Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 24: Thực hành tác động của con người đến thiên nhiên
1. Tác động của việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật có thể lan truyền đến các nguồn nước thông qua con đường nào?
A. Bay hơi trực tiếp vào không khí.
B. Thấm qua đất và chảy vào mạch nước ngầm, hoặc bị cuốn trôi theo dòng chảy mặt vào sông, hồ.
C. Phân hủy hoàn toàn ngay sau khi sử dụng.
D. Được hấp thụ hoàn toàn bởi cây trồng.
2. Việc sử dụng năng lượng mặt trời có ưu điểm gì nổi bật so với các nguồn năng lượng hóa thạch?
A. Chi phí lắp đặt ban đầu rất thấp và dễ dàng bảo trì.
B. Gây ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
C. Là nguồn năng lượng sạch, tái tạo và thân thiện với môi trường.
D. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết khắc nghiệt và không ổn định.
3. Việc sản xuất xi măng có tác động lớn đến môi trường chủ yếu là do:
A. Sử dụng năng lượng tái tạo và không phát thải khí nhà kính.
B. Thải ra một lượng lớn bụi và khí CO2 trong quá trình nung clinker.
C. Cần ít nhiên liệu và không gây ô nhiễm tiếng ồn.
D. Chỉ sử dụng nguyên liệu có sẵn trong tự nhiên mà không cần khai thác.
4. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình về khai thác tài nguyên không tái tạo?
A. Trồng rừng phòng hộ.
B. Khai thác than đá dưới lòng đất.
C. Nuôi trồng thủy sản trên biển.
D. Sử dụng năng lượng gió để phát điện.
5. Tại sao việc phát triển nông nghiệp bền vững lại quan trọng đối với môi trường?
A. Nông nghiệp bền vững khuyến khích sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại.
B. Nông nghiệp bền vững tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên mà không quan tâm đến hậu quả.
C. Nông nghiệp bền vững giúp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên đất, nước và đa dạng sinh học.
D. Nông nghiệp bền vững làm tăng lượng phát thải khí nhà kính.
6. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo vệ đa dạng sinh học trên cạn?
A. Mở rộng diện tích chăn nuôi gia súc một cách không kiểm soát.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Phát triển các khu đô thị hóa lớn lấn chiếm môi trường sống của động vật.
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng diện rộng để bảo vệ mùa màng.
7. Hành động nào sau đây thể hiện sự ứng phó tích cực với biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng các phương tiện giao thông cá nhân chạy bằng xăng.
B. Phát triển các khu công nghiệp tập trung không có hệ thống xử lý khí thải.
C. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính thông qua sử dụng năng lượng sạch và tiết kiệm năng lượng.
D. Chặt phá rừng để lấy đất xây dựng các khu đô thị mới.
8. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp gây ra chủ yếu là do:
A. Việc sử dụng nhiên liệu tái tạo như gió và mặt trời.
B. Các khí thải độc hại từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và sản xuất công nghiệp.
C. Hoạt động nông nghiệp như bón phân và tưới tiêu.
D. Sự phân hủy tự nhiên của các chất hữu cơ trong đất.
9. Hành động nào sau đây là cách hiệu quả để giảm thiểu tác động của ô nhiễm tiếng ồn đến môi trường sống?
A. Tăng cường sử dụng các phương tiện giao thông gây tiếng ồn lớn.
B. Xây dựng các công trình kiến trúc không có khả năng cách âm.
C. Quy hoạch đô thị hợp lý, trồng cây xanh và hạn chế các nguồn gây tiếng ồn.
D. Tổ chức các hoạt động giải trí có âm thanh lớn ở khu dân cư.
10. Vai trò chính của hệ sinh thái rừng đối với môi trường là gì?
A. Tạo ra nguồn nước mặn và làm tăng nhiệt độ Trái Đất.
B. Hấp thụ khí cacbonic, sản xuất khí oxy và điều hòa khí hậu.
C. Tăng cường sự bốc hơi nước và gây hạn hán.
D. Tạo ra các sa mạc và vùng đất khô cằn.
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa ra môi trường biển?
A. Tăng cường sản xuất và sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
B. Vứt rác thải nhựa bừa bãi xuống sông, hồ và biển.
C. Thúc đẩy tái chế, tái sử dụng rác thải nhựa và hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa không cần thiết.
