1. Tại sao chất hữu cơ lại quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?
A. Vì nó làm cho đất cứng hơn.
B. Vì nó cung cấp dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất.
C. Vì nó làm cho đất khô hơn.
D. Vì nó làm giảm khả năng giữ nước của đất.
2. Thành phần hóa học chính của khí quyển Trái Đất, chiếm tỉ lệ lớn nhất, là gì?
A. Oxy (O2)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitơ (N2)
D. Argon (Ar)
3. Loại hình vận động địa hình nào sau đây tạo ra các dãy núi trẻ, cao và đồ sộ?
A. Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng.
B. Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang.
C. Vận động kiến tạo theo chu kỳ.
D. Vận động kiến tạo do phong hóa.
4. Thành phần chủ yếu của khí quyển Trái Đất có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp của con người và động vật là gì?
A. Nitơ (N2)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Oxy (O2)
D. Argon (Ar)
5. Tại sao tầng đối lưu là nơi tập trung các hiện tượng thời tiết?
A. Vì tầng này có mật độ khí quyển cao nhất.
B. Vì tầng này chứa hầu hết hơi nước và là nơi xảy ra sự truyền nhiệt từ mặt đất.
C. Vì tầng này có nhiệt độ cao nhất.
D. Vì tầng này có nhiều tia bức xạ mặt trời.
6. Thành phần nào của vỏ Trái Đất cấu tạo nên các lục địa và các vùng đất liền?
A. Sima
B. Nife
C. Granit
D. Sial
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các mỏ ngoại sinh?
A. Hoạt động của magma nóng chảy.
B. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
C. Tác động của các yếu tố phong hóa, xâm thực và bồi tụ.
D. Sự phân rã phóng xạ của các nguyên tố trong lòng đất.
8. Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có nhiệt độ cao hơn các khu vực gần cực?
A. Vì các khu vực gần xích đạo nhận được lượng bức xạ mặt trời chiếu xiên hơn.
B. Vì các khu vực gần xích đạo nhận được lượng bức xạ mặt trời chiếu trực tiếp và tập trung hơn.
C. Vì các khu vực gần xích đạo có nhiều núi lửa hoạt động.
D. Vì các khu vực gần xích đạo có tầng khí quyển mỏng hơn.
9. Quá trình hình thành đất có sự tham gia của yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ có đá mẹ.
B. Chỉ có khí hậu.
C. Đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình và thời gian.
D. Chỉ có địa hình.
10. Đồng bằng được hình thành do quá trình nào là chủ yếu?
A. Vận động nâng lên của vỏ Trái Đất.
B. Hoạt động kiến tạo theo phương nằm ngang.
C. Sự bồi tụ phù sa của sông ngòi, biển hoặc băng hà.
D. Hoạt động của magma nóng chảy.
11. Hiện tượng ngày đêm luân phiên trên Trái Đất là do nguyên nhân cơ bản nào?
A. Sự chuyển động của Mặt Trăng quanh Trái Đất.
B. Trái Đất tự quay quanh trục của nó.
C. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
D. Sự thay đổi độ nghiêng của trục Trái Đất.
12. Thành phần chính của đất bao gồm những gì?
A. Chỉ có khoáng vật.
B. Chỉ có chất hữu cơ.
C. Khoáng vật, chất hữu cơ, nước, không khí và sinh vật.
D. Chỉ có nước và không khí.
13. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính chủ yếu là do sự gia tăng của loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác.
D. Hydro (H2)
14. Tại sao bán cầu Bắc lại có ngày dài hơn đêm vào tháng 6?
A. Vì trục Trái Đất nghiêng về phía Mặt Trời ở bán cầu Bắc.
B. Vì bán cầu Bắc nhận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
C. Vì Trái Đất quay chậm hơn vào tháng 6.
D. Vì có hiện tượng ngày địa cực.
15. Tại sao các đảo và vùng ven biển thường có khí hậu ôn hòa hơn so với các vùng sâu trong lục địa cùng vĩ độ?
A. Vì có nhiều cây xanh hơn.
B. Vì có gió thổi mạnh hơn.
C. Vì đại dương có khả năng điều hòa nhiệt độ tốt hơn đất liền.
D. Vì có lượng mưa lớn hơn.
16. Sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Gió mùa và các dòng hải lưu.
C. Vĩ độ và sự phân bố lục địa, đại dương.
D. Độ che phủ của thực vật.
17. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng gì trên bề mặt Trái Đất?
A. Sự hình thành các sa mạc.
B. Các trận động đất và núi lửa.
C. Sự hình thành các thung lũng băng hà.
D. Sự bồi tụ phù sa sông.
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vùng núi già?
A. Đỉnh tròn, sườn thoải.
B. Các thung lũng rộng.
C. Địa hình bị bào mòn mạnh.
D. Có nhiều đỉnh nhọn, sắc nét.
19. Sự khác biệt cơ bản giữa mỏ nội sinh và mỏ ngoại sinh nằm ở yếu tố nào?
A. Loại khoáng vật có trong mỏ.
B. Độ sâu hình thành và nguồn gốc vật chất.
C. Khối lượng và trữ lượng của mỏ.
D. Thời gian hình thành của mỏ.
20. Quá trình hình thành các mỏ nội sinh chủ yếu do hoạt động nào của vỏ Trái Đất gây ra?
A. Sự bồi tụ của vật chất từ bên ngoài vỏ Trái Đất.
B. Sự vận động nâng lên, hạ xuống của vỏ Trái Đất và hoạt động magma.
C. Tác động bào mòn của gió và nước trên bề mặt.
D. Sự tích tụ vật chất hữu cơ qua hàng triệu năm.
21. Sự luân phiên của các mùa trên Trái Đất chủ yếu là do yếu tố nào gây ra?
A. Trái Đất tự quay quanh trục.
B. Trái Đất quay quanh Mặt Trời và trục Trái Đất nghiêng so với mặt phẳng quỹ đạo.
C. Sự thay đổi khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời.
D. Sự thay đổi hoạt động của Mặt Trời.
22. Hiện tượng mưa axit chủ yếu là do sự kết hợp của những chất gây ô nhiễm nào trong khí quyển?
A. Carbon dioxide (CO2) và hơi nước.
B. Oxy (O2) và Nitơ (N2).
C. Lưu huỳnh dioxide (SO2) và oxit nitơ (NOx).
D. Hơi nước và bụi bẩn.
23. Tầng khí quyển nào nằm cao nhất và có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời?
A. Tầng đối lưu (Troposphere)
B. Tầng bình lưu (Stratosphere)
C. Tầng giữa (Mesosphere)
D. Tầng ion (Ionosphere)
24. Loại gió nào thổi thường xuyên theo một hướng nhất định và có vai trò quan trọng trong việc phân phối nhiệt và ẩm trên Trái Đất?
A. Gió mùa
B. Gió đất và gió biển
C. Gió Tây ôn đới
D. Gió mậu dịch
25. Loại đất nào thường được tìm thấy ở các vùng ôn đới, có màu nâu xám và độ phì nhiêu cao?
A. Đất đỏ feralit
B. Đất xám hoang mạc
C. Đất mouns
D. Đất đen (Chernozem)