Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các tỉnh, thành phố trong vùng Đông Nam Bộ là gì?

A. Sự tập trung nguồn lực kinh tế và hạ tầng tại các đô thị lớn, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên giữa các địa phương.
C. Trình độ dân trí và văn hóa khác nhau.
D. Tác động của biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt.

2. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với nghề trồng lúa nước và phát triển thủy sản nước ngọt?

A. Tỉnh Long An.
B. Tỉnh Bình Dương.
C. Tỉnh Đồng Nai.
D. Tỉnh Bình Phước.

3. Vùng Đông Nam Bộ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam?

A. Là vùng kinh tế trọng điểm, đóng góp lớn vào GDP và thu ngân sách quốc gia.
B. Là vùng cung cấp chủ yếu lương thực và thực phẩm cho cả nước.
C. Là vùng có tiềm năng phát triển du lịch nhưng chưa khai thác hết.
D. Là vùng có vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững.

4. Sự phát triển của các khu chế xuất, khu công nghiệp tại Đông Nam Bộ đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động của vùng?

A. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp, dịch vụ, giảm tỷ trọng lao động nông nghiệp.
B. Giữ nguyên cơ cấu lao động truyền thống, lao động nông nghiệp vẫn chiếm đa số.
C. Tăng nhanh tỷ lệ lao động có trình độ cao trong khu vực nông nghiệp.
D. Dẫn đến tình trạng dư thừa lao động có kỹ năng trong công nghiệp.

5. Đặc điểm nổi bật nhất về tài nguyên đất của vùng Đông Nam Bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn là gì?

A. Đất bazan màu mỡ và đất xám phù sa cổ.
B. Đất mặn, đất phèn chiếm diện tích lớn.
C. Chủ yếu là đất cát pha, nghèo dinh dưỡng.
D. Đất than bùn phát triển mạnh ở vùng ngập mặn.

6. Đâu là thế mạnh tự nhiên quan trọng nhất để phát triển ngành chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Đông Nam Bộ?

A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm và nguồn thức ăn phong phú từ sản phẩm nông nghiệp.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào và diện tích đồng cỏ rộng lớn.
C. Địa hình đồi núi đa dạng thuận lợi cho chăn thả.
D. Truyền thống chăn nuôi lâu đời và kỹ thuật tiên tiến.

7. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng của Đông Nam Bộ?

A. Tăng cường trồng và bảo vệ rừng, kết hợp phát triển lâm nghiệp với du lịch sinh thái.
B. Chuyển đổi đất rừng kém hiệu quả sang đất sản xuất nông nghiệp.
C. Mở rộng diện tích rừng trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Hạn chế tối đa việc khai thác gỗ để bảo tồn.

8. Vùng Đông Nam Bộ có những loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc trung chuyển hàng hóa và hành khách?

A. Đường bộ, đường biển và đường hàng không.
B. Đường sắt và đường thủy nội địa.
C. Chỉ có đường bộ và đường thủy nội địa.
D. Đường hàng không và đường sắt.

9. Vấn đề môi trường nào đang được quan tâm và cần giải quyết cấp bách tại các khu công nghiệp của Đông Nam Bộ?

A. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do chất thải công nghiệp.
B. Xói mòn đất và thoái hóa đất nông nghiệp.
C. Sa mạc hóa và xâm nhập mặn.
D. Suy giảm tầng ôzôn và hiệu ứng nhà kính.

10. Ngành du lịch ở Đông Nam Bộ phát triển mạnh nhất ở loại hình nào?

A. Du lịch biển, đảo và du lịch văn hóa - lịch sử.
B. Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng núi.
C. Du lịch cộng đồng và du lịch nông nghiệp.
D. Du lịch khám phá hang động và cao nguyên.

11. Vùng Đông Nam Bộ có lợi thế đặc biệt về giao thông vận tải nào để kết nối với các vùng khác và quốc tế?

A. Hệ thống cảng biển nước sâu, sân bay quốc tế và mạng lưới đường bộ phát triển.
B. Chỉ có lợi thế về đường sắt và đường thủy nội địa.
C. Chủ yếu dựa vào mạng lưới đường sông và kênh rạch chằng chịt.
D. Ít có lợi thế về giao thông do địa hình phức tạp.

12. Đâu là ngành dịch vụ có vai trò ngày càng quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của Đông Nam Bộ?

A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bưu chính viễn thông.
B. Dịch vụ sản xuất nông nghiệp.
C. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
D. Dịch vụ lâm nghiệp.

13. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo, định hướng phát triển kinh tế cho vùng Đông Nam Bộ hiện nay?

A. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Công nghiệp luyện kim và cơ khí chế tạo.

14. Đâu là thế mạnh nổi bật về tài nguyên nước của vùng Đông Nam Bộ so với các vùng khác trong cả nước?

A. Có nhiều sông lớn, tiềm năng thủy điện và nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Nguồn nước ngầm phong phú, có thể khai thác quanh năm.
C. Chủ yếu dựa vào nguồn nước mưa và hệ thống kênh tưới tiêu.
D. Sở hữu nguồn nước khoáng nóng có giá trị du lịch cao.

