1. Theo yêu cầu về phân bổ độ khó, câu hỏi trắc nghiệm nên tập trung vào nhóm nào để đảm bảo tính ứng dụng và phân tích?
A. Nhận biết và Thông hiểu (chiếm đa số).
B. Phân tích, So sánh, Vận dụng, Ứng dụng (chiếm tỷ lệ cao, ít nhất 50%).
C. Tổng hợp và Đánh giá (chiếm đa số).
D. Chỉ tập trung vào các câu hỏi dễ để đảm bảo tỷ lệ đỗ cao.
2. Khi xây dựng câu hỏi trắc nghiệm, yếu tố độ khó đa dạng giúp đạt được mục tiêu nào trong đánh giá?
A. Chỉ đánh giá được khả năng ghi nhớ kiến thức.
B. Phân hóa được năng lực của người học, từ mức độ nhận biết cơ bản đến khả năng vận dụng và phân tích sâu.
C. Tạo sự đồng đều về kết quả cho tất cả học sinh.
D. Làm cho bài trắc nghiệm trở nên quá dễ đối với học sinh giỏi.
3. Yêu cầu JSON hợp lệ và hoàn chỉnh có nghĩa là gì đối với cấu trúc output?
A. Output có thể chứa một vài lỗi cú pháp nhỏ miễn là nội dung chính xác.
B. Toàn bộ output phải là một JSON Array hợp lệ, bắt đầu bằng [ và kết thúc bằng ], với các object bên trong được phân tách bằng dấu phẩy.
C. Chỉ cần các key và value có trong JSON là đủ, không cần quan tâm đến cấu trúc tổng thể.
D. JSON có thể được bao quanh bởi các văn bản giải thích hoặc định dạng khác.
4. Khi đánh giá một câu hỏi trắc nghiệm về mặt kiến thức, tiêu chí chính xác tuyệt đối 100% đòi hỏi điều gì ở các phương án lựa chọn?
A. Tất cả các phương án đều phải có khả năng đúng hoặc sai tùy thuộc vào cách diễn giải của người làm bài.
B. Chỉ đáp án đúng là cần chính xác, các phương án sai có thể mơ hồ để thử thách người học.
C. Mọi phương án, bao gồm cả phương án đúng và các phương án sai, phải được diễn đạt rõ ràng, đơn nghĩa và không gây hiểu lầm.
D. Các phương án sai nên chứa đựng thông tin sai lệch rõ ràng để dễ dàng loại trừ.
5. Trong các tiêu chí về nội dung cấm, yếu tố nào không được phép xuất hiện trong câu hỏi trắc nghiệm?
A. Các câu hỏi yêu cầu phân tích tình huống.
B. Các bảng, hình ảnh hoặc đồ thị.
C. Các câu hỏi so sánh hai khái niệm.
D. Các câu hỏi về ứng dụng kiến thức.
6. Quy tắc no literal newlines áp dụng cho các chuỗi giá trị trong JSON có ý nghĩa gì?
A. Các chuỗi giá trị không được chứa ký tự xuống dòng thực sự, mọi xuống dòng phải được biểu diễn bằng ký tự đặc biệt.
B. Chỉ áp dụng cho các chuỗi giá trị dài, các chuỗi ngắn có thể xuống dòng.
C. Các chuỗi giá trị có thể xuống dòng tự do để dễ đọc hơn.
D. Yêu cầu này chỉ áp dụng cho các ngôn ngữ lập trình khác, không áp dụng cho JSON.
7. Tiêu chí khớp nối lý giải <-> đáp án đảm bảo mối quan hệ nào giữa hai thành phần này?
A. Lý giải phải giải thích tại sao các phương án sai lại sai.
B. Nội dung của phần Kết luận Lý giải trong câu giải thích phải giống hệt với nội dung của lựa chọn đúng.
C. Lý giải có thể đưa ra thêm thông tin không có trong đáp án đúng.
D. Đáp án đúng phải là phương án được đề cập đầu tiên trong phần lý giải.
8. Khi tạo các phương án lựa chọn, quy định về việc sử dụng dấu ngoặc kép () bên trong các chuỗi giá trị JSON là gì?
A. Được phép sử dụng dấu ngoặc kép để làm nổi bật các thuật ngữ quan trọng.
B. Bắt buộc thay thế dấu ngoặc kép () bằng dấu nháy đơn () để tránh lỗi JSON.
C. Chỉ được sử dụng dấu ngoặc kép cho các câu trích dẫn trực tiếp.
D. Không có quy định cụ thể về việc sử dụng dấu ngoặc kép, miễn là nội dung rõ ràng.
9. Theo nguyên tắc biên soạn, câu hỏi trắc nghiệm tránh trùng lặp ý tưởng là để đảm bảo điều gì?
A. Mỗi câu hỏi chỉ được hỏi về một khía cạnh duy nhất của chủ đề.
B. Mỗi câu hỏi kiểm tra một điểm kiến thức hoặc kỹ năng khác biệt, tránh khai thác lại cùng một nội dung cốt lõi hoặc cách phân tích tương tự.
