Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 7: Thực hành Xác định các trung tâm công nghiệp chính ở nước ta
1. Trong việc xác định các trung tâm công nghiệp chính ở nước ta, tiêu chí nào thường được xem xét để đánh giá tầm quan trọng và vai trò của một trung tâm?
A. Giá trị sản xuất công nghiệp, mức độ tập trung các xí nghiệp, số lượng lao động công nghiệp.
B. Số lượng dân cư sinh sống tại trung tâm.
C. Mật độ các trường đại học và cao đẳng.
D. Sự đa dạng về các loại hình dịch vụ phi công nghiệp.
2. Khi thực hành xác định trung tâm công nghiệp, việc sử dụng biểu đồ hoặc số liệu thống kê về sản lượng công nghiệp giúp ta đánh giá được yếu tố nào?
A. Quy mô và tầm quan trọng của trung tâm công nghiệp.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Sự phân bố dân cư.
D. Tiềm năng du lịch.
3. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để phân loại một địa phương thành trung tâm công nghiệp?
A. Số lượng các di tích lịch sử văn hóa được công nhận.
B. Quy mô và trình độ công nghệ của các cơ sở sản xuất.
C. Tầm quan trọng của ngành công nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
D. Mức độ tập trung lao động chuyên môn kỹ thuật.
4. Trung tâm công nghiệp nào ở miền Trung nổi tiếng với ngành công nghiệp lọc hóa dầu và cơ khí đóng tàu?
A. Thành phố Đà Nẵng.
B. Thành phố Vinh.
C. Thành phố Quy Nhơn.
D. Thành phố Chu Lai (Quảng Nam).
5. Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn thường có cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển mạnh mẽ?
A. Để vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và phục vụ nhu cầu đi lại của người lao động.
B. Để thu hút khách du lịch quốc tế.
C. Để phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
D. Để phục vụ mục đích quân sự.
6. Phân tích sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn ở nước ta cho thấy khu vực nào tập trung nhiều trung tâm công nghiệp quan trọng nhất?
A. Miền Bắc và miền Nam.
B. Miền Trung.
C. Cao nguyên và đồng bằng ven biển.
D. Các tỉnh biên giới.
7. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các trung tâm công nghiệp mới ở Việt Nam hiện nay?
A. Chính sách thu hút đầu tư, phát triển khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế.
B. Sự gia tăng dân số tự nhiên.
C. Sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên truyền thống.
D. Quy hoạch đô thị theo hướng truyền thống.
8. Thành phố Hồ Chí Minh, với vai trò là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, nổi bật với ngành công nghiệp nào là chủ lực?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghiệp phụ trợ.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp thủy điện.
D. Công nghiệp sản xuất vũ khí.
9. Theo phân tích về vai trò của các trung tâm công nghiệp, yếu tố nào là quan trọng nhất để hình thành và phát triển một trung tâm công nghiệp hiện đại ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự tập trung lao động có kỹ năng và trình độ công nghệ cao.
B. Sự hiện diện của các khu dân cư đông đúc.
C. Sự sẵn có của nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Sự hỗ trợ của các tuyến đường giao thông cổ điển.
10. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về vai trò của các trung tâm công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?
A. Là nơi tập trung nhiều lao động có kỹ năng, tạo động lực cho sự phát triển khoa học công nghệ.
B. Đóng góp phần lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
C. Là đầu mối giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng.
D. Chủ yếu thúc đẩy phát triển nông nghiệp và thủy sản.
11. Đâu là đặc điểm nổi bật của các trung tâm công nghiệp lớn, có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế quốc dân Việt Nam?
A. Quy mô sản xuất lớn, đa dạng các ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp mũi nhọn.
B. Chủ yếu tập trung vào một ngành công nghiệp duy nhất với quy mô nhỏ.
C. Chỉ sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng nội địa với công nghệ lạc hậu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lao động địa phương chưa qua đào tạo.
12. Để xác định các trung tâm công nghiệp, các nhà địa lý thường sử dụng bản đồ chuyên đề nào là chủ yếu?
