Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

1. Khái niệm dấu chân sinh thái (ecological footprint) đo lường điều gì liên quan đến phát triển bền vững?

A. Lượng nước tiêu thụ của một người.
B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất ra mọi thứ một người tiêu dùng và hấp thụ chất thải của người đó.
C. Số lượng rác thải nhựa được tái chế.
D. Lượng khí CO2 thải ra từ phương tiện cá nhân.

2. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn là một phương pháp quan trọng để đạt được mục tiêu nào của phát triển bền vững?

A. Tăng cường tiêu thụ sản phẩm dùng một lần.
B. Giảm thiểu rác thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa mới mà không quan tâm đến vòng đời sản phẩm.
D. Đẩy mạnh việc sản xuất và tiêu thụ theo mô hình tuyến tính khai thác - sản xuất - vứt bỏ.

3. Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

A. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng đến kinh tế.
B. Đảm bảo sự cân bằng sinh thái, cung cấp nguồn gen quý và các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học nghiên cứu.
D. Tạo ra các loài sinh vật mới nguy hiểm.

4. Theo Liên Hợp Quốc, Tăng trưởng xanh là loại hình tăng trưởng kinh tế như thế nào?

A. Tăng trưởng kinh tế không đi kèm với bất kỳ thay đổi nào về môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững.
C. Tăng trưởng kinh tế nhằm thúc đẩy sự thịnh vượng của con người và nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời đảm bảo rằng các nguồn vốn tự nhiên có thể tiếp tục mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai.
D. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao.

5. Việc sản xuất và tiêu thụ bền vững có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường sử dụng nguyên liệu thô và sản phẩm dùng một lần.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ sản xuất đến tiêu dùng và xử lý cuối cùng.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
D. Khuyến khích tiêu dùng không giới hạn.

6. Thực hành tiêu dùng có trách nhiệm liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

A. Mua sắm không giới hạn, ưu tiên giá rẻ nhất.
B. Lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, sản xuất có đạo đức và giảm lãng phí.
C. Chỉ tập trung vào việc mua sắm các sản phẩm nhập khẩu cao cấp.
D. Ưu tiên các sản phẩm có bao bì bắt mắt, không quan tâm đến nguồn gốc.

7. Thành phố nào sau đây có thể được xem là tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp tăng trưởng xanh?

A. Thành phố tập trung vào các ngành công nghiệp nặng, phát thải lớn.
B. Thành phố có hệ thống giao thông công cộng phát triển, ưu tiên xe điện và không gian xanh.
C. Thành phố có tốc độ tăng trưởng dân số cao nhưng thiếu quy hoạch đô thị.
D. Thành phố chỉ chú trọng phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp.

8. Thế nào là phát triển bao trùm trong bối cảnh phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích của các tập đoàn lớn.
B. Đảm bảo rằng tất cả mọi người, bao gồm cả các nhóm yếu thế, đều có cơ hội hưởng lợi từ quá trình phát triển.
C. Ưu tiên phát triển cho các khu vực đô thị.
D. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.

9. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu cốt lõi của phát triển bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai mà không ảnh hưởng đến nhu cầu hiện tại.
C. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Tập trung vào các giải pháp công nghệ để giải quyết mọi vấn đề môi trường.

10. Thách thức lớn nhất của phát triển bền vững hiện nay là gì?

A. Thiếu hụt công nghệ sản xuất.
B. Sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
D. Sự quan tâm quá mức đến các vấn đề xã hội.

11. Hành động nào sau đây của một cá nhân góp phần vào tăng trưởng xanh?

A. Sử dụng nhiều thiết bị điện tử không cần thiết.
B. Tái chế rác thải và sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Mua sắm sản phẩm có bao bì nhựa dày.
D. Để đèn sáng khi không sử dụng.

12. Mục tiêu Đảm bảo khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng sạch, bền vững và giá cả phải chăng thuộc về Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) nào của Liên Hợp Quốc?

A. SDG 1: Xóa nghèo
B. SDG 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng
C. SDG 13: Hành động khí hậu
D. SDG 15: Sự sống trên cạn

13. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nào?

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm ô nhiễm không khí.
C. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học.
D. Thúc đẩy khai thác tài nguyên không tái tạo.

14. Chính sách phát triển đô thị bền vững tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Tăng cường xây dựng các khu công nghiệp ô nhiễm.
B. Quy hoạch không gian xanh, giao thông công cộng hiệu quả và quản lý chất thải.
C. Tập trung vào việc mở rộng diện tích nhà ở mà không quan tâm đến hạ tầng.
D. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

A. Môi trường
B. Kinh tế
C. Công nghệ
D. Xã hội

16. Tại sao quản lý tài nguyên nước bền vững lại quan trọng trong phát triển bền vững?

A. Nước ngọt là nguồn tài nguyên vô tận.
B. Đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt, sản xuất và duy trì các hệ sinh thái.
C. Chỉ cần thiết cho nông nghiệp.
D. Tăng cường khai thác nước ngầm không kiểm soát.

17. Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vào việc làm gì để thúc đẩy phát triển kinh tế?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Ưu tiên các ngành công nghiệp nặng, phát thải cao.
D. Tăng chi tiêu công vào các dự án cơ sở hạ tầng truyền thống.

18. Đâu là một ví dụ về vốn tự nhiên được đề cập trong phát triển bền vững?

A. Nhà máy sản xuất ô tô.
B. Rừng và các hệ sinh thái.
C. Các tòa nhà chọc trời.
D. Công nghệ thông tin.

19. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng?

A. Đầu tư mạnh vào các nhà máy điện than.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
C. Phát triển và ứng dụng năng lượng mặt trời và gió.
D. Tăng cường khai thác dầu khí ngoài khơi.

20. Đâu là một ví dụ về hành động nhằm bảo vệ môi trường trong khuôn khổ phát triển bền vững?

A. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện than.
B. Tổ chức các chiến dịch làm sạch rác thải tại các khu du lịch.
C. Tăng cường khai thác khoáng sản để phục vụ công nghiệp.
D. Phát triển các khu đô thị mới bằng cách san lấp rừng ngập mặn.

21. Khái niệm chất lượng cuộc sống trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ số thu nhập bình quân đầu người.
B. Sự cân bằng giữa các yếu tố vật chất, tinh thần, xã hội và môi trường.
C. Số lượng hàng hóa tiêu dùng cá nhân.
D. Khả năng tiếp cận các dịch vụ giải trí.

22. Vai trò của giáo dục bền vững đối với việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường.
B. Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng cho mọi người về các vấn đề bền vững.
C. Tập trung đào tạo lực lượng lao động cho các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Khuyến khích lối sống tiêu dùng hoang phí.

23. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của việc áp dụng nguyên tắc phát triển bền vững trong sản xuất nông nghiệp?

A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học với liều lượng cao để diệt sạch sâu bệnh.
B. Thâm canh tăng vụ, sử dụng tối đa phân bón hóa học để đạt năng suất cao nhất.
C. Áp dụng luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp để tăng thu nhập.

24. Mục tiêu Giảm thiểu bất bình đẳng thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững?

A. Môi trường
B. Kinh tế
C. Xã hội
D. Công nghệ

25. Chính sách nào sau đây hỗ trợ trực tiếp cho tăng trưởng xanh?

A. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
B. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ năng lượng sạch.
C. Tăng cường trợ cấp cho các hoạt động khai thác tài nguyên không tái tạo.
D. Hạn chế đầu tư vào hạ tầng giao thông công cộng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm dấu chân sinh thái (ecological footprint) đo lường điều gì liên quan đến phát triển bền vững?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

2. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn là một phương pháp quan trọng để đạt được mục tiêu nào của phát triển bền vững?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Liên Hợp Quốc, Tăng trưởng xanh là loại hình tăng trưởng kinh tế như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sản xuất và tiêu thụ bền vững có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

6. Thực hành tiêu dùng có trách nhiệm liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

7. Thành phố nào sau đây có thể được xem là tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp tăng trưởng xanh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

8. Thế nào là phát triển bao trùm trong bối cảnh phát triển bền vững?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu cốt lõi của phát triển bền vững?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

10. Thách thức lớn nhất của phát triển bền vững hiện nay là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

11. Hành động nào sau đây của một cá nhân góp phần vào tăng trưởng xanh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

12. Mục tiêu Đảm bảo khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng sạch, bền vững và giá cả phải chăng thuộc về Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) nào của Liên Hợp Quốc?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

13. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

14. Chính sách phát triển đô thị bền vững tập trung vào những khía cạnh nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao quản lý tài nguyên nước bền vững lại quan trọng trong phát triển bền vững?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

17. Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vào việc làm gì để thúc đẩy phát triển kinh tế?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một ví dụ về vốn tự nhiên được đề cập trong phát triển bền vững?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

19. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một ví dụ về hành động nhằm bảo vệ môi trường trong khuôn khổ phát triển bền vững?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm chất lượng cuộc sống trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của giáo dục bền vững đối với việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của việc áp dụng nguyên tắc phát triển bền vững trong sản xuất nông nghiệp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

24. Mục tiêu Giảm thiểu bất bình đẳng thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 40 Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

25. Chính sách nào sau đây hỗ trợ trực tiếp cho tăng trưởng xanh?