Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 23: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo
1. Vai trò của các đảo ven bờ Việt Nam đối với phát triển kinh tế chủ yếu là gì?
A. Làm nơi trú ẩn cho tàu thuyền.
B. Cung cấp tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
C. Phát triển du lịch, dịch vụ, căn cứ hậu cần nghề cá, an ninh quốc phòng.
D. Là nơi có khí hậu mát mẻ quanh năm.
2. Hoạt động nào sau đây có nguy cơ gây suy thoái rạn san hô cao nhất?
A. Du lịch lặn biển có hướng dẫn.
B. Khai thác du lịch biển bền vững.
C. Khai thác thủy sản bằng chất nổ hoặc thuốc độc.
D. Nghiên cứu khoa học về hệ sinh thái biển.
3. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch biển, đảo ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu các bãi biển đẹp.
B. Chi phí đi lại cao.
C. Sự xuống cấp của môi trường biển và tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức và ô nhiễm.
D. Thiếu lao động có chuyên môn trong ngành du lịch.
4. Phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững lâu dài?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
C. Bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái biển, đa dạng sinh học.
D. Mở rộng các khu công nghiệp ven biển.
5. Trong cơ cấu các ngành kinh tế biển, ngành nào có vai trò cung cấp nguyên liệu và tạo việc làm cho cộng đồng dân cư ven biển?
A. Khai thác và chế biến hải sản.
B. Công nghiệp đóng tàu.
C. Du lịch biển, đảo.
D. Khai thác và chế biến dầu khí.
6. Việc phát triển các khu kinh tế ven biển có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
B. Thu hút đầu tư, tạo động lực phát triển kinh tế cho các vùng ven biển.
C. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
D. Phát triển nông nghiệp.
7. Ngành kinh tế biển nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nguồn thu ngoại tệ và thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam?
A. Khai thác hải sản.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Công nghiệp đóng tàu, sửa chữa tàu.
D. Khai thác, chế biến dầu khí.
8. Ngành kinh tế biển nào vừa góp phần tăng thu nhập, vừa bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, đồng thời tạo việc làm cho người dân địa phương?
A. Khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp đóng tàu.
C. Du lịch biển, đảo.
D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
9. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển bền vững kinh tế biển đảo Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo, kết hợp với phát triển kinh tế.
C. Đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng ven biển.
D. Tập trung phát triển du lịch biển.
10. Biện pháp nào sau đây NHẰM NÂNG CAO giá trị của các sản phẩm từ biển?
A. Tăng cường khai thác số lượng.
B. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.
D. Giảm giá thành sản phẩm.
11. Hoạt động nào sau đây góp phần quan trọng vào việc giữ vững chủ quyền và an ninh vùng biển đảo Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế biển mạnh mẽ.
B. Hoạt động du lịch biển.
C. Tăng cường hoạt động của lực lượng kiểm ngư, cảnh sát biển và các hoạt động kinh tế gắn với quốc phòng.
D. Hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường biển đảo do hoạt động dầu khí là gì?
A. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
B. Sự cố tràn dầu và phát thải trong quá trình khai thác, vận chuyển.
C. Hoạt động du lịch thiếu kiểm soát.
D. Khai thác hải sản bằng phương pháp hủy diệt.
13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ khỏi khai thác quá mức?
A. Tăng cường số lượng tàu cá.
B. Mở rộng diện tích vùng biển cho phép khai thác.
C. Quy định mùa vụ khai thác, cấm sử dụng ngư cụ hủy diệt, kiểm soát chặt chẽ giấy phép khai thác.
D. Khuyến khích người dân chuyển đổi ngành nghề.
14. Hệ sinh thái nào ở vùng biển Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng nhất do biến đổi khí hậu và các hoạt động kinh tế?
A. Rừng ngập mặn.
B. Các rạn san hô.
C. Đồng cỏ biển.
D. Đám rong biển.
15. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền quốc gia?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên đảo.
B. Tăng cường hoạt động tuần tra, kiểm soát và khai thác hải sản hợp pháp của ngư dân.
C. Khám phá các rạn san hô mới.
D. Mở rộng các tuyến bay quốc tế qua vùng biển Việt Nam.
16. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo ở các vùng xa bờ là gì?
A. Thiếu nguồn lao động.
B. Khoảng cách xa đất liền, chi phí vận chuyển cao, cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
D. Khí hậu khắc nghiệt.
17. Vì sao phát triển tổng hợp kinh tế biển lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?
A. Giúp Việt Nam có nhiều cảng biển lớn.
B. Tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người dân, góp phần quan trọng vào GDP.
C. Mở rộng lãnh thổ trên biển.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước.
18. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến vùng biển đảo Việt Nam bao gồm:
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Nước biển ấm lên và mực nước biển dâng.
C. Giảm thiểu thiên tai.
D. Tăng cường nguồn lợi thủy sản.
19. Loại tài nguyên biển nào của Việt Nam có giá trị kinh tế cao và đang được chú trọng khai thác?
A. Cát trắng.
B. Nước ngọt.
C. Nguồn lợi thủy sản và dầu khí.
D. San hô.
20. Ngành nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành kinh tế biển truyền thống của Việt Nam?
A. Khai thác, chế biến hải sản.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Giao thông vận tải biển.
D. Công nghiệp năng lượng tái tạo trên biển (điện gió ngoài khơi).
21. Yếu tố nào là cơ bản nhất để phát triển ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu ở Việt Nam?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao.
C. Nguồn vốn đầu tư lớn và công nghệ hiện đại.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
22. Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường biển đảo được thể hiện rõ nhất qua việc?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên để bù đắp chi phí bảo vệ môi trường.
B. Đầu tư vào công nghệ cao để giảm thiểu tác động môi trường từ các hoạt động kinh tế.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang các ngành kinh tế xanh.
D. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế trên biển.
23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG THUỘC nhóm biện pháp bảo vệ tài nguyên nước ngọt trên các đảo nhỏ?
A. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước mưa.
B. Tăng cường sử dụng nước tiết kiệm.
C. Đào giếng sâu để khai thác nước ngầm.
D. Áp dụng công nghệ lọc nước biển thành nước ngọt.
24. Cơ sở hạ tầng nào đóng vai trò then chốt trong việc kết nối kinh tế đất liền với các vùng biển đảo của Việt Nam?
A. Hệ thống đường bộ ven biển.
B. Các sân bay trên đất liền.
C. Hệ thống cảng biển và dịch vụ hậu cần đi kèm.
D. Mạng lưới viễn thông.
25. Vấn đề cấp bách nhất trong bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam hiện nay là gì?
A. Ô nhiễm do hoạt động khai thác khoáng sản.
B. Ô nhiễm do rác thải nhựa và các chất thải từ hoạt động kinh tế, sinh hoạt.
C. Suy giảm đa dạng sinh học do khai thác quá mức.
D. Xói lở bờ biển do biến đổi khí hậu.