A. Bản đồ công nghiệp.
B. Bản đồ hành chính.
C. Bản đồ khí hậu.
D. Bản đồ dân cư.
13. Việc xác định các trung tâm công nghiệp chính ở nước ta dựa trên sự phân tích tổng hợp các yếu tố nào sau đây?
A. Quy mô sản xuất, mức độ chuyên môn hóa, lao động và cơ sở hạ tầng.
B. Tài nguyên thiên nhiên và khí hậu.
C. Dân số và trình độ học vấn.
D. Lịch sử hình thành và phát triển.
14. Trung tâm công nghiệp nào ở nước ta được xem là đầu mối giao thông quan trọng, kết hợp cảng biển và công nghiệp đóng tàu, cơ khí, chế biến thủy sản?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Đà Nẵng.
C. Hải Phòng.
D. Cần Thơ.
15. Ngành công nghiệp nào là thế mạnh của trung tâm công nghiệp Biên Hòa (Đồng Nai) trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
16. Việc phân tích mối liên hệ giữa các trung tâm công nghiệp với các vùng nguyên liệu và thị trường tiêu thụ là để làm rõ yếu tố nào?
A. Quy luật phân bố công nghiệp.
B. Quy luật phân bố dân cư.
C. Quy luật phân bố nông nghiệp.
D. Quy luật phân bố du lịch.
17. Ngành công nghiệp nào thường chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu giá trị sản xuất của các trung tâm công nghiệp ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghiệp dầu khí.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp chế biến lâm sản.
18. Yếu tố nào sau đây là điều kiện thuận lợi quan trọng để Đồng bằng sông Cửu Long trở thành một trung tâm công nghiệp chế biến nông sản lớn?
A. Nguồn nông sản dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
B. Sự hiện diện của các mỏ than đá.
C. Nguồn lao động tập trung chủ yếu trong ngành khai khoáng.
D. Khí hậu khắc nghiệt gây khó khăn cho sản xuất.
19. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò chủ đạo tại trung tâm công nghiệp Thái Nguyên, gắn liền với tài nguyên khoáng sản của vùng?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến quặng sắt (luyện kim).
B. Công nghiệp sản xuất phân bón.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp dệt may.
20. Việc thực hành xác định các trung tâm công nghiệp chính ở nước ta giúp ích gì cho việc học tập và nghiên cứu Địa lý?
A. Hiểu rõ hơn về sự phân bố, quy mô và vai trò của các trung tâm công nghiệp trong phát triển kinh tế - xã hội.
B. Nắm vững các quy luật tự nhiên chi phối sự phân bố dân cư.
C. Phân tích sâu sắc các yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.
D. Đánh giá chính xác tiềm năng du lịch của các vùng miền.
21. Đâu là một trong những trung tâm công nghiệp quan trọng ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, có thế mạnh về công nghiệp chế biến thủy sản và đóng tàu?
A. Đà Nẵng.
B. Quy Nhơn.
C. Nha Trang.
D. Phan Thiết.
22. Một trong những trung tâm công nghiệp lớn nhất và quan trọng nhất ở miền Bắc nước ta, nổi tiếng với các ngành công nghiệp cơ khí, điện tử và dệt may là:
A. Hà Nội.
B. Thái Nguyên.
C. Hải Phòng.
D. Việt Trì.
23. Trung tâm công nghiệp nào ở vùng Đồng bằng sông Hồng có thế mạnh về công nghiệp hóa chất và sản xuất vật liệu xây dựng?
A. Thành phố Hải Phòng.
B. Thành phố Việt Trì.
C. Thành phố Nam Định.
D. Thành phố Hà Nội.
24. Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất tại các trung tâm công nghiệp lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động?
A. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ.
B. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
C. Tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn.
D. Tất cả các ý trên.
25. Đâu là một trong những trung tâm công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt là khai thác và chế biến than ở vùng Đông Bắc?
A. Thành phố Hạ Long.
B. Thành phố Uông Bí.
C. Thành phố Cẩm Phả.
D. Thành phố Hải Phòng.