhu cầu về nhà ở.
B. Cung cầu lao động và hôn nhân.
C. Chính sách bảo vệ môi trường.
D. Phát triển du lịch.
21. Sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi trong cơ cấu dân số của một quốc gia thường dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Gia tăng lực lượng lao động có kinh nghiệm.
B. Giảm gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
C. Tăng nhu cầu về y tế và chăm sóc sức khỏe.
D. Thúc đẩy nhanh quá trình đô thị hóa.
22. Cơ cấu dân số theo lao động (phân theo ngành nghề) phản ánh khía cạnh nào của dân số?
A. Cơ cấu theo trình độ học vấn.
B. Cơ cấu theo thành phần kinh tế.
C. Cơ cấu theo giới tính.
D. Cơ cấu theo trình độ chuyên môn kỹ thuật.
23. Sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo lao động, ví dụ như tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ tăng nhanh, thường phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Sự suy thoái của ngành nông nghiệp.
B. Sự chuyển dịch sang nền kinh tế hiện đại, phát triển.
C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào sản xuất nguyên liệu thô.
24. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi cho thấy một đáy rộng và đỉnh hẹp, với phần lớn dân số tập trung ở các nhóm tuổi trẻ. Đây là đặc điểm của:
A. Cơ cấu dân số già.
B. Cơ cấu dân số đang chuyển biến.
C. Cơ cấu dân số trẻ.
D. Cơ cấu dân số ổn định.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự già hóa dân số?
A. Tỷ lệ sinh giảm.
B. Tuổi thọ trung bình tăng.
C. Tỷ lệ nhập cư cao của người trẻ.
D. Giảm tỷ lệ tử vong ở mọi lứa tuổi.