Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 Chủ để 2: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Hoạt động kinh tế chủ đạo của cư dân vùng châu thổ sông Cửu Long trong giai đoạn hình thành văn minh là gì?
A. Khai thác gỗ và lâm sản.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Trồng lúa nước và các hoạt động liên quan đến sông nước.
D. Buôn bán, trao đổi hàng hóa với nước ngoài.
2. Đâu là điểm tương đồng quan trọng nhất về mặt văn hóa giữa hai nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Sử dụng chung một loại chữ viết.
B. Đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Hoa.
C. Cả hai đều phát triển mạnh mẽ nghệ thuật điêu khắc trên đá.
D. Đều có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh từ thời sơ khai.
3. Di tích khảo cổ tiêu biểu nhất cho nền văn minh thời kỳ đầu ở châu thổ sông Hồng là gì?
A. Thành Cổ Loa.
B. Cố đô Huế.
C. Khu di tích Mỹ Sơn.
D. Hàng Trống (gốm sứ).
4. Tên gọi Ngọc Giáp trong lịch sử thường được dùng để chỉ vùng đất nào, gắn liền với văn minh sông Hồng?
A. Vùng đất phía Nam kinh thành Thăng Long.
B. Vùng đất thuộc tỉnh Bắc Ninh ngày nay.
C. Vùng đất thuộc tỉnh Phú Thọ ngày nay.
D. Vùng đất thuộc tỉnh Hải Dương ngày nay.
5. Đặc điểm nào của châu thổ sông Cửu Long tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển đa dạng sinh vật thủy sinh?
A. Ít sông ngòi và nguồn nước ngọt.
B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, nguồn nước ngọt dồi dào và phù sa.
C. Đất đai khô cằn và ít nguồn nước.
D. Khí hậu khô hạn quanh năm.
6. Đặc điểm nổi bật nhất của nền văn minh lúa nước ở châu thổ sông Hồng là gì, đặc biệt là trong giai đoạn sơ khai?
A. Phát triển mạnh mẽ các công trình thủy lợi quy mô lớn.
B. Sử dụng công cụ bằng sắt để canh tác.
C. Định cư tập trung và phát triển nông nghiệp trồng lúa nước.
D. Chủ yếu chăn nuôi gia súc và khai thác lâm sản.
7. Tên gọi Văn minh sông Hồng thường gắn liền với quốc gia nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Chăm Pa.
B. Đại Việt (Văn Lang, Âu Lạc, Đại Cồ Việt, Đại Việt).
C. Vạn Xuân.
D. Phù Nam.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình hình thành và củng cố nhà nước sơ khai ở vùng sông Hồng?
A. Phát minh ra kỹ thuật luyện kim đồng.
B. Thống nhất các bộ lạc và thành lập nhà nước Văn Lang.
C. Xây dựng Thành Cổ Loa.
D. Phát triển chữ viết.
9. Đặc điểm nào của hệ thống thủy văn sông Cửu Long cho phép phát triển nghề nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?
A. Nguồn nước ngọt thuần khiết.
B. Sự xen kẽ của nước ngọt và nước mặn ở vùng hạ lưu và cửa sông.
C. Dòng chảy xiết và ít phù sa.
D. Địa hình núi cao bao quanh.
10. Tỉnh nào ở miền Bắc Việt Nam được xem là một trong những cái nôi quan trọng của nền văn minh sông Hồng?
A. Tỉnh Quảng Ninh.
B. Tỉnh Hà Giang.
C. Tỉnh Phú Thọ.
D. Tỉnh Điện Biên.
11. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự mở rộng và phát triển của văn minh Việt về phía Nam, tạo tiền đề cho sự hình thành văn minh sông Cửu Long?
A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống.
B. Quá trình Nam tiến của người Việt.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
D. Thành lập nhà nước Đại Việt.
12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển của văn minh sông Cửu Long?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản phong phú.
B. Vị trí chiến lược trên tuyến đường biển quốc tế.
C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và phù sa màu mỡ.
