Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

1. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với ngành thủy sản toàn cầu là gì, liên quan đến môi trường?

A. Thiếu cầu cảng hiện đại.
B. Sự nóng lên toàn cầu và ô nhiễm môi trường biển, sông hồ.
C. Chỉ số độ mặn của nước biển.
D. Thiếu thiết bị đánh bắt tiên tiến.

2. Vai trò của rừng ngập mặn đối với vùng ven biển là gì?

A. Chỉ tạo cảnh quan đẹp.
B. Làm tăng tốc độ xói lở bờ biển.
C. Giảm thiểu tác động của sóng, bão, chống xói lở bờ biển và là nơi sinh sản, cư trú của nhiều loài thủy sản.
D. Cản trở giao thông đường thủy.

3. Thủy lợi có vai trò như thế nào trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Chỉ giúp thoát nước khi mưa lớn.
B. Là công cụ chính để điều tiết nước, cung cấp nước tưới, tiêu úng và phòng chống hạn hán, xâm nhập mặn.
C. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
D. Tăng cường độ phì nhiêu cho đất.

4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của ngành thủy sản nước ngọt?

A. Độ sâu của đại dương.
B. Sự có mặt của sông, hồ, ao, đầm và nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Chỉ số UV trong ánh nắng mặt trời.
D. Tốc độ gió trung bình.

5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình nông nghiệp thông minh (smart farming)?

A. Sử dụng hoàn toàn lao động thủ công.
B. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, dữ liệu và tự động hóa trong quản lý và vận hành.
C. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

6. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng của cây trồng trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

A. Mở rộng diện tích canh tác.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
C. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, giống cây trồng mới và quy trình canh tác tiên tiến.
D. Tăng cường lao động thủ công trong canh tác.

7. Biện pháp nào có hiệu quả nhất trong việc phòng chống cháy rừng ở các khu vực rừng khô hạn?

A. Tăng cường khai thác gỗ.
B. Tuyên truyền, nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy cho người dân và xây dựng các phương án ứng phó, kiểm soát nguồn lửa.
C. Chỉ trông chờ vào lực lượng cứu hỏa chuyên nghiệp.
D. Cấm hoàn toàn việc tiếp cận rừng.

8. Yếu tố nào là quyết định nhất đến sự thành công của việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa ở Việt Nam?

A. Tăng cường sử dụng giống cây trồng, vật nuôi ngoại nhập.
B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ ổn định.
C. Mở rộng diện tích canh tác.
D. Giảm thiểu các quy định pháp lý về nông nghiệp.

9. Sự phát triển của nền nông nghiệp hàng hóa tập trung vào sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa cao nhằm mục đích gì?

A. Đáp ứng nhu cầu lương thực cho chính người nông dân.
B. Giảm thiểu rủi ro thiên tai.
C. Tăng năng suất, hạ giá thành sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Phục vụ chủ yếu cho xuất khẩu.

10. Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người?

A. Chỉ cung cấp gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
B. Chủ yếu tạo việc làm cho người dân nông thôn.
C. Bảo vệ đất, điều hòa khí hậu, chống xói mòn, lũ lụt và cung cấp nhiều sản phẩm quan trọng.
D. Góp phần làm tăng diện tích sa mạc hóa.

11. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng nào đang được chú trọng ở nhiều quốc gia để thích ứng với biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường?

A. Tăng diện tích cây lương thực truyền thống.
B. Phát triển các loại cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt và có giá trị kinh tế cao.
C. Ưu tiên các giống cây trồng, vật nuôi đòi hỏi nhiều nước.
D. Tập trung vào các giống cây trồng, vật nuôi có chu kỳ sinh trưởng ngắn.

12. Trong khai thác và nuôi trồng thủy sản, việc đảm bảo vệ sinh môi trường nước có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Chỉ giúp tạo cảnh quan đẹp cho vùng nuôi.
B. Ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát, đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ hệ sinh thái thủy vực.
C. Tăng sản lượng thủy sản nuôi trồng.
D. Giảm chi phí thức ăn cho thủy sản.

13. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng suy thoái đất nông nghiệp?

A. Tăng cường canh tác thâm canh liên tục.
B. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh, xen canh, sử dụng phân hữu cơ và bảo vệ lớp đất mặt.
D. Mở rộng diện tích đất hoang hóa.

14. Yếu tố nào dưới đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành thủy sản ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

A. Sự thiếu hụt nguồn nước ngọt.
B. Sự suy giảm nguồn lợi tự nhiên do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
C. Chất lượng giống thủy sản nuôi trồng.
D. Thiếu lao động có kỹ thuật trong ngành.

15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững?

A. Tăng cường khai thác gỗ để tạo nguồn thu.
B. Đẩy mạnh trồng rừng thay thế và quản lý rừng có trách nhiệm.
C. Chỉ tập trung vào du lịch sinh thái.
D. Cấm hoàn toàn việc khai thác gỗ.

16. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên do khai thác quá mức?

A. Sự gia tăng số lượng các loài cá nhỏ.
B. Sự giảm sút sản lượng đánh bắt các loài cá có giá trị kinh tế cao và kích thước lớn.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo biển.
D. Sự tăng cường các hoạt động du lịch biển.

17. Trong ngành lâm nghiệp, việc trồng rừng kinh tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ rừng tự nhiên?

A. Làm tăng áp lực khai thác rừng tự nhiên.
B. Giảm áp lực khai thác gỗ và lâm sản từ rừng tự nhiên, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Chỉ tạo ra gỗ có chất lượng thấp.
D. Cản trở sự phát triển của hệ sinh thái rừng tự nhiên.

18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu ngành nông nghiệp của một quốc gia, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả?

A. Quy mô dân số và tốc độ gia tăng dân số.
B. Trình độ khoa học công nghệ và khả năng ứng dụng vào sản xuất.
C. Chính sách phát triển nông nghiệp và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
D. Điều kiện tự nhiên, đặc biệt là đất đai và khí hậu.

19. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến ngành thủy sản ven biển?

A. Làm tăng độ mặn của nước biển.
B. Gây ra hiện tượng nước biển dâng, thay đổi nhiệt độ và độ pH của nước biển, ảnh hưởng đến sinh trưởng và sinh sản của các loài thủy sản.
C. Tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
D. Làm giảm cường độ ánh sáng chiếu xuống đáy biển.

20. Cơ giới hóa trong nông nghiệp mang lại những lợi ích chính nào?

A. Làm tăng cường lao động thủ công.
B. Giúp giảm thời gian lao động, tăng năng suất, giảm chi phí nhân công và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Chỉ phù hợp với các trang trại quy mô nhỏ.
D. Làm tăng ô nhiễm môi trường.

21. Sự phát triển của nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại những lợi ích gì?

A. Tăng cường ô nhiễm môi trường nước.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
D. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản có giá trị thấp.

22. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, loại hình sản xuất nào ngày càng chiếm ưu thế ở các nước phát triển?

A. Nông nghiệp thâm canh quy mô hộ gia đình.
B. Nông nghiệp quảng canh, năng suất thấp.
C. Nông nghiệp hàng hóa, ứng dụng công nghệ cao và quy trình quản lý hiện đại.
D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.

23. Ngành lâm nghiệp đóng góp vào kinh tế quốc dân không chỉ qua sản phẩm gỗ mà còn qua các dịch vụ hệ sinh thái như thế nào?

A. Chỉ cung cấp gỗ quý hiếm.
B. Tạo ra cảnh quan đẹp cho du lịch.
C. Giúp điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất.

24. Nông nghiệp hữu cơ là gì và lợi ích chính của nó mang lại là gì?

A. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu để diệt sạch sâu bệnh.
B. Sản xuất theo phương pháp tự nhiên, không sử dụng hóa chất độc hại, mang lại lợi ích cho sức khỏe con người và môi trường.
C. Tập trung vào năng suất cao bằng mọi giá.
D. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.

25. Trong sản xuất nông nghiệp, việc áp dụng các mô hình nông nghiệp bền vững nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường lâu dài.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố tự nhiên.
D. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với ngành thủy sản toàn cầu là gì, liên quan đến môi trường?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Vai trò của rừng ngập mặn đối với vùng ven biển là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Thủy lợi có vai trò như thế nào trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của ngành thủy sản nước ngọt?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình nông nghiệp thông minh (smart farming)?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng của cây trồng trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào có hiệu quả nhất trong việc phòng chống cháy rừng ở các khu vực rừng khô hạn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào là quyết định nhất đến sự thành công của việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa ở Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của nền nông nghiệp hàng hóa tập trung vào sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa cao nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng nào đang được chú trọng ở nhiều quốc gia để thích ứng với biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Trong khai thác và nuôi trồng thủy sản, việc đảm bảo vệ sinh môi trường nước có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng suy thoái đất nông nghiệp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào dưới đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành thủy sản ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên do khai thác quá mức?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngành lâm nghiệp, việc trồng rừng kinh tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ rừng tự nhiên?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu ngành nông nghiệp của một quốc gia, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến ngành thủy sản ven biển?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Cơ giới hóa trong nông nghiệp mang lại những lợi ích chính nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Sự phát triển của nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại những lợi ích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, loại hình sản xuất nào ngày càng chiếm ưu thế ở các nước phát triển?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Ngành lâm nghiệp đóng góp vào kinh tế quốc dân không chỉ qua sản phẩm gỗ mà còn qua các dịch vụ hệ sinh thái như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Nông nghiệp hữu cơ là gì và lợi ích chính của nó mang lại là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Trong sản xuất nông nghiệp, việc áp dụng các mô hình nông nghiệp bền vững nhằm mục đích gì?