1. Khi thực hiện tư duy thiết kế (design thinking), giai đoạn nào tập trung vào việc hiểu sâu sắc nhu cầu và trải nghiệm của người dùng?
A. Phát triển giải pháp.
B. Thử nghiệm.
C. Đồng cảm (Empathize).
D. Xác định vấn đề.
2. Theo nguyên tắc sản xuất sạch hơn, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
B. Giảm thiểu chất thải, ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả trong mọi khâu của quá trình sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính.
D. Tăng sản lượng bằng mọi giá, không quan tâm đến tác động môi trường.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một xã hội dân chủ và công bằng?
A. Sự thống trị của một đảng phái chính trị duy nhất.
B. Đảm bảo quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và sự tham gia của người dân vào các quyết định chung.
C. Kiểm soát chặt chẽ thông tin và hạn chế sự đa dạng quan điểm.
D. Phân chia tài sản không đồng đều, tạo ra sự phân hóa giàu nghèo lớn.
4. Khái niệm kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh vào nguyên tắc nào sau đây để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên?
A. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ, tiêu thụ nhanh.
B. Tối đa hóa việc khai thác tài nguyên mới để đáp ứng nhu cầu.
C. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế sản phẩm, vật liệu.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế hoàn toàn năng lượng hóa thạch.
5. Việc áp dụng công nghệ số trong quản lý công cộng (e-government) mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường bộ máy hành chính quan liêu, phức tạp hơn.
B. Nâng cao hiệu quả, minh bạch và khả năng tiếp cận dịch vụ công.
C. Giảm sự tham gia của người dân vào các hoạt động công cộng.
D. Tăng chi phí vận hành cho các cơ quan nhà nước.
6. Định nghĩa Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp cho sự phát triển kinh tế trong khi cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động, gia đình họ, cộng đồng địa phương và xã hội nói chung.
C. Tuân thủ luật pháp hiện hành và tránh mọi rủi ro pháp lý.
D. Tập trung vào các hoạt động từ thiện mang tính hình thức.
7. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để xây dựng một nền kinh tế tri thức?
A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa thủ công.
C. Phát triển và ứng dụng tri thức, thông tin và công nghệ.
D. Giữ nguyên các phương thức sản xuất truyền thống.
8. Theo quan điểm về phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là trụ cột quan trọng nhất, mang tính nền tảng cho sự tồn tại và phát triển lâu dài của xã hội?
A. Tăng trưởng kinh tế liên tục và ổn định.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Đảm bảo công bằng xã hội và các quyền con người.
D. Phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
9. Trong chiến lược phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả cần ưu tiên điều gì?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm không giới hạn.
B. Tập trung vào bảo vệ nguồn nước, sử dụng tiết kiệm và tái chế nước thải.
C. Chỉ ưu tiên cung cấp nước cho các ngành công nghiệp nặng.
D. Phớt lờ các vấn đề ô nhiễm nguồn nước.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp tích cực và hiệu quả?
A. Sự chuyên quyền của lãnh đạo cấp cao.
B. Môi trường làm việc cởi mở, tôn trọng, đề cao sự hợp tác và ghi nhận đóng góp.
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
D. Tập trung vào các quy tắc cứng nhắc, không linh hoạt.
11. Theo xu hướng phát triển của công nghiệp 4.0, vai trò của dữ liệu lớn (big data) là gì?
A. Chỉ là tập hợp thông tin ngẫu nhiên, không có giá trị ứng dụng.
B. Là nguồn tài nguyên quan trọng để phân tích, đưa ra quyết định và tạo ra giá trị mới.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích lưu trữ dữ liệu lịch sử.
D. Là công cụ để làm phức tạp hóa các quy trình kinh doanh.
12. Trong lĩnh vực giáo dục, học tập suốt đời đề cao điều gì?
A. Việc học chỉ giới hạn trong giai đoạn ngồi trên ghế nhà trường.
B. Quan trọng hóa bằng cấp và chứng chỉ hơn là kiến thức và kỹ năng thực tế.
C. Sự chủ động, liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng của mỗi cá nhân.
D. Việc học chỉ dành cho những người có điều kiện kinh tế.
13. Khái niệm Đổi mới sáng tạo (Innovation) trong kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Chỉ đơn thuần là sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
B. Việc tạo ra và áp dụng các sản phẩm, dịch vụ, quy trình hoặc mô hình kinh doanh mới mang lại giá trị.
C. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị để bán được nhiều hàng hơn.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
14. Khi đối mặt với khủng hoảng kinh tế, chính sách nào thường được coi là quan trọng để kích thích phục hồi?
A. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế.
