1. Trong quản lý thay đổi, tại sao việc tạo ra cảm giác cấp bách (creating a sense of urgency) lại là bước đầu tiên quan trọng?
A. Để thúc đẩy nhân viên làm việc nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
B. Nhằm huy động sự ủng hộ và tạo động lực cho quá trình thay đổi, vượt qua sự trì trệ.
C. Để biện minh cho việc cắt giảm chi phí.
D. Chỉ để làm nổi bật tầm quan trọng của người lãnh đạo.
2. Hiệu ứng Vòng lặp phản hồi (Feedback Loop) trong phát triển sản phẩm có vai trò gì?
A. Chỉ ghi nhận những phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
B. Giúp liên tục cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng, hướng tới sự hoàn thiện.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhóm phát triển.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
3. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất để đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác và đầy đủ đến tất cả các cấp?
A. Gửi email thông báo cho toàn bộ nhân viên.
B. Tổ chức các buổi họp định kỳ và sử dụng đa kênh truyền thông (email, nội san, hệ thống quản lý nội dung).
C. Chỉ thông báo qua trưởng bộ phận.
D. Dán thông báo trên bảng tin chung.
4. Khái niệm Văn hóa học tập (Learning Culture) trong tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Chỉ việc công ty tổ chức các buổi đào tạo định kỳ.
B. Môi trường khuyến khích và hỗ trợ nhân viên liên tục học hỏi, chia sẻ kiến thức và phát triển bản thân.
C. Việc nhân viên tự giác tìm kiếm thông tin trên internet.
D. Chỉ các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo (Innovation) trong một tổ chức?
A. Chỉ có bộ phận R&D mới có trách nhiệm đổi mới.
B. Môi trường khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận thất bại như một phần của học hỏi, và sự hỗ trợ từ lãnh đạo.
C. Đầu tư lớn vào máy móc thiết bị hiện đại.
D. Tăng cường các quy tắc và thủ tục chặt chẽ.
6. Khi phân tích thị trường, khái niệm Phân khúc thị trường (Market Segmentation) đề cập đến hành động nào?
A. Chỉ việc bán sản phẩm cho tất cả mọi người.
B. Chia nhỏ thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng có đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương đồng để tiếp cận hiệu quả hơn.
C. Tập trung vào việc bán sản phẩm cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xác định giá bán cao nhất có thể.
7. Khi phân tích dữ liệu kinh doanh, thuật ngữ Big Data ám chỉ loại dữ liệu nào?
A. Chỉ các dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ xử lý nhanh và đa dạng về chủng loại.
C. Các báo cáo tài chính của công ty.
D. Dữ liệu chỉ thu thập từ mạng xã hội.
8. Khi xây dựng một thương hiệu cá nhân mạnh mẽ, điều gì là quan trọng nhất để tạo dựng sự khác biệt và ghi nhớ trong tâm trí công chúng?
A. Số lượng bài đăng và hoạt động trên mạng xã hội.
B. Việc sở hữu nhiều chứng chỉ và giải thưởng.
C. Xác định và truyền tải rõ ràng giá trị độc đáo, bản sắc riêng và thông điệp nhất quán.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các nội dung giải trí.
9. Lãnh đạo theo tình huống (Situational Leadership) nhấn mạnh điều gì về phong cách lãnh đạo hiệu quả nhất?
A. Luôn áp dụng một phong cách lãnh đạo duy nhất cho mọi tình huống.
B. Phong cách lãnh đạo cần thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào mức độ sẵn sàng và năng lực của nhân viên.
C. Chỉ tập trung vào việc giao việc và theo dõi kết quả.
D. Ưu tiên phong cách dân chủ trong mọi trường hợp.
10. Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hóa, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững với các công ty nước ngoài?
A. Khả năng cung cấp sản phẩm với giá rẻ nhất.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, luật pháp và thông lệ kinh doanh quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào việc ký kết hợp đồng với các điều khoản có lợi.
D. Sở hữu công nghệ tiên tiến nhất.
11. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược marketing, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp mức độ sẵn sàng chi trả và sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ?
A. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (Engagement Rate).
B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV).
D. Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT).
12. Trong hoạt động bán hàng, kỹ thuật lắng nghe chủ động (Active Listening) yêu cầu người bán cần làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc trình bày sản phẩm của mình.
B. Chú ý lắng nghe, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi bằng cách diễn giải lại ý của khách hàng.
C. Ngắt lời khách hàng để đưa ra giải pháp nhanh chóng.
D. Chỉ ghi chép lại những gì khách hàng nói.
13. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ Just-In-Time (JIT) có nghĩa là gì?
