1. Khái niệm vốn xã hội (social capital) chủ yếu đề cập đến yếu tố nào trong mối quan hệ giữa con người và cộng đồng?
A. Giá trị tài sản vật chất mà một người sở hữu.
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin cậy và các quy tắc ứng xử chung.
C. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn của cá nhân.
D. Khả năng tiếp cận các nguồn lực tài chính.
2. Trong quản lý dự án, phạm vi (scope) của dự án đề cập đến:
A. Tổng chi phí dự kiến của dự án.
B. Thời gian hoàn thành dự án.
C. Tổng hợp tất cả công việc cần thực hiện để hoàn thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng nhân sự tham gia dự án.
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Sự cô lập nền kinh tế khỏi các quốc gia khác.
B. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Giữ vững các ngành công nghiệp truyền thống, lạc hậu.
4. Trong quy trình ra quyết định về đầu tư công, nguyên tắc chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được áp dụng để:
A. Đảm bảo dự án hoàn vốn nhanh nhất có thể.
B. So sánh tổng chi phí dự kiến với tổng lợi ích dự kiến của dự án.
C. Ưu tiên các dự án có chi phí ban đầu thấp nhất.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dân đối với dự án.
5. Việc áp dụng công nghệ số trong quản lý nhà nước nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào giấy tờ và thủ tục truyền thống.
B. Nâng cao hiệu quả, minh bạch và khả năng tiếp cận dịch vụ công.
C. Giảm thiểu vai trò của cán bộ công chức.
D. Tạo ra các lớp bảo mật thông tin phức tạp hơn.
6. Khi một tổ chức đối mặt với khủng hoảng truyền thông, chiến lược phản ứng nào sau đây thường được khuyến nghị là hiệu quả nhất?
A. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống.
B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài hoặc cá nhân chịu trách nhiệm.
C. Minh bạch, trung thực và giao tiếp nhanh chóng với công chúng.
D. Chỉ phản hồi với các kênh truyền thông thân thiện.
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp tích cực và hiệu quả?
A. Chính sách lương thưởng cạnh tranh.
B. Sự lãnh đạo gương mẫu và cam kết từ ban lãnh đạo.
C. Quy trình làm việc chặt chẽ, ít sai sót.
D. Cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi.
8. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, hậu cần (logistics) đề cập đến:
A. Chỉ hoạt động sản xuất hàng hóa.
B. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ và thông tin.
C. Hoạt động tiếp thị và bán hàng.
D. Chỉ hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
9. Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Doanh nghiệp có nghĩa vụ đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
D. Chỉ thực hiện các hoạt động từ thiện khi có yêu cầu.
10. Khi một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA), mục tiêu chính thường là gì?
A. Tăng cường các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp nội địa một cách tuyệt đối.
11. Trong quản lý rủi ro, việc xác định nguồn gốc của một rủi ro cụ thể thuộc giai đoạn nào của quy trình?
A. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
B. Phân tích và đánh giá rủi ro.
C. Ứng phó với rủi ro.
D. Hoạch định quản lý rủi ro.
12. Khi phân tích một tình huống kinh doanh, việc xác định điểm mạnh (strengths) và điểm yếu (weaknesses) thuộc về yếu tố nào trong mô hình SWOT?
A. Các yếu tố bên ngoài (External factors).
B. Các yếu tố bên trong (Internal factors).
C. Các cơ hội (Opportunities).
D. Các mối đe dọa (Threats).
13. Khi đánh giá tác động của một dự án phát triển đến cộng đồng địa phương, khía cạnh nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính công bằng và bền vững?
A. Lợi nhuận tối đa mà dự án mang lại cho nhà đầu tư.
B. Khả năng tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
C. Mức độ hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của khu vực.
D. Sự phù hợp của dự án với quy hoạch tổng thể của quốc gia.
14. Một dự án phát triển đô thị bền vững cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo chất lượng cuộc sống cho cư dân?
A. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng, tập trung mật độ dân số cao.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và không gian xanh.
C. Ưu tiên các trung tâm thương mại và giải trí hiện đại.
D. Giảm thiểu diện tích cây xanh để dành đất xây dựng.
15. Khi xây dựng chiến lược marketing cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xác định rõ ràng đầu tiên?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Định vị thương hiệu.
C. Kênh phân phối.
D. Giá bán sản phẩm.
16. Khi một quốc gia áp dụng chính sách tăng trưởng xanh, trọng tâm chính của chính sách đó là gì?
A. Thúc đẩy công nghiệp hóa nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế dịch vụ.
D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
17. Một công ty đang xem xét việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động chăm sóc khách hàng. Lợi ích tiềm năng nào sau đây là đáng kể nhất?
A. Giảm chi phí nhân sự và tăng khả năng phục vụ 24/7.
B. Tăng cường sự tương tác cá nhân với từng khách hàng.
C. Cần nhiều thời gian hơn để xử lý các yêu cầu của khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên hỗ trợ.
18. Khi một quốc gia đối mặt với lạm phát cao, chính sách tiền tệ nào sau đây thường được áp dụng để kiềm chế lạm phát?
A. Giảm lãi suất cơ bản.
B. Tăng cung tiền.
C. Tăng lãi suất cơ bản và giảm cung tiền.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
19. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của kinh tế chia sẻ (sharing economy)?
A. Sở hữu tập thể các tài sản.
B. Sử dụng công nghệ để kết nối người có tài sản nhàn rỗi với người có nhu cầu.
C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt.
D. Giảm thiểu vai trò của các nền tảng trực tuyến.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công của một chiến dịch truyền thông xã hội?
A. Số lượng bài đăng trên mỗi ngày.
B. Tỷ lệ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ) của nội dung.
C. Số lượng người theo dõi trên trang.
D. Sử dụng nhiều hashtag nhất có thể.
21. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, sáng kiến (innovation) khác biệt với phát minh (invention) ở điểm nào?
A. Sáng kiến luôn là sản phẩm của cá nhân, còn phát minh là của tập thể.
B. Phát minh là tạo ra cái mới hoàn toàn, còn sáng kiến là cải tiến hoặc ứng dụng cái mới đó.
C. Sáng kiến chỉ áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, còn phát minh trong lĩnh vực nghệ thuật.
D. Sáng kiến luôn cần vốn đầu tư lớn, còn phát minh thì không.
22. Một công nghệ mới được phát triển có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp nhưng lại đối mặt với sự phản kháng từ các doanh nghiệp truyền thống. Đây là ví dụ điển hình của:
A. Sự bão hòa thị trường.
B. Sự gián đoạn công nghệ (technological disruption).
C. Cơ chế thị trường tự do.
D. Quy luật cung cầu.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một thương hiệu?
A. Giá cả sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáng tin cậy.
C. Quảng cáo rầm rộ và sáng tạo.
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
24. Một doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh tuần hoàn nhằm giảm thiểu chất thải. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?
A. Sử dụng nguyên liệu thô giá rẻ hơn, không quan tâm đến nguồn gốc.
B. Thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa và tái sử dụng các bộ phận.
C. Tăng cường quảng cáo để bán được nhiều sản phẩm hơn.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải cuối quy trình sản xuất.
25. Trong bối cảnh phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng cốt lõi để đảm bảo sự hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
B. Phân phối lại tài sản công bằng, không quan tâm đến hiệu quả kinh tế.
C. Bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, hạn chế mọi hoạt động kinh tế.
D. Cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường trong mọi quyết định.