1. Theo quan điểm của Chân trời HDTN, tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả là gì?
A. Giúp sinh viên có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để giải trí.
B. Cho phép sinh viên cân bằng giữa việc học tập, hoạt động cá nhân và các cam kết khác, từ đó giảm căng thẳng và tăng hiệu suất.
C. Chỉ cần hoàn thành bài tập đúng hạn là đủ.
D. Học cách trì hoãn công việc quan trọng đến phút cuối.
2. Trong Chân trời HDTN, khái niệm linh hoạt nhận thức (cognitive flexibility) có ý nghĩa gì đối với sinh viên?
A. Khả năng chỉ giữ vững một quan điểm duy nhất.
B. Khả năng chuyển đổi giữa các nhiệm vụ, suy nghĩ về nhiều khái niệm cùng lúc hoặc thay đổi hướng suy nghĩ khi đối mặt với thông tin mới.
C. Chỉ tập trung vào một loại nhiệm vụ duy nhất.
D. Khả năng từ chối tiếp nhận thông tin mới nếu nó mâu thuẫn với kiến thức cũ.
3. Theo định hướng Chân trời HDTN, học tập dựa trên dự án (Project-Based Learning - PrBL) khác với PBL ở điểm nào?
A. PrBL không yêu cầu sinh viên thực hiện nhiệm vụ nào.
B. PrBL tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm hoặc giải pháp cụ thể thông qua một dự án kéo dài, trong khi PBL tập trung vào việc giải quyết một vấn đề để lĩnh hội kiến thức.
C. Cả hai phương pháp đều giống nhau về bản chất.
D. PrBL chỉ áp dụng cho các môn khoa học tự nhiên.
4. Trong Chân trời HDTN, khái niệm học tập suốt đời (lifelong learning) nhấn mạnh điều gì?
A. Việc học tập chỉ giới hạn trong giai đoạn đại học.
B. Sự cần thiết phải liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng và thái độ trong suốt cuộc đời để thích ứng với sự thay đổi.
C. Chỉ học những gì cần thiết cho công việc hiện tại.
D. Học tập chỉ dành cho những người trẻ tuổi.
5. Trong khuôn khổ Chân trời HDTN, học tập dựa trên vấn đề (Problem-Based Learning - PBL) là một phương pháp sư phạm phổ biến. Mục tiêu chính của PBL là gì?
A. Giúp sinh viên ghi nhớ các định lý và công thức toán học.
B. Khuyến khích sinh viên chủ động tìm hiểu kiến thức thông qua việc giải quyết các vấn đề thực tế phức tạp.
C. Tăng cường khả năng thi cử bằng cách cung cấp các bài tập mẫu.
D. Giúp sinh viên hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.
6. Trong định hướng Chân trời HDTN, làm thế nào để sinh viên có thể phát triển khả năng tư duy hệ thống (systems thinking)?
A. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ mà bỏ qua bức tranh toàn cảnh.
B. Nhận thức và phân tích các mối liên hệ, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần trong một hệ thống phức tạp.
C. Chỉ học thuộc các định nghĩa về các bộ phận riêng lẻ.
D. Coi mỗi vấn đề là độc lập, không liên quan đến các yếu tố khác.
7. Trong bối cảnh Chân trời HDTN, tư duy thiết kế (design thinking) được áp dụng như thế nào để giải quyết vấn đề?
A. Tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp đã có sẵn trên thị trường.
B. Một quy trình sáng tạo, lấy con người làm trung tâm, bao gồm các giai đoạn thấu cảm, xác định vấn đề, lên ý tưởng, tạo mẫu và thử nghiệm.
C. Chỉ đơn thuần là việc viết một bản kế hoạch chi tiết.
D. Ưu tiên các giải pháp kỹ thuật mà bỏ qua yếu tố con người.
8. Theo triết lý Chân trời HDTN, việc phát triển khả năng làm việc nhóm hiệu quả đòi hỏi sinh viên phải chú trọng đến yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào đóng góp cá nhân mà không phối hợp với người khác.