C. Các câu hỏi có thể được sắp xếp theo chủ đề để dễ học.
D. Tập trung vào việc lặp lại các khái niệm quan trọng để học sinh ghi nhớ.
10. Quy tắc nghiêm cấm bịa đặt tuyệt đối trong việc tạo câu hỏi trắc nghiệm có nghĩa là gì?
A. Không được sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, tránh gây khó khăn cho người học.
B. Tất cả các thông tin đưa vào câu hỏi, lý giải và lựa chọn phải có cơ sở, có thể kiểm chứng được từ các nguồn đáng tin cậy.
C. Không được phép tạo ra các tình huống giả định, chỉ được phép sử dụng các sự kiện đã xảy ra.
D. Nên tập trung vào các kiến thức lý thuyết nền tảng, ít thay đổi theo thời gian.
11. Khi xây dựng câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu tránh trùng lặp ý tưởng nhấn mạnh điều gì?
A. Mỗi câu hỏi phải khai thác một khía cạnh kiến thức hoặc kỹ năng hoàn toàn mới, không liên quan đến các câu trước.
B. Mỗi câu hỏi nên kiểm tra một điểm kiến thức hoặc kỹ năng khác biệt, tránh khai thác lại cùng một nội dung cốt lõi hoặc cách phân tích tương tự.
C. Chỉ cần thay đổi cách diễn đạt của câu hỏi là đủ để tránh trùng lặp.
D. Ưu tiên các câu hỏi có độ khó tăng dần, không cần quan tâm đến sự lặp lại về ý tưởng.
12. Khi thực hiện quy trình tự kiểm tra chéo cho từng câu hỏi, yếu tố nào cần được ưu tiên kiểm tra đặc biệt?
A. Số lượng phương án lựa chọn, đảm bảo luôn có đúng 4 phương án.
B. Tính đa dạng về độ khó của các câu hỏi trong toàn bộ bài trắc nghiệm.
C. Tính chính xác và cập nhật của nội dung, đặc biệt là các trích dẫn và thông tin tham khảo.
D. Độ dài của phần lý giải, đảm bảo không quá một câu.
13. Khi mô tả một thẻ HTML trong câu hỏi, ví dụ như thẻ title, cách diễn đạt nào là đúng theo quy định?
A. Sử dụng trực tiếp thẻ HTML như title.
B. Mô tả bằng chữ như thẻ title.
C. Viết tắt là thẻ t.
D. Sử dụng ký tự đặc biệt thay thế cho thẻ HTML.
14. Khi một câu hỏi được đánh giá là đa dạng (từ dễ đến khó), điều này thể hiện điều gì về cấu trúc bài trắc nghiệm?
A. Tất cả các câu hỏi đều có độ khó tương đương nhau.
B. Bài trắc nghiệm bao gồm các câu hỏi với các mức độ thử thách khác nhau, từ những câu nhận biết cơ bản đến những câu yêu cầu phân tích sâu hoặc vận dụng phức tạp.
C. Chỉ có một vài câu hỏi khó để phân loại học sinh giỏi.
D. Độ khó của câu hỏi được xác định hoàn toàn bởi người ra đề, không cần sự đa dạng.
15. Trong các tiêu chí đánh giá câu hỏi trắc nghiệm, tiêu chí nào được xếp vào mức ưu tiên cao nhất?
A. Số lượng câu hỏi phải đạt chính xác 30 câu.
B. Khả năng gợi mở các cách diễn giải khác nhau cho mỗi câu hỏi.
C. Tính chính xác tuyệt đối 100% (bao gồm cả trích dẫn và cập nhật) và JSON hợp lệ, hoàn chỉnh.
D. Độ đa dạng về hình thức trình bày của các phương án lựa chọn.
16. Trong quá trình xây dựng câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu cập nhật tuyệt đối áp dụng cho những loại thông tin nào?
A. Chỉ áp dụng cho các thông tin liên quan đến khoa học tự nhiên, còn các lĩnh vực khác có thể giữ nguyên.
B. Áp dụng cho mọi loại thông tin, đặc biệt là Luật, Kinh tế, Chính trị, Khoa học và các dữ liệu thực tế, đảm bảo tính hiện hành.
