1. Nước dưới đất có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Quá trình bổ sung nước cho các tầng chứa nước ngầm được gọi là:
A. Thẩm thấu và thấm lọc.
B. Bốc hơi từ mặt đất.
C. Chảy tràn trên bề mặt.
D. Bay hơi từ thực vật.
2. Sự bốc hơi nước từ bề mặt các đại dương, biển, sông, hồ và thực vật được gọi chung là quá trình nào?
A. Ngưng tụ.
B. Bốc hơi và thoát hơi nước.
C. Thẩm thấu.
D. Chảy tràn trên bề mặt.
3. Sông ngòi có vai trò quan trọng đối với đời sống con người, đặc biệt là trong việc cung cấp nước cho:
A. Sản xuất công nghiệp và khai thác khoáng sản.
B. Nông nghiệp, sinh hoạt và phát triển giao thông vận tải.
C. Du lịch biển và nuôi trồng thủy sản mặn.
D. Chỉ cung cấp nước cho hoạt động khai thác thủy điện.
4. Tầng chứa nước ngầm nào thường được coi là nguồn nước sạch và an toàn nhất cho sinh hoạt nếu không bị ô nhiễm từ hoạt động con người?
A. Tầng chứa nước mặt.
B. Tầng chứa nước không giới hạn.
C. Tầng chứa nước bị giới hạn ( Artesian aquifer ).
D. Tầng chứa nước không được che phủ.
5. Loại nước nào chiếm phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất, nhưng khó khai thác sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt?
A. Nước trong các sông, hồ.
B. Nước ngầm.
C. Băng hà và băng ở hai cực.
D. Hơi nước trong khí quyển.
6. Thành phần nào của thủy quyển bao gồm toàn bộ lượng nước tồn tại trên bề mặt Trái Đất, như sông, hồ, đầm lầy, băng hà?
A. Nước dưới đất.
B. Thủy quyển bề mặt.
C. Khí quyển.
D. Thủy quyển đại dương.
7. Tại sao các khu vực có nhiều rừng đầu nguồn thường có nguồn nước ổn định hơn?
A. Vì rừng làm tăng nhiệt độ không khí.
B. Vì rễ cây giữ đất, giúp nước mưa thấm dần xuống đất, hạn chế chảy tràn và điều hòa nguồn nước.
C. Vì rừng làm tăng lượng bốc hơi nước.
D. Vì rừng tạo ra nhiều mây hơn.
8. Nước đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành các dạng địa hình trên Trái Đất?
A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của đá.
B. Là tác nhân chính bào mòn, vận chuyển và bồi tụ vật liệu, tạo nên các dạng địa hình.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình phong hóa hóa học.
D. Không có vai trò gì trong việc hình thành địa hình.
9. Tại sao một số con sông lại có chế độ chảy thất thường, chỉ xuất hiện vào mùa mưa hoặc sau những trận lũ lớn?
A. Do sông chảy qua vùng có nhiều nước ngầm.
B. Do sông có nguồn nước chủ yếu từ mưa và nước chảy tràn, thiếu nguồn nước ngầm bổ sung ổn định.
C. Do sông có độ dốc rất nhỏ.
D. Do sông chảy qua vùng có khí hậu lạnh.
10. Tại sao các vùng khí hậu khô hạn, sa mạc lại có ít sông ngòi và thường chỉ có các sông tạm thời (wadis)?
A. Do nhiệt độ quá cao làm nước bốc hơi hết.
B. Do lượng mưa rất thấp và không đều, không đủ duy trì dòng chảy ổn định.
C. Do địa hình bằng phẳng hoàn toàn.
D. Do nước ngầm cạn kiệt hoàn toàn.
11. Tại sao các con sông chảy qua vùng núi thường có tốc độ dòng chảy nhanh và sức bào mòn mạnh?
A. Do lượng mưa ít hơn.
B. Do địa hình dốc, tạo ra thế năng lớn cho dòng chảy.
C. Do nước sông ít bị ô nhiễm.
D. Do có nhiều hồ điều tiết.
12. Sự dao động của mực nước biển theo chu kỳ hàng ngày, do tác động hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời, được gọi là hiện tượng gì?
