1. Để thúc đẩy văn hóa học tập liên tục trong tổ chức, nhà lãnh đạo cần có hành động nào sau đây?
A. Hạn chế việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
B. Tạo cơ hội và khuyến khích nhân viên tham gia các khóa đào tạo, chia sẻ kiến thức.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc.
D. Ngăn cản nhân viên tìm kiếm thông tin mới từ bên ngoài.
2. Trong quản lý khủng hoảng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ uy tín và niềm tin của công chúng đối với tổ chức?
A. Im lặng và chờ đợi tình hình lắng xuống.
B. Truyền thông minh bạch, kịp thời và trung thực về tình hình.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
D. Chỉ cung cấp thông tin cho một nhóm đối tượng nhất định.
3. Khi đưa ra quyết định trong môi trường không chắc chắn, nhà lãnh đạo cần sử dụng loại tư duy nào để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa cơ hội thành công?
A. Tư duy định kiến, dựa trên kinh nghiệm cũ.
B. Tư duy phân tích dữ liệu và đánh giá các kịch bản khác nhau.
C. Tư duy loại bỏ các thông tin mâu thuẫn.
D. Tư duy dựa hoàn toàn vào may mắn.
4. Khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra sự gắn kết và hợp tác?
A. Sự cạnh tranh cá nhân cao.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự tin cậy lẫn nhau.
C. Quy trình làm việc độc lập.
D. Sự chỉ đạo tập trung từ người quản lý.
5. Phân tích theo mô hình SWOT, một điểm mạnh nội tại của tổ chức có thể là gì, giúp tạo lợi thế trên thị trường?
A. Sự gia tăng của đối thủ cạnh tranh.
B. Quy định pháp lý mới bất lợi.
C. Đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao và gắn bó.
D. Sự suy thoái của nền kinh tế.
6. Theo các nghiên cứu về quản lý sự thay đổi, yếu tố nào sau đây thường là rào cản lớn nhất đối với sự thành công của một dự án chuyển đổi trong tổ chức?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự phản kháng hoặc thiếu sự tham gia của nhân viên.
C. Công nghệ hiện đại, phức tạp.
D. Áp lực từ thị trường bên ngoài.
7. Phân tích theo khía cạnh đổi mới sáng tạo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một tổ chức có thể liên tục tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới?
A. Sở hữu bằng sáng chế độc quyền.
B. Khả năng sao chép nhanh chóng các ý tưởng thành công.
C. Xây dựng văn hóa khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ thất bại.
D. Đầu tư lớn vào quảng cáo và tiếp thị.
8. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược kinh doanh mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và phù hợp với mục tiêu dài hạn?
A. Chỉ số hài lòng của nhân viên.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận tức thời.
C. Sự phù hợp với nguồn lực và năng lực cốt lõi của tổ chức.
D. Mức độ phổ biến của sản phẩm trên mạng xã hội.
9. Phân tích theo lý thuyết về Vòng tròn chất lượng (Quality Circle), mục tiêu chính của việc áp dụng phương pháp này là gì?
A. Giảm thiểu số lượng nhân viên.
B. Cải thiện liên tục chất lượng sản phẩm và quy trình làm việc.
C. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.
D. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí.
10. Trong bối cảnh kinh tế số, để duy trì khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển loại hình năng lực nào?
A. Năng lực sản xuất truyền thống, quy mô lớn.
B. Năng lực thích ứng với công nghệ số và phân tích dữ liệu.
C. Năng lực kiểm soát chi phí hoạt động chặt chẽ.
D. Năng lực xây dựng thương hiệu offline truyền thống.
11. Khi đối mặt với một tình huống bất ngờ, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng, nhà lãnh đạo cần ưu tiên áp dụng tư duy nào để đưa ra giải pháp tối ưu?
A. Tư duy bảo thủ, giữ nguyên quy trình đã có.
B. Tư duy linh hoạt, sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch.
C. Tư duy cầu toàn, tìm kiếm giải pháp hoàn hảo tuyệt đối.
D. Tư duy tập trung vào việc đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan.
12. Theo quan điểm về tư duy phản biện, khi tiếp nhận thông tin, điều gì nhà lãnh đạo cần thực hiện đầu tiên?
A. Chấp nhận ngay lập tức thông tin đó.
B. Đánh giá tính khách quan, nguồn gốc và bằng chứng của thông tin.
C. Chỉ tin vào những thông tin xác nhận quan điểm cá nhân.
D. Bỏ qua những thông tin không phù hợp với kế hoạch ban đầu.
13. Phân tích theo mô hình Vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất vào tiếp thị và quảng bá để tạo nhận diện thương hiệu?