B. Chia sẻ trách nhiệm, tôn trọng ý kiến đóng góp của các thành viên khác và giải quyết xung đột một cách xây dựng.
C. Để một người duy nhất đưa ra mọi quyết định trong nhóm.
D. Tránh giao tiếp với các thành viên khác để tiết kiệm thời gian.
9. Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, theo phân tích phổ biến về Chân trời HDTN, việc xây dựng năng lực tự học và khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ là yếu tố quan trọng nhất để sinh viên thành công trong tương lai. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nét nhất tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tự học?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin sách giáo khoa một cách chính xác.
B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để giải quyết vấn đề mới.
C. Việc tham gia đầy đủ các buổi học trên lớp và hoàn thành bài tập đúng hạn.
D. Khả năng trình bày quan điểm cá nhân một cách mạch lạc trước đám đông.
10. Trong triết lý Chân trời HDTN, phản tư (reflection) đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập. Phản tư được hiểu chủ yếu là gì?
A. Ghi nhớ lại tất cả những gì đã học một cách thụ động.
B. Quá trình suy ngẫm, phân tích kinh nghiệm học tập, rút ra bài học và điều chỉnh phương pháp.
C. Chỉ đơn thuần là việc đặt câu hỏi cho giảng viên về nội dung bài giảng.
D. Tập trung vào việc tìm kiếm lỗi sai trong các bài tập đã làm.
11. Trong triết lý Chân trời HDTN, học tập thích ứng (adaptive learning) đề cập đến điều gì?
A. Việc học theo một lộ trình cố định mà không thay đổi.
B. Sử dụng công nghệ để điều chỉnh nội dung, tốc độ và phương pháp học tập dựa trên năng lực và nhu cầu của từng cá nhân.
C. Học theo phương pháp truyền thống, chỉ nghe giảng và ghi bài.
D. Chỉ tập trung vào những chủ đề mà sinh viên đã biết.
12. Theo quan điểm của Chân trời HDTN, làm thế nào để sinh viên có thể phát triển tư duy phản biện trong môi trường học tập đại học?
A. Chấp nhận mọi thông tin được cung cấp bởi giảng viên hoặc sách giáo khoa mà không đặt câu hỏi.
B. Tích cực đặt câu hỏi, phân tích các giả định, đánh giá bằng chứng và xem xét các quan điểm khác nhau.
C. Chỉ học thuộc lòng các khái niệm và định nghĩa đã được trình bày.
D. Tránh tranh luận hoặc bày tỏ ý kiến trái chiều trong các buổi thảo luận.
13. Theo định hướng phát triển năng lực của Chân trời HDTN, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào là cốt lõi?
A. Chỉ tập trung vào khả năng nói lưu loát mà không quan tâm đến nội dung.
B. Khả năng lắng nghe chủ động, diễn đạt rõ ràng ý tưởng và tương tác phù hợp với ngữ cảnh.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
D. Ưu tiên việc trình bày quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến ý kiến của người khác.
14. Trong Chân trời HDTN, khả năng thích ứng với công nghệ (technological adaptability) được hiểu là gì?
A. Chỉ biết sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
B. Khả năng học hỏi, sử dụng và thích ứng với các công cụ, nền tảng và xu hướng công nghệ mới nổi để nâng cao hiệu quả học tập và làm việc.
C. Chỉ sử dụng những công nghệ đã quen thuộc.
D. Tránh sử dụng các công cụ công nghệ mới vì chúng phức tạp.
15. Theo định hướng Chân trời HDTN, làm thế nào để sinh viên phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) một cách hiệu quả?
A. Tránh đối mặt với các vấn đề phức tạp.
B. Phân tích vấn đề, xác định nguyên nhân gốc rễ, lên các phương án giải quyết, đánh giá và lựa chọn phương án tối ưu.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân mà không phân tích vấn đề.
