Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

1. Đặc điểm nổi bật của dân số Việt Nam hiện nay là gì?

A. Dân số già hóa nhanh chóng
B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh và cơ cấu dân số trẻ
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, đang trong thời kỳ dân số vàng
D. Tỷ lệ di dân từ nông thôn ra thành thị thấp

2. Trong các yếu tố cấu thành dân số, yếu tố nào có sự biến động mạnh mẽ và ảnh hưởng lớn đến cơ cấu dân số?

A. Tỷ lệ giới tính
B. Tỷ suất sinh và tỷ suất tử
C. Tỷ lệ dân số theo nhóm tuổi
D. Tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn

3. Đâu là hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

A. Tăng cường ô nhiễm môi trường
B. Gia tăng áp lực lên hệ thống giao thông
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và dịch vụ
D. Gia tăng tỷ lệ tội phạm

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chung của dân số thế giới hiện nay?

A. Tốc độ gia tăng dân số chậm lại ở nhiều quốc gia
B. Già hóa dân số diễn ra ở các nước phát triển
C. Tỷ lệ sinh tăng nhanh ở tất cả các châu lục
D. Tỷ lệ người sống ở đô thị ngày càng tăng

5. Khi phân tích về dân tộc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Số lượng người trong độ tuổi lao động
B. Nguồn gốc lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa và phong tục tập quán
C. Tỷ lệ biết chữ và trình độ học vấn
D. Mức độ đô thị hóa

6. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến những thách thức nào sau đây?

A. Dễ dàng tiếp cận tài nguyên thiên nhiên
B. Áp lực lên hạ tầng, dịch vụ công và môi trường
C. Tăng cường đầu tư nước ngoài
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp

7. Việc phân bố dân cư không đồng đều trên thế giới chủ yếu là do sự tác động của các yếu tố nào?

A. Chỉ yếu tố tự nhiên như khí hậu và địa hình
B. Chỉ yếu tố kinh tế - xã hội như hoạt động sản xuất và lịch sử khai thác
C. Tổng hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử khai thác
D. Chỉ yếu tố chính trị và quân sự

8. Để đánh giá một cách toàn diện về chất lượng cuộc sống, cần xem xét cả các yếu tố định lượng và định tính. Yếu tố nào sau đây thiên về định tính?

A. Thu nhập bình quân đầu người
B. Tuổi thọ trung bình
C. Mức độ an ninh và an toàn xã hội
D. Tỷ lệ biết chữ

9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm dân cư?

A. Số lượng các dân tộc
B. Trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp
C. Tỷ lệ nam nữ trong dân số
D. Mật độ dân số

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các quốc gia có thu nhập cao?

A. Tỷ lệ biết chữ cao
B. Tuổi thọ trung bình cao
C. Tỷ lệ nghèo đói thấp
D. Phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp truyền thống

11. Để nâng cao chất lượng cuộc sống, một quốc gia cần tập trung vào những giải pháp nào?

A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp
B. Kiểm soát chặt chẽ nhập cư
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và an sinh xã hội
D. Hạn chế phát triển công nghiệp

12. Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ phát triển và bình đẳng giới trong một xã hội?

A. Tỷ lệ sinh
B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
C. Chỉ số phát triển giới (GDI) và chỉ số chênh lệch giới (GII)
D. Tỷ lệ di dân

13. Thế nào là dân số vàng?

A. Dân số có tỷ lệ người già cao
B. Dân số có tỷ lệ trẻ em cao
C. Dân số có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao
D. Dân số có tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ cao

14. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị có ảnh hưởng như thế nào đến các đô thị lớn?

A. Giảm áp lực lên hạ tầng đô thị
B. Tăng cường nguồn lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế
C. Làm giảm tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn
D. Cải thiện chất lượng môi trường nông thôn

15. Dân số thế giới hiện đang có xu hướng tăng nhanh chủ yếu ở khu vực nào?

A. Châu Âu
B. Bắc Mỹ
C. Châu Phi và một số khu vực của Châu Á
D. Châu Đại Dương

16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng cuộc sống của một quốc gia?

