Trắc nghiệm Chân trời Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam
1. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ II (1951) đã quyết định đổi tên Việt Minh thành gì?
A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
B. Liên minh Nhân dân Việt Nam
C. Mặt trận Liên Việt
D. Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội
2. Truyền thống Yêu nước, đoàn kết, dũng cảm, hy sinh là những phẩm chất nổi bật của lực lượng vũ trang nhân dân trong giai đoạn nào?
A. Thời kỳ chống Pháp
B. Thời kỳ chống Mỹ
C. Cả hai thời kỳ chống Pháp và chống Mỹ
D. Thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc
3. Ai là người được coi là Võ tướng kiệt xuất, gắn liền với chiến thắng chống quân Nguyên Mông xâm lược lần thứ hai và thứ ba?
A. Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại vương)
B. Lê Lợi
C. Nguyễn Huệ
D. Phan Bội Châu
4. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân là gì?
A. Đánh dấu sự ra đời của một đội quân cách mạng chính quy, đánh thắng mọi kẻ thù.
B. Mở ra kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam, là tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam.
C. Chỉ là một đơn vị tuyên truyền, chưa có vai trò quân sự quan trọng.
D. Khẳng định sức mạnh của dân tộc trước các thế lực xâm lược.
5. Sự ra đời của Đội Cứu quốc Quân vào tháng 9 năm 1941 do đồng chí nào lãnh đạo?
A. Hồ Chí Minh
B. Trường Chinh
C. Võ Nguyên Giáp
D. Lý Thường Kiệt
6. Chiến thắng nào của quân dân ta trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp được coi là chín năm làm một địa biên nên vành hoa đỏ, nên thiên sử vàng?
A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954
C. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952
D. Chiến dịch Trung Du 1951
7. Ngày 3 tháng 2 năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, bao gồm cả việc định hướng xây dựng lực lượng vũ trang. Lực lượng vũ trang sơ khai thời kỳ này thường được gọi là gì?
A. Đội Tự vệ Đỏ
B. Đội Du kích
C. Biệt động
D. Đội Tuyên truyền Giải phóng
8. Quân đội nhân dân Việt Nam còn được gọi với một tên gọi thân thương và gần gũi nào?
A. Đội quân của Đảng
B. Đội quân của dân
C. Đội quân của Hồ Chủ tịch
D. Đội quân của cách mạng
9. Truyền thống Giữ gìn và phát huy bản chất cách mạng của Đảng là trách nhiệm của lực lượng vũ trang nhân dân trong việc gì?
A. Tham gia xây dựng Đảng và hệ thống chính trị.
B. Luôn đặt lợi ích của Đảng lên trên hết, bảo vệ sự lãnh đạo của Đảng.
C. Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
D. Đảm bảo sự trong sạch, vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức của Đảng.
10. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, khẩu hiệu Tất cả để tiền tuyến, tất cả để chiến thắng thể hiện rõ tinh thần và trách nhiệm của lực lượng vũ trang trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn mở đầu cuộc kháng chiến (1954-1960)
B. Giai đoạn Chiến tranh cục bộ (1965-1968)
C. Giai đoạn Chiến tranh đặc biệt (1961-1964)
D. Giai đoạn Việt Nam hóa chiến tranh và kết thúc kháng chiến (1969-1975)
11. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) do Đề Thám lãnh đạo, tuy thất bại về quân sự nhưng đã thể hiện rõ nét truyền thống nào của dân tộc?
A. Tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm
B. Ý chí đấu tranh kiên cường, bất khuất
C. Sự sáng tạo trong nghệ thuật quân sự
D. Lòng căm thù giặc sâu sắc
12. Trong lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, giai đoạn nào được xem là thời kỳ hình thành nền móng ban đầu cho việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Thời kỳ phong kiến Việt Nam (khoảng từ thế kỷ X đến thế kỷ XIX)
B. Thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc (từ năm 1930 đến năm 1945)
C. Thời kỳ chống Pháp và chống Mỹ (từ năm 1945 đến năm 1975)
D. Thời kỳ dựng nước sơ khai và chống ngoại xâm thời An Dương Vương
13. Ai được coi là người đặt nền móng xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh
B. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
C. Trường Chinh
D. Lê Duẩn
14. Truyền thống Cảnh giác cách mạng của lực lượng vũ trang nhân dân có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?
A. Nâng cao khả năng chiến đấu trong mọi tình huống.
B. Phát hiện, ngăn chặn và làm thất bại mọi âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
C. Tăng cường đoàn kết nội bộ và tinh thần kỷ luật.
D. Bảo vệ vững chắc an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
15. Truyền thống Quyết chiến quyết thắng của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua chiến dịch nào?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975
D. Chiến dịch Sài Gòn 1975
16. Trong lịch sử chống ngoại xâm, ai là người đã viết Hịch tướng sĩ để kêu gọi quân sĩ nhà Trần chiến đấu chống quân Nguyên Mông?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Nhật Duật
C. Trần Quốc Toản
D. Trần Quốc Tuấn
17. Cuộc kháng chiến chống Minh (thế kỷ XV) của nghĩa quân Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của anh hùng dân tộc Nguyễn Trãi đã thể hiện rõ truyền thống gì của dân tộc?
A. Tinh thần đoàn kết, ý chí tự lực tự cường
B. Lòng yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm đánh giặc
C. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu thương con người
D. Trí tuệ và nghệ thuật quân sự độc đáo
18. Chiến thắng nào trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã chứng minh sức mạnh của bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân tự vệ phối hợp, góp phần làm phá sản chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954
B. Chiến dịch Tây Nguyên 1975
C. Chiến dịch Đồng Khởi 1960
D. Chiến dịch Bình Giã 1964
19. Ngày 22 tháng 12 năm 1944, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân được thành lập tại khu rừng thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Cao Bằng
B. Bắc Kạn
C. Lạng Sơn
D. Tuyên Quang
20. Ai là người đã lãnh đạo nhân dân ta tiến hành cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) giành thắng lợi?
A. Nguyễn Trãi
B. Lê Lợi
C. Trần Hưng Đạo
D. Lý Thường Kiệt
21. Truyền thống Đoàn kết, kỷ luật của lực lượng vũ trang nhân dân được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc tự nguyện và hợp tác
B. Nguyên tắc tập trung dân chủ và thống nhất ý chí hành động
C. Nguyên tắc tương trợ và giúp đỡ lẫn nhau
D. Nguyên tắc đồng thuận và chia sẻ trách nhiệm
22. Truyền thống Trung với nước, hiếu với dân là phẩm chất đạo đức cốt lõi của lực lượng vũ trang nhân dân, được hình thành từ khi nào?
A. Từ khi thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
B. Từ những ngày đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp
C. Từ khi có Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
D. Từ truyền thống yêu nước của dân tộc Việt Nam
23. Truyền thống Cần cù, sáng tạo của lực lượng vũ trang nhân dân được thể hiện qua việc gì?
A. Nghiên cứu, chế tạo vũ khí hiện đại.
B. Vừa lao động sản xuất, vừa chiến đấu, xây dựng và phát triển lực lượng.
C. Tổ chức các cuộc tấn công bất ngờ vào địch.
D. Học tập, rèn luyện nâng cao trình độ chính trị, quân sự.
24. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, chiến thắng nào đã giáng một đòn chí mạng vào ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ, buộc họ phải ngồi vào bàn đàm phán ký Hiệp định Paris?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965)
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không 1972
25. Đâu là tên gọi ban đầu của Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Đội Tự vệ Đỏ
B. Đội Du kích Bắc Sơn
C. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
D. Đội Cứu quốc Quân