15. Chính sách phát triển kinh tế biển của Đông Nam Bộ tập trung chủ yếu vào các ngành nào?

A. Khai thác và chế biến hải sản, dầu khí, du lịch biển, dịch vụ cảng biển.
B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ và phát triển các khu kinh tế mở.
C. Đánh bắt hải sản truyền thống và phát triển nghề muối.
D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển và bảo tồn đa dạng sinh học biển.

16. Đâu là thế mạnh về tài nguyên khoáng sản của Đông Nam Bộ, phục vụ trực tiếp cho ngành công nghiệp khai thác?

A. Dầu khí, titan, cao lanh.
B. Quặng sắt, đồng, thiếc.
C. Vàng, đá quý, kim cương.
D. Than đá, apatit, đá vôi.

17. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của vùng Đông Nam Bộ?

A. Vị trí địa lý thuận lợi, tiếp giáp Biển Đông và các tỉnh Tây Nguyên, Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng, đặc biệt là dầu khí, đất bazan.
C. Nguồn lao động trẻ, tập trung đông và có trình độ.
D. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai bất thường.

18. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc khai thác tiềm năng kinh tế biển, đặc biệt là dầu khí và du lịch?

A. Thành phố Vũng Tàu.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.

19. Biển Đông và các đảo, quần đảo của Đông Nam Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển của vùng?

A. Là ngư trường lớn, nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và tuyến giao thông biển quan trọng.
B. Chỉ có ý nghĩa về du lịch và an ninh quốc phòng.
C. Chủ yếu là vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ.
D. Ít có giá trị kinh tế do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

20. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự phân bố và phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Bộ?

A. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú và thị trường tiêu thụ lớn.
B. Nguồn lao động dồi dào, có tay nghề cao.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại.
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn.

21. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững tại Đông Nam Bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Hạn hán kéo dài và xâm nhập mặn vào mùa khô.
B. Lũ lụt và sạt lở đất vào mùa mưa.
C. Sâu bệnh hại cây trồng bùng phát trên diện rộng.
D. Thiếu đất canh tác do đô thị hóa nhanh.

22. Thành phố nào đóng vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và là đầu mối giao thông quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Vũng Tàu.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.

23. Thành phố nào dưới đây là trung tâm công nghiệp lớn của vùng Đông Nam Bộ, đặc biệt nổi tiếng với ngành công nghiệp chế biến cao su?

A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Thành phố Thủ Dầu Một.
D. Thành phố Vũng Tàu.

24. Loại cây công nghiệp nào được trồng nhiều nhất và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu của vùng Đông Nam Bộ?

A. Cao su.
B. Cà phê.
C. Chè.
D. Hồ tiêu.

25. Đông Nam Bộ có lợi thế nổi bật về nguồn năng lượng tái tạo nào?

A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng sinh khối.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các tỉnh, thành phố trong vùng Đông Nam Bộ là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với nghề trồng lúa nước và phát triển thủy sản nước ngọt?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Vùng Đông Nam Bộ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Sự phát triển của các khu chế xuất, khu công nghiệp tại Đông Nam Bộ đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động của vùng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm nổi bật nhất về tài nguyên đất của vùng Đông Nam Bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là thế mạnh tự nhiên quan trọng nhất để phát triển ngành chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Đông Nam Bộ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng của Đông Nam Bộ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Vùng Đông Nam Bộ có những loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc trung chuyển hàng hóa và hành khách?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Vấn đề môi trường nào đang được quan tâm và cần giải quyết cấp bách tại các khu công nghiệp của Đông Nam Bộ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành du lịch ở Đông Nam Bộ phát triển mạnh nhất ở loại hình nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Vùng Đông Nam Bộ có lợi thế đặc biệt về giao thông vận tải nào để kết nối với các vùng khác và quốc tế?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là ngành dịch vụ có vai trò ngày càng quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của Đông Nam Bộ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo, định hướng phát triển kinh tế cho vùng Đông Nam Bộ hiện nay?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là thế mạnh nổi bật về tài nguyên nước của vùng Đông Nam Bộ so với các vùng khác trong cả nước?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Chính sách phát triển kinh tế biển của Đông Nam Bộ tập trung chủ yếu vào các ngành nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là thế mạnh về tài nguyên khoáng sản của Đông Nam Bộ, phục vụ trực tiếp cho ngành công nghiệp khai thác?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của vùng Đông Nam Bộ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc khai thác tiềm năng kinh tế biển, đặc biệt là dầu khí và du lịch?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Biển Đông và các đảo, quần đảo của Đông Nam Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển của vùng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự phân bố và phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Bộ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững tại Đông Nam Bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phố nào đóng vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và là đầu mối giao thông quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Thành phố nào dưới đây là trung tâm công nghiệp lớn của vùng Đông Nam Bộ, đặc biệt nổi tiếng với ngành công nghiệp chế biến cao su?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Loại cây công nghiệp nào được trồng nhiều nhất và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu của vùng Đông Nam Bộ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 19: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Đông Nam Bộ có lợi thế nổi bật về nguồn năng lượng tái tạo nào?