1. Khi đối mặt với một vấn đề chưa có tiền lệ, phương pháp tư duy phân kỳ (divergent thinking) được áp dụng để làm gì?
A. Tìm ra một giải pháp duy nhất và nhanh chóng.
B. Tạo ra càng nhiều ý tưởng và khả năng giải quyết vấn đề càng tốt.
C. Đánh giá tính khả thi của từng ý tưởng một cách nghiêm ngặt.
D. Tập trung vào các giải pháp đã được chứng minh hiệu quả.
2. Trong quá trình phân tích vấn đề, khi đối mặt với nhiều giải pháp tiềm năng, nguyên tắc nào sau đây thường được ưu tiên để lựa chọn giải pháp tối ưu?
A. Giải pháp ít tốn kém nhất về chi phí ban đầu.
B. Giải pháp được nhiều người ủng hộ nhất.
C. Giải pháp mang lại hiệu quả cao nhất và phù hợp với các ràng buộc.
D. Giải pháp nhanh chóng nhất để triển khai.
3. Một người sử dụng kỹ năng tư duy hình chữ S (S-thinking) sẽ tập trung vào điều gì trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Chỉ xem xét các giải pháp truyền thống và đã được chứng minh.
B. Tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và khác biệt.
C. Phân tích sâu sắc các khía cạnh của vấn đề và các giải pháp khả thi.
D. Ưu tiên các giải pháp mang lại kết quả tức thời.
4. Khi thảo luận về đạo đức trong khoa học, nguyên tắc tính minh bạch (transparency) yêu cầu điều gì?
A. Chỉ công bố kết quả nghiên cứu đã được kiểm chứng tuyệt đối.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin về phương pháp, dữ liệu và quy trình nghiên cứu.
C. Giữ bí mật các kết quả nghiên cứu cho đến khi có bằng sáng chế.
D. Chỉ chia sẻ thông tin với những người có cùng quan điểm.
5. Trong quá trình giải quyết xung đột, thương lượng theo nguyên tắc (principled negotiation) nhấn mạnh việc gì?
A. Tập trung vào việc giành chiến thắng bằng mọi giá.
B. Dựa trên lợi ích thực sự, các lựa chọn khách quan và tách biệt con người khỏi vấn đề.
C. Luôn nhượng bộ để tránh đối đầu.
D. Sử dụng áp lực và đe dọa để đạt được mục tiêu.
6. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) có ý nghĩa gì?
A. Là khoảng cách vật lý mà một người duy trì giữa bản thân và người khác.
B. Là không gian dành riêng cho suy nghĩ cá nhân.
C. Là khoảng cách cần thiết để nghe rõ giọng nói.
D. Là khoảng cách để thể hiện sự tôn trọng.
7. Trong quá trình đánh giá thông tin, kiểm chứng chéo (cross-checking) đề cập đến việc gì?
A. Chỉ đọc một nguồn tin duy nhất để hiểu vấn đề.
B. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xác minh tính chính xác.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào nguồn tin đầu tiên tìm thấy.
D. Phỏng vấn trực tiếp người cung cấp thông tin.
8. Trong quá trình phát triển bản thân, học tập liên tục (continuous learning) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ học những gì đã biết để củng cố kiến thức.
B. Chủ động tìm kiếm kiến thức và kỹ năng mới trong suốt đời.
C. Học tập theo phương pháp truyền thống tại trường lớp.
D. Chờ đợi người khác hướng dẫn và đào tạo.
9. Khi phân tích một hệ thống, việc xác định điểm đòn bẩy (leverage points) là để làm gì?
A. Tìm ra các yếu tố ít quan trọng nhất trong hệ thống.
B. Xác định những vị trí trong hệ thống mà một sự thay đổi nhỏ có thể tạo ra tác động lớn.
C. Chỉ tập trung vào các kết quả cuối cùng.
D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt.
10. Khi đánh giá một ý tưởng, tiêu chí tính khả thi (feasibility) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Sự mới lạ của ý tưởng.
B. Khả năng thực hiện ý tưởng trong điều kiện thực tế (nguồn lực, thời gian, kỹ thuật).
C. Mức độ phổ biến của ý tưởng.
D. Sự đồng thuận của người khác về ý tưởng.
11. Khi đưa ra một lập luận, việc sử dụng những người rơm (straw man fallacy) là hành động gì?
A. Tăng cường sức mạnh cho lập luận gốc bằng cách đơn giản hóa nó.
B. Trình bày sai lệch hoặc bóp méo quan điểm của đối phương để dễ tấn công.
C. Tìm kiếm sự đồng thuận bằng cách thừa nhận điểm yếu của mình.
D. Sử dụng bằng chứng đáng tin cậy để củng cố lập luận.
12. Trong bối cảnh ra quyết định, thiên kiến xác nhận (confirmation bias) dẫn đến hành vi nào?
A. Tìm kiếm và diễn giải thông tin để củng cố niềm tin sẵn có.
B. Xem xét cẩn thận tất cả các bằng chứng một cách khách quan.
C. Ưu tiên các giải pháp mới lạ và độc đáo.
D. Chấp nhận rủi ro cao để đạt được mục tiêu lớn.
13. Trong bối cảnh phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), các yếu tố Opportunities và Threats thuộc nhóm nào?