D. Xây dựng thêm các bãi rác nhựa lớn ngoài khơi.
12. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác cát quá mức ở các con sông?
A. Tăng cường bồi đắp phù sa và mở rộng bờ sông.
B. Giảm sạt lở bờ sông và ổn định lòng sông.
C. Gây sạt lở bờ sông, làm thay đổi dòng chảy và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
D. Tăng cường khả năng tích trữ nước của sông.
13. Tác động của việc xây dựng các khu đô thị hóa đến môi trường tự nhiên là gì?
A. Tăng cường không gian xanh và bảo vệ đa dạng sinh học.
B. Giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và cải thiện chất lượng không khí.
C. Làm mất đi môi trường sống tự nhiên, tăng lượng nước thải và rác thải.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái tự nhiên.
14. Việc lấn chiếm đất nông nghiệp để xây dựng khu công nghiệp có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng cường sản xuất lương thực và đảm bảo an ninh lương thực.
B. Giảm diện tích đất canh tác, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm.
C. Cải thiện chất lượng đất và tăng cường khả năng thoát nước.
D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành nông nghiệp.
15. Việc sử dụng các thiết bị điện tử cũ không còn sử dụng có thể gây ra vấn đề gì nếu không được xử lý đúng cách?
A. Tạo ra nguồn năng lượng sạch và tái tạo.
B. Gây ô nhiễm môi trường do chứa các kim loại nặng và hóa chất độc hại.
C. Giảm lượng rác thải điện tử trên toàn cầu.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ mới.
16. Việc xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
B. Cải thiện chất lượng nước và làm cho nguồn nước trong lành hơn.
C. Ô nhiễm nguồn nước, gây hại cho sinh vật thủy sinh và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá có giá trị kinh tế cao.
17. Hoạt động nào sau đây của con người ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?
A. Phát triển các khu công nghiệp hóa chất.
B. Sử dụng năng lượng hạt nhân không qua xử lý an toàn.
C. Du lịch sinh thái có trách nhiệm và bảo tồn thiên nhiên.
D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn mà không có kế hoạch phục hồi.
18. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Gia tăng đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng không khí.
B. Tăng cường sự cân bằng sinh thái và ổn định khí hậu.
C. Suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Tạo ra các hệ sinh thái mới và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
19. Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Tăng cường sức khỏe cho đất và nguồn nước.
B. Giảm năng suất cây trồng do dịch bệnh kháng thuốc.
C. Ô nhiễm đất, nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người, sinh vật.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong đất.
20. Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tích cực nhất đến việc bảo vệ tài nguyên nước ngọt?
A. Xây dựng thêm các nhà máy công nghiệp gần nguồn nước.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất bảo vệ thực vật tràn lan.
C. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
D. Tháo nước thải công nghiệp trực tiếp ra sông, hồ mà không qua xử lý.
21. Hoạt động nào sau đây của con người có thể làm suy giảm tầng ôzôn?
A. Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Sử dụng các chất khí như CFC (chlorofluorocarbon) trong các sản phẩm làm lạnh và bình xịt.
C. Trồng cây xanh và bảo vệ rừng.
D. Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng.
22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của việc phá rừng đến môi trường tự nhiên?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất và giảm nguy cơ lũ lụt.
B. Giảm lượng khí cacbonic trong khí quyển và làm mát trái đất.
C. Tăng cường xói mòn đất, giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến chu trình nước.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài sinh vật mới.
23. Tác động của biến đổi khí hậu đến các vùng ven biển thường biểu hiện qua hiện tượng nào?
A. Nước biển dâng cao, xâm nhập mặn và gia tăng bão lũ.
B. Mực nước biển giảm và các vùng đất ngập nước mở rộng.
C. Tăng cường đa dạng sinh học biển và sự phát triển của rạn san hô.
D. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
24. Việc xây dựng các đập thủy điện trên sông có thể gây ra những tác động nào đến môi trường hạ lưu?
A. Cải thiện chất lượng nước và tăng cường phù sa bồi đắp.
B. Làm tăng lượng cá di cư và đa dạng sinh học dưới hạ lưu.
C. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ dòng chảy và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
D. Tăng cường sự bồi tụ trầm tích và mở rộng đồng bằng.
25. Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính và gây hiệu ứng nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và hạn chế ô nhiễm môi trường.
C. Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng nguy cơ biến đổi khí hậu.