D. Tìm kiếm giải pháp nhanh chóng mà không đánh giá kỹ lưỡng.
16. Theo triết lý Chân trời HDTN, vai trò của phản hồi (feedback) trong quá trình học tập là gì?
A. Phản hồi chỉ nên được nhận từ giảng viên.
B. Phản hồi là công cụ thiết yếu giúp sinh viên nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập để cải thiện.
C. Sinh viên không cần quan tâm đến phản hồi vì nó có thể làm thay đổi quan điểm cá nhân.
D. Phản hồi chỉ có giá trị khi nó hoàn toàn tích cực.
17. Trong Chân trời HDTN, yếu tố nào là then chốt để sinh viên xây dựng sự kiên cường (resilience) trong học tập?
A. Luôn tránh né những thử thách và thất bại.
B. Xem những khó khăn và thất bại như cơ hội để học hỏi, phục hồi và tiếp tục cố gắng.
C. Chỉ học những gì dễ dàng và không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác khi gặp khó khăn.
18. Trong bối cảnh Chân trời HDTN, làm thế nào để sinh viên phát triển khả năng đổi mới (innovation)?
A. Chỉ sao chép các mô hình kinh doanh thành công đã có.
B. Thường xuyên thử nghiệm các ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ những thất bại.
C. Tránh xa những lĩnh vực chưa được khám phá.
D. Chỉ thực hiện những nhiệm vụ đã được giao theo đúng quy trình.
19. Theo Chân trời HDTN, khi đối mặt với một nhiệm vụ học tập phức tạp, sinh viên nên làm gì đầu tiên để đảm bảo hiệu quả?
A. Bắt tay ngay vào làm mà không cần lên kế hoạch.
B. Phân tích yêu cầu của nhiệm vụ, chia nhỏ thành các bước nhỏ hơn và lập kế hoạch thực hiện.
C. Hỏi bạn bè cách giải quyết mà không tự mình tìm hiểu.
D. Tìm kiếm các bài mẫu đã có sẵn và sao chép.
20. Trong Chân trời HDTN, khi đối mặt với thông tin trái chiều hoặc không chắc chắn, sinh viên nên áp dụng cách tiếp cận nào?
A. Tin vào nguồn thông tin đầu tiên mà họ tiếp cận.
B. Tìm kiếm thêm bằng chứng, so sánh các nguồn tin khác nhau và đánh giá độ tin cậy của chúng trước khi đưa ra kết luận.
C. Bỏ qua những thông tin không phù hợp với quan điểm cá nhân.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của một vài người bạn thân.
21. Theo Chân trời HDTN, yếu tố nào là nền tảng cho việc xây dựng văn hóa học tập tích cực trong môi trường đại học?
A. Việc chỉ tập trung vào kết quả điểm số.
B. Sự tôn trọng lẫn nhau, khuyến khích sự tham gia, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ đồng đội.
C. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt mà không có sự linh hoạt.
D. Cạnh tranh gay gắt giữa các sinh viên.
22. Chủ đề Chân trời HDTN thường nhấn mạnh sự liên kết giữa lý thuyết và thực tiễn. Khi áp dụng vào việc học tập, điều này có nghĩa là sinh viên nên ưu tiên hoạt động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc đọc hiểu các tài liệu lý thuyết thuần túy.
B. Tìm kiếm cơ hội thực tập, dự án thực tế hoặc các hoạt động ngoại khóa liên quan đến ngành học để áp dụng kiến thức đã học.
C. Ưu tiên các bài kiểm tra trắc nghiệm với nhiều câu hỏi lý thuyết.
D. Học thuộc lòng các công thức và định nghĩa mà không cần hiểu bối cảnh ứng dụng.
23. Theo định hướng Chân trời HDTN, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để sinh viên xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) hiệu quả?
A. Chỉ kết nối với những người có cùng sở thích cá nhân.
B. Xây dựng mối quan hệ dựa trên sự chân thành, sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau và duy trì liên lạc thường xuyên.
C. Chỉ tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
D. Tập trung vào việc thu thập danh thiếp mà không có tương tác ý nghĩa.
24. Theo Chân trời HDTN, tầm quan trọng của việc phát triển trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) đối với sinh viên là gì?
A. Trí tuệ cảm xúc không liên quan đến thành công trong học tập và sự nghiệp.
B. Giúp sinh viên hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, đồng thời thấu cảm và tương tác hiệu quả với người khác.
C. Chỉ cần tập trung vào kiến thức chuyên môn.
D. Sử dụng cảm xúc để đưa ra các quyết định thiếu suy xét.
25. Trong bối cảnh Chân trời HDTN, khái niệm sáng tạo (creativity) được hiểu là gì?
A. Chỉ là khả năng vẽ đẹp hoặc sáng tác nhạc.
B. Khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo và có giá trị, hoặc tìm ra những cách tiếp cận khác biệt để giải quyết vấn đề.
C. Việc sao chép các ý tưởng đã có.
D. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy tắc và quy định.