D. Sự du nhập mạnh mẽ của các tôn giáo phương Tây.
13. Công cụ lao động chủ yếu của cư dân Văn Lang - Âu Lạc, giai đoạn hình thành văn minh châu thổ sông Hồng, là gì?
A. Công cụ bằng đồng thau.
B. Công cụ bằng sắt.
C. Công cụ bằng đá.
D. Công cụ bằng xương và sừng.
14. Tác động chính của công trình thủy lợi đối với nền văn minh châu thổ sông Hồng trong lịch sử là gì?
A. Tạo ra các sa mạc nhân tạo.
B. Kiểm soát lũ lụt, cung cấp nước tưới cho sản xuất lúa nước.
C. Phá hủy môi trường sinh thái tự nhiên.
D. Chỉ phục vụ mục đích phòng thủ quân sự.
15. Loại hình nông nghiệp nào là chủ lực, định hình nên cấu trúc xã hội và đời sống văn hóa của cả hai vùng châu thổ?
A. Nông nghiệp trồng cây công nghiệp.
B. Nông nghiệp chăn nuôi gia súc.
C. Nông nghiệp trồng lúa nước.
D. Nông nghiệp trồng cây ăn quả.
16. Loại hình kinh tế biển nào có vai trò quan trọng trong đời sống của một bộ phận cư dân văn minh sông Hồng lịch sử?
A. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
B. Du lịch biển.
C. Đánh bắt hải sản và buôn bán ven biển.
D. Xây dựng các cảng biển lớn.
17. Tên gọi Nước Nam trong các thư tịch cổ thường gắn liền với vùng đất nào, có ảnh hưởng bởi văn minh sông Hồng?
A. Vùng đất phía Nam Ấn Độ.
B. Vùng đất thuộc Việt Nam ngày nay.
C. Vùng đất thuộc Campuchia ngày nay.
D. Vùng đất thuộc Lào ngày nay.
18. Loại hình hình nghệ thuật nào phản ánh rõ nét đời sống tinh thần và tín ngưỡng của cư dân văn minh sông Hồng sơ khai?
A. Kiến trúc đền đài, tháp Chăm.
B. Các bức chạm khắc trên đá.
C. Tranh dân gian Đông Hồ và các đồ gốm trang trí.
D. Nhạc cụ truyền thống như cồng chiêng.
19. Tên gọi Văn minh sông Cửu Long chủ yếu đề cập đến khu vực nào của Việt Nam?
A. Miền Bắc Việt Nam.
B. Miền Trung Việt Nam.
C. Miền Nam Việt Nam.
D. Cao nguyên Trung phần.
20. Sự khác biệt cơ bản về môi trường tự nhiên giữa châu thổ sông Hồng và châu thổ sông Cửu Long ảnh hưởng như thế nào đến đời sống cư dân?
A. Châu thổ sông Hồng có nhiều đầm lầy hơn.
B. Châu thổ sông Cửu Long có địa hình cao và khô hạn hơn.
C. Châu thổ sông Hồng có địa hình cao hơn, ít kênh rạch hơn; châu thổ sông Cửu Long thấp, nhiều kênh rạch hơn.
D. Cả hai châu thổ đều có khí hậu ôn đới.
21. Loại hình giao thông thủy phổ biến và thiết yếu nhất ở vùng châu thổ sông Cửu Long là gì?
A. Xe ngựa.
B. Đường sắt.
C. Thuyền, đò, ghe.
D. Xe đạp.
22. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến phương thức tổ chức đời sống cộng đồng và canh tác của cư dân châu thổ sông Hồng?
A. Hoạt động khai thác lâm sản.
B. Sự tập trung dân cư và nhu cầu hợp tác thủy lợi.
C. Hoạt động săn bắn.
D. Du canh du cư.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn minh châu thổ sông Hồng?
A. Phát triển công cụ bằng đồng thau.
B. Nông nghiệp trồng lúa nước.
C. Kiến trúc đền tháp Chăm.
D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và thiên nhiên.
24. Tín ngưỡng bản địa phổ biến nhất gắn liền với nền văn minh lúa nước ở sông Hồng là gì?
A. Thờ cúng tổ tiên và các vị thần thiên nhiên (mưa, gió, sấm, sét).
B. Tôn thờ các vị thần biển và hải đảo.
C. Phát triển mạnh mẽ Phật giáo và Đạo giáo.
D. Thờ phụng các vị thần chiến tranh.
25. Tên gọi Đất Tổ gắn liền với vùng đất nào, nơi khai sinh ra nền văn minh sông Hồng?
A. Khu vực Hà Nội.
B. Vùng đất Phú Thọ.
C. Vùng đất Ninh Bình.
D. Vùng đất Bắc Giang.