A. Yếu tố nội tại của tổ chức.
B. Yếu tố bên ngoài, môi trường hoạt động.
C. Yếu tố con người.
D. Yếu tố tài chính.
14. Trong nghệ thuật tranh luận, việc sử dụng lập luận dựa trên thẩm quyền (appeal to authority) có thể trở thành ngụy biện khi nào?
A. Khi thẩm quyền đó thực sự chuyên môn và có liên quan đến vấn đề.
B. Khi thẩm quyền được viện dẫn không có chuyên môn hoặc không liên quan đến lĩnh vực đang tranh luận.
C. Khi có nhiều thẩm quyền cùng đưa ra một quan điểm.
D. Khi lập luận đó được hỗ trợ bởi bằng chứng khác.
15. Theo quan điểm phổ biến về tư duy phản biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khách quan của một nguồn thông tin?
A. Sự đồng thuận của đa số độc giả.
B. Uy tín của người cung cấp thông tin và khả năng kiểm chứng.
C. Sự phức tạp và chiều sâu của lập luận.
D. Tính mới lạ và độc đáo của quan điểm.
16. Trong giao tiếp, hành động lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những yếu tố nào là cốt lõi?
A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ từng từ người nói.
B. Ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
C. Thấu hiểu, phản hồi và đưa ra tín hiệu cho thấy sự chú ý.
D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.
17. Khi phân tích một vấn đề, việc xác định giả định ngầm (implicit assumptions) có vai trò gì?
A. Giúp đơn giản hóa vấn đề bằng cách bỏ qua các chi tiết.
B. Phơi bày những nền tảng không được nói ra nhưng ảnh hưởng đến lập luận hoặc quyết định.
C. Tăng cường sự phức tạp của vấn đề để gây ấn tượng.
D. Tìm kiếm những điểm tương đồng với các vấn đề đã biết.
18. Khi phân tích một tình huống phức tạp, việc xác định nguyên nhân gốc rễ (root cause) nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra lời giải thích đơn giản nhất cho vấn đề.
B. Xác định những yếu tố cơ bản nhất gây ra vấn đề để giải quyết triệt để.
C. Biện minh cho những sai lầm đã xảy ra.
D. Tìm kiếm người chịu trách nhiệm trực tiếp.
19. Một người thể hiện tư duy cầu tiến (growth mindset) tin rằng điều gì?
A. Khả năng của một người là cố định và không thể thay đổi.
B. Trí thông minh và tài năng có thể được phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi.
C. Thất bại là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực.
D. Không cần nỗ lực nếu không có tài năng bẩm sinh.
20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược hiệu quả?
A. Tập trung vào các hoạt động ngắn hạn.
B. Hiểu rõ mục tiêu cuối cùng và các nguồn lực sẵn có.
C. Phản ứng linh hoạt với mọi thay đổi đột ngột.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh thành công.
21. Một lập luận logic được coi là hợp lệ (valid) khi nào?
A. Khi tất cả các tiền đề đều đúng.
B. Khi kết luận chắc chắn đúng nếu tất cả các tiền đề đều đúng.
C. Khi kết luận có vẻ hợp lý và thuyết phục.
D. Khi nó được chấp nhận bởi đa số mọi người.
22. Khi đánh giá một giả thuyết, tiêu chí khả năng bác bỏ (falsifiability) có ý nghĩa gì?
A. Giả thuyết đó phải được chứng minh là đúng ngay lập tức.
B. Giả thuyết đó phải có khả năng bị chứng minh là sai thông qua quan sát hoặc thí nghiệm.
C. Giả thuyết đó phải phù hợp với tất cả các lý thuyết khoa học hiện có.
D. Giả thuyết đó phải được chấp nhận rộng rãi bởi cộng đồng khoa học.
23. Trong quá trình làm việc nhóm, vai trò nào sau đây thường đảm nhận việc thúc đẩy ý tưởng mới và định hướng sáng tạo?
A. Người giữ vai trò người điều phối (facilitator).
B. Người giữ vai trò người phân tích (analyst).
C. Người giữ vai trò người khởi xướng/sáng tạo (initiator/innovator).
D. Người giữ vai trò người hòa giải (mediator).
24. Khi thực hiện phân tích nguyên nhân và kết quả (cause-and-effect analysis), mục tiêu chính là gì?
A. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc điều kiện.
C. Chứng minh rằng không có nguyên nhân nào.
D. Tìm kiếm giải pháp nhanh nhất.
25. Trong tư duy phản biện, yếu tố nào sau đây cần được đặt câu hỏi một cách nghi ngờ nhất?
A. Những tuyên bố đã được kiểm chứng bởi nhiều nguồn.
B. Các giả định ngầm định và không được nêu rõ.
C. Những bằng chứng khoa học rõ ràng và có thể tái lập.
D. Các quy tắc logic đã được thiết lập.