B. Giảm lãi suất và thực hiện các gói kích cầu kinh tế.
C. Hạn chế đầu tư và hoạt động kinh doanh.
D. Tăng cường các rào cản thương mại quốc tế.
15. Khi xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding), yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo dựng uy tín?
A. Chỉ tập trung vào việc thể hiện bản thân một cách khoa trương.
B. Sự nhất quán giữa lời nói, hành động và giá trị cốt lõi.
C. Sao chép hoàn toàn phong cách của người nổi tiếng.
D. Tránh chia sẻ bất kỳ thông tin nào về bản thân.
16. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, hành động nào sau đây của cá nhân được xem là hiệu quả nhất để góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
B. Hạn chế tiêu thụ các sản phẩm nhựa dùng một lần và tái chế hiệu quả.
C. Tăng cường đi lại bằng phương tiện cá nhân chạy xăng.
D. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh, không quan tâm đến vòng đời sản phẩm.
17. Trong các mô hình phát triển bền vững, công bằng liên thế hệ có nghĩa là gì?
A. Thế hệ hiện tại được ưu tiên sử dụng mọi nguồn lực mà không cần lo cho tương lai.
B. Đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có cơ hội tiếp cận và sử dụng các nguồn lực tương tự hoặc tốt hơn so với thế hệ hiện tại.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích của thế hệ hiện tại.
D. Tập trung vào việc chuyển giao tài sản vật chất cho thế hệ tương lai.
18. Khi đánh giá một dự án đầu tư, tiêu chí lợi ích xã hội thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ số lợi nhuận tài chính và tỷ suất hoàn vốn.
B. Tác động đến việc làm, sức khỏe cộng đồng và môi trường.
C. Quy mô vốn đầu tư ban đầu và khả năng mở rộng thị trường.
D. Tốc độ thu hồi vốn và khả năng sinh lời trong ngắn hạn.
19. Theo các nguyên tắc của Công dân toàn cầu, trách nhiệm của mỗi cá nhân bao gồm điều gì?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và quốc gia mình.
B. Hiểu biết về các vấn đề toàn cầu, tôn trọng sự đa dạng văn hóa và hành động có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.
C. Tẩy chay các sản phẩm và văn hóa nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào việc duy trì lối sống cá nhân.
20. Theo lý thuyết về tư duy phản biện (critical thinking), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Chấp nhận ngay lập tức thông tin được đưa ra.
B. Phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan, có căn cứ.
C. Chỉ tin vào ý kiến của những người có uy tín.
D. Đưa ra kết luận dựa trên cảm xúc cá nhân.
21. Trong bối cảnh văn hóa số, việc sử dụng ngôn ngữ trên mạng cần chú ý điều gì để đảm bảo sự tôn trọng và hiệu quả giao tiếp?
A. Sử dụng tiếng lóng, biệt ngữ một cách tùy tiện.
B. Tránh sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực, miệt thị hoặc gây hiểu lầm.
C. Chỉ sử dụng biểu tượng cảm xúc thay cho lời nói.
D. Tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân mà không quan tâm đến người đọc.
22. Trong bối cảnh số hóa, thuật ngữ an toàn thông tin đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng internet không giới hạn.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép, sử dụng sai mục đích, tiết lộ, phá hoại hoặc làm gián đoạn.
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
D. Không sử dụng bất kỳ phần mềm bảo mật nào.
23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào giúp một quốc gia duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững?
A. Chủ nghĩa bảo hộ và đóng cửa nền kinh tế.
B. Tập trung vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và đổi mới sáng tạo.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ và nguyên liệu.
D. Giữ nguyên các phương thức sản xuất và kinh doanh truyền thống.
24. Khi nói về quyền riêng tư số, hành vi nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?
A. Chia sẻ rộng rãi thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và cẩn trọng khi chia sẻ thông tin.
C. Chấp nhận mọi điều khoản dịch vụ mà không đọc kỹ.
D. Không quan tâm đến các cài đặt bảo mật trên thiết bị.
25. Trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu, vai trò của hợp tác quốc tế là gì?
A. Không cần thiết vì mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
B. Là yếu tố thiết yếu để chia sẻ kiến thức, nguồn lực và phối hợp hành động.
C. Chỉ tập trung vào cạnh tranh và lợi ích quốc gia.
D. Tạo ra các rào cản cho việc trao đổi công nghệ bảo vệ môi trường.