A. Giai đoạn suy thoái.
B. Giai đoạn bão hòa.
C. Giai đoạn giới thiệu.
D. Giai đoạn tăng trưởng.
14. Phân tích theo quan điểm phát triển bền vững, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp chú trọng đến yếu tố nào sau đây sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn của cổ đông.
B. Ưu tiên cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân.
D. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới để duy trì sự ổn định.
15. Theo lý thuyết về lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership), vai trò chính của nhà lãnh đạo là gì?
A. Ra lệnh và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Tạo điều kiện và hỗ trợ để nhân viên phát huy tối đa tiềm năng của họ.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu cá nhân.
D. Phân chia công việc và giám sát hiệu suất một cách nghiêm ngặt.
16. Phân tích theo mô hình Ba trụ cột của sự thay đổi (Three Pillars of Change), yếu tố nào thường bị bỏ qua nhất nhưng lại đóng vai trò quyết định sự thành công của quá trình chuyển đổi?
A. Công nghệ mới.
B. Cấu trúc tổ chức.
C. Yếu tố con người và văn hóa.
D. Chiến lược kinh doanh.
17. Trong quá trình tư vấn và phản hồi cho nhân viên, nhà lãnh đạo nên tập trung vào điều gì để thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp của họ?
A. Chỉ trích những điểm yếu và sai sót của họ.
B. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, cụ thể về hành vi và kết quả, cùng với gợi ý cải thiện.
C. So sánh hiệu suất của họ với các đồng nghiệp khác.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa là yếu tố then chốt cho thành công của nhà lãnh đạo trong các môi trường đa quốc gia. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tôn trọng này?
A. Áp đặt các giá trị văn hóa của quốc gia mình lên người khác.
B. Tìm hiểu và thích nghi với phong tục, tập quán và cách giao tiếp của các nền văn hóa khác.
C. Chỉ làm việc với những người có cùng nền tảng văn hóa.
D. Phán xét các hành vi khác biệt dựa trên tiêu chuẩn văn hóa của mình.
19. Theo các nguyên tắc quản lý dự án hiện đại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách?
A. Có một đội ngũ nhân viên giỏi.
B. Kiểm soát chặt chẽ phạm vi dự án và quản lý rủi ro hiệu quả.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao.
20. Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc sử dụng phương pháp 5 Whys (5 Tại sao) nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho các bước giải quyết.
C. Đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã áp dụng.
D. Phân công trách nhiệm cho từng thành viên trong nhóm.
21. Theo lý thuyết về động lực làm việc, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự cam kết và hiệu suất của nhân viên trong dài hạn?
A. Mức lương cao hơn trung bình thị trường.
B. Cơ hội phát triển bản thân và được công nhận thành tích.
C. Môi trường làm việc thoải mái, ít áp lực.
D. Sự thưởng thức các buổi tiệc, hoạt động ngoại khóa.
22. Theo phân tích về tầm quan trọng của việc xây dựng năng lực lãnh đạo, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để một nhà lãnh đạo có thể tạo ra sự thay đổi tích cực và bền vững trong tổ chức?
A. Khả năng thuyết phục và ra quyết định nhanh chóng.
B. Năng lực thiết lập tầm nhìn chiến lược và truyền cảm hứng.
C. Kỹ năng quản lý con người và giải quyết xung đột hiệu quả.
D. Sự am hiểu sâu sắc về chuyên môn và kỹ thuật.
23. Theo nguyên tắc quản lý rủi ro, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Kiểm soát rủi ro.
B. Đánh giá tác động của rủi ro.
C. Xác định và nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
D. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
24. Khi xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược, nguyên tắc cơ bản nhất để đảm bảo sự hợp tác bền vững và cùng có lợi là gì?
A. Ưu tiên lợi ích của một bên duy nhất.
B. Thiết lập sự minh bạch, tin cậy và chia sẻ lợi ích.
C. Chỉ tập trung vào việc ký kết hợp đồng chi tiết.
D. Luôn giữ thái độ đề phòng và cạnh tranh ngầm.
25. Khi áp dụng chiến lược Blue Ocean (Đại dương Xanh), doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì để tạo ra thị trường mới và khác biệt?
A. Cạnh tranh gay gắt với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra giá trị độc đáo bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt các yếu tố ngành đã có và tăng cường hoặc tạo mới các yếu tố khác.
C. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.