1. Một doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Yếu tố nào là cốt lõi để tạo dựng một thương hiệu có sức cạnh tranh lâu dài?
A. Sở hữu logo và slogan độc đáo nhất.
B. Tập trung vào việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và mang lại giá trị khác biệt cho khách hàng.
C. Đầu tư mạnh vào các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
D. Sử dụng các chiêu trò marketing gây sốc để thu hút sự chú ý.
2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Tăng cường các rào cản thương mại và thuế quan.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu với thuế suất ưu đãi và giảm bớt các rào cản phi thuế quan.
C. Hạn chế tiếp cận công nghệ và vốn đầu tư nước ngoài.
D. Yêu cầu doanh nghiệp nội địa phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn về môi trường.
3. Khi phân tích SWOT cho một doanh nghiệp, yếu tố nào thuộc nhóm Threats (Mối đe dọa)?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao.
C. Sự gia tăng của các đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.
D. Hệ thống phân phối mạnh mẽ và rộng khắp.
4. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, khi nói đến các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN), đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của các chính sách này?
A. Tập trung vào việc miễn giảm thuế và phí một cách triệt để cho tất cả các DNVVN.
B. Thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và tư vấn phù hợp với đặc thù từng ngành, từng loại hình DNVVN.
C. Ưu tiên các DNVVN hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao và xuất khẩu.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và yêu cầu về hồ sơ vay vốn, không cần kiểm tra khả năng trả nợ.
5. Trong lĩnh vực quản lý dự án, phương pháp Critical Path Method (CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Phân bổ ngân sách dự án một cách tối ưu.
B. Xác định trình tự các công việc và thời gian hoàn thành dự án, bao gồm cả các công việc quan trọng nhất (critical path).
C. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch dự phòng.
D. Quản lý hiệu suất và chất lượng của đội ngũ thực hiện.
6. Một doanh nghiệp đang xem xét việc mở rộng thị trường sang các quốc gia có hệ thống pháp luật và văn hóa kinh doanh khác biệt. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đánh giá khả năng thành công của việc mở rộng này?
A. Khả năng cung cấp sản phẩm với giá rẻ nhất so với đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng và thích ứng với môi trường pháp lý, văn hóa, và hành vi tiêu dùng địa phương.
C. Chiến lược marketing và quảng cáo rầm rộ, tập trung vào thương hiệu quốc tế.
D. Sử dụng các kênh phân phối truyền thống đã quen thuộc ở thị trường nội địa.
7. Khi xây dựng chiến lược kinh doanh, khái niệm lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) hàm ý điều gì?
A. Khả năng đạt được lợi nhuận cao trong ngắn hạn.
B. Khả năng duy trì lợi thế so với đối thủ cạnh tranh trong thời gian dài, khó bị sao chép.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi thay đổi của thị trường.
D. Sở hữu công nghệ hiện đại nhất vào thời điểm hiện tại.
8. Trong bối cảnh kinh tế số, Big Data (Dữ liệu lớn) có vai trò gì quan trọng nhất đối với doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp lưu trữ lượng lớn thông tin mà không cần xử lý.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hoạt động.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.
D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin của doanh nghiệp.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức chính đối với các startup công nghệ tại Việt Nam hiện nay?
A. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn trong nước và quốc tế.
C. Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là chuyên gia về công nghệ.
D. Thị trường tiêu dùng Việt Nam đã bão hòa hoàn toàn.
10. Một chuyên gia phân tích thị trường đang đánh giá sức hấp dẫn của một ngành. Yếu tố nào thuộc mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter KHÔNG được xem xét?
A. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung ứng.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
11. Theo Luật Đầu tư 2020 của Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có thể thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam trong những hình thức nào?
A. Chỉ được thành lập công ty 100% vốn nước ngoài.
B. Thành lập tổ chức kinh tế; đầu tư theo góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp; đầu tư theo hợp đồng PPP, hợp đồng hợp tác kinh doanh.
C. Chỉ được đầu tư thông qua các quỹ đầu tư quốc doanh.
D. Chỉ được phép hợp tác với các doanh nghiệp nhà nước.
12. Trong quản trị nhân sự, khái niệm văn hóa doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bao gồm các quy tắc ứng xử và kỷ luật lao động.