C. Chỉ áp dụng cho các kiến thức mới được công bố trong vòng 1 năm trở lại đây.
D. Chỉ áp dụng cho các khái niệm lý thuyết đã được công nhận rộng rãi, không cần quan tâm đến các thay đổi thực tế.
17. Yêu cầu tuân thủ quy trình 8 bước trong việc tạo câu hỏi có ý nghĩa gì đối với người thực hiện?
A. Người thực hiện có thể linh hoạt thay đổi thứ tự các bước nếu thấy hợp lý.
B. Người thực hiện phải tuân theo trình tự các bước một cách nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của câu hỏi.
C. Chỉ cần thực hiện được các bước chính là đủ.
D. Quy trình này chỉ là gợi ý, không bắt buộc.
18. Theo yêu cầu về lựa chọn sai, các phương án nhiễu phải đảm bảo tiêu chí gì?
A. Phải chứa lỗi kiến thức hoặc trích dẫn sai để người học dễ dàng nhận diện.
B. Phải rõ ràng là sai hoặc kém chính xác hơn đáng kể so với đáp án đúng, diễn đạt rõ ràng, không mơ hồ.
C. Nên có nội dung tương đồng với đáp án đúng để tăng độ khó.
D. Chỉ cần khác biệt về mặt ngữ pháp hoặc chính tả để phân biệt.
19. Theo yêu cầu, đáp án đúng phải đại diện cho quan điểm/phân tích nào?
A. Quan điểm thiểu số hoặc gây tranh cãi trong giới học thuật.
B. Quan điểm phổ biến nhất hoặc uy tín nhất dựa trên các nguồn đáng tin cậy.
C. Quan điểm cá nhân của người biên soạn câu hỏi.
D. Quan điểm được nhiều học sinh đồng tình nhất.
20. Yêu cầu phương án rõ ràng và chính xác áp dụng cho cả đáp án đúng và các phương án nhiễu, điều này nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ khó bằng cách làm cho tất cả các phương án đều có vẻ đúng.
B. Đảm bảo người làm bài có thể phân biệt rõ ràng đâu là đáp án đúng và đâu là phương án sai dựa trên kiến thức, tránh sự mơ hồ.
C. Giảm thời gian làm bài bằng cách làm cho các phương án dễ chọn lựa.
D. Khuyến khích việc đoán mò thay vì dựa trên kiến thức.
21. Khi một phương án lựa chọn sai nhưng diễn đạt rõ ràng và hợp lý, nó được đánh giá như thế nào so với đáp án đúng?
A. Ngang bằng với đáp án đúng về mặt giá trị.
B. Kém chính xác hơn đáng kể hoặc sai về mặt nội dung so với đáp án đúng.
C. Phải có lỗi ngữ pháp để dễ nhận biết.
D. Phải chứa thông tin hoàn toàn không liên quan đến chủ đề.
22. Câu hỏi trắc nghiệm dạng tại sao...?, hệ quả...?, giống/khác nhau? thuộc nhóm kỹ năng nào là chủ yếu?
A. Nhận biết.
B. Thông hiểu.
C. Phân tích, So sánh, Đánh giá.
D. Ghi nhớ.
23. Phần Question explanation của mỗi câu hỏi phải đáp ứng yêu cầu nào về độ dài và nội dung?
A. Phải trình bày đầy đủ các luận điểm, dẫn chứng và phân tích chi tiết để làm rõ đáp án.
B. Chỉ được phép nêu đáp án đúng mà không cần giải thích thêm.
C. Phải cô đọng lý do cốt lõi, chính xác, bắt buộc kết thúc bằng Kết luận Lý giải và có thể nêu bối cảnh trong 1 câu.
D. Có thể dài tối đa 3 câu để đảm bảo đủ ý, nhưng không được chứa trích dẫn.
24. Theo các nguyên tắc biên soạn sách giáo khoa mới, khi xây dựng các câu hỏi trắc nghiệm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của hoạt động đánh giá?
A. Tính sáng tạo và độc đáo của câu hỏi, ngay cả khi chưa được kiểm định rộng rãi.
B. Độ khó phù hợp với đa số học sinh, tránh gây áp lực quá lớn.
C. Tính minh bạch, rõ ràng về yêu cầu và phương án lựa chọn, cùng với sự chính xác và cập nhật của nội dung.
D. Khả năng gợi mở nhiều cách trả lời khác nhau để khuyến khích tư duy phản biện.
25. Khi xây dựng câu hỏi trắc nghiệm, việc vận dụng/ứng dụng là một trong những nhóm kỹ năng được ưu tiên. Điều này có nghĩa là câu hỏi nên tập trung vào khía cạnh nào?
A. Khả năng ghi nhớ định nghĩa và thuật ngữ.
B. Khả năng áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tế hoặc giải quyết vấn đề mới.
C. Khả năng hiểu biết về lịch sử phát triển của một khái niệm.
D. Khả năng phân biệt các khái niệm tương tự nhau về mặt lý thuyết.