Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

1. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn qua các đại dương?

A. Đường hàng không.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường bộ.

2. Nền kinh tế nào có xu hướng phát triển dựa vào việc khai thác, chế biến tài nguyên thiên nhiên và sản xuất nông - lâm - ngư nghiệp là chủ yếu?

A. Nền kinh tế công nghiệp.
B. Nền kinh tế dịch vụ.
C. Nền kinh tế nông nghiệp.
D. Nền kinh tế tri thức.

3. Biện pháp nào được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu phát thải khí nhà kính?

A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm.
C. Trồng thêm cây xanh ở các thành phố lớn.
D. Đầu tư vào công nghệ thu hồi carbon.

4. Thành phần chính của bầu khí quyển Trái Đất là gì?

A. Oxy và Carbon dioxide.
B. Nitơ và Oxy.
C. Ozone và Heli.
D. Carbon dioxide và hơi nước.

5. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia và thị trường tài chính toàn cầu.
C. Sự hạn chế trong việc trao đổi thông tin và công nghệ.
D. Xu hướng phát triển kinh tế khép kín của các quốc gia.

6. Đặc điểm nào phân biệt khí hậu Địa Trung Hải với các loại khí hậu khác ở đới ôn hòa?

A. Mùa đông ấm, mưa nhiều; mùa hè nóng, khô.
B. Mùa hè mát mẻ, mưa nhiều; mùa đông lạnh, khô.
C. Nhiệt độ quanh năm cao, mưa phân bố đều.
D. Hai mùa mưa và khô rõ rệt, nhiệt độ cao.

7. Sự khác biệt chính giữa khí hậu nhiệt đới gió mùa và khí hậu xích đạo là gì?

A. Khí hậu xích đạo có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa có sự phân chia mùa rõ rệt hơn, đặc biệt là mùa mưa và mùa khô.
C. Khí hậu xích đạo có nhiệt độ trung bình năm thấp hơn.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa không có gió mùa.

8. Tại sao các khu vực gió mùa ở châu Á lại có lượng mưa lớn, đặc biệt là vào mùa hè?

A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh.
B. Do gió mùa mùa hạ mang theo hơi nước từ biển vào đất liền.
C. Do địa hình núi cao chặn gió.
D. Do hoạt động của các xoáy thuận nhiệt đới.

9. Tại sao các khu vực gần Xích đạo thường có khí hậu nóng ẩm quanh năm?

A. Do ảnh hưởng của gió mùa.
B. Do nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn và ít biến đổi trong năm.
C. Do có nhiều dãy núi cao bao quanh.
D. Do chịu ảnh hưởng mạnh của các dòng biển lạnh.

10. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác?

A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác (mỏ, lâm nghiệp, thủy sản).
D. Công nghiệp điện tử.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa?

A. Sự gia tăng dân số sống ở thành thị.
B. Sự mở rộng diện tích các đô thị.
C. Sự phát triển của các hoạt động phi nông nghiệp.
D. Sự giảm sút về vai trò của các thành phố.

12. Tại sao các khu vực gần biển thường có khí hậu ôn hòa hơn các khu vực nằm sâu trong lục địa ở cùng vĩ độ?

A. Do gió biển thổi vào đất liền.
B. Do biển có khả năng điều hòa nhiệt độ.
C. Do có nhiều hơi nước trong không khí.
D. Do ít chịu ảnh hưởng của gió mùa.

13. Tại sao các vùng núi cao thường có khí hậu lạnh hơn so với các vùng đồng bằng ở cùng vĩ độ?

A. Do ảnh hưởng của gió mạnh.
B. Do lớp đất dày hơn.
C. Do không khí loãng hơn và khả năng giữ nhiệt kém hơn.
D. Do có nhiều tuyết phủ.

14. Sự khác biệt về vai trò của hai bán cầu Bắc và Nam trong hoạt động kinh tế thế giới hiện nay là gì?

A. Bán cầu Nam có nền công nghiệp phát triển mạnh hơn.
B. Bán cầu Bắc tập trung phần lớn các nước phát triển và có nền kinh tế mạnh.
C. Bán cầu Nam có nhiều tài nguyên khoáng sản hơn.
D. Bán cầu Bắc có khí hậu lạnh hơn, thuận lợi cho nông nghiệp.

15. Đâu là đặc điểm nổi bật của khí hậu ôn đới hải dương?

A. Mùa hè nóng, khô; mùa đông lạnh, có tuyết rơi dày.
B. Nhiệt độ ít biến động giữa các mùa, lượng mưa phân bố đều quanh năm.
C. Mùa đông lạnh giá, kéo dài; mùa hè ngắn, mát mẻ.
D. Nóng quanh năm, mưa nhiều vào mùa hè.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu?

