Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 16: Thực hành Phân tích ảnh hướng của hạn hán và sa mạc hóa đối với phát triển kinh tế - xã hội ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận
1. Biện pháp nào giúp chống xói mòn đất do gió ở vùng khô hạn?
A. Cuốc đất sâu, làm đất tơi xốp.
B. Trồng cây chắn gió, làm vành đai rừng phòng hộ.
C. Tăng cường tưới nước cho đất.
D. San phẳng các đụn cát.
2. Biện pháp nào giúp bảo vệ và phục hồi đất đai bị suy thoái do sa mạc hóa?
A. Tăng cường khai thác khoáng sản.
B. Trồng rừng, xây dựng hồ chứa nước.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
D. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao.
3. Tác động của sa mạc hóa có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu kinh tế của vùng khô hạn?
A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến.
C. Tăng tỷ trọng ngành lâm nghiệp.
D. Ngành du lịch phát triển mạnh mẽ.
4. Một trong những hệ quả kinh tế - xã hội của sa mạc hóa ở vùng khô hạn là gì?
A. Tăng thu nhập bình quân đầu người do phát triển du lịch.
B. Gây di cư, thiếu việc làm, giảm thu nhập của người dân.
C. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
D. Thúc đẩy phát triển công nghiệp chế biến nông sản.
5. Hạn hán và sa mạc hóa có thể ảnh hưởng đến đời sống văn hóa - xã hội của người dân địa phương như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng.
B. Gây ra các lễ hội liên quan đến nước.
C. Làm thay đổi tập quán canh tác, sinh hoạt, có thể dẫn đến di dân.
D. Thúc đẩy phát triển các hoạt động văn hóa mới.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hạn hán ở Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Lượng mưa thấp và phân bố không đều.
B. Hoạt động khai thác nước ngầm quá mức.
C. Sự gia tăng của các hồ thủy điện ở thượng nguồn.
D. Bốc hơi nước mạnh do nhiệt độ cao.
7. Hiện tượng sa mạc hóa ở vùng Ninh Thuận - Bình Thuận chủ yếu biểu hiện qua sự suy thoái của loại tài nguyên nào?
A. Tài nguyên nước ngầm.
B. Tài nguyên đất.
C. Tài nguyên khoáng sản.
D. Tài nguyên rừng.
8. Tại sao việc phân tích ảnh hưởng của hạn hán và sa mạc hóa lại quan trọng đối với việc bảo tồn nguồn gen cây trồng địa phương?
A. Để thay thế cây trồng địa phương bằng cây trồng nhập khẩu.
B. Để hiểu rõ hơn về khả năng chống chịu của các giống cây trồng bản địa trước điều kiện khắc nghiệt.
C. Để loại bỏ các giống cây trồng không phù hợp.
D. Để tăng diện tích trồng các giống cây trồng mới.
9. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận là gì?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Tài nguyên nước khan hiếm và đất đai suy thoái.
C. Dân số ít.
D. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
10. Tại sao việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả lại là yếu tố then chốt để phát triển bền vững ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Để tăng cường xuất khẩu nước.
B. Vì nước là yếu tố sống còn cho nông nghiệp, sinh hoạt và môi trường.
C. Để phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Nước không quá quan trọng ở vùng này.
11. Hoạt động kinh tế nào ít bị ảnh hưởng tiêu cực nhất bởi hạn hán và sa mạc hóa ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Nông nghiệp.
B. Ngư nghiệp và du lịch biển.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Trồng rừng phòng hộ.
12. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự suy thoái đất do sa mạc hóa ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Đất đai ngày càng màu mỡ hơn.
B. Sự bồi tụ phù sa màu mỡ ven sông.
C. Đất đai bị bạc màu, nhiễm mặn, giảm độ phì nhiêu, xuất hiện cát bay, cát chảy.
D. Tăng cường thảm thực vật.
13. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vùng khô hạn ở Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Độ cao địa hình.
B. Tác động của gió phơn khô nóng.
C. Sự phân bố mạng lưới sông ngòi.
D. Hoạt động núi lửa.
14. Việc phân tích ảnh hưởng của hạn hán và sa mạc hóa đối với phát triển kinh tế - xã hội giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vấn đề gì?
A. Tiềm năng phát triển du lịch biển.
B. Sự cần thiết của các giải pháp ứng phó và quản lý bền vững.
C. Hiệu quả của các hoạt động công nghiệp.
D. Tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
15. Hệ thống thủy lợi nào thường được đầu tư xây dựng để chống hạn ở vùng Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Hệ thống kênh thủy lợi phức tạp, nhiều đập ngăn mặn.
B. Các hồ chứa nước, đập dâng và hệ thống kênh mương nhỏ.
C. Hệ thống kênh dẫn nước từ sông lớn.
D. Hệ thống thoát nước hiệu quả.
16. Đặc điểm khí hậu nổi bật của vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận, gây ra hạn hán và sa mạc hóa, là gì?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, mưa nhiều quanh năm.
B. Khí hậu xavan với mùa khô kéo dài, lượng mưa thấp và biến động lớn.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
D. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, có mùa mưa rõ rệt.
17. Việc phân tích ảnh hưởng của hạn hán và sa mạc hóa giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định về vấn đề gì?
A. Quy hoạch phát triển khu công nghiệp.
B. Chính sách sử dụng đất, nước và bảo vệ môi trường.
C. Kế hoạch phát triển giáo dục.
D. Chính sách đối ngoại.
18. Tác động của sa mạc hóa đến đa dạng sinh học ở vùng khô hạn là gì?
A. Làm tăng số lượng loài động thực vật.
B. Giảm đa dạng sinh học do mất môi trường sống.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài chịu hạn.
D. Không có tác động đáng kể.
19. Loại hình cây trồng nào phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận, có khả năng chống chịu hạn tốt?
A. Lúa nước.
B. Cây cà phê.
C. Cây nho, cây táo, cây thanh long.
D. Cây cao su.
20. Đâu là loại cây trồng đã trở thành biểu tượng của vùng Ninh Thuận - Bình Thuận, thích ứng tốt với điều kiện khô hạn?
A. Cây lúa.
B. Cây thanh long.
C. Cây lúa mì.
D. Cây chè.
21. Biện pháp canh tác nào thường được áp dụng để ứng phó với tình trạng thiếu nước ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Thâm canh lúa nước với hệ thống tưới tiêu phức tạp.
B. Trồng cây chịu hạn, sử dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước.
C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn không cần nhiều nước.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng sử dụng nước nhiều.
22. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận, ít phụ thuộc vào nguồn nước?
A. Thủy điện.
B. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng sinh khối.
23. Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng khô hạn cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa nước.
B. Ứng dụng các giống cây trồng chịu hạn, kỹ thuật tưới tiết kiệm.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Phát triển chăn nuôi gia súc ăn cỏ trên diện rộng.
24. Việc ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt có ý nghĩa gì đối với sản xuất nông nghiệp ở vùng khô hạn?
A. Tăng lượng nước sử dụng cho mỗi cây trồng.
B. Tiết kiệm nước, giảm chi phí, tăng hiệu quả sử dụng nước.
C. Làm tăng độ mặn của đất.
D. Chỉ phù hợp với cây trồng công nghiệp.
25. Tác động trực tiếp của hạn hán kéo dài đối với sản xuất nông nghiệp ở Ninh Thuận - Bình Thuận là gì?
A. Tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ cao.
B. Giảm diện tích canh tác, mất mùa, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng.
C. Làm đất đai màu mỡ hơn do bồi tụ phù sa.
D. Thúc đẩy phát triển các loại cây trồng ưa nước.