Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 20: Thực hành Viết báo cáo về vùng kinh tế trọng điểm phía Nam
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thế mạnh nổi bật của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, có nhiều cảng biển lớn.
B. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
C. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển, kết nối giao thông tốt.
2. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng, tạo động lực phát triển mạnh mẽ cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đặc biệt là các tỉnh ven biển?
A. Trồng lúa nước thâm canh
B. Phát triển lâm nghiệp và thủy lợi
C. Công nghiệp chế biến, dịch vụ cảng biển và du lịch biển
D. Chăn nuôi gia súc quy mô nhỏ
3. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có thế mạnh kinh tế chủ yếu nào trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Sản xuất phân bón và hóa chất.
B. Khí, điện và dịch vụ cảng biển.
C. Chế biến gỗ và lâm sản.
D. Nuôi trồng và chế biến thủy sản nước ngọt.
4. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có điểm gì khác biệt so với các vùng kinh tế trọng điểm khác của Việt Nam về định hướng phát triển?
A. Tập trung chủ yếu vào nông nghiệp công nghệ cao.
B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến, dịch vụ và công nghệ cao.
C. Ưu tiên phát triển ngành khai thác khoáng sản.
D. Chỉ tập trung phát triển du lịch.
5. Tỉnh nào trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất ô tô và lắp ráp điện tử?
A. Tỉnh Bình Phước
B. Tỉnh Tây Ninh
C. Tỉnh Bình Dương
D. Tỉnh Long An
6. Ngành du lịch của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu là du lịch văn hóa, lịch sử.
B. Phát triển đa dạng các loại hình du lịch, đặc biệt là du lịch biển, du lịch sinh thái và du lịch MICE.
C. Chỉ tập trung vào du lịch mua sắm.
D. Ít có tiềm năng phát triển do thiếu cảnh quan thiên nhiên.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu kinh tế nổi bật của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong giai đoạn gần đây?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài lớn.
C. Phát triển mạnh nông nghiệp truyền thống.
D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
8. Tỉnh nào sau đây nổi bật với vai trò là trung tâm công nghiệp, chế biến nông sản và phát triển du lịch sinh thái của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Tỉnh Long An
B. Tỉnh Tây Ninh
C. Tỉnh Bình Phước
D. Tỉnh Đồng Nai
9. So với các vùng khác, vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có ưu thế vượt trội về loại hình giao thông vận tải nào?
A. Đường sắt và đường sông.
B. Đường hàng không và đường bộ.
C. Đường biển và đường sông.
D. Đường sắt và đường biển.
10. Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B. Thu hút đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
11. Mục tiêu chính của việc phát triển vùng kinh tế trọng điểm phía Nam là gì?
A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
B. Trở thành đầu tàu kinh tế, tạo động lực phát triển cho cả nước.
C. Phát triển mạnh ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
12. Tỉnh nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và cả nước?
A. Tỉnh Long An
B. Tỉnh Tây Ninh
C. Tỉnh Bình Phước
D. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
13. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các tỉnh ven biển của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, tạo động lực cho xuất nhập khẩu?
A. Trồng cây công nghiệp.
B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
C. Dịch vụ cảng biển và logistics.
D. Chăn nuôi gia cầm.
14. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Hạ tầng giao thông chưa được đầu tư.
D. Nhu cầu tiêu dùng thấp.
15. Đâu là hạn chế về mặt xã hội của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Mật độ dân số thấp.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
C. Sự phân hóa giàu nghèo và các vấn đề xã hội phức tạp.
D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
16. Đâu là tỉnh/thành phố có vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học công nghệ và là đầu tàu của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Tỉnh Bình Dương
B. Thành phố Hồ Chí Minh
C. Tỉnh Đồng Nai
D. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
17. Thành phố Hồ Chí Minh có vai trò như thế nào trong chiến lược phát triển kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Là trung tâm nông nghiệp chính của vùng.
B. Là trung tâm du lịch sinh thái.
C. Là trung tâm tài chính, thương mại, dịch vụ, khoa học công nghệ.
D. Là trung tâm khai thác và chế biến hải sản.
18. Tỉnh nào trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có thế mạnh về sản xuất và chế biến cao su, cà phê, điều?
A. Tỉnh Tây Ninh
B. Tỉnh Long An
C. Tỉnh Bình Phước
D. Tỉnh Đồng Nai
19. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam phát triển mạnh mẽ các ngành kinh tế biển?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
C. Có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh và các đảo ven bờ.
D. Tài nguyên đất phù sa màu mỡ.
20. Tỉnh nào đóng vai trò là trung tâm công nghiệp chế biến nông sản và là cửa ngõ quan trọng phía Tây của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Tỉnh Đồng Nai
B. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
C. Tỉnh Long An
D. Tỉnh Bình Dương
21. Hoạt động nào dưới đây thể hiện sự ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Sử dụng cuốc, cày thủ công.
B. Áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động và nhà kính.
C. Chăn nuôi thả rông.
D. Trồng lúa theo phương pháp cổ truyền.
22. Ngành nông nghiệp của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu tập trung vào trồng lúa.
B. Phát triển mạnh cây công nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi theo hướng hàng hóa.
C. Chủ yếu là nông nghiệp truyền thống, quy mô nhỏ.
D. Tập trung vào khai thác gỗ.
23. Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò gì trong việc kết nối vùng kinh tế trọng điểm phía Nam với các vùng kinh tế khác và quốc tế?
A. Là trung tâm nghiên cứu khoa học nông nghiệp.
B. Là trung tâm trung chuyển hàng hóa và giao thương quốc tế.
C. Là trung tâm đào tạo nghề truyền thống.
D. Là trung tâm bảo tồn di sản văn hóa.
24. Hoạt động nào thể hiện sự liên kết kinh tế giữa Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Thành phố Hồ Chí Minh nhập khẩu nguyên liệu nông sản từ các tỉnh
B. Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ tài chính, công nghệ cho các tỉnh
C. Các tỉnh cung cấp lao động phổ thông cho Thành phố Hồ Chí Minh
D. Cả A, B và C đều đúng
25. Ngành công nghiệp nào có vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Khai thác và chế biến khoáng sản
B. Nông, lâm, thủy sản
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo, điện tử, hóa chất
D. Sản xuất vật liệu xây dựng