1. Trong phân tích SWOT, yếu tố Threats (Mối đe dọa) đề cập đến?
A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho hoạt động hoặc sự phát triển của tổ chức.
B. Các điểm mạnh nội tại của tổ chức.
C. Các nguồn lực bên ngoài có thể khai thác.
D. Các điểm yếu nội tại cần khắc phục.
2. Trong lĩnh vực tài chính, Đa dạng hóa danh mục đầu tư (Portfolio Diversification) nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong một loại tài sản duy nhất.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao nhất.
D. Tăng cường sự tập trung vào một lĩnh vực đầu tư.
3. Khái niệm Nghiên cứu và Phát triển (R&D) có vai trò quan trọng nhất đối với loại hình tổ chức nào?
A. Các tổ chức hoạt động trong các ngành công nghệ cao, dược phẩm, hoặc các lĩnh vực có tính cạnh tranh về đổi mới sáng tạo.
B. Các tổ chức dịch vụ truyền thống không có yếu tố công nghệ.
C. Các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực xã hội.
D. Các doanh nghiệp nhỏ hoạt động ở quy mô địa phương.
4. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách carbon pricing (định giá carbon) nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm phát thải khí nhà kính thông qua tín hiệu giá.
B. Hỗ trợ các ngành công nghiệp sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Tăng thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm có hàm lượng carbon cao.
D. Đầu tư vào công nghệ khai thác nhiên liệu hóa thạch mới.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và hiệu quả?
A. Sự cam kết và hành động gương mẫu từ lãnh đạo, cùng với các giá trị được chia sẻ và tôn trọng trong toàn bộ tổ chức.
B. Chỉ tập trung vào các hoạt động teambuilding.
C. Ban hành nhiều quy định và quy trình cứng nhắc.
D. Tuyển dụng những người có chuyên môn cao mà không chú trọng sự phù hợp văn hóa.
6. Trong quản trị chiến lược, bước Thực thi chiến lược thường gặp thách thức lớn nhất ở điểm nào?
A. Sự phối hợp giữa các bộ phận, truyền thông hiệu quả, quản lý thay đổi và đảm bảo nguồn lực đầy đủ.
B. Việc phân tích môi trường bên ngoài.
C. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh.
D. Đánh giá kết quả chiến lược.
7. Mục tiêu chính của Chính sách công nghiệp quốc gia hiện đại thường là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế có tiềm năng, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo việc làm.
B. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống không còn hiệu quả.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành chiến lược.
D. Tập trung vào giảm thuế cho tất cả các ngành công nghiệp.
8. Yếu tố nào là nền tảng của Tư duy thiết kế (Design Thinking) trong việc giải quyết vấn đề?
A. Đặt người dùng làm trung tâm, thấu hiểu nhu cầu của họ và lặp lại quy trình để tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm đẹp mắt.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
D. Ưu tiên ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật.
9. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của Chuyển đổi số trong doanh nghiệp hiện nay?
A. Ứng dụng công nghệ số để thay đổi mô hình kinh doanh, quy trình vận hành và trải nghiệm khách hàng.
B. Chỉ đơn thuần là mua sắm thiết bị công nghệ mới.
C. Tăng cường sử dụng email và mạng xã hội trong giao tiếp nội bộ.
D. Đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản.
10. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, Open Innovation (Đổi mới mở) đề cập đến việc gì?
A. Doanh nghiệp sử dụng các ý tưởng, công nghệ và nguồn lực từ bên ngoài để thúc đẩy quá trình đổi mới của mình.
B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
C. Bảo mật tuyệt đối mọi thông tin và ý tưởng.
D. Hợp tác với các công ty cùng ngành để hạn chế cạnh tranh.
11. Theo quan điểm của kinh tế học hành vi, Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu ái và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận những niềm tin hoặc giả thuyết đã có của một người.
B. Khả năng chấp nhận các ý kiến trái chiều.
C. Nghiên cứu khách quan mọi dữ liệu.
D. Luôn thay đổi quan điểm dựa trên thông tin mới.
12. Trong bối cảnh phát triển bền vững, Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đề cập đến điều gì?
A. Cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường một cách bền vững, vượt ra ngoài các nghĩa vụ pháp lý.
B. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ luật pháp.
C. Tăng lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Chỉ làm từ thiện khi có yêu cầu.
13. Yếu tố nào quan trọng nhất để thúc đẩy Đổi mới sáng tạo trong một tổ chức?
A. Môi trường khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại.
B. Chỉ tập trung vào việc sao chép các sản phẩm thành công.
C. Áp đặt các quy trình cứng nhắc cho mọi ý tưởng.
D. Hạn chế trao đổi ý kiến giữa các bộ phận.
14. Theo quan điểm hiện đại về phát triển bền vững, mục tiêu chính của kinh tế tuần hoàn là gì?
A. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, tái chế và sửa chữa sản phẩm để giảm thiểu chất thải.