A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người.
B. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
C. Hoạt động núi lửa phun trào.
D. Phá rừng và sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

17. Tại sao các khu vực có mật độ dân số cao thường có xu hướng phát triển các đô thị lớn và hiện đại?

A. Do nhu cầu về không gian sống rộng rãi.
B. Do sự tập trung của các hoạt động kinh tế, dịch vụ và nhu cầu về việc làm.
C. Do khí hậu thuận lợi cho việc xây dựng.
D. Do ít ảnh hưởng của thiên tai.

18. Loại gió nào thổi thường xuyên từ các vĩ độ cao về phía Xích đạo, mang theo không khí lạnh và khô?

A. Gió Tây ôn đới.
B. Gió Mậu dịch.
C. Gió Đông cực.
D. Gió Phơn.

19. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi các yếu tố nào?

A. Chỉ có yếu tố tự nhiên.
B. Chỉ có yếu tố kinh tế - xã hội.
C. Kết hợp cả yếu tố tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước) và yếu tố kinh tế - xã hội (lịch sử, kinh tế, giao thông).
D. Chỉ có yếu tố lịch sử.

20. Thế nào là dân số vàng?

A. Dân số có tỷ lệ người già cao.
B. Dân số có tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao, chiếm phần lớn trong cơ cấu dân số.
C. Dân số có tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi cao.
D. Dân số có tỷ lệ người biết chữ cao.

21. Hiệu ứng nhà kính là gì và vai trò chính của nó đối với Trái Đất?

A. Làm giảm nhiệt độ bề mặt Trái Đất nhờ phản xạ ánh sáng.
B. Giữ lại một phần bức xạ nhiệt của Trái Đất, làm cho Trái Đất ấm lên.
C. Tạo ra mây và mưa, làm mát khí quyển.
D. Phân tán năng lượng mặt trời trước khi đến bề mặt Trái Đất.

22. Loại đất nào phổ biến ở các vùng ôn đới hải dương, thích hợp cho việc trồng trọt?

A. Đất đỏ vàng.
B. Đất phù sa.
C. Đất đen (Chernozem).
D. Đất mùn núi cao.

23. Trong các loại thực vật, loại nào thường phát triển mạnh ở vùng khí hậu khô hạn, sa mạc?

A. Cây lá rộng, rụng lá vào mùa khô.
B. Cây thân gỗ lớn, tán lá sum suê.
C. Cây xương rồng và cây bụi có rễ ăn sâu.
D. Cây ưa ẩm, có nhiều rễ chùm.

24. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự đa dạng về khí hậu trên Trái Đất, theo chương trình Chân trời Địa lý 7 học kì II?

A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Khu vực hoạt động của các loại gió.
C. Sự phân bố của các lục địa và đại dương, cùng với đường vĩ tuyến.
D. Hoạt động của núi lửa và động đất.

25. Đâu là hậu quả trực tiếp của hiện tượng nóng lên toàn cầu đối với các vùng ven biển?

A. Giảm lượng mưa.
B. Mực nước biển dâng cao do băng tan.
C. Tăng cường bão và áp thấp nhiệt đới.
D. Khí hậu trở nên khô hạn hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn qua các đại dương?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

2. Nền kinh tế nào có xu hướng phát triển dựa vào việc khai thác, chế biến tài nguyên thiên nhiên và sản xuất nông - lâm - ngư nghiệp là chủ yếu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp nào được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu phát thải khí nhà kính?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần chính của bầu khí quyển Trái Đất là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào phân biệt khí hậu Địa Trung Hải với các loại khí hậu khác ở đới ôn hòa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt chính giữa khí hậu nhiệt đới gió mùa và khí hậu xích đạo là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao các khu vực gió mùa ở châu Á lại có lượng mưa lớn, đặc biệt là vào mùa hè?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao các khu vực gần Xích đạo thường có khí hậu nóng ẩm quanh năm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao các khu vực gần biển thường có khí hậu ôn hòa hơn các khu vực nằm sâu trong lục địa ở cùng vĩ độ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao các vùng núi cao thường có khí hậu lạnh hơn so với các vùng đồng bằng ở cùng vĩ độ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

14. Sự khác biệt về vai trò của hai bán cầu Bắc và Nam trong hoạt động kinh tế thế giới hiện nay là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là đặc điểm nổi bật của khí hậu ôn đới hải dương?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao các khu vực có mật độ dân số cao thường có xu hướng phát triển các đô thị lớn và hiện đại?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

18. Loại gió nào thổi thường xuyên từ các vĩ độ cao về phía Xích đạo, mang theo không khí lạnh và khô?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

19. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi các yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

20. Thế nào là dân số vàng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

21. Hiệu ứng nhà kính là gì và vai trò chính của nó đối với Trái Đất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

22. Loại đất nào phổ biến ở các vùng ôn đới hải dương, thích hợp cho việc trồng trọt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các loại thực vật, loại nào thường phát triển mạnh ở vùng khí hậu khô hạn, sa mạc?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự đa dạng về khí hậu trên Trái Đất, theo chương trình Chân trời Địa lý 7 học kì II?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 học kì II

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là hậu quả trực tiếp của hiện tượng nóng lên toàn cầu đối với các vùng ven biển?