Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

1. Khi thảo luận về văn hóa doanh nghiệp (corporate culture), yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của nó?

A. Số lượng nhân viên có bằng cấp cao.
B. Mức lương trung bình của các vị trí quản lý.
C. Các giá trị, niềm tin, hành vi và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức.
D. Doanh thu và lợi nhuận của công ty trong năm tài chính gần nhất.

2. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ just-in-time (JIT) đề cập đến phương pháp gì?

A. Tích trữ nguyên vật liệu với số lượng lớn để phòng ngừa thiếu hụt.
B. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết, với số lượng cần thiết, nhằm giảm chi phí lưu kho và lãng phí.
C. Ưu tiên sử dụng các nhà cung cấp có giá thành thấp nhất, bất kể chất lượng.
D. Tập trung vào việc sản xuất hàng loạt để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô.

3. Khi nói về tác động môi trường (environmental impact), yếu tố nào sau đây thường được đánh giá để xác định mức độ ảnh hưởng tiêu cực?

A. Số lượng nhân viên của một dự án.
B. Mức độ tiêu thụ năng lượng, phát thải khí nhà kính, chất thải rắn và ô nhiễm nguồn nước.
C. Thời gian hoàn thành dự án.
D. Sự hài lòng của khách hàng.

4. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ học máy (machine learning) ám chỉ điều gì?

A. Khả năng máy tính suy nghĩ và cảm nhận như con người.
B. Khả năng máy tính học hỏi từ dữ liệu để đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
C. Việc tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
D. Tất cả các hệ thống máy tính tự động hóa.

5. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, thuật ngữ Big Data (Dữ liệu lớn) thường mô tả tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?

A. Chỉ các tập dữ liệu có định dạng bảng (tabular).
B. Các tập dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng (Volume, Velocity, Variety) cao, đòi hỏi công cụ xử lý đặc biệt.
C. Các tập dữ liệu chỉ được thu thập từ một nguồn duy nhất.
D. Các tập dữ liệu có cấu trúc hoàn toàn giống nhau.

6. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh vào điều gì là cốt lõi để thay thế mô hình kinh tế tuyến tính khai thác-sử dụng-vứt bỏ?

A. Tối đa hóa việc sử dụng nguyên liệu thô nhập khẩu.
B. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng nhanh để kích thích tiêu dùng.
C. Thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, sửa chữa, tái chế và giảm thiểu chất thải.
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.

7. Khái niệm blockchain trong công nghệ thông tin thường được mô tả là gì?

A. Một loại máy tính siêu mạnh để xử lý dữ liệu lớn.
B. Một sổ cái phân tán, bất biến, ghi lại các giao dịch một cách minh bạch và an toàn.
C. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.
D. Một mạng lưới máy chủ tập trung để lưu trữ thông tin.

8. Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, dữ liệu mở (open data) được kỳ vọng sẽ đóng góp vào sự phát triển như thế nào?

A. Tăng cường kiểm soát thông tin của các cơ quan nhà nước.
B. Thúc đẩy minh bạch, đổi mới sáng tạo và tạo ra các dịch vụ công mới.
C. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.
D. Chỉ cho phép các nhà khoa học truy cập và sử dụng.

9. Trong các nguyên tắc của quản trị rủi ro, việc xác định và đánh giá các loại rủi ro tiềm ẩn là bước đầu tiên và quan trọng nhất, được gọi là gì?

A. Kiểm soát rủi ro.
B. Giám sát rủi ro.
C. Nhận diện và phân tích rủi ro.
D. Ứng phó với rủi ro.

10. Trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) là gì?

A. Khả năng một quốc gia sản xuất mọi loại hàng hóa hiệu quả hơn quốc gia khác.
B. Khả năng một quốc gia sản xuất một loại hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
C. Khả năng một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.
D. Khả năng một quốc gia có công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.

11. Trong bối cảnh phát triển kinh tế xanh, khái niệm sản xuất sạch hơn (cleaner production) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi sản xuất.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên ngay từ khâu thiết kế, sản xuất.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm thân thiện với môi trường.

12. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, vườn ươm doanh nghiệp (incubator) đóng vai trò gì là chủ yếu đối với các startup giai đoạn đầu?

A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm quy mô lớn ngay từ đầu.
B. Đảm bảo thành công 100% cho tất cả các startup tham gia.
C. Hỗ trợ về không gian làm việc, tư vấn chuyên môn, kết nối mạng lưới và đào tạo.
D. Chỉ tập trung vào việc tiếp thị và quảng bá sản phẩm ra thị trường quốc tế.

13. Khi đánh giá một mô hình kinh doanh mới, yếu tố nào sau đây thường được xem là giá trị cốt lõi (core value proposition) mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng?

A. Tên thương hiệu và logo của công ty.
B. Mức giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Lợi ích hoặc giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Chiến lược phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

14. Khi áp dụng phân tích SWOT để đánh giá chiến lược, các yếu tố Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) thuộc nhóm nào?

A. Các yếu tố nội bộ của tổ chức.
B. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Các nguồn lực tài chính của tổ chức.
D. Năng lực cạnh tranh của đối thủ.

15. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực phát triển bền vững, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển?

A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Chỉ số Phát triển Bền vững (Sustainable Development Index - SDI).
C. Tỷ lệ nợ công so với GDP.
D. Tỷ lệ lạm phát trung bình hàng năm.

16. Trong lĩnh vực quản lý thay đổi (change management), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự chấp nhận và thành công của một thay đổi trong tổ chức?

A. Chỉ thông báo về sự thay đổi cho nhân viên.
B. Giải thích rõ ràng lý do, lợi ích của sự thay đổi và có kế hoạch hỗ trợ nhân viên trong quá trình chuyển đổi.
C. Buộc tất cả nhân viên phải tuân thủ sự thay đổi.
D. Tập trung vào việc thay đổi cấu trúc tổ chức.

17. Khi nói về doanh nghiệp xã hội (social enterprise), mục tiêu chính của họ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đạt được tác động xã hội tích cực thông qua các hoạt động kinh doanh có đạo đức và bền vững.
C. Chỉ cung cấp hàng hóa và dịch vụ miễn phí cho cộng đồng.
D. Tập trung vào việc cạnh tranh với các doanh nghiệp truyền thống về thị phần.

18. Khi phân tích các xu hướng lao động trong kỷ nguyên số, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để một cá nhân duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường?

A. Sở hữu bằng cấp đại học danh tiếng.
B. Kinh nghiệm làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia.
C. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng và phát triển kỹ năng mới (lifelong learning).
D. Sự ổn định trong công việc tại một công ty duy nhất.

19. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo mở (open innovation), các công ty thường làm gì để tận dụng nguồn lực bên ngoài?

A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
B. Tìm kiếm và hợp tác với các đối tác bên ngoài (như trường đại học, startup, nhà cung cấp) để cùng phát triển ý tưởng và công nghệ.
C. Giữ kín tất cả các bí mật công nghệ của mình.
D. Mua lại toàn bộ các công ty đối thủ.

20. Khi nói về công dân số, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo một môi trường số lành mạnh và có trách nhiệm?

A. Tăng cường sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối.
B. Nắm vững các quy định pháp luật về an ninh mạng.
C. Phát triển năng lực số toàn diện, bao gồm tư duy phản biện, an toàn thông tin và đạo đức số.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động trực tuyến có tính giải trí cao.

21. Trong các mô hình phát triển bền vững, trụ cột xã hội thường bao gồm những khía cạnh nào?

A. Tăng trưởng GDP và đầu tư công.
B. Công bằng xã hội, giáo dục, y tế và phúc lợi cộng đồng.
C. Bảo vệ đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
D. Đổi mới công nghệ và năng suất lao động.

22. Trong quản trị dự án, phân tích các bên liên quan (stakeholder analysis) nhằm mục đích gì là chính?

A. Xác định ngân sách cuối cùng của dự án.
B. Lập danh sách tất cả các nhà cung cấp tiềm năng.
C. Hiểu rõ ai là những người bị ảnh hưởng bởi dự án và mức độ ảnh hưởng của họ, để có chiến lược giao tiếp và quản lý phù hợp.
D. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ dự án.

