Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

1. Khi phân tích đồ thị về phát triển hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam, sự thay đổi nào là rõ nét nhất trong những năm gần đây?

A. Mạng lưới đường bộ suy thoái.
B. Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông đường bộ, hàng không và đường sắt.
C. Tập trung phát triển giao thông đường thủy nội địa.
D. Giảm đầu tư vào hạ tầng.

2. Các đồ thị về phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam cho thấy sự đầu tư và ứng dụng ngày càng tăng, điều này phản ánh chủ trương lịch sử nào của Đảng và Nhà nước?

A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống.
B. Khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu.
C. Chỉ tập trung vào công nghiệp nặng.
D. Hạn chế tiếp thu công nghệ nước ngoài.

3. Khi xem xét các đồ thị về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, ngành nào thường thu hút lượng vốn FDI lớn nhất trong những năm gần đây?

A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Khách sạn và du lịch.

4. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường Việt Nam, nếu được biểu diễn bằng đồ thị, thường phản ánh yếu tố lịch sử nào của nền kinh tế?

A. Thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Thời kỳ kinh tế thị trường với các yếu tố cung cầu và lạm phát.
C. Thời kỳ tự cung tự cấp.
D. Thời kỳ bao cấp.

5. Các đồ thị về tăng trưởng GDP theo ngành kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới cho thấy ngành nào đóng vai trò chủ đạo trong sự tăng trưởng chung?

A. Nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp và xây dựng, dịch vụ.
C. Kinh tế tập thể.
D. Kinh tế tư nhân.

6. Các đồ thị về xuất nhập khẩu của Việt Nam cho thấy sự thay đổi rõ rệt nào trong cơ cấu hàng hóa trong những thập kỷ gần đây?

A. Giảm tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến, tăng tỷ trọng nông sản thô.
B. Tăng tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến, giảm tỷ trọng nguyên liệu thô.
C. Tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến và nguyên liệu thô giữ nguyên.
D. Chỉ tập trung xuất khẩu nông sản.

7. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam từ đầu thế kỷ 21 cho thấy xu hướng chung nào?

A. Tỷ trọng lao động trong ngành nông, lâm, thủy sản tăng nhanh.
B. Tỷ trọng lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ có xu hướng giảm.
C. Tỷ trọng lao động trong ngành nông, lâm, thủy sản giảm, trong khi ngành công nghiệp và dịch vụ tăng.
D. Tỷ trọng lao động trong tất cả các ngành đều giảm.

8. Các chỉ số về môi trường tại Việt Nam, khi được thể hiện trên các đồ thị, thường cho thấy vấn đề cấp bách nào trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Không khí trong lành và nguồn nước sạch dồi dào.
B. Ô nhiễm môi trường gia tăng ở các khu vực công nghiệp và đô thị.
C. Đa dạng sinh học được bảo tồn tốt.
D. Tài nguyên thiên nhiên ngày càng phong phú.

9. Khi xem xét các đồ thị về sử dụng đất tại Việt Nam, sự chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất thường diễn ra theo hướng nào?

A. Tăng diện tích đất nông nghiệp, giảm đất phi nông nghiệp.
B. Giảm diện tích đất nông nghiệp, tăng diện tích đất phi nông nghiệp (đô thị, công nghiệp).
C. Diện tích đất rừng tăng lên đáng kể.
D. Tỷ lệ đất chưa sử dụng tăng nhanh.

10. Biểu đồ về thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam qua các năm thường cho thấy điều gì?

A. Thu nhập bình quân đầu người giảm dần.
B. Thu nhập bình quân đầu người tăng trưởng liên tục.
C. Thu nhập bình quân đầu người biến động không theo quy luật.
D. Thu nhập bình quân đầu người giữ ở mức thấp.

11. Sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng của người Việt Nam, nếu được thể hiện trên biểu đồ, cho thấy xu hướng nào?

A. Tăng chi tiêu cho lương thực, giảm chi tiêu cho dịch vụ.
B. Giảm chi tiêu cho lương thực, tăng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ.
C. Chi tiêu cho các nhu cầu cơ bản không thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm thiết yếu.

12. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hiện tại, phản ánh trên các đồ thị tăng trưởng?