A. Sản xuất số lượng lớn để dự trữ.
B. Nhận nguyên vật liệu hoặc sản xuất sản phẩm đúng lúc cần thiết, giảm thiểu tồn kho.
C. Chỉ nhập hàng khi đã bán hết hàng cũ.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
14. Phân tích SWOT là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố nào?
A. Chỉ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thị trường.
B. Các điểm mạnh, điểm yếu nội tại và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Chỉ các cơ hội và mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh.
D. Các quy trình nội bộ và hiệu suất làm việc của nhân viên.
15. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của một doanh nghiệp trong dài hạn?
A. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng trong ngắn hạn.
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường, đổi mới liên tục và cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài càng sớm càng tốt.
16. Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, việc xác định Rủi ro có thể chấp nhận được (Acceptable Risk) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ những rủi ro mà doanh nghiệp hoàn toàn không thể kiểm soát.
B. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu chiến lược của mình.
C. Tất cả các rủi ro đều phải được loại bỏ hoàn toàn.
D. Chỉ những rủi ro có khả năng xảy ra thấp.
17. Trong quản trị nguồn nhân lực, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ chân nhân tài (retention)?
A. Chính sách lương thưởng cạnh tranh.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và môi trường làm việc.
C. Uy tín và thương hiệu của công ty.
D. Chế độ nghỉ phép và phúc lợi đầy đủ.
18. Khi một doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng truyền thông, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu tác động tiêu cực?
A. Im lặng và chờ đợi tình hình lắng xuống.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí minh bạch và nhận trách nhiệm (nếu có).
C. Chỉ đạo nhân viên không bình luận về vấn đề trên mạng xã hội.
D. Tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm khác để đánh lạc hướng dư luận.
19. Trong quản lý dự án, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự tập trung cao độ vào việc xác định rõ phạm vi, mục tiêu, nguồn lực và các bên liên quan để đảm bảo sự thành công ban đầu?
A. Giai đoạn thực hiện (Execution).
B. Giai đoạn kết thúc (Closing).
C. Giai đoạn khởi tạo (Initiation).
D. Giai đoạn giám sát và kiểm soát (Monitoring & Controlling).
20. Theo quan điểm phổ biến về xây dựng văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng cốt lõi và ảnh hưởng sâu sắc nhất đến hành vi, thái độ của mỗi thành viên trong tổ chức?
A. Các quy định, chính sách nội bộ được ban hành.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
C. Các giá trị cốt lõi và niềm tin chung của tập thể.
D. Môi trường làm việc vật chất (cơ sở hạ tầng, tiện nghi).
21. Trong chiến lược định vị thương hiệu, yếu tố nào giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng?
A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất.
B. Tập trung vào việc tạo ra một điểm bán hàng độc nhất (Unique Selling Proposition - USP) và truyền thông hiệu quả.
C. Mở rộng danh mục sản phẩm một cách đa dạng.
D. Chỉ sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ thành công.
22. Khi thực hiện đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, nguyên tắc nào giúp đảm bảo tính công bằng và khách quan?
A. Dựa trên cảm nhận cá nhân của người quản lý.
B. Sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, đo lường được, dựa trên mục tiêu công việc và có sự tham gia của nhân viên.
C. So sánh hiệu suất của nhân viên với đồng nghiệp.
D. Chỉ đánh giá dựa trên kết quả cuối cùng mà không xem xét quá trình.
23. Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào những khía cạnh nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động?
A. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thiết bị công nghệ mới nhất.
B. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng công nghệ số và tư duy đổi mới.
C. Tự động hóa mọi quy trình mà không cần xem xét yếu tố con người.
D. Xây dựng chiến lược truyền thông mạnh mẽ về thành tựu chuyển đổi số.
24. Đâu là yếu tố cốt lõi để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả, có khả năng giải quyết vấn đề và đạt mục tiêu chung?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong đội.
B. Sự tin tưởng lẫn nhau, giao tiếp cởi mở và vai trò rõ ràng của mỗi thành viên.
C. Việc chỉ có một người duy nhất đưa ra quyết định.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng.
25. Khi áp dụng phương pháp Lean (Tinh gọn) trong sản xuất, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Loại bỏ lãng phí trong mọi khía cạnh của quy trình để tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Tự động hóa hoàn toàn dây chuyền sản xuất.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí nguyên vật liệu.