1. Trong Chân trời HDTN 3 bản 1, khi nói về Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation), nó thường tập trung vào việc cải tiến những khía cạnh nào?
A. Tạo ra các thị trường hoàn toàn mới.
B. Cải tiến nhỏ và liên tục các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có để tăng hiệu quả hoặc giá trị.
C. Thay thế hoàn toàn các công nghệ cũ bằng công nghệ mới.
D. Phát triển các mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.
2. Khi một nhóm khởi nghiệp đang đối mặt với sự không chắc chắn cao về thị trường và sản phẩm, triết lý nào sau đây giúp họ điều hướng hiệu quả hơn?
A. Luôn tuân thủ kế hoạch ban đầu một cách cứng nhắc.
B. Thực hiện các bước nhỏ, thử nghiệm, học hỏi và điều chỉnh liên tục.
C. Chờ đợi cho đến khi mọi rủi ro được loại bỏ hoàn toàn trước khi hành động.
D. Tập trung vào việc sao chép các mô hình thành công đã có.
3. Một công ty đang cố gắng tạo ra một sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao. Theo lý thuyết về Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage), yếu tố nào sau đây có thể là nguồn gốc của lợi thế đó?
A. Chỉ đơn thuần là giảm giá bán.
B. Sự sở hữu một công nghệ độc quyền, quy trình sản xuất hiệu quả, hoặc khả năng cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Việc sao chép sản phẩm của đối thủ.
D. Tăng cường quảng cáo mà không cải thiện sản phẩm.
4. Trong bối cảnh Chân trời HDTN 3 bản 1, khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) liên quan chặt chẽ nhất đến việc cân bằng giữa những yếu tố nào?
A. Tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận ngắn hạn.
B. Lợi ích của công ty và sự cạnh tranh trên thị trường.
C. Phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Sự đổi mới công nghệ và hiệu quả sản xuất.
5. Một doanh nghiệp muốn tăng cường khả năng đổi mới của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức trong nội bộ?
A. Thiết lập các quy tắc làm việc cứng nhắc.
B. Xây dựng một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích giao tiếp và hợp tác giữa các bộ phận.
C. Chỉ cho phép làm việc độc lập.
D. Giữ kín thông tin về dự án.
6. Trong bối cảnh của Chân trời HDTN 3 bản 1, thuật ngữ Hệ sinh thái khởi nghiệp (Startup Ecosystem) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Chỉ bao gồm các công ty khởi nghiệp và nhà đầu tư mạo hiểm.
B. Bao gồm các công ty khởi nghiệp, nhà đầu tư, trường đại học, chính phủ, cố vấn và các tổ chức hỗ trợ khác.
C. Chỉ tập trung vào các công ty công nghệ lớn và các sàn giao dịch chứng khoán.
D. Chỉ bao gồm các doanh nghiệp truyền thống và các quy định của nhà nước.
7. Trong giai đoạn Xây dựng (Build) của quy trình Lean Startup, mục tiêu chính là gì?
A. Hoàn thiện mọi chi tiết của sản phẩm.
B. Thiết kế các chiến dịch marketing quy mô lớn.
C. Xây dựng một phiên bản sản phẩm có thể sử dụng được (MVP) để thử nghiệm các giả định.
D. Tuyển dụng toàn bộ nhân sự cần thiết.
8. Một doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc mở rộng?
A. Giữ nguyên cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc.
B. Có một chiến lược mở rộng rõ ràng, nguồn lực đủ và khả năng thích ứng với những thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Sao chép y nguyên mô hình của đối thủ cạnh tranh.
9. Khi một nhóm đang trong giai đoạn Phát triển ý tưởng (Ideation) của quy trình đổi mới sáng tạo, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để khuyến khích sự đa dạng và số lượng ý tưởng?
A. Ngay lập tức đánh giá và loại bỏ các ý tưởng không khả thi.
B. Thảo luận sâu về một ý tưởng duy nhất cho đến khi đạt được sự đồng thuận hoàn toàn.
C. Khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý tưởng mà không phán xét hay chỉ trích, kể cả những ý tưởng điên rồ.
D. Chỉ tập trung vào những ý tưởng đã được chứng minh thành công trong quá khứ.
10. Trong Chân trời HDTN 3 bản 1, khi phân tích một mô hình kinh doanh, Nguồn lực chính (Key Resources) đề cập đến những gì?
A. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
B. Các tài sản quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần để hoạt động hiệu quả, tạo ra giá trị và duy trì lợi thế cạnh tranh.
C. Các chính sách và quy định của chính phủ.
D. Các nhà cung cấp vật liệu thô.
11. Trong bối cảnh của Chân trời HDTN 3 bản 1, khi thảo luận về các phương pháp tiếp cận đổi mới sáng tạo, thuật ngữ Design Thinking thường được liên kết với khía cạnh nào sau đây?
A. Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có.
B. Ưu tiên giải quyết vấn đề dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc người dùng.
C. Đề cao việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất mà không cần thử nghiệm.
D. Nhấn mạnh vào việc cạnh tranh giá để giành thị phần.
12. Một nhà sáng lập đang tìm cách hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng tiềm năng trước khi phát triển sản phẩm. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu thập thông tin định tính chi tiết?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử.
B. Thực hiện khảo sát trực tuyến với quy mô lớn.
C. Tiến hành phỏng vấn sâu hoặc nhóm tập trung với khách hàng mục tiêu.
D. Theo dõi các bài đăng trên mạng xã hội về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
13. Khi phân tích một mô hình kinh doanh, yếu tố nào sau đây mô tả cách doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Cấu trúc chi phí.
