1. Đâu là hậu quả của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đối với môi trường tự nhiên?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
B. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và khí thải.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
2. Sự hình thành các vành đai thực vật theo vĩ độ chủ yếu là do sự thay đổi của yếu tố nào?
A. Độ cao địa hình.
B. Lượng mưa.
C. Nhiệt độ và lượng mưa.
D. Độ ẩm đất.
3. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào sau đây?
A. Sự hình thành của các dòng hải lưu.
B. Sự phân bố của các loại khoáng sản.
C. Động đất, núi lửa và sự hình thành các dãy núi lớn.
D. Sự thay đổi của thủy triều.
4. Đâu là đặc điểm chính của khu vực ôn đới hải dương?
A. Mùa hè nóng, khô; mùa đông lạnh, ít mưa.
B. Nhiệt độ ôn hòa quanh năm, lượng mưa phân bố đều.
C. Mùa hè mưa nhiều, mùa đông khô.
D. Biên độ nhiệt ngày và năm lớn, lượng mưa thấp.
5. Đâu là hậu quả chính của quá trình đô thị hóa tự phát, không có quy hoạch?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.
B. Phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường, quá tải hạ tầng và các vấn đề xã hội.
D. Tăng cường diện tích đất nông nghiệp.
6. Đâu không phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Trình độ học vấn.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
7. Đâu là biểu hiện của sự suy giảm tài nguyên nước ngọt trên phạm vi toàn cầu?
A. Tăng cường sử dụng nước tái chế.
B. Sự phân bố đều của nước mưa.
C. Nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng và ô nhiễm nguồn nước.
D. Sự gia tăng của các sông băng.
8. Đâu là đặc điểm của dân số già hóa ở nhiều quốc gia phát triển?
A. Tỉ lệ sinh cao, tỉ lệ tử thấp.
B. Tỉ lệ người trẻ chiếm đa số.
C. Tỉ lệ người già và người trong độ tuổi lao động cao, tỉ lệ sinh thấp.
D. Tuổi thọ trung bình thấp.
9. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phân bố các loại gió thổi thường xuyên trên Trái Đất?
A. Sự phân bố các lục địa và đại dương.
B. Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất giữa các khu vực.
C. Độ cao của địa hình.
D. Hoạt động của con người.
10. Đâu là đặc điểm chính của khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam?
A. Mùa đông khô hạn, mùa hè mưa nhiều.
B. Nhiệt độ thấp, lượng mưa lớn quanh năm.
C. Hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô, nhiệt độ cao.
D. Biên độ nhiệt năm lớn, ít mưa.
11. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác quá mức các nguồn lợi thủy sản?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học biển.
B. Sự phục hồi của các loài cá.
C. Giảm sút trữ lượng và nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài.
D. Tăng cường khả năng tái tạo của nguồn lợi.
12. Đâu là biểu hiện của xu hướng di dân quốc tế hiện nay?
A. Chủ yếu di dân từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
B. Tăng cường di dân tự do và di dân tìm kiếm việc làm.
C. Giảm số lượng người di cư.
D. Chủ yếu là di dân có trình độ học vấn thấp.
13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành du lịch?
A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
B. Bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa.
C. Tăng cường quảng bá và marketing.
D. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách.
14. Đâu là hoạt động kinh tế chủ yếu của các nước phát triển?
A. Trồng trọt và chăn nuôi truyền thống.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Công nghiệp và dịch vụ.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng thủ công.
15. Loại đất nào phổ biến ở các vùng xích đạo, nơi có lượng mưa lớn và nhiệt độ cao quanh năm?
A. Đất đai cằn cỗi, giàu dinh dưỡng.
B. Đất phù sa.
C. Đất feralit, thường nghèo dinh dưỡng do bị rửa trôi mạnh.
D. Đất sét.
16. Sự biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đối với nông nghiệp?
A. Tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ tăng.
B. Giảm thiểu thiên tai như hạn hán, lũ lụt.
C. Gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến mùa vụ.
D. Mở rộng diện tích đất canh tác.
17. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Chỉ có một thành phần kinh tế duy nhất.
B. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong mọi lĩnh vực.
C. Nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế cùng tồn tại, cạnh tranh và hợp tác.
D. Hoạt động kinh tế hoàn toàn dựa vào kế hoạch tập trung.
18. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ lụy nào sau đây?
A. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Cải thiện chất lượng môi trường.
C. Gia tăng áp lực lên tài nguyên, môi trường và các dịch vụ công cộng.
D. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
19. Thành phố nào sau đây có khả năng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu?
A. Thành phố nằm trên núi cao.
B. Thành phố thuộc vùng nội địa.
C. Thành phố ven biển có độ cao thấp.
D. Thành phố nằm ở vùng khí hậu khô hạn.
20. Tác động tích cực rõ rệt nhất của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Giảm thiểu cơ hội việc làm.
B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
D. Tăng cường sự cô lập kinh tế.
21. Đồng bằng sông Cửu Long có đặc điểm nổi bật nào về địa hình?
A. Đồi núi hiểm trở.
B. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng, mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
C. Cao nguyên bazan.
D. Dãy núi cao và thung lũng sâu.
22. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự phân bố các vành đai thực vật theo độ cao ở các vùng núi cao?
A. Lượng mưa.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm không khí.
D. Ánh sáng mặt trời.
23. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc xác định khí hậu của một khu vực, theo phân tích phổ biến trong Địa lý học?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Vĩ độ, quy định lượng bức xạ mặt trời nhận được.
C. Hướng của các dãy núi.
D. Loại đất và thảm thực vật.
24. Loại hình giao thông vận tải nào phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên quãng đường dài qua đại dương?
A. Đường sắt.
B. Đường ô tô.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
25. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào được xem là có tiềm năng khai thác lớn nhất ở Việt Nam?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng sinh khối.
D. Năng lượng hạt nhân.