Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 12: Lớp vỏ khí. Khối khí. Khí áp và gió trên trái đất
1. Vùng áp cao thường có thời tiết như thế nào?
A. Mây nhiều, mưa phùn.
B. Trời quang mây, ít mưa, không khí ổn định.
C. Có giông và mưa rào.
D. Nhiệt độ thay đổi đột ngột.
2. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và biển vào ban ngày tạo ra loại gió nào?
A. Gió mùa.
B. Gió Tây ôn đới.
C. Gió đất.
D. Gió biển.
3. Nguyên nhân chính gây ra sự chênh lệch khí áp trên Trái Đất là do:
A. Sự vận động của các dòng hải lưu.
B. Sự phân bố không đều của ánh sáng Mặt Trời và địa hình.
C. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
D. Hoạt động của núi lửa và động đất.
4. Khối khí nào sau đây thường mang lại thời tiết lạnh và khô cho các khu vực mà nó đi qua?
A. Khối khí nhiệt đới lục địa.
B. Khối khí ôn đới hải dương.
C. Khối khí cực đới.
D. Khối khí xích đạo.
5. Vùng áp thấp thường có đặc điểm thời tiết là:
A. Trời quang mây, ít mưa.
B. Mây phát triển, có mưa hoặc giông.
C. Không khí khô và lạnh.
D. Nhiệt độ cao và gió nhẹ.
6. Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến sự hình thành và đặc tính của một khối khí?
A. Nhiệt độ và độ ẩm của bề mặt đệm nơi khối khí hình thành.
B. Độ cao trung bình của khu vực hình thành khối khí.
C. Tốc độ gió thổi qua bề mặt hình thành khối khí.
D. Loại hình thực vật trên bề mặt hình thành khối khí.
7. Theo phân loại phổ biến, khối khí hình thành trên các đại dương ở vùng nhiệt đới được gọi là:
A. Khối khí ôn đới hải dương.
B. Khối khí nhiệt đới hải dương.
C. Khối khí cực đới hải dương.
D. Khối khí xích đạo hải dương.
8. Khối khí nào sau đây thường có tính chất lạnh và ẩm?
A. Khối khí nhiệt đới lục địa.
B. Khối khí cực đới lục địa.
C. Khối khí ôn đới hải dương.
D. Khối khí xích đạo.
9. Khối khí nào sau đây được hình thành trên các lục địa rộng lớn ở vĩ độ cao, có đặc điểm rất lạnh và khô?
A. Khối khí ôn đới hải dương.
B. Khối khí nhiệt đới lục địa.
C. Khối khí cực đới lục địa.
D. Khối khí xích đạo.
10. Tại sao không khí nóng lại nhẹ hơn không khí lạnh và có xu hướng bốc lên cao?
A. Không khí nóng chứa nhiều hơi nước hơn.
B. Các phân tử không khí nóng di chuyển nhanh hơn và cách xa nhau hơn.
C. Không khí nóng có mật độ phân tử cao hơn.
D. Không khí nóng phản xạ nhiều ánh sáng Mặt Trời hơn.
11. Gió Mậu dịch thổi theo hướng nào ở bán cầu Bắc?
A. Từ Tây sang Đông.
B. Từ Đông sang Tây.
C. Từ Đông Bắc xuống Tây Nam.
D. Từ Đông Nam xuống Tây Bắc.
12. Gió Tây ôn đới thổi chủ yếu theo hướng nào ở bán cầu Nam?
A. Từ Đông sang Tây.
B. Từ Tây sang Đông.
C. Từ Đông Nam sang Tây Bắc.
D. Từ Tây Nam sang Đông Bắc.
13. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự chênh lệch khí áp giữa các khu vực?
A. Thủy triều.
B. Sóng thần.
C. Sự di chuyển của không khí (gió).
D. Mưa axit.
14. Khối khí ôn đới thường có đặc điểm là:
A. Nóng ẩm quanh năm.
B. Lạnh khô hoặc lạnh ẩm.
C. Ấm khô hoặc ấm ẩm.
D. Nóng khô quanh năm.
15. Sự hình thành các dải áp cao cận nhiệt đới trên Trái Đất chủ yếu là do:
A. Sự bốc hơi mạnh mẽ ở vùng xích đạo.
B. Sự di chuyển xuống và lan tỏa của không khí bị nén ở tầng cao.
C. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa lục địa và đại dương.
D. Hoạt động của gió mùa.
16. Gió thổi từ nơi có khí áp cao đến nơi có khí áp thấp. Sự chuyển động này của không khí tạo thành:
A. Sóng nhiệt.
B. Mưa đá.
C. Gió.
D. Sương mù.
17. Khối khí nhiệt đới hải dương thường có tính chất:
A. Nóng khô.
B. Lạnh ẩm.
C. Nóng ẩm.
D. Lạnh khô.
18. Khối khí nào sau đây có xu hướng mang lại thời tiết mát mẻ, ẩm ướt cho các khu vực ôn đới vào mùa hè?
A. Khối khí cực đới lục địa.
B. Khối khí nhiệt đới lục địa.
C. Khối khí ôn đới hải dương.
D. Khối khí xích đạo.
19. Sự chênh lệch khí áp giữa bề mặt đất và trên cao có ảnh hưởng gì đến hướng gió?
A. Không ảnh hưởng, gió luôn thổi theo chiều thẳng đứng.
B. Không ảnh hưởng, khí áp trên cao luôn thấp hơn bề mặt.
C. Ảnh hưởng đến hướng gió trên cao do lực Coriolis.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hướng gió theo mùa.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lớp vỏ khí quyển Trái Đất?
A. Là lớp không khí bao quanh Trái Đất.
B. Chứa các thành phần khí chủ yếu như Nitơ và Oxy.
C. Độ dày của lớp vỏ khí thay đổi theo vĩ độ.
D. Nằm hoàn toàn dưới lớp vỏ Trái Đất.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến việc hình thành một khu vực áp cao hay áp thấp?
A. Sự nóng lên hay lạnh đi của bề mặt Trái Đất.
B. Sự bốc hơi hay ngưng tụ của hơi nước trong không khí.
C. Sự phân bố các dãy núi cao.
D. Sự luân chuyển của không khí theo chiều thẳng đứng.
22. Sự tương tác giữa các khối khí khác nhau thường gây ra hiện tượng thời tiết gì?
A. Nắng nóng gay gắt.
B. Mưa đá.
C. Bão hoặc front thời tiết.
D. Khô hạn kéo dài.
23. Khối khí nào có nguồn gốc từ các vùng hoang mạc nóng và khô cằn trên các lục địa?
A. Khối khí xích đạo.
B. Khối khí ôn đới hải dương.
C. Khối khí nhiệt đới lục địa.
D. Khối khí cực đới.
24. Hiện tượng gió phơn (gió khô nóng) thường xảy ra ở khu vực nào và do nguyên nhân nào?
A. Sườn đón gió của các dãy núi, do không khí bị nén và nóng lên.
B. Sườn khuất gió của các dãy núi, do không khí ẩm bay hơi mạnh.
C. Các vùng trũng thấp, do không khí lạnh di chuyển xuống.
D. Các vùng ven biển, do sự chênh lệch nhiệt độ đất và nước.
25. Khí áp thay đổi như thế nào khi độ cao tăng lên?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi thất thường.