Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

1. Độ đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới cao hơn các đới thiên nhiên khác là do:

A. Sự ổn định của khí hậu và nguồn tài nguyên phong phú.
B. Ít có sự cạnh tranh giữa các loài.
C. Sự thay đổi khí hậu khắc nghiệt theo mùa.
D. Đất đai cằn cỗi, ít nguồn sống.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố các đới thiên nhiên trên Trái Đất?

A. Vĩ độ.
B. Địa hình.
C. Độ cao.
D. Mật độ dân số.

3. Đặc điểm khí hậu nổi bật của đới lạnh là gì?

A. Nhiệt độ cao, mưa nhiều.
B. Nhiệt độ ôn hòa, mưa theo mùa.
C. Nhiệt độ thấp, mùa đông kéo dài, có tuyết phủ.
D. Nhiệt độ cao, khô hạn.

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính của rừng nhiệt đới ẩm lá rộng quanh năm?

A. Cây cối có lá rụng theo mùa.
B. Độ đa dạng sinh học cao.
C. Lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm.
D. Nhiệt độ cao quanh năm.

5. Loại thảm thực vật nào thường chiếm ưu thế ở đới ôn hòa, nơi có khí hậu với bốn mùa rõ rệt?

A. Rừng lá kim.
B. Rừng lá rộng rụng lá.
C. Thảo nguyên.
D. Đài nguyên.

6. Rừng mưa nhiệt đới có vai trò gì đối với khí hậu toàn cầu?

A. Gây ra hiệu ứng nhà kính.
B. Hấp thụ khí carbon dioxide và giải phóng oxy.
C. Làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
D. Giảm lượng mưa trên toàn thế giới.

7. Nhân tố chính quyết định sự phân bố của rừng nhiệt đới là gì?

A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Lượng mưa và nhiệt độ.
C. Kiểu đất.
D. Gió mùa.

8. Rừng nhiệt đới được ví như lá phổi xanh của Trái Đất vì chức năng chính nào?

A. Tạo ra lượng lớn hơi nước, làm tăng độ ẩm không khí.
B. Hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2.
C. Điều hòa nhiệt độ, làm mát không khí.
D. Tạo ra nhiều loại gỗ quý.

9. Đới thiên nhiên nào thường có thảm thực vật chủ yếu là các loại cỏ cao và cây bụi phân tán, phù hợp với khí hậu nóng, có sự phân mùa mưa - khô rõ rệt?

A. Đới nóng (xavan).
B. Đới ôn hòa (thảo nguyên).
C. Đới lạnh (đài nguyên).
D. Đới xích đạo (rừng mưa nhiệt đới).

10. Trong rừng nhiệt đới, các loài cây dây leo thường mọc bám vào cây khác để:

A. Hút chất dinh dưỡng từ cây chủ.
B. Tiếp cận ánh sáng mặt trời.
C. Tránh bị động vật ăn lá.
D. Tạo ra bóng mát.

11. Loại cây nào thường thấy ở tầng cao nhất của rừng nhiệt đới, có thân gỗ lớn và tán lá rộng?

A. Cây dương xỉ.
B. Cây dây leo.
C. Cây gỗ lớn (thường xanh hoặc rụng lá một phần).
D. Cây thân thảo.

12. Sự khác biệt cơ bản giữa rừng nhiệt đới ẩm và rừng nhiệt đới gió mùa là gì?

A. Rừng nhiệt đới gió mùa có mùa khô rõ rệt, cây rụng lá vào mùa khô.
B. Rừng nhiệt đới ẩm có sự phân bố nhiệt độ ít thay đổi hơn.
C. Rừng nhiệt đới gió mùa có độ đa dạng sinh học cao hơn.
D. Rừng nhiệt đới ẩm có lượng mưa thấp hơn.

13. Tại sao rừng nhiệt đới lại có thảm thực vật đa dạng và phân tầng rõ rệt?

A. Do sự cạnh tranh gay gắt về không gian sống và ánh sáng.
B. Do sự biến động lớn về nhiệt độ giữa ngày và đêm.
C. Do sự thiếu hụt nước vào mùa khô.
D. Do đất đai cằn cỗi.

14. Sự phân bố của các đới thiên nhiên trên Trái Đất chủ yếu tuân theo quy luật nào?

A. Quy luật địa phương.
B. Quy luật kinh tế.
C. Quy luật theo vĩ độ.
D. Quy luật theo hướng gió.

15. Đới thiên nhiên nào có sự thay đổi lớn về lượng mưa và nhiệt độ giữa các mùa, dẫn đến sự đa dạng của thảm thực vật như rừng rụng lá, thảo nguyên và bán hoang mạc?

A. Đới nóng.
B. Đới ôn hòa.
C. Đới lạnh.
D. Đới cận nhiệt đới.

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của các loài thực vật ở đới lạnh?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Lượng mưa.

17. Đới thiên nhiên nào có đặc điểm là mùa đông khô hạn, mùa hè nóng ẩm và thường có thảm thực vật là rừng cận nhiệt đới hoặc xavan cây bụi?

A. Đới nóng.
B. Đới ôn hòa.
C. Đới lạnh.
D. Đới cận nhiệt đới.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt các loại rừng nhiệt đới khác nhau (ví dụ: rừng nhiệt đới ẩm, rừng nhiệt đới gió mùa)?