23. Khi nói về tư duy hệ thống (systems thinking), điều gì là quan trọng nhất để hiểu về một vấn đề phức tạp?

A. Tập trung vào từng bộ phận riêng lẻ của hệ thống.
B. Hiểu các mối quan hệ tương tác, vòng lặp phản hồi và các mẫu hình tổng thể giữa các yếu tố trong hệ thống.
C. Tìm kiếm nguyên nhân duy nhất cho mọi vấn đề.
D. Chỉ xem xét các yếu tố có thể nhìn thấy và đo lường được.

24. Khi áp dụng phương pháp tư duy thiết kế (design thinking) để giải quyết vấn đề, bước đầu tiên quan trọng nhất thường là gì?

A. Phát triển các giải pháp sáng tạo.
B. Thử nghiệm và lặp lại các nguyên mẫu.
C. Hiểu sâu sắc và đồng cảm với nhu cầu, vấn đề của người dùng.
D. Định nghĩa rõ ràng các thông số kỹ thuật của sản phẩm.

25. Khi đánh giá hiệu quả của một chính sách công, tiêu chí bền vững về tài chính thường đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chính sách đó chỉ được thực hiện trong một năm.
B. Chính sách đó có khả năng tự duy trì nguồn lực và không tạo gánh nặng ngân sách dài hạn không cân đối.
C. Chính sách đó cần sự hỗ trợ tài chính từ nước ngoài.
D. Chính sách đó ưu tiên sử dụng nguồn lực ít tốn kém nhất.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

1. Khi thảo luận về văn hóa doanh nghiệp (corporate culture), yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của nó?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ just-in-time (JIT) đề cập đến phương pháp gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

3. Khi nói về tác động môi trường (environmental impact), yếu tố nào sau đây thường được đánh giá để xác định mức độ ảnh hưởng tiêu cực?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ học máy (machine learning) ám chỉ điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, thuật ngữ Big Data (Dữ liệu lớn) thường mô tả tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh vào điều gì là cốt lõi để thay thế mô hình kinh tế tuyến tính khai thác-sử dụng-vứt bỏ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm blockchain trong công nghệ thông tin thường được mô tả là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, dữ liệu mở (open data) được kỳ vọng sẽ đóng góp vào sự phát triển như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các nguyên tắc của quản trị rủi ro, việc xác định và đánh giá các loại rủi ro tiềm ẩn là bước đầu tiên và quan trọng nhất, được gọi là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh phát triển kinh tế xanh, khái niệm sản xuất sạch hơn (cleaner production) nhấn mạnh vào điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, vườn ươm doanh nghiệp (incubator) đóng vai trò gì là chủ yếu đối với các startup giai đoạn đầu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá một mô hình kinh doanh mới, yếu tố nào sau đây thường được xem là giá trị cốt lõi (core value proposition) mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

14. Khi áp dụng phân tích SWOT để đánh giá chiến lược, các yếu tố Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) thuộc nhóm nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực phát triển bền vững, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực quản lý thay đổi (change management), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự chấp nhận và thành công của một thay đổi trong tổ chức?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nói về doanh nghiệp xã hội (social enterprise), mục tiêu chính của họ là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích các xu hướng lao động trong kỷ nguyên số, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để một cá nhân duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo mở (open innovation), các công ty thường làm gì để tận dụng nguồn lực bên ngoài?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nói về công dân số, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo một môi trường số lành mạnh và có trách nhiệm?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các mô hình phát triển bền vững, trụ cột xã hội thường bao gồm những khía cạnh nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quản trị dự án, phân tích các bên liên quan (stakeholder analysis) nhằm mục đích gì là chính?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nói về tư duy hệ thống (systems thinking), điều gì là quan trọng nhất để hiểu về một vấn đề phức tạp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

24. Khi áp dụng phương pháp tư duy thiết kế (design thinking) để giải quyết vấn đề, bước đầu tiên quan trọng nhất thường là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đánh giá hiệu quả của một chính sách công, tiêu chí bền vững về tài chính thường đề cập đến khía cạnh nào?