B. Tăng cường sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả nhất.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong mọi hoạt động sản xuất.
15. Khái niệm Doanh nghiệp xã hội (Social Enterprise) khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở điểm nào?
A. Doanh nghiệp xã hội ưu tiên đạt được mục tiêu xã hội hoặc môi trường, đồng thời vẫn tạo ra lợi nhuận để duy trì hoạt động.
B. Doanh nghiệp xã hội không có mục tiêu lợi nhuận.
C. Doanh nghiệp xã hội chỉ hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận.
D. Doanh nghiệp xã hội không cần tuân thủ pháp luật về kinh doanh.
16. Trong kinh doanh quốc tế, Rủi ro tỷ giá (Exchange Rate Risk) là gì?
A. Nguy cơ thua lỗ do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị các giao dịch hoặc tài sản bằng ngoại tệ.
B. Nguy cơ bị đối thủ cạnh tranh nước ngoài chiếm lĩnh thị trường.
C. Nguy cơ về sự thay đổi trong luật pháp quốc tế.
D. Nguy cơ về sự bất ổn chính trị tại một quốc gia.
17. Khái niệm Bình đẳng giới trong Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh điều gì?
A. Đảm bảo phụ nữ và nam giới có quyền, trách nhiệm và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế cho nam giới.
C. Chỉ tập trung vào quyền bầu cử của phụ nữ.
D. Phân biệt đối xử có lợi cho phụ nữ trong mọi trường hợp.
18. Khái niệm Nền kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) tập trung vào việc gì?
A. Sử dụng công nghệ để kết nối những người có tài sản nhàn rỗi với những người có nhu cầu sử dụng tài sản đó.
B. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm mới.
C. Cấm việc trao đổi hoặc chia sẻ hàng hóa.
D. Tăng cường sở hữu cá nhân thay vì chia sẻ.
19. Trong lĩnh vực marketing, chiến lược Digital Marketing bao gồm những hoạt động nào?
A. Sử dụng các kênh trực tuyến như website, mạng xã hội, email, công cụ tìm kiếm để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
C. Phân phát tờ rơi tại các địa điểm công cộng.
D. Tổ chức các sự kiện offline quy mô lớn.
20. Khái niệm Năng suất lao động được đo lường chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
A. Tổng sản lượng hoặc giá trị tạo ra chia cho tổng số giờ lao động hoặc số lượng lao động.
B. Số lượng sản phẩm sản xuất ra mà không xét đến thời gian.
C. Mức độ hài lòng của người lao động.
D. Số ngày làm việc của mỗi nhân viên.
21. Theo lý thuyết Stakeholder Theory (Lý thuyết các bên liên quan), trách nhiệm của doanh nghiệp bao gồm những ai?
A. Tất cả các cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm cổ đông, nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng và chính phủ.
B. Chỉ cổ đông và ban quản lý doanh nghiệp.
C. Chỉ các đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước.
22. Trong kinh doanh quốc tế, rào cản thương mại có thể bao gồm những hình thức nào sau đây?
A. Thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu, quy định kỹ thuật phức tạp, và các biện pháp phi thuế quan khác.
B. Chỉ bao gồm thuế quan nhập khẩu.
C. Các thỏa thuận thương mại tự do.
D. Sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia.
23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) mô tả điều gì?
A. Quá trình phân chia hoạt động sản xuất, thiết kế, marketing và phân phối sản phẩm/dịch vụ qua biên giới giữa các quốc gia.
B. Chỉ các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Sự thống nhất về tiêu chuẩn sản xuất trên toàn cầu.
D. Việc các công ty đa quốc gia chỉ tập trung sản xuất tại một quốc gia.
24. Trong quản lý dự án, Risk Management (Quản lý rủi ro) là quá trình gì?
A. Xác định, đánh giá, lập kế hoạch ứng phó và giám sát các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến mục tiêu dự án.
B. Chỉ tập trung vào việc phòng tránh mọi rủi ro.
C. Chỉ ghi nhận các rủi ro đã xảy ra.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi rủi ro xảy ra.
25. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thị trường cạnh tranh hiện nay?
A. Xây dựng giá trị cốt lõi, định vị thương hiệu rõ ràng và mang lại trải nghiệm nhất quán cho khách hàng.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi.
C. Sao chép chiến lược của các đối thủ cạnh tranh thành công.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.