A. Dòng hải lưu.
B. Sóng biển.
C. Thủy triều.
D. Dòng chảy ngầm.
13. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến lượng nước ngọt có thể khai thác sử dụng từ các sông ngòi?
A. Độ sâu trung bình của lòng sông.
B. Chế độ thủy triều.
C. Lượng mưa và sự tan băng ở thượng nguồn.
D. Nhiệt độ nước sông.
14. Nước mưa sau khi rơi xuống đất, một phần thấm xuống đất tạo thành nước ngầm, phần còn lại chảy trên bề mặt đất tạo thành dòng chảy. Hiện tượng chảy trên bề mặt này được gọi là gì?
A. Ngưng tụ.
B. Thẩm thấu.
C. Chảy tràn.
D. Bốc hơi.
15. Hiện tượng băng tan ở các vùng cực và trên các đỉnh núi cao đóng góp lượng nước ngọt đáng kể cho:
A. Các đại dương và làm tăng mực nước biển.
B. Hệ thống sông ngòi và hồ nước ngọt.
C. Các tầng nước ngầm sâu.
D. Sự bốc hơi nước trên khí quyển.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa khí hậu của một khu vực, ảnh hưởng đến lượng mưa, nhiệt độ và chế độ thủy văn?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp của con người.
C. Sự phân bố các hệ thống sông ngòi và hồ nước.
D. Đặc điểm địa hình và khoảng cách tới biển.
17. Tại sao việc xây dựng các hồ chứa thủy điện có thể ảnh hưởng đến chế độ thủy văn của hạ lưu sông?
A. Do hồ chứa làm tăng nhiệt độ nước.
B. Do hồ chứa điều tiết lượng nước chảy, thay đổi dòng chảy tự nhiên và lượng phù sa.
C. Do hồ chứa làm tăng độ mặn của nước.
D. Do hồ chứa làm giảm tốc độ dòng chảy.
18. Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có lượng mưa lớn và nhiều sông ngòi?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa.
B. Do bức xạ mặt trời mạnh, nhiệt độ cao, thúc đẩy bốc hơi và mưa đối lưu.
C. Do địa hình núi cao.
D. Do gần các vùng cực có nhiều băng tan.
19. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và độ mặn của nước biển ở các vùng cửa sông là do tác động kết hợp của:
A. Thủy triều và dòng chảy sông.
B. Gió mùa và bão tố.
C. Nước ngầm và lượng mưa.
D. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
20. Hiện tượng thủy triều lên xuống ảnh hưởng đến các vùng cửa sông như thế nào?
A. Làm tăng lượng nước ngọt hoàn toàn.
B. Gây ra sự xâm nhập mặn và thay đổi mực nước.
C. Chỉ làm thay đổi nhiệt độ của nước.
D. Làm giảm lượng phù sa.
21. Sông nào ở Việt Nam có đặc điểm mùa lũ kéo dài và lưu lượng lớn do chế độ mưa điều hòa quanh năm?
A. Sông Hồng.
B. Sông Đà.
C. Sông Đồng Nai.
D. Sông Thu Bồn.
22. Hồ nào sau đây là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong điều tiết nước và hệ sinh thái?
A. Hồ Ba Bể.
B. Hồ Tây.
C. Hồ T"Nưng.
D. Hồ Ea Kao.
23. Quá trình nước di chuyển trong khí quyển, từ bốc hơi, ngưng tụ, đến rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa, tuyết, mưa đá được gọi là gì?
A. Chu trình địa chất.
B. Chu trình thủy văn (vòng tuần hoàn nước).
C. Chu trình cacbon.
D. Chu trình nitơ.
24. Sự chuyển đổi của nước từ thể hơi sang thể lỏng, tạo thành mây và sương mù, được gọi là gì?
A. Bốc hơi.
B. Thoát hơi nước.
C. Ngưng tụ.
D. Chảy tràn.
25. Thành phần nào của thủy quyển chiếm tỷ lệ lớn nhất về khối lượng nước trên Trái Đất?
A. Nước ngọt trong các sông, hồ.
B. Nước dưới đất.
C. Băng hà và băng ở hai cực.
D. Nước mặn trong các đại dương.