B. Tổng hợp các giá trị, niềm tin, thái độ, hành vi và chuẩn mực chung được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức.
C. Hệ thống lương thưởng và các chế độ đãi ngộ tài chính.
D. Cơ cấu tổ chức và phân quyền trong doanh nghiệp.
13. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số Click-Through Rate (CTR) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lượt hiển thị quảng cáo.
C. Tổng chi phí đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem sang mua hàng.
14. Trong phân tích tài chính, chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) của một cổ phiếu cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu của công ty.
B. Mức độ lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
C. Số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.
D. Tỷ lệ cổ tức được chi trả cho mỗi cổ phiếu.
15. Một doanh nghiệp đang áp dụng phương pháp quản lý Agile. Đặc điểm nổi bật nhất của phương pháp này là gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và ít thay đổi.
B. Tập trung vào việc phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi và lặp lại quá trình phát triển.
C. Phân chia công việc thành các giai đoạn dài và ít tương tác giữa các bộ phận.
D. Ưu tiên tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án.
16. Theo lý thuyết về Marketing Mix (4Ps), yếu tố nào liên quan đến việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Chiêu thị)
17. Theo khái niệm Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter, các hoạt động nào thuộc nhóm hoạt động chính (Primary Activities)?
A. Quản trị nhân sự, phát triển công nghệ, mua hàng.
B. Logistics đầu vào, vận hành, logistics đầu ra, marketing & bán hàng, dịch vụ.
C. Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp, quản trị nguồn nhân lực, phát triển công nghệ.
D. Mua hàng, hoạt động hỗ trợ, dịch vụ.
18. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, khi thành lập công ty cổ phần, số lượng tối thiểu các cổ đông sáng lập là bao nhiêu?
A. Không có quy định về số lượng tối thiểu cổ đông sáng lập.
B. Ít nhất 02 cổ đông sáng lập.
C. Ít nhất 03 cổ đông sáng lập.
D. Ít nhất 05 cổ đông sáng lập.
19. Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đang gặp khó khăn do biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mùa vụ. Theo khía cạnh quản trị rủi ro, đây là loại rủi ro nào?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro vận hành.
C. Rủi ro chiến lược.
D. Rủi ro môi trường tự nhiên.
20. Khi nói về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi CSR theo cách hiểu phổ biến?
A. Tuân thủ pháp luật lao động và đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho nhân viên.
B. Đóng góp vào các hoạt động cộng đồng và bảo vệ môi trường.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
D. Minh bạch trong hoạt động kinh doanh và công bố thông tin.
21. Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới dựa trên công nghệ đột phá. Theo nguyên tắc đổi mới sáng tạo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm này có thể thành công trên thị trường?
A. Tập trung vào việc hoàn thiện tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Đảm bảo sản phẩm giải quyết được một nhu cầu thực tế hoặc một vấn đề nan giải của khách hàng.
C. Sở hữu bằng sáng chế độc quyền cho mọi công nghệ sử dụng.
D. Đầu tư mạnh vào chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
22. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động marketing, chỉ số Customer Acquisition Cost (CAC) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ khách hàng.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
D. Giá trị trọn đời của khách hàng.
23. Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (và các sửa đổi, bổ sung), đối tượng nào KHÔNG được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sáng chế.
B. Nhãn hiệu.
C. Thông tin khoa học, kỹ thuật, bí mật kinh doanh mà không được công bố ra công chúng.
D. Kiểu dáng công nghiệp.
24. Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, khái niệm đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc sử dụng loại nguồn vốn nào?
A. Vốn chủ sở hữu.
B. Vốn vay (nợ phải trả).
C. Vốn góp của các nhà đầu tư chiến lược.
D. Lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp.
25. Theo nguyên tắc quản lý chất lượng Kaizen của Nhật Bản, điều gì là cốt lõi của triết lý này?
A. Thực hiện những thay đổi lớn và đột phá.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ với sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Tập trung vào việc kiểm soát chất lượng ở khâu cuối cùng.
D. Sử dụng công nghệ tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.