A. Tăng trưởng chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng trưởng bền vững, gắn liền với hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Tốc độ tăng trưởng chậm và không ổn định.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

13. Các đồ thị về sử dụng năng lượng ở Việt Nam cho thấy xu hướng nào trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế?

A. Sử dụng năng lượng giảm dần.
B. Nhu cầu sử dụng năng lượng tăng, song song với việc đa dạng hóa nguồn năng lượng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng tái tạo.
D. Sử dụng năng lượng không thay đổi.

14. Biểu đồ về tình hình giáo dục Việt Nam, ví dụ như tỷ lệ biết chữ hoặc trình độ học vấn, cho thấy sự thay đổi tích cực nào trong lịch sử phát triển?

A. Tỷ lệ biết chữ và trình độ học vấn giảm.
B. Tỷ lệ biết chữ và trình độ học vấn tăng lên đáng kể.
C. Chất lượng giáo dục không thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào giáo dục đại học.

15. Khi phân tích đồ thị về dân số Việt Nam, yếu tố nào thường được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong tương lai gần?

A. Tỷ lệ sinh quá thấp.
B. Già hóa dân số và áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
C. Dân số trẻ và nguồn lao động dồi dào.
D. Tốc độ tăng dân số quá nhanh.

16. Các đồ thị về đầu tư công tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây cho thấy xu hướng ưu tiên cho lĩnh vực nào?

A. Chỉ tập trung vào công trình phúc lợi xã hội.
B. Ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông và hạ tầng kinh tế.
C. Đầu tư chủ yếu vào quốc phòng an ninh.
D. Giảm đầu tư công.

17. Các đồ thị về năng suất lao động ở Việt Nam cho thấy xu hướng chung nào trong giai đoạn từ khi thực hiện Đổi mới?

A. Năng suất lao động giảm.
B. Năng suất lao động tăng, nhưng còn khoảng cách so với các nước phát triển.
C. Năng suất lao động không thay đổi.
D. Năng suất lao động tăng đột biến và vượt trội.

18. Sự thay đổi của tỷ lệ lao động phi chính thức tại Việt Nam, khi được biểu diễn trên đồ thị, thường liên quan đến yếu tố lịch sử nào?

A. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Quá trình đô thị hóa, di cư và phát triển khu vực kinh tế tư nhân.
C. Hạn chế về giáo dục và đào tạo nghề.
D. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.

19. Các đồ thị về phát triển y tế và chăm sóc sức khỏe nhân dân ở Việt Nam thường phản ánh sự cải thiện nào trong giai đoạn gần đây?

A. Tuổi thọ trung bình giảm.
B. Tuổi thọ trung bình tăng, tỷ lệ tử vong trẻ em giảm.
C. Hệ thống y tế xuống cấp.
D. Tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm tăng cao.

20. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn 1986-2020 cho thấy xu hướng gì?

A. Tỷ lệ đô thị hóa giảm dần.
B. Tỷ lệ đô thị hóa tăng nhanh chóng.
C. Tỷ lệ đô thị hóa không thay đổi.
D. Tỷ lệ đô thị hóa biến động thất thường.

21. Theo phân tích phổ biến về sự phát triển kinh tế Việt Nam qua các giai đoạn, giai đoạn nào thường được đánh dấu bởi sự chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

A. Giai đoạn 1954-1975
B. Giai đoạn 1975-1985
C. Giai đoạn từ năm 1986 đến nay
D. Giai đoạn trước năm 1945

22. Các đồ thị về tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam cho thấy xu hướng giảm mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây, điều này chủ yếu là kết quả của yếu tố lịch sử nào?

A. Chính sách phát triển nông nghiệp.
B. Chính sách xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế - xã hội.
C. Giảm quy mô dân số.
D. Tăng cường viện trợ quốc tế.

23. Các đồ thị về thương mại quốc tế của Việt Nam cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ về kim ngạch xuất nhập khẩu, điều này phản ánh yếu tố lịch sử nào là chủ yếu?

A. Chính sách bao cấp.
B. Chính sách Đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Chủ nghĩa tập thể hóa nông nghiệp.
D. Tự cung tự cấp.

24. Sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam, khi được biểu diễn trên các đồ thị về lượng khách và doanh thu, thường có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố lịch sử nào?

A. Chiến tranh và xung đột.
B. Chính sách mở cửa, hội nhập và phát triển hạ tầng.
C. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Tự cung tự cấp.

25. Sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất tại Việt Nam trong giai đoạn hiện tại thường được thể hiện như thế nào trên các biểu đồ về kinh tế?

A. Số lượng và quy mô giảm dần.
B. Tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng, quy mô và đóng góp vào GDP.
C. Chỉ tập trung ở một vài vùng kinh tế trọng điểm.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích đồ thị về phát triển hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam, sự thay đổi nào là rõ nét nhất trong những năm gần đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

2. Các đồ thị về phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam cho thấy sự đầu tư và ứng dụng ngày càng tăng, điều này phản ánh chủ trương lịch sử nào của Đảng và Nhà nước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

3. Khi xem xét các đồ thị về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, ngành nào thường thu hút lượng vốn FDI lớn nhất trong những năm gần đây?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

4. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường Việt Nam, nếu được biểu diễn bằng đồ thị, thường phản ánh yếu tố lịch sử nào của nền kinh tế?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

5. Các đồ thị về tăng trưởng GDP theo ngành kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới cho thấy ngành nào đóng vai trò chủ đạo trong sự tăng trưởng chung?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

6. Các đồ thị về xuất nhập khẩu của Việt Nam cho thấy sự thay đổi rõ rệt nào trong cơ cấu hàng hóa trong những thập kỷ gần đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

7. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam từ đầu thế kỷ 21 cho thấy xu hướng chung nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

8. Các chỉ số về môi trường tại Việt Nam, khi được thể hiện trên các đồ thị, thường cho thấy vấn đề cấp bách nào trong bối cảnh phát triển kinh tế?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

9. Khi xem xét các đồ thị về sử dụng đất tại Việt Nam, sự chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất thường diễn ra theo hướng nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

10. Biểu đồ về thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam qua các năm thường cho thấy điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

11. Sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng của người Việt Nam, nếu được thể hiện trên biểu đồ, cho thấy xu hướng nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hiện tại, phản ánh trên các đồ thị tăng trưởng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

13. Các đồ thị về sử dụng năng lượng ở Việt Nam cho thấy xu hướng nào trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

14. Biểu đồ về tình hình giáo dục Việt Nam, ví dụ như tỷ lệ biết chữ hoặc trình độ học vấn, cho thấy sự thay đổi tích cực nào trong lịch sử phát triển?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích đồ thị về dân số Việt Nam, yếu tố nào thường được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong tương lai gần?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

16. Các đồ thị về đầu tư công tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây cho thấy xu hướng ưu tiên cho lĩnh vực nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

17. Các đồ thị về năng suất lao động ở Việt Nam cho thấy xu hướng chung nào trong giai đoạn từ khi thực hiện Đổi mới?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

18. Sự thay đổi của tỷ lệ lao động phi chính thức tại Việt Nam, khi được biểu diễn trên đồ thị, thường liên quan đến yếu tố lịch sử nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

19. Các đồ thị về phát triển y tế và chăm sóc sức khỏe nhân dân ở Việt Nam thường phản ánh sự cải thiện nào trong giai đoạn gần đây?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

20. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn 1986-2020 cho thấy xu hướng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

21. Theo phân tích phổ biến về sự phát triển kinh tế Việt Nam qua các giai đoạn, giai đoạn nào thường được đánh dấu bởi sự chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

22. Các đồ thị về tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam cho thấy xu hướng giảm mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây, điều này chủ yếu là kết quả của yếu tố lịch sử nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

23. Các đồ thị về thương mại quốc tế của Việt Nam cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ về kim ngạch xuất nhập khẩu, điều này phản ánh yếu tố lịch sử nào là chủ yếu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

24. Sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam, khi được biểu diễn trên các đồ thị về lượng khách và doanh thu, thường có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố lịch sử nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 1: Đồ thị Lịch sử và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

25. Sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất tại Việt Nam trong giai đoạn hiện tại thường được thể hiện như thế nào trên các biểu đồ về kinh tế?