A. Loại đất.
B. Sự phân bố lượng mưa theo mùa.
C. Nhiệt độ trung bình năm.
D. Độ cao so với mực nước biển.

19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với đới xích đạo?

A. Nhiệt độ trung bình năm cao.
B. Lượng mưa lớn và phân bố đều.
C. Có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
D. Thảm thực vật chủ yếu là rừng rậm xanh quanh năm.

20. Tại sao các loài động vật ở rừng nhiệt đới thường có màu sắc sặc sỡ hoặc có khả năng ngụy trang tốt?

A. Để thu hút bạn tình.
B. Để tránh kẻ thù hoặc săn mồi hiệu quả.
C. Để thích nghi với ánh sáng yếu trong rừng.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Trong rừng nhiệt đới, hiện tượng tầng tầng lớp lớp của thảm thực vật được gọi là gì?

A. Phân hóa địa hình.
B. Phân tầng thực vật.
C. Phân bố theo vĩ độ.
D. Phân bố theo độ cao.

22. Sự khác biệt về thảm thực vật giữa rừng nhiệt đới và rừng ôn đới chủ yếu là do:

A. Chế độ chiếu sáng.
B. Chế độ nhiệt và nước.
C. Loại đất.
D. Sự cạnh tranh của động vật.

23. Đới thiên nhiên nào được biết đến với sự xuất hiện của các loài động vật thích nghi với môi trường băng giá, như hải cẩu, chim cánh cụt?

A. Đới nóng.
B. Đới ôn hòa.
C. Đới lạnh.
D. Đới xích đạo.

24. Loại đất điển hình ở rừng nhiệt đới ẩm thường có đặc điểm gì?

A. Đất cát nghèo dinh dưỡng.
B. Đất phù sa màu mỡ.
C. Đất đỏ bazan hoặc đất feralit.
D. Đất mặn, đất phèn.

25. Loại sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác hữu cơ, tái tạo chất dinh dưỡng cho đất rừng nhiệt đới?

A. Các loài chim ăn quả.
B. Các loài thú ăn thịt.
C. Các loài vi sinh vật và nấm.
D. Các loài côn trùng hút mật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

1. Độ đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới cao hơn các đới thiên nhiên khác là do:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố các đới thiên nhiên trên Trái Đất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

3. Đặc điểm khí hậu nổi bật của đới lạnh là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính của rừng nhiệt đới ẩm lá rộng quanh năm?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

5. Loại thảm thực vật nào thường chiếm ưu thế ở đới ôn hòa, nơi có khí hậu với bốn mùa rõ rệt?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

6. Rừng mưa nhiệt đới có vai trò gì đối với khí hậu toàn cầu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

7. Nhân tố chính quyết định sự phân bố của rừng nhiệt đới là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

8. Rừng nhiệt đới được ví như lá phổi xanh của Trái Đất vì chức năng chính nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

9. Đới thiên nhiên nào thường có thảm thực vật chủ yếu là các loại cỏ cao và cây bụi phân tán, phù hợp với khí hậu nóng, có sự phân mùa mưa - khô rõ rệt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

10. Trong rừng nhiệt đới, các loài cây dây leo thường mọc bám vào cây khác để:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

11. Loại cây nào thường thấy ở tầng cao nhất của rừng nhiệt đới, có thân gỗ lớn và tán lá rộng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

12. Sự khác biệt cơ bản giữa rừng nhiệt đới ẩm và rừng nhiệt đới gió mùa là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao rừng nhiệt đới lại có thảm thực vật đa dạng và phân tầng rõ rệt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phân bố của các đới thiên nhiên trên Trái Đất chủ yếu tuân theo quy luật nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

15. Đới thiên nhiên nào có sự thay đổi lớn về lượng mưa và nhiệt độ giữa các mùa, dẫn đến sự đa dạng của thảm thực vật như rừng rụng lá, thảo nguyên và bán hoang mạc?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của các loài thực vật ở đới lạnh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

17. Đới thiên nhiên nào có đặc điểm là mùa đông khô hạn, mùa hè nóng ẩm và thường có thảm thực vật là rừng cận nhiệt đới hoặc xavan cây bụi?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt các loại rừng nhiệt đới khác nhau (ví dụ: rừng nhiệt đới ẩm, rừng nhiệt đới gió mùa)?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với đới xích đạo?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao các loài động vật ở rừng nhiệt đới thường có màu sắc sặc sỡ hoặc có khả năng ngụy trang tốt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

21. Trong rừng nhiệt đới, hiện tượng tầng tầng lớp lớp của thảm thực vật được gọi là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

22. Sự khác biệt về thảm thực vật giữa rừng nhiệt đới và rừng ôn đới chủ yếu là do:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

23. Đới thiên nhiên nào được biết đến với sự xuất hiện của các loài động vật thích nghi với môi trường băng giá, như hải cẩu, chim cánh cụt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

24. Loại đất điển hình ở rừng nhiệt đới ẩm thường có đặc điểm gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

25. Loại sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác hữu cơ, tái tạo chất dinh dưỡng cho đất rừng nhiệt đới?