A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử
B. Thu nhập bình quân đầu người và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản
C. Quy mô dân số và mật độ dân số
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp

17. Chính sách nào sau đây thường được áp dụng để giải quyết vấn đề già hóa dân số ở các nước phát triển?

A. Khuyến khích sinh đẻ
B. Giảm tuổi nghỉ hưu
C. Tăng cường nhập cư lao động trẻ
D. Hạn chế dịch vụ chăm sóc người cao tuổi

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự phát triển về chất lượng cuộc sống?

A. Tăng tuổi thọ bình quân
B. Giảm tỷ lệ biết chữ
C. Cải thiện khả năng tiếp cận y tế
D. Tăng mức độ hài lòng về cuộc sống

19. Sự chênh lệch về phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn ở nhiều quốc gia đang phát triển chủ yếu là do?

A. Nông thôn có nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn
B. Cơ hội việc làm và dịch vụ công cộng tập trung nhiều ở thành thị
C. Chính phủ khuyến khích người dân ở nông thôn
D. Điều kiện khí hậu ở nông thôn thuận lợi hơn

20. Chỉ số phát triển con người (HDI) là thước đo tổng hợp về chất lượng cuộc sống, bao gồm những yếu tố nào?

A. Tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình và thu nhập bình quân đầu người
B. Tỷ lệ đô thị hóa, tỷ lệ thất nghiệp và chỉ số GINI
C. Số lượng di dân quốc tế, tỷ lệ lao động trẻ và mức tiêu thụ năng lượng
D. Tỷ lệ sinh con dưới 18 tuổi, tỷ lệ người già và chỉ số môi trường

21. Khái niệm nguồn vốn con người đề cập đến điều gì?

A. Tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia
B. Tổng số tiền mà chính phủ đầu tư vào kinh tế
C. Tri thức, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của người lao động
D. Số lượng lao động trong lĩnh vực dịch vụ

22. Dân tộc đa số ở Việt Nam là dân tộc nào?

A. Tày
B. Thái
C. Kinh
D. Mường

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đa dạng dân tộc ở Việt Nam?

A. Việt Nam có 54 dân tộc
B. Các dân tộc có sự phân bố đồng đều trên cả nước
C. Mỗi dân tộc có những nét văn hóa đặc sắc riêng
D. Nhà nước Việt Nam có chính sách dân tộc bình đẳng

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc?

A. Nguồn thu nhập bình quân đầu người
B. Tỷ lệ biết chữ
C. Ngôn ngữ và lịch sử phát triển
D. Tỷ lệ di cư

25. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các khu vực trên thế giới chủ yếu phản ánh qua chỉ số nào?

A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ nhập cư
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Mật độ dân số

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

1. Đặc điểm nổi bật của dân số Việt Nam hiện nay là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố cấu thành dân số, yếu tố nào có sự biến động mạnh mẽ và ảnh hưởng lớn đến cơ cấu dân số?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chung của dân số thế giới hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích về dân tộc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

6. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến những thách thức nào sau đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

7. Việc phân bố dân cư không đồng đều trên thế giới chủ yếu là do sự tác động của các yếu tố nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

8. Để đánh giá một cách toàn diện về chất lượng cuộc sống, cần xem xét cả các yếu tố định lượng và định tính. Yếu tố nào sau đây thiên về định tính?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm dân cư?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các quốc gia có thu nhập cao?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

11. Để nâng cao chất lượng cuộc sống, một quốc gia cần tập trung vào những giải pháp nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

12. Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ phát triển và bình đẳng giới trong một xã hội?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

13. Thế nào là dân số vàng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

14. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị có ảnh hưởng như thế nào đến các đô thị lớn?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

15. Dân số thế giới hiện đang có xu hướng tăng nhanh chủ yếu ở khu vực nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng cuộc sống của một quốc gia?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

17. Chính sách nào sau đây thường được áp dụng để giải quyết vấn đề già hóa dân số ở các nước phát triển?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự phát triển về chất lượng cuộc sống?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

19. Sự chênh lệch về phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn ở nhiều quốc gia đang phát triển chủ yếu là do?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

20. Chỉ số phát triển con người (HDI) là thước đo tổng hợp về chất lượng cuộc sống, bao gồm những yếu tố nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm nguồn vốn con người đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

22. Dân tộc đa số ở Việt Nam là dân tộc nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đa dạng dân tộc ở Việt Nam?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

25. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các khu vực trên thế giới chủ yếu phản ánh qua chỉ số nào?