B. Nguồn lực chính.
C. Luồng doanh thu.
D. Phân khúc khách hàng.
14. Trong bối cảnh Chân trời HDTN 3 bản 1, khi nói về Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation), điều gì thường xảy ra với các công ty dẫn đầu thị trường hiện tại?
A. Họ thường là những người tiên phong áp dụng đổi mới đột phá.
B. Họ có xu hướng bỏ qua hoặc đánh giá thấp các đổi mới đột phá ban đầu vì chúng thường nhắm vào phân khúc thị trường ngách hoặc ít lợi nhuận.
C. Họ ngay lập tức điều chỉnh chiến lược để tích hợp đổi mới đột phá.
D. Họ phát triển đổi mới đột phá song song với các sản phẩm hiện có.
15. Một nhóm khởi nghiệp đang xây dựng Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map). Mục đích chính của công cụ này là gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Xác định các điểm tiếp xúc (touchpoints) và cảm xúc của khách hàng trong quá trình tương tác với sản phẩm/dịch vụ, từ đó tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Lập kế hoạch tài chính chi tiết cho dự án.
D. Tuyển dụng nhân sự cho đội ngũ.
16. Một nhà sáng lập nhận thấy rằng sản phẩm của mình chưa thực sự giải quyết được vấn đề cốt lõi của người dùng như mong đợi ban đầu. Theo nguyên tắc Pivot trong Lean Startup, hành động nào sau đây là phù hợp?
A. Tiếp tục phát triển sản phẩm hiện tại dựa trên kế hoạch ban đầu.
B. Dừng hoạt động kinh doanh ngay lập tức vì sản phẩm thất bại.
C. Thay đổi một khía cạnh cơ bản của mô hình kinh doanh (ví dụ: phân khúc khách hàng, kênh phân phối, hoặc giải pháp) dựa trên phản hồi và bài học.
D. Tăng gấp đôi ngân sách marketing để bù đắp cho sản phẩm yếu kém.
17. Trong giai đoạn Thử nghiệm (Testing) của quy trình đổi mới, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A. Hoàn thiện sản phẩm trước khi tung ra thị trường.
B. Thu thập bằng chứng để xác nhận hoặc bác bỏ các giả định cốt lõi về sản phẩm, khách hàng và thị trường.
C. Đạt được doanh số bán hàng cao nhất có thể.
D. Tìm kiếm những người ủng hộ sản phẩm sớm (early adopters) để tạo hiệu ứng lan tỏa.
18. Một startup đang xây dựng mô hình kinh doanh của mình. Trong Business Model Canvas, mục Đề xuất giá trị (Value Proposition) mô tả điều gì?
A. Các kênh mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng.
B. Các hoạt động quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần thực hiện để hoạt động.
C. Tập hợp các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Các loại chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu.
19. Một startup công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Theo nguyên tắc của Lean Startup, hành động nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn đầu?
A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và tiếp thị trên diện rộng.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng trước khi ra mắt.
C. Tạo ra Sản phẩm khả dụng tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) để thu thập phản hồi sớm từ người dùng thực.
D. Tìm kiếm các nhà đầu tư lớn ngay từ giai đoạn ý tưởng.
20. Khi một doanh nghiệp đang xem xét mô hình Sở hữu trí tuệ (Intellectual Property - IP), việc đăng ký Bản quyền (Copyright) thường bảo vệ loại tài sản nào?
A. Các phát minh kỹ thuật và quy trình sản xuất.
B. Các biểu tượng, logo và tên thương hiệu.
C. Các tác phẩm sáng tạo gốc như sách, âm nhạc, phần mềm máy tính và các tác phẩm văn học, nghệ thuật.
D. Các công thức bí mật và bí quyết kinh doanh.
21. Trong bối cảnh Chân trời HDTN 3 bản 1, thuật ngữ Tư duy hệ thống (Systems Thinking) nhấn mạnh điều gì?
A. Chia nhỏ vấn đề thành các phần riêng lẻ để phân tích.
B. Hiểu các mối liên hệ, sự tương tác và tác động lẫn nhau giữa các bộ phận trong một tổng thể phức tạp.
C. Tập trung vào các giải pháp nhanh chóng và tức thời.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng mà không xem xét quá trình.
22. Trong Chân trời HDTN 3 bản 1, thuật ngữ Văn hóa đổi mới (Innovation Culture) đề cập đến điều gì trong một tổ chức?
A. Việc chỉ tập trung vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Môi trường làm việc nơi sự thử nghiệm, học hỏi từ thất bại, chia sẻ ý tưởng và sự chủ động được khuyến khích và hỗ trợ.
C. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng định kỳ.
D. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất mà không cần đánh giá.
23. Một nhóm khởi nghiệp đang trong giai đoạn Thấu hiểu (Empathize) của Design Thinking. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?
A. Phát triển các giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
B. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP).
C. Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, nỗi đau và trải nghiệm của người dùng mục tiêu.
D. Đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của ý tưởng.
24. Khi đánh giá tiềm năng của một ý tưởng kinh doanh mới, yếu tố Khả năng mở rộng (Scalability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất sản phẩm với chi phí thấp.
B. Khả năng tăng trưởng doanh thu và quy mô hoạt động mà không tương ứng tăng chi phí một cách tuyến tính.
C. Khả năng thu hút nhiều nhà đầu tư trong thời gian ngắn.
D. Khả năng đáp ứng nhu cầu của một nhóm khách hàng rất nhỏ.
25. Trong bối cảnh Chân trời HDTN 3 bản 1, yếu tố Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích gì cho một sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng cường số lượng kênh phân phối.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.